Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP TDS-h2489FU | TDS-h2489FU-4309Y-64G

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP TDS-h2489FU | TDS-h2489FU-4309Y-64G

Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP TDS-h2489FU | TDS-h2489FU-4309Y-64G

Mã SP: TDS-h2489FU-4309Y-64G

Lượt xem: 16 lượt

0 đánh giá

CPU: 2 x Intel® Xeon® Silver 4309Y 8-core/16-thread, tốc độ tối đa 3.6 GHz
RAM: 64 GB RDIMM DDR4 ECC (8 x 8 GB), hỗ trợ nâng cấp tối đa 1 TB (32 x 32 GB)
Drive Bay: 24 (16 x 2.5-inch U.2 PCIe NVMe + 8 x 2.5-inch U.2 PCIe NVMe/SATA 6Gbps)
Cổng kết nối: (4) Cổng RJ45 2.5G & (2) Cổng SFP28 25G, (4) cổng USB 3.2
(2) slot M.2 2280 NVMe PCIe Gen 3 & (2) slot PCIe Gen4
OS: QTS & QuTS hero
Thiết kế tối ưu cho các môi trường như trung tâm dữ liệu, ảo hóa, và xử lý đa phương tiện
Giá khuyến mại: Liên hệ
Bảo hành: 5 Years

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP TDS-h2489FU | TDS-h2489FU-4309Y-64G

QNAP TDS-h2489FU-4309Y-64G là một thiết bị NAS (Network Attached Storage) cao cấp thuộc dòng sản phẩm all-flash của QNAP, được thiết kế dành cho các doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu hiện đại. Với cấu hình mạnh mẽ bao gồm bộ xử lý kép Intel® Xeon® Silver 4309Y và 24 khoang ổ SSD U.2 NVMe Gen 4 x4, sản phẩm này mang lại hiệu suất vượt trội trong các tác vụ đòi hỏi IOPS cao và độ trễ thấp như ảo hóa, lưu trữ dữ liệu lớn và xử lý đa phương tiện 4K/8K. Hệ điều hành QuTS hero dựa trên ZFS cung cấp khả năng quản lý linh hoạt, bảo vệ dữ liệu toàn diện và tối ưu hóa hiệu suất SSD.

Tính năng nổi bật

  1. Hiệu suất vượt trội với NVMe All-Flash: 24 khoang SSD U.2 NVMe PCIe Gen 4 x4 cung cấp băng thông lên đến 64 Gb/s, đáp ứng các ứng dụng nhạy cảm với độ trễ như trung tâm dữ liệu và ảo hóa.
  2. Bộ xử lý mạnh mẽ: Được trang bị hai CPU Intel® Xeon® Silver 4309Y (8 lõi/16 luồng, xung nhịp tối đa 3.6 GHz), đảm bảo khả năng xử lý đa nhiệm và tính toán hiệu suất cao.
  3. Hệ điều hành QuTS hero dựa trên ZFS: Hỗ trợ nén và loại bỏ dữ liệu trùng lặp (deduplication) theo thời gian thực, cùng với snapshot không giới hạn và SnapSync, tăng cường bảo vệ dữ liệu và kéo dài tuổi thọ SSD.
  4. Kết nối tốc độ cao: Tích hợp hai cổng 25GbE SFP28 và bốn cổng 2.5GbE RJ45, hỗ trợ iSER (iSCSI Extensions for RDMA) để tối ưu hóa truyền dữ liệu trong môi trường VMware.
  5. Khả năng mở rộng linh hoạt: Hỗ trợ thêm card mạng 10/25/40/100GbE, card QM2, hoặc Fibre Channel qua khe PCIe Gen 4, cùng với khả năng kết nối các đơn vị mở rộng SAS 12Gb/s để đạt dung lượng cấp petabyte.
  6. Tối ưu hóa SSD: Công nghệ QSAL (QNAP SSD Antiwear Leveling), Pool Over-provisioning và TRIM giúp tăng hiệu suất và tuổi thọ SSD.

Thông số kỹ thuật

  • CPU: 2 x Intel® Xeon® Silver 4309Y, 8 lõi/16 luồng, xung nhịp 2.8 GHz (turbo boost lên đến 3.6 GHz).
  • RAM: 64 GB RDIMM DDR4 ECC (8 x 8 GB), có thể nâng cấp lên đến 1 TB với 32 khe Long-DIMM.
  • Khoang ổ đĩa: 24 x 2.5-inch U.2 NVMe PCIe Gen 4 x4 SSD (tương thích PCIe Gen 3; khoang 17-24 hỗ trợ thêm SATA 6Gb/s).
  • Ổ M.2: 2 x M.2 2280 NVMe Gen 3 hoặc SATA 6Gb/s (bán riêng).
  • Kết nối mạng: 4 x 2.5GbE RJ45, 2 x 25GbE SFP28 SmartNIC (NVIDIA Mellanox ConnectX-6 Lx).
  • Khe mở rộng: 2 x PCIe Gen 4 (1 khe đã cài sẵn card 25GbE).
  • Cổng USB: 4 x USB 3.2 Gen 1 (5Gbps).
  • Nguồn điện: Bộ nguồn dự phòng 1200W.
  • Kích thước: 2U rackmount.
  • Hệ điều hành: QuTS hero 5.0.0.

