Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: | 1.099.000 đ |
Bảo hành: | 2 năm 1 đổi 1 |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Độ phủ sóng cao – Độ khuếch đại công suất cao và độ lợi ăng-ten lớn cho phép tăng cường phạm vi phủ sóng lên đến 900 mét vuông.
- Khả năng xuyên tường –Tăng cường tín hiệu wifi xuyên tường và xuyên vật cản. Loại bỏ điểm chết tín hiệu wifi.
- 3 chức năng tùy chỉnh – Hỗ trợ 3 chế độ wifi: chế độ Định tuyến, chế độ Mở rộng sóng, chế độ Điểm truy cập.
- Tốc độ không dây 450Mbps – Lý tưởng cho việc xem video trực tuyến, trò chơi trực tuyến và dịch vụ VoIP.
Được thiết kế để mạnh mẽ:
TL-WR841HP sử dụng bộ khuếch đại công suất cao độc lập và ăng-ten ngoài độ lợi cao để cung cấp trải nghiệm không dây tuyệt vời.
Ăngten ngoài độ lợi cao:
Các ăng-ten độ lợi cao mang đến kết nối mạnh mẽ hơn với khoảng cách lớn hơn. Điều này cho phép tín hiệu không dây đạt được khoảng cách xa hơn và kết nối ổn định hơn cho hầu hết các thiết bị.
Bộ khuếch đại công suất cao độc lập:
Bộ khuếch đại độc lập công suất cao cung cấp công suất ra đáng kể lên đến 1000mw (Thông số công suất ra phản ánh công suất đầu ra vô tuyến tối đa, cộng với lợi ích anten), có công suất truyền dẫn cao gấp 5 lần, khi so sánh với một bộ định tuyến thông thường. Điều này đảm bảo rằng tín hiệu không dây của bạn đủ mạnh để xuyên qua bức tường và các chướng ngại khác.
Phạm vi rộng hơn - Lên đến 900m2 (Thông số kỹ thuật của dãy được dựa trên kết quả kiểm tra hiệu năng. Hiệu suất thực sự thay đổi theo các ứng dụng và điều kiện môi trường)
Với những nâng cấp về phần cứng, TL-WR941HP thể hiện sự vượt trội so với những router thông thường, độ phủ sóng lớn hơn và kết nối đáng tin cậy hơn. Bạn có thể tận hưởng WiFi tốc dộ cao ở mọi nơi trong nhà, dù ở nhà để xe hay thậm chí là sân sau nhà bạn.
Tín hiệu phát ra từ TL-WR941HP vẫn duy trì đủ mạnh sau khi xuyên qua các vách ngăn và vật cản. Điều này giúp loại bỏ những điểm chết của tín hiệu và đảm bảo tín hiệu không dây được liên tục ổn định với khoảng cách xa hơn. Giờ dây bạn có thể tận hưởng kết nối không dây với chất lượng ổn định hơn tại nhiều điểm.
Ngoài việc nhiệm vụ như một bộ định tuyến không dây (Router), TL-WR841HP cũng có thể hoạt động như một bộ mở rộng phạm vi (Range Extender) hoặc điểm truy cập không dây ( Access Point), cung cấp cho bạn sự linh hoạt trong bất kỳ tình huống nào.
Tốc độ 450Mbps - Sự lựa chon lý tưởng cho băng tần 2.4GHz:
Với tốc độ không dây lên tới 450Mbps trên băng tần 2.4GHz, TL-WR941HP có thể hoạt động một cách mượt mà với hầu hết các ứng dụng băng thông rộng như VoIP, xem video HD trực tuyến hay chơi game trực tuyến.
Thiết lập và Quản lý Dễ dàng:
Giao diện web trực quan và ứng dụng Tether mạnh mẽ cho phép bạn thiết lập các bộ định tuyến trong vài phút. Tether cũng cho phép bạn quản lý cài đặt mạng, bao gồm kiểm soát của phụ huynh và các chính sách kiểm soát truy cập, sử dụng bất kỳ thiết bị Android hoặc iOS nào.
