Giá khuyến mại: | 3.750.000 đ [Giá chưa có VAT] |
Bảo hành: | 24 tháng |
KHUYẾN MÃI
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Access Point ECW130 | Cloud management that works for your business
*Tính năng và đặc điểm nổi bật:
- Wifi 5 chuẩn AC tốc độ 1733Mbps ở băng tần 5GHz & 800Mbps ở băng tần 2,4GHz.
- 1 cổng Ethernet 1Gb, hỗ trợ PoE+(802.3at) & (1) cổng Ethernet 1Gb aggregation gộp tốc độ cho AP.
- Công nghệ MU-MIMO 4x4 và antenna độ lợi 6dBi cho 5GHz & 4dBi cho 4GHz.
- Hỗ trợ Mesh không dây, quản lý và giám sát từ xa với EnGenius Cloud.
- Hỗ trợ chuẩn xác thực WPA3-Enterprise và WPA2-Enterprise.
- Hỗ trợ tối đa 8 SSIDs cho cả 2 băng tần, mỗi băng tần có khả năng chịu tải 128 users.
- Phủ sóng lên đến 450m2 phù hợp cho nhà hàng, khách sạn và các doanh nghiệp vừa/nhỏ.
- Có hỗ trợ cấp nguồn DC 12V/2A ( không đóng gói kèm theo sản phẩm)
Mesh không dây và chuyển vùng liền mạch
Quản lý qua cloud hoàn toàn miễn phí, giao diện trực quan
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Technical Specifications | |
ECW130 | |
Standards |
IEEE 802.11b/g/n on 2.4 GHz IEEE 802.11a/n/ac on 5 GHz |
Antenna |
4 x 2.4 GHz: 4 dBi(Integrated Omni-Directional) 4 x 5 GHz: 6 dBi(Integrated Omni-Directional) |
Physical Interface |
1 x GE Port (PoE+) 1 x GE Port 1 x DC Jack 1 x Reset Button |
LED Indicators |
1 x Power 1 x LAN1 1 x LAN2 1 x 2.4 GHz 1 x 5 GHz |
Power Source |
Power-over-Ethernet: 802.3at Input 12VDC /2A |
Maximum Power Consumption | 19.1W |
Wireless & Radio Specifications | |
Operating Frequency | Dual-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz |
Operation Modes | AP, AP Mesh, Mesh |
Frequency Radio |
2.4 GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz 5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725 MHz ~ 5850 MHz |
Transmit Power |
Up to 25 dBm on 2.4 GHz Up to 24 dBm on 5 GHz (Maximum power is limited by regulatory domain) |
Radio Chains/Spatial Stream | 4x4:4 |
SU-MIMO |
Four (4) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 800 Mbps wireless data rate with VHT40 bandwidth to a 4x4 wireless device under the 2.4GHz radio. Four(4) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 1800 Mbps wireless data rate with VHT80 to a 4x4 wireless device under the 5GHz radio. |
MU-MIMO |
Four (4) spatial stream MU-MIMO for up to 800 Mbps wireless data rate with VHT40 bandwidth to a 4x4 wireless device under the 2.4GHz radio. Four(4) spatial stream MU-MIMO for up to 1800 Mbps wireless data rate with VHT80 to a 4x4 wireless device under the 5GHz radio simultaneously. |
Supported Data Rates (Mbps) |
2.4 GHz: Max 400 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2) 5 GHz: Max 867 (MCS0 to MSC11, NSS = 1 to 2) 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54 802.11n: 6.5 to 300 Mbps (MCS0 to MCS15) (Additional 25% bandwidth when enabling 256-QAM uner HT40) 802.11ac: 6.5 to 867 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2) |
Supported Radio Technologies |
802.11a/g/n/ac: Orthogonal Frequency-Division Multiplexing (OFDM) 802.11b: Direct-Sequence Spread Spectrum (DSSS) 802.11n/ac: 4x4 MIMO with 4 Streams |
Channelization |
802.11ac Supports Very High Throughput (VHT)—VHT 20/40/80 MHz 802.11n Supports High Throughput (HT)—HT 20/40 MHz 802.11n Supports High Throughput (HT) Under the 2.4 GHz Radio—HT 40 MHz 802.11n/ac Packet Aggregation: A-MPDU, A-SPDU |
Supported Modulation |
802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM 802.11b: BPSK, QPSK, CCK |
Max Concurrent | 128 per radio |
Management | |
Multiple BSSID | 8 SSIDs for both 2.4GHz and 5GHz radios. |
VLAN Tagging |
Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging Cross-Band VLAN Pass-Through Management VLAN |
Spanning Tree | Supports 802.1d Spanning Tree Protocol |
QoS (Quality of Service) |
Compliant with IEEE 802.11e Standard WMM |
SNMP | v1, v2c, v3 |
MIBzz | I/II, Private MIB |
Fast Roaming | 802.11r/k |
Wireless Security |
WPA3 WPA2 Enterprise (AES) WPA2 AES-PSK Hide SSID in Beacons MAC Address Filtering, up to 32 MACs per SSID for standalone mode MAC Address Filtering, up to 256 MACs per SSID for managed mode Wireless STA (Client) Connected List SSH Tunnel Client Isolation |
Environment & Physical | |
Temperature Range |
Operating: 32ºF~104ºF (0ºC~40ºC) Storage: -40ºF~176 ºF (-40ºC~80ºC) |
Humidity (non-condensing) |
Operating: 90% or less Storage: 90% or less |
Dimensions & Weights | |
Weight | 634 g |
Dimensions | 215 x 215 x 56 mm |
Package Contents |
1 - – ECW130 Cloud Managed Indoor Access Point 1 – Ceiling Mount Base (9/16” Trail) 1 – Ceiling Mount Base (15/16” Trail) 1 – Ceiling and Wall Mount Screw Kit 1 – Quick Installation Guide |
Compliance | |
Regulatory Compliance | FCC, CE, IC |