Thiết bị lưu trữ NAS QNAP TS-832PXU-4G

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Thiết bị lưu trữ NAS QNAP TS-832PXU-4G

Thiết bị lưu trữ NAS QNAP TS-832PXU-4G

Mã SP: NAS QNAP TS-832PXU-4G

Lượt xem: 21 lượt

0 đánh giá

CPU: AnnapurnaLabs Alpine AL324 64-bit ARM® Cortex-A57 4-core 1.7GHz processor
RAM: 4 GB UDIMM DDR4 (1 x 4 GB)
Maximum RAM: 16 GB (1 x 16 GB)
Drive Bay: 8 x 3.5" SATA 6Gb/s, 3Gb/s
Lan Port: 2 (2.5G/1G/100M/10M)
10 Gigabit Ethernet Port: 2 x 10GbE SFP+
PCIe Slot: 1 Slot PCIe Gen 2 x2
USB 3.2 Gen 1 port: 4
Power Supply Unit: 250W (x1) PSU, 100 - 240V
Giá khuyến mại: 31.096.000 đ
Bảo hành: 3

2 lựa chọn. Bạn đang chọn TS-832PXU-4G:

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP TS-832PXU-4G

TS-832PXU-4G là một thiết bị NAS rackmount 2U với 8 khay ổ cứng, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu lớn và quản lý tập trung của các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Với bộ nhớ RAM 4GB (có thể nâng cấp lên 16GB) và hỗ trợ kết nối 10GbE SFP+ cùng 2.5GbE RJ45, sản phẩm này đảm bảo tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh chóng, phù hợp cho các tác vụ như sao lưu, chia sẻ tệp và ảo hóa.

Hiệu suất cao hơn x thông lượng nhanh hơn

TS-832PXU được trang bị bộ vi xử lý Annapurna Labs Alpine AL-324 ARM® Cortex® -A57 quad-core 1.7 GHz với RAM DDR4 4GB (có thể mở rộng lên 16GB) và ổ đĩa SATA 6Gb/s để cung cấp hiệu suất cao hơn. Với hai cổng mạng 10GbE SFP+ và hai cổng mạng 2.5GbE, TS-832PXU cung cấp băng thông tuyệt vời để đáp ứng truy cập tệp tốc độ cao, sao lưu/khôi phục và chuyển đổi phương tiện, đồng thời cho phép phân bổ linh hoạt tài nguyên mạng cho các ứng dụng và dịch vụ riêng lẻ.

Thiết kế linh hoạt

  • 2 cổng Gigabit Ethernet 2.5: Đảm bảo khả năng kết nối mạng ổn định, hỗ trợ tính năng Link Aggregation để gộp băng thông hoặc dự phòng.
  • 2 cổng 10GbE SFP+: Cho phép kết nối mạng tốc độ cao, đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu lớn và truy cập nhanh chóng từ nhiều người dùng cùng lúc.
  • 4 cổng USB 3.2 Gen 1: Cho phép kết nối với các thiết bị lưu trữ ngoài hoặc các thiết bị khác như máy in.
  • 1 khe cắm PCIe Gen 2 x2: Chuẩn kết nối tốc độ cao để kết nối các thiết bị như card đồ họa (GPU), cổng mạng Internet nội bộ (LAN), ổ cứng SSD, USB và các phần cứng khác.

Tính năng nổi bật

  • Hai cổng mạng 10GbE SFP+ và RJ45 2.5GbE tăng tốc độ chia sẻ file.
  • HBS (Hybrid Backup Sync) sao lưu và đồng bộ dữ liệu với các NAS, máy chủ và bộ lưu trữ đám mây khác để có phương án khắc phục sự cố toàn diện.
  • Boxafe cung cấp thêm một lớp bảo vệ bằng cách sao lưu email, ổ cứng đám mây, danh bạ và lịch của Google Workspace và Microsoft 365.
  • Snapshots ghi lại đầy đủ các trạng thái là dữ liệu của hệ thống, cho phép bạn bảo vệ các file và dữ liệu khỏi bị xóa do vô tình hoặc các cuộc tấn công bằng phần mềm độc hại.
  • Mở rộng tiềm năng của TS-832PXU-4G bằng cách lắp đặt card PCIe tương thích.
  • Tăng dung lượng lưu trữ của TS-832PXU-4G với bộ mở rộng QNAP TR RAID hoặc TL JBOD.