Ưu điểm

  • Hiệu suất cao: Phù hợp cho các tác vụ đòi hỏi IOPS lớn và độ trễ thấp như ảo hóa và chỉnh sửa video 8K.
  • Độ bền và bảo mật: Hệ điều hành ZFS với snapshot không giới hạn và khả năng tự sửa lỗi (self-healing) đảm bảo an toàn dữ liệu.
  • Mở rộng linh hoạt: Hỗ trợ nâng cấp RAM, mạng và dung lượng lưu trữ đáp ứng nhu cầu phát triển của doanh nghiệp.
  • Kết nối tốc độ cao: Tích hợp sẵn cổng 25GbE và khả năng mở rộng lên 100GbE, lý tưởng cho mạng doanh nghiệp.

Nhược điểm

  • Giá thành cao: Với cấu hình mạnh mẽ và thiết kế all-flash, sản phẩm có chi phí đầu tư ban đầu lớn, không phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ hoặc ngân sách hạn chế.
  • Phức tạp trong cấu hình: Yêu cầu kiến thức kỹ thuật để tận dụng hết các tính năng nâng cao như deduplication và ảo hóa.
  • Không bao gồm SSD: Người dùng cần mua riêng ổ SSD, làm tăng thêm chi phí triển khai.

Ứng dụng thực tế

  1. Trung tâm dữ liệu: Cung cấp hiệu suất IOPS cao và độ trễ cực thấp cho các hệ thống kinh doanh quan trọng như cơ sở dữ liệu và ứng dụng ERP.
  2. Ảo hóa: Hỗ trợ lưu trữ và chạy nhiều máy ảo (VM) hoặc container, tối ưu cho môi trường VMware, Hyper-V hoặc Docker.
  3. Sản xuất đa phương tiện: Đáp ứng nhu cầu truyền tải và chỉnh sửa video 4K/8K mượt mà, phù hợp cho các studio sản xuất phim hoặc truyền hình.
  4. Sao lưu và khôi phục: Với snapshot không giới hạn và SnapSync thời gian thực, sản phẩm là giải pháp lý tưởng cho các chiến lược sao lưu doanh nghiệp.
  5. Môi trường đám mây lai: Kết hợp với cổng lưu trữ đám mây để đảm bảo truy cập dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả từ xa.

QNAP TDS-h2489FU-4309Y-64G là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp cần một hệ thống lưu trữ mạnh mẽ, đáng tin cậy và có khả năng mở rộng. Dù chi phí đầu tư ban đầu cao, nhưng với hiệu suất vượt trội và các tính năng tiên tiến, đây là khoản đầu tư xứng đáng cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe trong thời đại công nghệ số.

Packet Content

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download Datasheets

CPU 2 x Intel® Xeon® Silver 4309Y 8-core/16-thread processor, up to 3.6 GHz
CPU Architecture 64-bit x86
Encryption Engine  (AES-NI)
System Memory 64 GB RDIMM DDR4 ECC (8 x 8 GB)
Maximum Memory 1 TB (32 x 32 GB)
Memory Slot 32 x RDIMM DDR4 ECC (16 x slots per socket)
Flash Memory 5GB (Dual boot OS protection)
Drive Bay 24 (16 x 2.5-inch U.2 PCIe NVMe + 8 x 2.5-inch U.2 PCIe NVMe/SATA 6Gbps)
Drive Compatibility 2.5-inch bays:
2.5-inch SATA solid state drives (#17-24)
2.5-inch U.2 NVMe PCIe Gen4 x4 solid state drives
Hot-swappable  (Not supported M.2 SSD)
M.2 Slot 2
Slot 1: M.2 2280 NVMe PCIe Gen 3 x4 or SATA 6Gb/s
Slot 2: M.2 2280 NVMe PCIe Gen 3 x2 or SATA 6Gb/s
SSD Cache Acceleration Support  √
SR-IOV √ 
2.5 Gigabit Ethernet Port (2.5G/1G/100M) 4 (2.5G/1G/100M/10M)
25 Gigabit Ethernet Port 2 x 25GbE SFP28 SmartNIC port
Wake on LAN (WOL)
Only the 2.5GbE port
Jumbo Frame √ 
PCIe Slot 2
Slot 1: PCIe Gen4 x16
Slot 2: PCIe Gen4 x8
*Slot 2 is preinstalled with a 25GbE network adapter.
**Slot 1 provides the width of PCIe Gen4 x16 when Slot 2 is not in use, and provides the width of PCIe Gen4 x8 when Slot 2 is in use.
Card dimensions for PCIe slot 1:225 x 68.9 x 39.08 mm / 8.86 x 2.71 x 1.54 inches.
Card dimensions for PCIe slot 2:225 x 68.9 x 18.76 mm / 8.86 x 2.71 x 0.74 inches.
Wider cards can be installed if the next PCIe slot will not be used.
USB 3.2 Gen 1 port 4
Form Factor Rackmount
LED Indicators SSD, Status, Power, Fan, Temperaure, Power Module Status, Device Name, IP Address
Buttons Power, Reset, OLED
Dimensions (HxWxD) 88.3 × 446.2 × 713.2 mm
Weight (Net) 22.77 kg
Weight (Gross) 27.55 kg
Operating Temperature 0 - 35°C (32°F - 95°F)
Storage Temperature -20 - 70°C (-4°F - 158°F)
Relative Humidity 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F)
Power Supply Unit 1200W PSU(x2), 100-240Vac
Max Wattage:
1200W@200-240Vac
1000W@100-127Vac
Power Consumption: Operating Mode, Typical 467.59 W
Tested with drives fully populated.
Fan 6 x 60mm, 12VDC
System Warning Buzzer
Standard Warranty 5
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) - with Max. Memory 10,000
Xem thêm thông số kỹ thuật