Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP TS-h1090FU | TS-h1090FU-7302P-128G

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP TS-h1090FU | TS-h1090FU-7302P-128G

Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP TS-h1090FU | TS-h1090FU-7302P-128G

Mã SP: TS-h1090FU-7302P-128G

Lượt xem: 17 lượt

0 đánh giá

CPU: AMD EPYC™ 7302P 16-core/32-thread, tốc độ tối đa 3.3 GHz
RAM: 128 GB RDIMM DDR4 ECC (8 x 16 GB), hỗ trợ nâng cấp tối đa 1 TB+ (12 x 128 GB)
Drive Bay: 10 x 2.5-inch U.2 PCIe NVMe / SATA 6Gbps
Cổng kết nối: (2) Cổng RJ45 2.5G & (2) Cổng SFP28 25G, (3) cổng USB 3.2
(2) slot PCIe Gen 4
OS: QTS & QuTS hero
Thiết kế có thể gắn Rack
Giá khuyến mại: Liên hệ
Bảo hành: 5 Years

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP TS-h1090FU | TS-h1090FU-7302P-128G

QNAP TS-h1090FU-7302P-128G là một thiết bị lưu trữ NAS (Network Attached Storage) toàn flash NVMe hiệu suất cao, được thiết kế trong form factor rackmount 1U, phù hợp cho các doanh nghiệp yêu cầu giải pháp lưu trữ nhanh, độ trễ thấp và đáng tin cậy. Sản phẩm được trang bị bộ vi xử lý AMD EPYC 7302P 16 nhân/32 luồng mạnh mẽ cùng 128GB RAM DDR4 ECC, mang lại khả năng xử lý vượt trội và hỗ trợ mở rộng linh hoạt. Với 10 khay ổ U.2 NVMe Gen 4 x4 SSD, thiết bị này đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu tốc độ cao, đặc biệt trong các môi trường đòi hỏi IOPS cao như trung tâm dữ liệu hoặc sản xuất nội dung đa phương tiện.

TS-h1090FU-7302P-128G chạy hệ điều hành QuTS hero dựa trên ZFS, tích hợp các tính năng tiên tiến như nén và deduplication dữ liệu inline, tối ưu hóa dung lượng lưu trữ và tăng tuổi thọ SSD. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng doanh nghiệp hiện đại, từ ảo hóa, xử lý video 4K/8K, đến sao lưu dữ liệu quan trọng.

Tính năng nổi bật

  1. Hiệu suất vượt trội: Hỗ trợ 10 ổ U.2 NVMe Gen 4 x4 SSD, cung cấp tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên ấn tượng với độ trễ tối thiểu.
  2. Hệ điều hành QuTS hero: Dựa trên ZFS, hỗ trợ deduplication và nén dữ liệu inline, cùng tính năng tự sửa lỗi, đảm bảo an toàn dữ liệu.
  3. Kết nối mạng tốc độ cao: Tích hợp 2 cổng 25GbE SFP28 và 2 cổng 2.5GbE RJ45, hỗ trợ iSER để tối ưu truyền dữ liệu trong ảo hóa.
  4. Khả năng mở rộng: 2 khe PCIe Gen 4 x16 cho phép lắp thêm card mạng 10/25/40/100GbE, card QM2 hoặc card Fibre Channel.
  5. Thiết kế nhỏ gọn: Độ sâu chỉ 58cm, tiết kiệm không gian hơn so với các thiết bị rackmount 1U truyền thống (thường trên 80cm).
  6. Hỗ trợ ảo hóa: Tối ưu cho VMware, Hyper-V, với SR-IOV và khả năng lưu trữ container.
  7. Dung lượng lớn: Khi sử dụng SSD U.2 dung lượng tối đa (61.44TB mỗi ổ), thiết bị có thể đạt dung lượng thô hơn 600TB.

Thông số kỹ thuật

  • CPU: AMD EPYC 7302P, 16 nhân/32 luồng, xung nhịp 3.0GHz (boost lên 3.3GHz), kiến trúc Zen 2 7nm.
  • RAM: 128GB RDIMM DDR4 ECC (8 x 16GB), mở rộng tối đa 1TB với 12 khe DIMM.
  • Khay ổ: 10 x U.2 NVMe Gen 4 x4 hoặc SATA 6Gb/s SSD (2.5").
  • Cổng mạng: 2 x 25GbE SFP28, 2 x 2.5GbE RJ45.
  • Khe mở rộng: 2 x PCIe Gen 4 x16.
  • Nguồn điện: 2 x PSU 550W dự phòng.
  • Hệ điều hành: QuTS hero 5.0.0 (hỗ trợ chuyển sang QTS).
  • Kích thước: 1U, sâu 58cm.
  • RAID hỗ trợ: RAID 0, 1, 5, 6, 10, 50, 60, JBOD, Single.

