DANH MỤC SẢN PHẨM
Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
CAT6A UTP Norden Modular Jack (122-41P180BL) là Đầu nối RJ45 có thể được sử dụng trong các bảng patch panel hoặc các ổ cắm mạng âm tường.
– Ngoại hình tinh tế nhỏ gọn
– Giắc cắm được sản xuất với bộ giảm căng cáp tích hợp
– Đã được kiểm định bởi bên thứ 3 độc lập và đạt hiệu suất theo tiêu chuẩn
– Hỗ trợ nhà thầu và các đối tác đăng ký và bảo vệ dự án.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Tải Datasheet CAT6A UTP Norden Modular Jack
Part Number | 122-41P180BL |
Description | Category 6a UTP Keystone Jack Without Shutter 180D |
COMPLIANCE | |
IEEE 802.af, IEEE 802.3at for PoE applications. ANSI/TIA-568-C.2, ISO/IEC-11801, EN50173-2 |
|
DESIGN & MATERIALS | |
Colour | Blue |
Size | 26.2 mm X 17 mm X 35.1 mm |
Angle | 180 Degree |
Temperature | -40 °C to +70 °C (Storage), -10 °C to +65 °C (Operation) |
Housing Material | High Impact, Flame-Retardant Plastic Compound, Ul 94 V-0 |
IDC Type | Dual (110 Or Krone) Type |
IDC Wire Gauge | 22-26 AWG, Solid or Stranded |
Color Coding | As Per 568 A/B Standard |
STANDARDS | |
Flammability Rating | UL 94 V-0 |
Safety Rating | UL 1863 |
ELECTRICAL DATA | |
Current Rating | 1.5 A |
Insulation Resistance | 500 MΩ min 100 Vdc |
Voltage Rating | 230 V rms Max |
Dielectric Voltage | 1000 V dc or ac, 60 Hz for 1 min (Contact-Contact) |
Tải Datasheet CAT6A UTP Norden Modular Jack
Part Number | 122-41P180BL |
Description | Category 6a UTP Keystone Jack Without Shutter 180D |
COMPLIANCE | |
IEEE 802.af, IEEE 802.3at for PoE applications. ANSI/TIA-568-C.2, ISO/IEC-11801, EN50173-2 |
|
DESIGN & MATERIALS | |
Colour | Blue |
Size | 26.2 mm X 17 mm X 35.1 mm |
Angle | 180 Degree |
Temperature | -40 °C to +70 °C (Storage), -10 °C to +65 °C (Operation) |
Housing Material | High Impact, Flame-Retardant Plastic Compound, Ul 94 V-0 |
IDC Type | Dual (110 Or Krone) Type |
IDC Wire Gauge | 22-26 AWG, Solid or Stranded |
Color Coding | As Per 568 A/B Standard |
STANDARDS | |
Flammability Rating | UL 94 V-0 |
Safety Rating | UL 1863 |
ELECTRICAL DATA | |
Current Rating | 1.5 A |
Insulation Resistance | 500 MΩ min 100 Vdc |
Voltage Rating | 230 V rms Max |
Dielectric Voltage | 1000 V dc or ac, 60 Hz for 1 min (Contact-Contact) |
SẢN PHẨM ĐÃ XEM
TIN TỨC, SỰ KIỆN
Xem tất cảĐĂNG KÝ NHẬN EMAIL THÔNG BÁO KHUYẾN MẠI HOẶC ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ
THÔNG TIN CÔNG TY
CHÍNH SÁCH CHUNG
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
HỆ THỐNG CÁC SHOWROOM CỦA WIFI.COM.VN
SHOWROOM HỒ CHÍ MINH
SHOWROOM HÀ NỘI
© 2022 - Bản quyền của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại H2K Việt Nam
Giấy CNDKKD số 0102917980 do Sở KH&ĐT TP.Hà Nội cấp ngày 19/09/2008. Địa chỉ: Số 32B ngõ 315 Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
ĐT: 024.666.24888 - Email: hieph2k@gmail.com
Công ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Trung Anh
Giấy CNĐKKD số 0312364179 do Sở KH&ĐT TP.HCM cấp ngày 10/07/2013. Địa chỉ: 74/1/12 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.HCM.
ĐT: 028.665.24888 - Email: kienwifi@wifi.com.vn