Router WiFi | Modem 4G/5G Mobifone FWA 5G - Wifi 6 Chuẩn AX | Fixed Wireless Access

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Router WiFi | Modem 4G/5G Mobifone FWA 5G - Wifi 6 Chuẩn AX | Fixed Wireless Access

Router WiFi | Modem 4G/5G Mobifone FWA 5G - Wifi 6 Chuẩn AX | Fixed Wireless Access

Mã SP:

Lượt xem: 143 lượt

0 đánh giá

Modem 4G/5G mang đến giải pháp internet không dây tốc độ cao
5G NR: Download 1800Mbps/Upload 300Mbps
WiFi 6 chuẩn AX1800 Dual-band
(3) cổng LAN 1G
(1) khe SIM
(1) Cổng Type-C
Chịu tải 32 thiết bị đồng thời
Giá khuyến mại: 2.990.000 đ
Bảo hành: 12 Tháng

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Router WiFi | Modem 4G/5G Mobifone FWA 5G - Wifi 6 Chuẩn AX | Fixed Wireless Access

Tổng quan

Bộ định tuyến (CPE) 5G Wi-Fi 6 tiên tiến, được thiết kế để cung cấp kết nối internet tốc độ cao thông qua dịch vụ Fixed Wireless Access (FWA) của MobiFone tại Việt Nam. Sử dụng chipset Qualcomm X55, FWA 5G hỗ trợ cả chế độ 5G SA (Standalone) và NSA (Non-Standalone), chuyển đổi tín hiệu 5G thành Wi-Fi 6 (dual-band 2.4 GHz/5 GHz) và kết nối Ethernet. Với tốc độ tải xuống tối đa 1.8 Gbps trên 5G NSA và khả năng hỗ trợ hơn 32 thiết bị đồng thời, thiết bị này phù hợp cho các hộ gia đình, doanh nghiệp nhỏ, hoặc khu vực không có hạ tầng cáp quang/ADSL. Mang đến trải nghiệm internet ổn định, hỗ trợ các ứng dụng như streaming 4K, gaming, hoặc làm việc từ xa. Thiết bị có thiết kế nhỏ gọn, dễ triển khai, và hỗ trợ cổng RJ45 Gigabit để kết nối có dây.

Tính năng nổi bật

  • Kết nối 5G tốc độ cao: Hỗ trợ 5G SA/NSA với tốc độ tải xuống tối đa 1.8 Gbps và tải lên 300 Mbps.
  • Wi-Fi 6 Dual-Band: Cung cấp tốc độ Wi-Fi lên đến 1800 Mbps (1201 Mbps trên 5 GHz, 573 Mbps trên 2.4 GHz) với 2x2 MU-MIMO, hỗ trợ hơn 32 thiết bị đồng thời.
  • Cổng Gigabit Ethernet: 3 cổng RJ45 Gigabit LAN cho kết nối có dây ổn định, lý tưởng cho PC, Smart TV, hoặc thiết bị NAS.
  • Hỗ trợ đa băng tần: Tương thích với các băng tần 5G (N1/N28/N41/N78/N79), 4G LTE (B1/B3/B5/B8/B28/B34/B38/B39/B40/B41), và 3G WCDMA (B1/B3/B5/B8), đảm bảo khả năng hoạt động trên mạng MobiFone và các nhà mạng khác.
  • Dễ dàng cấu hình: Giao diện web trực quan và hỗ trợ cài đặt APN tự động.
  • Thiết kế nhỏ gọn: Kích thước nhỏ, hỗ trợ triển khai cố định (FWA) tại nhà hoặc văn phòng, với nguồn điện 12V/2A.
  • Tính năng quản lý: Hỗ trợ QoS (Quality of Service) để ưu tiên băng thông, VPN (PPTP/L2TP), và tường lửa cơ bản để bảo mật mạng.