Ưu điểm

  • Hiệu suất cao: Phù hợp với các tác vụ đòi hỏi tốc độ như ảo hóa, xử lý video 4K/8K.
  • Độ tin cậy: RAM ECC, nguồn dự phòng và ZFS self-healing đảm bảo dữ liệu an toàn.
  • Tiết kiệm không gian: Thiết kế ngắn hơn các NAS rackmount thông thường, dễ triển khai trong không gian hạn chế.
  • Mở rộng linh hoạt: Hỗ trợ nâng cấp RAM, thêm card mở rộng và kết nối với các đơn vị mở rộng QNAP.
  • Tối ưu chi phí: Cung cấp hiệu suất cấp doanh nghiệp với mức giá cạnh tranh.

Nhược điểm

  • Chi phí ban đầu cao: Giá thiết bị và SSD NVMe U.2 đắt hơn so với HDD truyền thống.
  • Không kèm SSD: Người dùng phải mua SSD riêng, tăng chi phí triển khai.
  • Yêu cầu kỹ thuật: QuTS hero và ZFS đòi hỏi kiến thức quản trị nhất định, có thể phức tạp với người mới.
  • Tiêu thụ RAM lớn: Deduplication yêu cầu RAM tối thiểu 16GB, hạn chế tùy chọn nếu giảm RAM.

Ứng dụng thực tế

  1. Trung tâm dữ liệu: Với IOPS cao và độ trễ thấp, thiết bị phù hợp cho cơ sở dữ liệu doanh nghiệp, AI, và máy học.
  2. Ảo hóa: Tối ưu cho VMware, Hyper-V, và VDI, loại bỏ nút cổ chai trong môi trường máy ảo.
  3. Xử lý đa phương tiện: Hỗ trợ truyền tải và chỉnh sửa video 4K/8K mượt mà, lý tưởng cho studio sản xuất phim.
  4. Sao lưu và khôi phục: Tăng tốc sao lưu dữ liệu lớn và khôi phục nhanh, giảm thời gian gián đoạn.
  5. Lưu trữ tại biên (Edge Storage): Thiết kế nhỏ gọn và hiệu suất cao phù hợp cho IoT hoặc phân tích dữ liệu thời gian thực.

Kết luận

QNAP TS-h1090FU-7302P-128G là một NAS toàn flash mạnh mẽ, mang lại hiệu suất vượt trội và độ tin cậy cao cho các doanh nghiệp hiện đại. Dù chi phí đầu tư ban đầu lớn, sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho các tổ chức cần xử lý dữ liệu nhanh chóng, từ trung tâm dữ liệu đến sản xuất nội dung. Với thiết kế nhỏ gọn và khả năng mở rộng, đây là khoản đầu tư đáng giá cho hạ tầng CNTT tiên tiến.

Packet Content

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download Datasheets

CPU AMD EPYC™ 7302P 16-core/32-thread processor, up to 3.3 GHz
CPU Architecture 64-bit x86
Encryption Engine  (AES-NI)
System Memory 128 GB RDIMM DDR4 ECC (8 x 16 GB)
Maximum Memory 1 TB+ (12 x 128 GB)
Memory Slot 12 x RDIMM DDR4
Flash Memory 5GB (Dual boot OS protection)
Drive Bay 10 x 2.5-inch U.2 PCIe NVMe / SATA 6Gbps
Drive Compatibility 2.5-inch U.2 NVMe Gen 4 x4 solid state drives
2.5-inch SATA solid state drives
Hot-swappable  √
SSD Cache Acceleration Support √ 
SR-IOV √ 
2.5 Gigabit Ethernet Port (2.5G/1G/100M) 2 (2.5G/1G/100M/10M)
25 Gigabit Ethernet Port 2 x 25GbE SFP28 SmartNIC port
Wake on LAN (WOL)
Only the 2.5GbE port
Jumbo Frame  √
PCIe Slot 2
Slot 1: PCIe Gen4 x16
Slot 2: PCIe Gen4 x16
For low profile PCIe cards only.
Card dimensions for PCIe slot 1:198 x 68.9 x 18.76 mm / 7.8 x 2.71 x 0.74 inches.
Card dimensions for PCIe slot 2:250 x 68.9x 18.76 mm / 9.84 x 2.71 x 0.74 inches.
Wider cards can be installed if the next PCIe slot will not be used.
USB 3.2 Gen 1 port 3
Form Factor Rackmount
LED Indicators Disk, Status, LAN, storage expansion port status
Buttons Power, Reset
Dimensions (HxWxD) 44 × 430 × 582 mm
Weight (Net) 11.6 kg
Weight (Gross) 13.4 kg
Operating Temperature 0 - 40 °C (32°F - 104°F)
Storage Temperature -20 - 70°C (-4°F - 158°F)
Relative Humidity 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F)
Power Supply Unit 550W PSU (x2), AC 100-240 V
Power Consumption: Operating Mode, Typical 157.97 W
Tested with drives fully populated.
Fan 5 x 60mm, 12VDC
System Warning Buzzer
Standard Warranty 5
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) - with Max. Memory 10,000
Xem thêm thông số kỹ thuật