Giá khuyến mại: | 19.011.000 đ [Giá đã có VAT] |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
QNAP TBS-464-8G là một thiết bị NAS (Network Attached Storage) độc đáo, được thiết kế dưới dạng "NASbook" nhỏ gọn và di động. Với khả năng sử dụng SSD M.2 NVMe, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu suất lưu trữ cao mà còn phù hợp với các không gian làm việc hiện đại, nơi yêu cầu sự linh hoạt và hiệu quả.
Thiết kế nhỏ gọn: Với kích thước tương đương một cuốn sổ, TBS-464 dễ dàng mang theo và phù hợp với không gian làm việc hạn chế.
Hiệu suất mạnh mẽ: Được trang bị bộ xử lý Intel Celeron N5105 (4 nhân, 4 luồng, tốc độ tối đa 2.9 GHz) và RAM 8GB DDR4, sản phẩm đảm bảo khả năng xử lý nhanh chóng và ổn định.
Hỗ trợ SSD M.2 NVMe: Bốn khe cắm SSD M.2 NVMe giúp tăng tốc độ truy cập dữ liệu và giảm tiếng ồn so với ổ cứng truyền thống.
Kết nối mạng 2.5GbE kép: Hai cổng mạng 2.5GbE hỗ trợ tốc độ truyền tải cao, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.
Đầu ra HDMI kép: Hỗ trợ phát lại video 4K với hai cổng HDMI 2.0, lý tưởng cho các ứng dụng đa phương tiện và trình chiếu.
Tích hợp ứng dụng KoiMeeter: Hỗ trợ hội nghị truyền hình và trình chiếu không dây, phù hợp cho các nhóm làm việc từ xa.
Thông số | Chi tiết |
---|---|
CPU | Intel Celeron N5105 (4 nhân, 4 luồng) |
RAM | 8GB DDR4 (không nâng cấp được) |
Khe cắm SSD | 4 x M.2 NVMe |
Kết nối mạng | 2 x 2.5GbE |
Cổng HDMI | 2 x HDMI 2.0 (4K @ 60Hz) |
Cổng USB | 2 x USB 3.2 Gen 1, 3 x USB 2.0 |
Hệ điều hành | QTS |
Kích thước | 30 × 230 × 165 mm |
Trọng lượng | 1.4 kg |
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển.
Hiệu suất cao với hỗ trợ SSD M.2 NVMe và kết nối mạng nhanh.
Hỗ trợ đa phương tiện với đầu ra HDMI 4K.
Tích hợp các tính năng bảo mật và sao lưu dữ liệu.
RAM không thể nâng cấp, giới hạn ở 8GB.
Giá thành có thể cao hơn so với các NAS truyền thống.
Lưu trữ và chia sẻ dữ liệu: Phù hợp cho cá nhân và doanh nghiệp nhỏ cần lưu trữ dữ liệu tập trung.
Trung tâm giải trí gia đình: Phát lại video 4K và lưu trữ đa phương tiện.
Hội nghị truyền hình: Sử dụng ứng dụng KoiMeeter để tổ chức các cuộc họp trực tuyến.
Làm việc từ xa: Tạo môi trường làm việc linh hoạt với khả năng truy cập dữ liệu từ xa.
Packet Content
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
CPU | Intel® Celeron® N5105 4-core/4-thread processor, burst up to 2.9 GHz |
CPU Architecture | 64-bit x86 |
Graphic Processors | Intel® UHD Graphics |
Floating Point Unit | √ |
Encryption Engine | (AES-NI) |
Hardware-accelerated Transcoding | √ |
System Memory | 8 GB DDR4, not expandable |
Maximum Memory | 8 GB DDR4, not expandable |
Flash Memory | 4GB (Dual boot OS protection) |
M.2 Slot | 4 x M.2 2280 NVMe Gen3 x2 slots |
SSD Cache Acceleration Support | √ |
2.5 Gigabit Ethernet Port (2.5G/1G/100M) | 2 (2.5G/1G/100M/10M) |
Wake on LAN (WOL) | √ |
Jumbo Frame | √ |
USB 2.0 port | 3 |
USB 3.2 Gen 1 port | 2 |
IR Sensor | (RM-IR004) |
HDMI™ Output | 2, HDMI™ (up to 2.0 resolution 3840 x 2160 @ 60Hz) |
Form Factor | Set-top design |
LED Indicators | SSD1-4 |
Buttons | Power, Reset, Copy |
Dimensions (HxWxD) | 30 × 230 × 165 mm |
Weight (Net) | 1.4 kg |
Weight (Gross) | 1.7 kg |
Operating Temperature | 0 - 40 °C (32°F - 104°F) |
Storage Temperature | -20 - 70°C (-4°F - 158°F) |
Relative Humidity | 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F) |
Power Supply Unit | 65W adapter (12VDC), 100-240VAC |
Power Consumption: Disk Standby Mode | 18 |
Power Consumption: Operating Mode, Typical | 28 W
Tested with drives fully populated.
|
Fan | 1 x system fan |
System Warning | Buzzer |
Kensington Security Slot | √ |
Standard Warranty | 2 |
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) - with Max. Memory | 1500 |