Thông số kỹ thuật

  • Model: FWA 5G CPE/WiFi Router.
  • Chipset: Qualcomm Snapdragon X55).
  • Tiêu chuẩn và giao thức:
    • 5G: SA/NSA, Sub-6 GHz.
    • Wi-Fi: IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax (Wi-Fi 6).
  • Băng tần:
    • 5G: N1/N28/N41/N78/N79 (tương thích MobiFone N78: 3.8-3.9 GHz).
    • 4G LTE-FDD: B1/B3/B5/B8/B28.
    • 4G LTE-TDD: B34/B38/B39/B40/B41.
    • 3G WCDMA: B1/B3/B5/B8.
  • Tốc độ dữ liệu:
    • 5G NSA: Tải xuống 1.8 Gbps, tải lên 300 Mbps.
    • 4G LTE Cat18: Tải xuống 1.2 Gbps, tải lên 150 Mbps.
    • 3G WCDMA: Tải xuống 42.2 Mbps, tải lên 5.76 Mbps.
    • Wi-Fi: 1800 Mbps (1201 Mbps 5 GHz + 573 Mbps 2.4 GHz).
  • Wi-Fi:
    • Băng tần: Dual-band 2.4 GHz/5 GHz.
    • MIMO: 2x2 MU-MIMO.
    • Số lượng client: Hơn 32 thiết bị đồng thời.
  • Cổng kết nối:
    • 3 x RJ45 Gigabit LAN Port (10/100/1000 Mbps).
    • 1 x Nano SIM Slot.
  • Tính năng quản lý:
    • QoS, VPN (PPTP/L2TP), tường lửa cơ bản.
    • Giao diện web, hỗ trợ cấu hình APN.
  • Nguồn điện:
    • DC: 12V/2A .
  • Kích thước: Không công bố chính xác, nhưng nhỏ gọn (khoảng 200 x 100 x 50 mm).
  • Trọng lượng: Khoảng 0.5 kg (1.1 lb).
  • Chất liệu vỏ: Nhựa cao cấp.
  • Lắp đặt: Đặt bàn.
  • Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F).
  • Độ ẩm hoạt động: 10-90% (không ngưng tụ).
  • Chứng nhận: CE, RoHS.
BandTechTypeUplink (MHz)Downlink (MHz)Notes
N1/B1 5G/4G/3G FDD 1920–1980 2110–2170  
N3/B3 4G/3G FDD 1710–1785 1805–1880  
N5/B5 4G/3G FDD 824–849 869–894  
N8/B8 4G/3G FDD 880–915 925–960  
N28/B28 5G/4G FDD 703–748 758–803  
N41/B41 5G/4G TDD 2496–2690 2496–2690  
N78 5G TDD 3300–3800 3300–3800  
N79 5G TDD 4400–5000 4400–5000  
B34 4G TDD 2010–2025 2010–2025  
B38 4G TDD 2570–2620 2570–2620  
B39 4G TDD 1880–1920 1880–1920  
B40 4G TDD 2300–2400 2300–2400  

Ưu điểm

  • Kết nối 5G tốc độ cao: Tốc độ tải xuống 1.8 Gbps và tương thích với mạng 5G MobiFone (N78), lý tưởng cho streaming, gaming, hoặc làm việc từ xa.
  • Wi-Fi 6 ổn định: Tốc độ Wi-Fi 1800 Mbps và hỗ trợ hơn 128 thiết bị đồng thời, phù hợp cho hộ gia đình hoặc văn phòng nhỏ.
  • Hỗ trợ đa mạng: Tương thích với 5G, 4G, và 3G, đảm bảo kết nối dự phòng ngay cả khi 5G MobiFone chưa phủ sóng.
  • Cổng Gigabit linh hoạt: RJ45 Gigabit LAN hỗ trợ kết nối có dây cho thiết bị cần độ ổn định cao như Smart TV hoặc máy chủ.

Ứng dụng thực tế

  • Hộ gia đình: Cung cấp internet 5G tốc độ cao cho streaming 4K, gaming, hoặc làm việc từ xa ở khu vực không có cáp quang/ADSL.
  • Doanh nghiệp nhỏ: Hỗ trợ Wi-Fi và Ethernet cho văn phòng nhỏ, với QoS để ưu tiên băng thông cho hội nghị video hoặc ứng dụng đám mây.
  • Quán cà phê và nhà hàng: Triển khai Wi-Fi công cộng cơ bản, tận dụng mạng 5G MobiFone để phục vụ khách hàng.
  • Khu vực nông thôn: Cung cấp kết nối internet cố định qua 5G FWA cho các ngôi nhà hoặc cơ sở kinh doanh ở vùng sâu vùng xa, nơi hạ tầng cáp hạn chế.
  • Giám sát an ninh: Kết nối camera IP qua cổng Gigabit LAN, sử dụng 5G MobiFone để truyền video giám sát thời gian thực.

FWA 5G CPE/WiFi Router là giải pháp Fixed Wireless Access mạnh mẽ, mang đến kết nối 5G tốc độ cao và Wi-Fi 6 ổn định cho dịch vụ MobiFone FWA. Với thiết kế nhỏ gọn, cổng Gigabit LAN, và khả năng hỗ trợ hơn 128 thiết bị, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho hộ gia đình, doanh nghiệp nhỏ, hoặc khu vực nông thôn cần internet nhanh mà không phụ thuộc vào hạ tầng cáp.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Thông SốChi Tiết
Loại sản phẩm Bộ định tuyến WiFi 5G
Chipset/Platform Qualcomm SDX55
Dải tần • 5G: N1/N28/N41/N78/N79
• LTE-FDD: B1/B3/B5/B8/B28
• LTE-TDD: B34/B38/B39/B40/B41
• WCDMA: B1/B3/B5/B8
Chip WiFi QCA6391
Anten 5G+4G+3G 6 anten
Anten WiFi 2 anten
Tốc độ • 5G NR: DL 1800Mbps/UL 300Mbps
• LTE Cat18: DL 1200Mbps/UL 150Mbps
• WCDMA: DL 43.2Mbps/UL 5.76Mbps
• WiFi: 1800Mbps
Kích thước 160 x 72 x 53mm
Xem thêm thông số kỹ thuật