Giá khuyến mại: | 45.968.000 đ [Giá đã có VAT] |
Có 2 lựa chọn. Bạn đang chọn TBS-h574TX-i5-16G:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
QNAP TBS-h574TX-i5-16G là một thiết bị NAS (Network Attached Storage) dạng nhỏ gọn, được thiết kế đặc biệt cho các nhóm sáng tạo, studio nhỏ và các chuyên gia xử lý video. Với bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-1340PE, kết nối Thunderbolt™ 4 và khả năng lưu trữ SSD E1.S, sản phẩm này mang lại hiệu suất vượt trội và khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng, lý tưởng cho các tác vụ chỉnh sửa video và quản lý dữ liệu lớn.
Hiệu năng mạnh mẽ:
CPU Intel® Core™ i5-1340PE với 12 nhân (4 nhân hiệu năng cao và 8 nhân tiết kiệm năng lượng), tốc độ tối đa 4.5 GHz.
Tích hợp GPU Intel Iris Xe Graphics, hỗ trợ xử lý đồ họa và video.
Lưu trữ linh hoạt:
5 khe SSD E1.S PCIe Gen 3 x2
Hỗ trợ RAID để bảo vệ dữ liệu và tăng tốc độ truy cập.
Kết nối hiện đại:
2 cổng Thunderbolt™ 4 với băng thông 40Gbps, lý tưởng cho chỉnh sửa video 4K.
1 cổng Ethernet 10GbE và 2 cổng 2.5GbE, hỗ trợ truyền tải dữ liệu nhanh chóng.
2 cổng USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) để kết nối với các thiết bị lưu trữ ngoài.
Thiết kế nhỏ gọn:
Dung tích chỉ 2.54L, phù hợp cho không gian làm việc nhỏ và di động.
Đa phương tiện:
Hỗ trợ phát trực tiếp video 4K qua HDMI.
Tích hợp các ứng dụng quản lý và chỉnh sửa đa phương tiện.
Thông số | Chi tiết |
---|---|
CPU | Intel® Core™ i5-1340PE, 12 nhân/16 luồng, tối đa 4.5 GHz |
RAM | 16GB DDR4 (không thể nâng cấp) |
Ổ cứng | 5 khe SSD E1.S PCIe Gen 3 x2, hỗ trợ RAID |
Cổng mạng | 1 cổng 10GbE, 2 cổng 2.5GbE |
Cổng Thunderbolt | 2 cổng Thunderbolt™ 4 |
Cổng USB | 2 x USB 3.2 Gen 2 |
Cổng HDMI | HDMI 1.4b |
Kích thước | 60 × 215 × 199 mm |
Trọng lượng | 2.24 kg |
Hệ điều hành | QuTS hero với hệ thống file ZFS |
Hiệu năng cao, phù hợp cho các tác vụ chỉnh sửa video và xử lý dữ liệu lớn.
Kết nối Thunderbolt™ 4 và 10GbE giúp tăng tốc độ truyền tải dữ liệu.
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển và lắp đặt.
Hỗ trợ RAID để bảo vệ dữ liệu.
RAM không thể nâng cấp, có thể hạn chế trong một số trường hợp sử dụng cao cấp.
Giá thành cao hơn so với các NAS thông thường.
Chỉnh sửa video: Kết nối trực tiếp với máy tính qua Thunderbolt™ 4 để chỉnh sửa video 4K mà không cần di chuyển tệp.
Lưu trữ và sao lưu dữ liệu: Tạo đám mây cá nhân để lưu trữ và bảo vệ dữ liệu quan trọng.
Hợp tác từ xa: Chia sẻ dữ liệu nhanh chóng giữa các thành viên nhóm qua mạng 10GbE.
Giải trí đa phương tiện: Phát trực tiếp nội dung 4K qua HDMI hoặc các thiết bị thông minh.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
CPU | Intel® Core™ i5-1340PE 12C(4P+8E)/16T up to 4.50GHz |
CPU Architecture | 64-bit x86 |
Graphic Processors | Intel® Iris® Xe Graphics eligible |
Floating Point Unit | √ |
Encryption Engine | √ |
Hardware-accelerated Transcoding | √ |
System Memory | 16 GB on board (non-expandable) |
Maximum Memory | 16 GB on board (non-expandable) |
Flash Memory | 5GB (Dual boot OS protection) |
Drive Bay | 5 x E1.S up to 15mm (5x PCIe Gen3 x2) Pre-install adapter to support M.2 2280 for each slots |
Drive Compatibility | E1.S or M.2 2280 PCIe NVMe
Heatsinks of M.2 must not exceed a height of 4.5 mm
|
Hot-swappable | √ |
M.2 Slot | 5 x M.2 2280 PCIe Gen 3 slots (via pre-installed adapter)
The system is shipped without SSD.
For the SSD compatibility list, please visit https://www.qnap.com/compatibility/ |
SSD Cache Acceleration Support | √ |
2.5 Gigabit Ethernet Port (2.5G/1G/100M) | 1 |
10 Gigabit Ethernet Port | 1 x 10GBASE-T (10G/5G/2.5G/1G/100M) |
Wake on LAN (WOL) | √ |
Jumbo Frame | √ |
Thunderbolt Port | 2 (Thunderbolt™ 4)
Supports only Thunderbolt connections for Windows & Mac hosts and USB storage devices. Third-party Thunderbolt external storage devices are not supported.
|
USB 2.0 port | 1 |
USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Port | 2 |
HDMI™ Output | 1, HDMI™ 1.4b |
Form Factor | Set-top design |
LED Indicators | Status, USB copy, SSD 1-5 |
Buttons | Status, USB copy, Reset |
Dimensions (HxWxD) | 60 × 215 × 199 mm
Dimensions do not include foot pad (foot pad may be up to 30mm / 1.18 inches high depending on model)
|
Weight (Net) | 2.24 kg |
Operating Temperature | 0 - 40 °C (32°F - 104°F) |
Storage Temperature | -20 - 70°C (-4°F - 158°F) |
Relative Humidity | 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F) |
Power Supply Unit | 120W Adapter (19VDC output, 100-240VAC input) |
Power Consumption: Operating Mode, Typical | 46 W |
Fan | System fan: 2 x 40mm CPU fan: 1 x 75mm |
System Warning | Buzzer |
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) - with Max. Memory | 1500 |