Thông số kỹ thuật:

  • CPU: AnnapurnaLabs Alpine AL324 64-bit ARM® Cortex-A57 4-core 1.7GHz processor
  • RAM: 4 GB UDIMM DDR4 (1 x 4 GB)
  • Maximum RAM: 16 GB (1 x 16 GB)
  • Drive Bay: 8 x 3.5" SATA 6Gb/s, 3Gb/s
  • Lan Port: 2 (2.5G/1G/100M/10M)
  • 10 Gigabit Ethernet Port: 2 x 10GbE SFP+
  • PCIe Slot: 1 Slot PCIe Gen 2 x2
  • USB 3.2 Gen 1 port: 4
  • Power Supply Unit: 250W (x1) PSU, 100 - 240V

Ứng dụng thực tế của TS-832PXU-4G

QNAP TS-832PXU-4G phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong môi trường doanh nghiệp nhỏ và vừa, bao gồm:

  • Lưu trữ tập trung: Lưu trữ dữ liệu của nhiều người dùng, các bộ phận trong công ty.
  • Chia sẻ tệp: Chia sẻ tệp tin một cách nhanh chóng và an toàn giữa các nhân viên.
  • Sao lưu dữ liệu: Sao lưu dữ liệu máy tính, máy chủ và các ứng dụng quan trọng.
  • Xây dựng đám mây riêng: Lưu trữ và chia sẻ dữ liệu nội bộ một cách an toàn và bảo mật.
  • Giám sát an ninh: Lưu trữ dữ liệu từ các camera IP và các thiết bị giám sát khác.

Tổng kết

TS-832PXU-4G là một thiết bị Nas QNAP mạnh mẽ, linh hoạt và đáng tin cậy, đáp ứng nhu cầu lưu trữ và chia sẻ dữ liệu của các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Với hiệu năng cao, kết nối mạng đa dạng và các tính năng bảo mật tiên tiến, TS-832PXU-4G là một lựa chọn tuyệt vời để xây dựng một hệ thống mạng hiệu quả và ổn định.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Tải xuống bảng dữ liệu

CPU AnnapurnaLabs Alpine AL324 64-bit ARM® Cortex-A57 4-core 1.7GHz processor
CPU Architecture 64-bit ARM
Floating Point Unit  
Encryption Engine  
System Memory 4 GB UDIMM DDR4 (1 x 4 GB)
Maximum Memory 16 GB (1 x 16 GB)
Memory Slot 1 x UDIMM DDR4
Flash Memory 512 MB (Dual boot OS protection)
Drive Bay 8 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s
Drive Compatibility 3.5-inch bays:
3.5-inch SATA hard disk drives
2.5-inch SATA hard disk drives
2.5-inch SATA solid state drives
Hot-swappable  
M.2 Slot Optional via a PCIe adapter
SSD Cache Acceleration Support  
2.5 Gigabit Ethernet Port (2.5G/1G/100M) 2 (2.5G/1G/100M/10M)
10 Gigabit Ethernet Port 2 x 10GbE SFP+
Wake on LAN (WOL)
Only the 2.5GbE port
Jumbo Frame  
PCIe Slot 1
Slot 1: PCIe Gen 2 x2
PCIe bandwidth limitations will restrict the NAS 10GbE performance.
Card dimensions for PCIe slot:220 x 68.9x 18.76 mm / 8.67 x 2.71 x 0.74 inches.
USB 3.2 Gen 1 port 4
Form Factor 2U Rackmount
LED Indicators HDD 1-8, Status, LAN, Storage expansion
Buttons Power, Reset
Dimensions (HxWxD) 88.6 × 432 × 511 mm
Excludes ear hook and the protruding part of the Power Supply Unit.
Weight (Net) 10.76 kg
Weight (Gross) 12.79 kg
Operating Temperature 0 - 40 °C (32°F - 104°F)
Storage Temperature -20 - 70°C (-4°F - 158°F)
Relative Humidity 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F)
Power Supply Unit 250W PSU, 100 - 240V
Power Consumption: Operating Mode, Typical 56.412 W
Tested with drives fully populated.
Fan 2 x 70mm, 12VDC
System Warning Buzzer
Standard Warranty 3
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) - with Max. Memory 700
Xem thêm thông số kỹ thuật