Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP TVS-h874T | TVS-h874T-i9-64G

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP TVS-h874T | TVS-h874T-i9-64G

Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP TVS-h874T | TVS-h874T-i9-64G

Mã SP: TVS-h874T-i9-64G

Lượt xem: 17 lượt

0 đánh giá

CPU: Intel® Core™ i9 16-core (8P+8E)/24-thread
RAM: 64 GB DDR4 (2x32GB)
Drive Bay: (8) khe 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s
(2) khe M.2 PCIe Gen 4
Cổng kết nối: (2) cổng RJ45 2.5G, (2) USB-A 3.2 10Gbps, (1) USB-C 3.2 10Gbps & (2) cổng Thunderbolt™ 4 20Gbps
(1) HDMI, hỗ trợ độ phân giải 4K @ 30Hz
OS: QTS & QuTS hero
Thiết kế đặc biệt cho các nhà sáng tạo nội dung và các studio nhỏ
Giá khuyến mại: 98.260.000 đ [Giá đã có VAT]

2 lựa chọn. Bạn đang chọn TVS-h874T-i9-64G:

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP TVS-h874T | TVS-h874T-i9-64G

QNAP TVS-h874T-i9-64G là một thiết bị lưu trữ mạng (NAS) cao cấp, được thiết kế dành riêng cho các nhà sáng tạo nội dung và các studio chuyên nghiệp. Với bộ vi xử lý Intel® Core™ i9-13900 16 nhân/24 luồng, thiết bị này mang lại hiệu suất vượt trội, hỗ trợ xử lý các dự án video 4K và 8K một cách mượt mà và hiệu quả.

Tính năng nổi bật

  • Kết nối Thunderbolt™ 4: Đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng, lý tưởng cho các dự án sáng tạo lớn.

  • Hệ điều hành QuTS hero: Dựa trên ZFS, cung cấp khả năng giảm dữ liệu tiên tiến và tăng độ tin cậy.

  • Hỗ trợ SSD Cache: Tăng tốc độ truy cập dữ liệu với khe cắm M.2 PCIe Gen 4.

  • Khả năng mở rộng phần cứng: Hỗ trợ nâng cấp RAM lên đến 64GB và kết nối mạng 25GbE.

  • Đa dạng cổng kết nối: Bao gồm cổng HDMI, USB 3.2 Gen 2 và PCIe.

Thông số kỹ thuật

  • CPU: Intel® Core™ i9-13900, tốc độ tối đa 5.4 GHz.

  • RAM: 64GB DDR4 (2 x 32GB), hỗ trợ tối đa 64GB.

  • Ổ đĩa: 8 khe cắm SATA 3.5 inch, hỗ trợ ổ cứng HDD và SSD.

  • Kết nối mạng: 2 cổng Ethernet 2.5GbE, hỗ trợ Wake-on-LAN.

  • Cổng Thunderbolt™ 4: 2 cổng, hỗ trợ kết nối với Windows và Mac.

  • Kích thước: 180.2 × 329.3 × 279.6 mm.

  • Trọng lượng: 7.34 kg.

Ưu điểm

  • Hiệu suất mạnh mẽ, phù hợp cho các tác vụ đòi hỏi cao.

  • Hỗ trợ nhiều tính năng tiên tiến như giảm dữ liệu và SSD Cache.

  • Khả năng mở rộng linh hoạt, đáp ứng nhu cầu phát triển lâu dài.

Nhược điểm

  • Giá thành cao, phù hợp hơn với các doanh nghiệp hoặc người dùng chuyên nghiệp.

  • Yêu cầu kiến thức kỹ thuật để khai thác tối đa các tính năng.

Ứng dụng thực tế

  • Sáng tạo nội dung: Lý tưởng cho việc chỉnh sửa video 4K và 8K, lưu trữ và chia sẻ dữ liệu lớn.

  • Doanh nghiệp nhỏ: Hỗ trợ quản lý dữ liệu hiệu quả và bảo mật.

  • Lưu trữ cá nhân: Tạo đám mây cá nhân với khả năng truy cập từ xa.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download Datasheets

CPU Intel® Core™ i9 16-core (8P+8E) /24-thread Processor
CPU Architecture 64-bit x86
Graphic Processors Intel® UHD Graphics 770
Floating Point Unit  √
Encryption Engine  (AES-NI)
Hardware-accelerated Transcoding  √
System Memory 64 GB SODIMM DDR4 (2 x 32 GB)
Maximum Memory 64 GB ( 2 x 32 GB)
Memory Slot 2 x SODIMM DDR4
Flash Memory 5GB (Dual boot OS protection)
Drive Bay 8 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s
Drive Compatibility 3.5-inch bays:
3.5-inch SATA hard disk drives
2.5-inch SATA solid state drives
Hot-swappable  √
M.2 Slot 2 x M.2 2280 PCIe Gen 4 x4 slots
SSD Cache Acceleration Support  √
GPU pass-through  √
2.5 Gigabit Ethernet Port (2.5G/1G/100M) 2 (2.5G/1G/100M/10M)
5 Gigabit Ethernet Port (5G/2.5G/1G/100M) Optional via PCIe expansion card
10 Gigabit Ethernet Port Optional via PCIe expansion card
Optional via PCIe expansion card
Wake on LAN (WOL)  √
Jumbo Frame  √
Thunderbolt Port 2 (Thunderbolt™ 4)
Supports only Thunderbolt connections for Windows & Mac hosts and USB storage devices. Third-party Thunderbolt external storage devices are not supported.
PCIe Slot 2
Slot 1: PCIe Gen 4 x16
Slot 2: PCIe Gen 4 x4
*Slot 2 is preinstalled with a Thunderbolt 4 AIC.
Card dimensions for PCIe slot 1~Slot 2:185 x 131.15 x 18.76 mm / 7.28 x 5.16 x 0.74 inches.
Wider cards can be installed if the next PCIe slot will not be used.
USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Port 1 x Type-C USB 3.2 Gen 2 10Gbps
2 x Type-A USB 3.2 Gen 2 10Gbps
HDMI™ Output 1, HDMI™ 1.4b (up to 4096 x 2160 @ 30Hz)
Form Factor Tower
LED Indicators HDD 1-8, Status, LAN, USB port, M.2 port
LCD Display/ Button  √
Buttons Power, Reset, USB Copy
Dimensions (HxWxD) 180.2 × 329.3 × 279.6 mm
Dimensions do not include foot pad (foot pad may be up to 30mm / 1.18 inches high depending on model)
Weight (Net) 7.34 kg
Weight (Gross) 8.99 kg
Operating Temperature 0 - 40 °C (32°F - 104°F)
Storage Temperature -20 - 70°C (-4°F - 158°F)
Relative Humidity 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F)
Power Supply Unit 350W (PWR-PSU-350W-DT01), 100-240V
Power Consumption: Disk Standby Mode 62.668
Power Consumption: Operating Mode, Typical 104.35 W
Tested fully populated with WD10EFRX hard drives.
Fan System fan: 2 x 120mm, 12VDC
CPU fan: 1 x 60mm, 12VDC
System Warning Buzzer
Kensington Security Slot  √
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) - with Max. Memory 3500
Xem thêm thông số kỹ thuật