Module SFP+ EnGenius SFP3213-10A | 10G | 10km | Single-Mode

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Module SFP+ EnGenius SFP3213-10A | 10G | 10km | Single-Mode

Module SFP+ EnGenius SFP3213-10A | 10G | 10km | Single-Mode

Mã SP: SFP3213-10A

Lượt xem: 16 lượt

0 đánh giá

Module SFP+ Single-mode Fiber
Tốc độ 10G
Khoảng cách: 10km
Bước sóng: 1310nm
Đầu nối chuẩn LC có hỗ trợ hot-swap
Giá khuyến mại: Liên hệ

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Module SFP+ EnGenius SFP3213-10A | 10G | 10km | Single-Mode

Transceivers EnGenius SFP3213-10A SFP plus là các mô-đun quang đa năng có thể hot-swap, hỗ trợ Ethernet 10Gigabit trên hầu hết các nền tảng chuyển mạch và định tuyến. Các bộ thu phát hỗ trợ hoạt động ở tốc độ truyền dữ liệu quang nối tiếp 10Gbps trên một lõi cáp quang song công duy nhất có chiều dài lên tới 10km, lý tưởng cho các trung tâm dữ liệu, doanh nghiệp và mạng khu vực lưu trữ.

*Tính năng và đặc điểm:

  • Module SFP+ Single-mode Fiber
  • Tốc độ 10G
  • Khoảng cách: 10km
  • Bước sóng: 1310nm
  • Đầu nối chuẩn LC có hỗ trợ hot-swap

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Standard Compliance IEEE 802.3ae 10Gbase-LR
Data Rate Gigabit 10.3125G
Media Type SMF
Max Transmission Distance 10km
Connector Duplex LC Connector
Single / Bi-Directional Single Direction
Average Output Optical Transmission Power -8.2 ~ -0.5dBm
Optical Receiver Sensitivity -12.6dBm
Wavelength 1310nm VCSEL
Cable Type Single mode
Supply Voltage
3.13V ~3.46V
Max Voltage/Current 3.46V/300mA
Maximum Receiver Power 1.5dBm
Temperature Operating: 0°C ~70°C (32°F ~158°F)
Storage: -40°C ~85°C (-40°F ~185°F)
Humidity 5~95% (non-condensing)
Dimensions (Lx W x H) 2.3” x 0.54” x 0.49” (58.4mm x 13.9mm x 12.6mm)
Weight
0.06 lb. (25g)
Certification Compliant with Class 1 Laser International Safety Standard with EN 60825-1
Xem thêm thông số kỹ thuật