Giá khuyến mại: | 15.511.000 đ [Giá đã có VAT] |
Có 2 lựa chọn. Bạn đang chọn TS-462-4G:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
QNAP TS-462-4G là một thiết bị lưu trữ mạng (NAS) mạnh mẽ, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu lưu trữ và quản lý dữ liệu của người dùng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ. Với bộ vi xử lý Intel® Celeron® N4505 hai nhân, khả năng mở rộng linh hoạt và các tính năng đa phương tiện, TS-462-4G là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng đám mây cá nhân và quản lý dữ liệu hiệu quả.
Hiệu năng mạnh mẽ:
Sử dụng CPU Intel® Celeron® N4505 (2 nhân, 2 luồng) với tốc độ tối đa 2.9 GHz.
Hỗ trợ mã hóa AES-NI và khả năng chuyển mã phần cứng.
Khả năng lưu trữ linh hoạt:
4 khe ổ cứng SATA 3.5 inch, hỗ trợ cả HDD và SSD.
2 khe M.2 PCIe Gen 3 x1 cho SSD NVMe, tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
Kết nối hiện đại:
1 cổng Ethernet 2.5GbE, hỗ trợ tốc độ cao.
2 cổng USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) và 2 cổng USB 2.0.
Đa phương tiện:
Cổng HDMI 2.1 hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K @ 60Hz.
Tích hợp ứng dụng Plex Media Server để phát trực tuyến nội dung đa phương tiện.
Khả năng mở rộng:
Hỗ trợ khe PCIe Gen 3 x2 để nâng cấp thêm cổng mạng hoặc các tính năng khác.
Thông số | Chi tiết |
---|---|
CPU | Intel® Celeron® N4505, 2 nhân/2 luồng, tối đa 2.9 GHz |
RAM | 4GB DDR4 (có thể nâng cấp lên 16GB) |
Ổ cứng | 4 khe SATA 3.5 inch, hỗ trợ HDD và SSD |
Khe M.2 | 2 khe M.2 PCIe Gen 3 x1 |
Cổng mạng | 1 cổng 2.5GbE |
Cổng USB | 2 x USB 3.2 Gen 2, 2 x USB 2.0 |
Cổng HDMI | HDMI 2.1 (4K @ 60Hz) |
Kích thước | 165 × 170 × 226.5 mm |
Trọng lượng | 2.88 kg (không bao gồm ổ cứng) |
Hệ điều hành | QTS với các ứng dụng quản lý và đa phương tiện |
Hiệu năng mạnh mẽ, phù hợp cho cả công việc và giải trí.
Hỗ trợ nhiều tùy chọn lưu trữ và mở rộng.
Tích hợp các ứng dụng đa phương tiện, lý tưởng cho việc phát trực tuyến.
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian.
Giá thành có thể cao hơn so với các NAS cơ bản.
Yêu cầu người dùng có kiến thức cơ bản về mạng và lưu trữ để khai thác tối đa.
Lưu trữ và chia sẻ dữ liệu: Tạo đám mây cá nhân để lưu trữ và truy cập dữ liệu từ mọi nơi.
Giải trí đa phương tiện: Phát trực tuyến phim, nhạc và hình ảnh qua các thiết bị thông minh.
Sao lưu và bảo vệ dữ liệu: Tích hợp các công cụ sao lưu tự động và bảo mật dữ liệu.
Ứng dụng doanh nghiệp nhỏ: Quản lý dữ liệu, tài liệu và hệ thống giám sát an ninh.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
CPU | Intel® Celeron® N4505 2-core/2-thread processor, burst up to 2.9 GHz |
CPU Architecture | 64-bit x86 |
Graphic Processors | Intel® UHD Graphics |
Floating Point Unit | √ |
Encryption Engine | (AES-NI) |
Hardware-accelerated Transcoding | √ |
System Memory | 4 GB RAM
Since 2024/01
|
Maximum Memory | 16 GB (2 x 8GB) |
Memory Slot | 2 x SODIMM DDR4 |
Flash Memory | 4GB (Dual boot OS protection) |
Drive Bay | 4 x 3.5-inch SATA 6Gb/s
The system is shipped without HDD.
|
Drive Compatibility | 3.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA solid state drives |
Hot-swappable | √ |
M.2 Slot | 2 x M.2 2280 PCIe Gen 3 x1
Tương thích với NVMe SSD PCIe Gen 3 trở lên. Vui lòng tham
|
SSD Cache Acceleration Support | |
2.5 Gigabit Ethernet Port (2.5G/1G/100M) | 1 (2.5G/1G/100M/10M) |
5 Gigabit Ethernet Port (5G/2.5G/1G/100M) | Optional via PCIe expansion card |
10 Gigabit Ethernet Port | Optional via PCIe expansion card |
Wake on LAN (WOL) | √ |
Jumbo Frame | √ |
PCIe Slot | 1 Slot 1: PCIe Gen 3 x2 Card dimensions for PCIe slot:190 x 68.9x 18.76 mm / 7.48 x 2.71 x 0.74 inches.
|
USB 2.0 port | 2 |
USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Port | 2 x Type-A |
IR Sensor | (Optional QNAP RM-IR004 remote control) |
HDMI™ Output | 1, HDMI™ 2.1 (up to 4096 x 2160 @ 60Hz) |
Form Factor | Tower |
LED Indicators | Power/Status, LAN, USB, HDD1-4 |
Buttons | Power, USB copy, Reset |
Dimensions (HxWxD) | 165 × 170 × 226.5 mm
Dimensions do not include foot pad (foot pad may be up to 30mm / 1.18 inches high depending on model)
|
Weight (Net) | 2.88 kg |
Weight (Gross) | 3.52 kg |
Operating Temperature | 0 - 40 °C (32°F - 104°F) |
Storage Temperature | -20 - 70°C (-4°F - 158°F) |
Relative Humidity | 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F) |
Power Supply Unit | 90W adapter, 100-240V |
Power Consumption: Disk Standby Mode | 20.33 |
Power Consumption: Operating Mode, Typical | 32.4 W
Tested with drives fully populated.
|
Fan | 1 x 120mm, 12VDC |
System Warning | Buzzer |
Kensington Security Slot | √ |
Standard Warranty | 2 |
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) - with Max. Memory | 1500 |