HARDWARE FEATURES |
|
Interface |
4 10/100Mbps LAN Ports 1 10/100Mbps WAN Port |
Button |
Wireless On/Off Button, RE Button, WPS Button Reset Button, Power On/Off Button |
Antenna |
3*9dBi Detachable Omni Directional Antenna (RP-SMA) |
External Power Supply |
12VDC / 1.5A |
Wireless Standards |
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Dimensions ( W x D x H ) |
9.0 x 7.5 x 1.9 in. (227.5 x 190 x 48.3mm) |
WIRELESS FEATURES |
|
Frequency |
2.4-2.4835GHz |
Signal Rate |
11n: Up to 450Mbps(dynamic) 11g: Up to 54Mbps(dynamic) 11b: Up to 11Mbps(dynamic) |
Reception Sensitivity |
450M: -71dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -91dBm@8% PER 6M: -89dBm@10% PER 1M: -97dBm@8% PER |
Transmit Power |
CE:<20dBm(2.4GHz) FCC:<30dBm |
Wireless Functions |
Enable/Disable Wireless Radio, WDS Bridge, WMM, Wireless Statistics |
Wireless |
64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK |
SOFTWARE FEATURES |
|
Quality of Service |
WMM, Bandwidth Control |
WAN Type |
Dynamic IP/Static IP/PPPoE/ PPTP/L2TP/BigPond |
Management |
Access Control Local Management Remote Management |
DHCP |
Server, Client, DHCP Client List, Address Reservation |
Port Forwarding |
Virtual Server, Port Triggering, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS |
DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through |
PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Access Control |
Parental Control, Local Management Control, Host List, Access Schedule, Rule Management |
Firewall Security |
DoS, SPI Firewall IP Address Filter/MAC Address Filter/Domain Filter IP and MAC Address Binding |
OTHERS |
|
Certification |
CE, FCC, RoHS, NCC, BSMI |
Package Contents |
450Mbps Wireless N High Power Router RJ45 Ethernet Cable Power Adapter Quick Installation Guide Technical Support Card |
System Requirements |
Microsoft® Windows 10/8.1/8/7, XP, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Environment |
Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
HARDWARE FEATURES | |
---|---|
Interface | 4 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps |
Button | Nút Bật/Tắt wifi, Nút RE, Nút kết nối nhanh WPS, Nút Reset, Nút Bật/Tắt nguồn |
Antenna | Hỗ trợ 3 ăng-ten rời đẳng hướng 9dBi |
External Power Supply | 12VDC / 1.5A |
Wireless Standards | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Dimensions ( W x D x H ) | 9.0 x 7.5 x 1.9 in. (227.5 x 190 x 48.3mm) |
WIRELESS FEATURES | |
---|---|
Frequency | 2.4-2.4835GHz |
Signal Rate | 11n: Lên đến 450Mbps 11g: Lên đến 54Mbps 11b: Lên đến 11Mbps |
Reception Sensitivity | 450M: -71dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -91dBm@8% PER 6M: -89dBm@10% PER 1M: -97dBm@8% PER |
Transmit Power | CE:<20dBm(2.4GHz) FCC:<30dBm |
Wireless Functions | Bật/Tắt sóng wifi, Cầu nối WDS, WMM, Trạng thái không dây |
Wireless | Hỗ trợ bảo mật 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK |
SOFTWARE FEATURES | |
---|---|
Quality of Service | WMM, Điểu khiển băng thông |
WAN Type | IP động/IP Tĩnh/PPPoE/PPTP/L2TP/BigPond |
Management | Access Control Local Management Remote Management |
DHCP | Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách, Địa chỉ dự phòng |
Port Forwarding | Virtual Server, Port Triggering, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Access Control | Điều khiển phụ huynh, Điều khiển quản lý nội bộ, Danh sách thiết bị, Lịch trình truy cập, Điều luật quản lý |
Firewall Security | DoS, SPI Firewall Lọc địa chỉ IP/Lọc địa chỉ MAC/Lọc tên miền Liên kết địa chỉ MAC và IP |
OTHERS | |
---|---|
Certification | CE, FCC, RoHS, NCC, BSMI |
Package Contents | Bộ định tuyến không dây công suất cao tốc độ 450Mbps chuẩn N 1 dây cáp RJ45 1 Bộ chuyển đổi nguồn 1 Hướng dẫn sử dụng nhanh 1 Thẻ hỗ trợ kỹ thuật |
System Requirements | Microsoft® Windows 10/8.1/8/7, XP, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Có 2 đánh giá
Bộ này hỗ trợ tối đa bao nhiêu clien sử dụng wifi ah?
bộ này có lọc địa chỉ MAC ko admin
Sản phẩm này có chức năng lọc địa chỉ MAC bạn nhé