Cloud Managed Access Point Wifi 5 Indoor EnGenius ECW130 Wave 2 4x4 | Chuẩn AC tốc độ 2500Mbps

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Cloud Managed Access Point Wifi 5 Indoor EnGenius ECW130 Wave 2 4x4 | Chuẩn AC tốc độ 2500Mbps

Cloud Managed Access Point Wifi 5 Indoor EnGenius ECW130 Wave 2 4x4 | Chuẩn AC tốc độ 2500Mbps

Mã SP: ECW130

Lượt xem: 193 lượt

0 đánh giá

Wifi 5 chuẩn AC tốc độ 1733Mbps ở băng tần 5GHz & 800Mbps ở băng tần 2,4GHz
(1) cổng Ethernet 1Gb, hỗ trợ PoE+(802.3at) & (1) cổng Ethernet 1Gb aggregation gộp tốc độ cho AP
Công nghệ MU-MIMO 4x4 và antenna độ lợi 6dBi cho 5GHz & 4dBi cho 4GHz
Hỗ trợ Mesh không dây, quản lý và giám sát từ xa với EnGenius Cloud
Hỗ trợ chuẩn xác thực WPA3-Enterprise và WPA2-Enterprise
Hỗ trợ tối đa 8 SSIDs cho cả 2 băng tần, mỗi băng tần có khả năng chịu tải 128 users
Giá khuyến mại: 3.750.000 đ [Giá chưa có VAT]
Bảo hành: 24 tháng

KHUYẾN MÃI

Free cloud của hãng

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Cloud Managed Access Point Wifi 5 Indoor EnGenius ECW130 Wave 2 4x4 | Chuẩn AC tốc độ 2500Mbps

Access Point ECW130 | Cloud management that works for your business

*Tính năng và đặc điểm nổi bật:

- Wifi 5 chuẩn AC tốc độ 1733Mbps ở băng tần 5GHz & 800Mbps ở băng tần 2,4GHz.

- 1 cổng Ethernet 1Gb, hỗ trợ PoE+(802.3at) & (1) cổng Ethernet 1Gb aggregation gộp tốc độ cho AP.

- Công nghệ MU-MIMO 4x4 và antenna độ lợi 6dBi cho 5GHz & 4dBi cho 4GHz.

- Hỗ trợ Mesh không dây, quản lý và giám sát từ xa với EnGenius Cloud.

- Hỗ trợ chuẩn xác thực WPA3-Enterprise và WPA2-Enterprise.

- Hỗ trợ tối đa 8 SSIDs cho cả 2 băng tần, mỗi băng tần có khả năng chịu tải 128 users.

- Phủ sóng lên đến 450m2 phù hợp cho nhà hàng, khách sạn và các doanh nghiệp vừa/nhỏ.

- Có hỗ trợ cấp nguồn DC 12V/2A ( không đóng gói kèm theo sản phẩm)

Mesh không dây và chuyển vùng liền mạch

Quản lý qua cloud hoàn toàn miễn phí, giao diện trực quan

Sơ đồ sóng ECW130
Hình ảnh giao diện cổng và đèn tín hiệu

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download ECW130 datasheet ⇓

Technical Specifications
ECW130
Standards

IEEE 802.11b/g/n on 2.4 GHz

IEEE 802.11a/n/ac on 5 GHz

Antenna

4 x 2.4 GHz: 4 dBi(Integrated Omni-Directional)

4 x 5 GHz: 6 dBi(Integrated Omni-Directional)

Physical Interface

1 x GE Port (PoE+)

1 x GE Port

1 x DC Jack

1 x Reset Button

LED Indicators

1 x Power

1 x LAN1

1 x LAN2

1 x 2.4 GHz

1 x 5 GHz

Power Source

Power-over-Ethernet: 802.3at Input

12VDC /2A

Maximum Power Consumption 19.1W
Wireless & Radio Specifications
Operating Frequency Dual-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz
Operation Modes AP, AP Mesh, Mesh
Frequency Radio

2.4 GHz:  2400 MHz ~ 2482 MHz

5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725 MHz ~ 5850 MHz

Transmit Power

Up to 25 dBm on 2.4 GHz

Up to 24 dBm on 5 GHz (Maximum power is limited by regulatory domain)

Radio Chains/Spatial Stream 4x4:4
SU-MIMO

Four (4) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 800 Mbps wireless data rate with VHT40 bandwidth to a 4x4 wireless device under the 2.4GHz radio.

Four(4) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 1800 Mbps wireless data rate with VHT80 to a 4x4 wireless device under the 5GHz radio.

MU-MIMO

Four (4) spatial stream MU-MIMO for up to 800 Mbps wireless data rate with VHT40 bandwidth to a 4x4 wireless device under the 2.4GHz radio.

Four(4) spatial stream MU-MIMO for up to 1800 Mbps wireless data rate with VHT80 to a 4x4 wireless device under the 5GHz radio simultaneously.

Supported Data Rates (Mbps)

2.4 GHz: Max 400 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2)

5 GHz: Max 867 (MCS0 to MSC11, NSS = 1 to 2)

802.11b: 1, 2, 5.5, 11

802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54

802.11n: 6.5 to 300 Mbps (MCS0 to MCS15) (Additional 25% bandwidth when enabling 256-QAM uner HT40)

 802.11ac: 6.5 to 867 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2)

Supported Radio Technologies

802.11a/g/n/ac: Orthogonal Frequency-Division Multiplexing (OFDM)

802.11b: Direct-Sequence Spread Spectrum (DSSS)

802.11n/ac: 4x4 MIMO with 4 Streams

Channelization

802.11ac Supports Very High Throughput (VHT)—VHT 20/40/80 MHz

802.11n Supports High Throughput (HT)—HT 20/40 MHz

802.11n Supports High Throughput (HT) Under the 2.4 GHz Radio—HT 40 MHz

802.11n/ac Packet Aggregation: A-MPDU, A-SPDU

Supported Modulation

802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM

802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM

802.11b: BPSK, QPSK, CCK

Max Concurrent 128 per radio
Management
Multiple BSSID 8 SSIDs for both 2.4GHz and 5GHz radios.
VLAN Tagging

Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging

Cross-Band VLAN Pass-Through

Management VLAN

Spanning Tree Supports 802.1d Spanning Tree Protocol
QoS (Quality of Service)

Compliant with IEEE 802.11e Standard

WMM

SNMP v1, v2c, v3
MIBzz I/II, Private MIB
Fast Roaming 802.11r/k
Wireless Security

WPA3

WPA2 Enterprise (AES)

WPA2 AES-PSK

Hide SSID in Beacons

MAC Address Filtering, up to 32 MACs per SSID for standalone mode

MAC Address Filtering, up to 256 MACs per SSID for managed mode

Wireless STA (Client) Connected List

SSH Tunnel

Client Isolation

Environment & Physical
Temperature Range

Operating: 32ºF~104ºF (0ºC~40ºC)

Storage: -40ºF~176 ºF (-40ºC~80ºC)

Humidity (non-condensing)

Operating: 90% or less

Storage: 90% or less

Dimensions & Weights
Weight 634 g
Dimensions 215 x 215 x 56 mm
Package Contents

1 - – ECW130 Cloud Managed Indoor Access Point

1 – Ceiling Mount Base (9/16” Trail)

1 – Ceiling Mount Base (15/16” Trail)

1 – Ceiling and Wall Mount Screw Kit

1 – Quick Installation Guide

 Compliance
Regulatory Compliance FCC, CE, IC

 

Xem thêm thông số kỹ thuật