Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: | 2.475.000 đ |
Bảo hành: | 2 năm 1 đổi 1. Bảo hành cả cháy nổ, sét đánh và adapter |
Có 4 lựa chọn. Bạn đang chọn 16-Port:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Tăng tốc hiệu suất và năng suất của bạn khi bạn gửi các tập tin lớn đến các máy chủ mạng, ổ cứng, và máy in với tốc độ Gigabit.
- 16 Port 10/100/1000 Mbps với MDI và MDI chéo (MDI-X); Cổng tự động điều chỉnh.
- Băng thông: 32 Gbps (non-blocking).
- Hiệu suất: Tốc độ dòng đầy đủ và tỷ lệ chuyển tiếp của 64B khung hình: 1.488Mpps cho cổng 1000M; 0.1488Mpps cho cổng 100M; 0.01488Mpps cho cổng 10M.
- Có dây tốc độ kết nối lên đến 1000 Mbps
- 16 cổng Gigabit Ethernet cảm ứng tự động (Auto-Sensing Port)
- Kết nối và sử dụng dễ dàng
- QoS
- Đáp ứng EEE (Energy Efficient Ethernet) tiêu chuẩn 802.3az
Gigabit Performance
Giảm thiểu thời gian chuyển giao và can thiệp khi truyền các file băng thông cao với các thiết bị kết.
Plug-and-Play Convenience
Ngay lập tức mở rộng mạng lưới văn phòng cảu bạn với một cài đặt nhanh chóng và dễ dàng.
Quality Of Service (QoS) Traffic Prioritization
Ưu tiên băng thông với các thiết bị hoặc các hoạt động cụ thể và duy trì lượng băng thông dữu liệu quan trọng bất kể tình trạng nghẽn mạng.
Auto-Sensing Ports
Tự động tối ưu hóa tốc độ cho mỗi thị bị được kết nối
Tính năng Power-Saving
The auto power-down feature disables unused ports, smart power is ideal for short cable runs, and the port status switch controls LED lights.
Công ty H2K đã được cấp chứng nhận đại lý ủy quyền của Linksys tại Việt Nam
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
|
Linksys LGS116 |
Network Standards |
IEEE 802.3 IEEE 802.3u IEEE 802.3x IEEE 802.3ab IEEE 802.3az |
Ports |
16 Gigabit Ethernet (10/100/1000) Ports |
LEDs |
Link, speed, activity, and PoE indicator |
Performance |
Full line rate and forwarding rate of 64B frame at: 1.488 Mpps for 1000M port 0.1488 Mpps for 100M port 0.01488 Mpps for 10M port |
MAC Address Table Size |
8K |
Bandwidth |
32 Gbps (non-blocking) |
Minimum System Requirements |
Connected devices need Ethernet connectivity and Ethernet cables |
Dimensions (LxWxH) |
280 x 120 x 25 mm (109.2 x 46.8 x 9.75 in.) |
Weight |
0.774 kg (1.71 lbs) |
Power |
12 VDC, 1 A |
Power Consumption |
2.66 W / 9.32 W |
Power Saving |
Cable connected detection, sleep mode |
Power Supply |
External |
Operating Temperature |
0 to 50°C (32 to 122°F) |
Storage Temperature |
-40 to 70°C (-40 to 158°F) |
Operating Humidity |
10 to 90% (non-condensing) |
Storage Humidity |
10 to 90% (non-condensing) |
Quality Of Service |
802.1p and DSCP |
Regulatory Compliance |
FCC Class A, CE |