Router WiFi Tp-Link Omada ER605W

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Router WiFi Tp-Link Omada ER605W

Router WiFi Tp-Link Omada ER605W

Mã SP: ER605W

Lượt xem: 30 lượt

0 đánh giá

WiFi 5 chuẩn AC Dual-band
Tăng cường độ phủ sóng với 4 Antenna ngoài
(5) cổng RJ45 1G (với 1 WAN, 2WAN/LAN, 2 LAN)
VPN: IPSec/PPTP/L2TP/OpenVPN/WireGuard/GRE VPN
Firewall: DoS Defense, IP/MAC/URL Filtering,...
Quản lý tập trung với Omada cloud
Giá khuyến mại: Liên hệ
Bảo hành: 60 Tháng

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Mô tả sản phẩm TP-Link ER605W Omada Wi-Fi AC1200 Gigabit VPN Router

Tổng quan

TP-Link ER605W là một router VPN Gigabit WiFi thuộc nền tảng Omada Software Defined Networking (SDN), được thiết kế cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Hỗ trợ Wi-Fi AC1200 (867Mbps trên băng tần 5GHz và 300Mbps trên 2.4GHz), router này cung cấp kết nối không dây tốc độ cao và ổn định. Với 1 cổng WAN Gigabit, 2 cổng WAN/LAN Gigabit, 2 cổng LAN Gigabit, và tích hợp các giao thức VPN như IPsec, OpenVPN, L2TP, PPTP, ER605W đảm bảo kết nối an toàn cho nhân viên làm việc từ xa. Router tích hợp với Omada SDN, cho phép quản lý tập trung qua đám mây hoặc ứng dụng Omada App, hỗ trợ Zero-Touch Provisioning (ZTP) và giám sát thông minh. Tính năng tường lửa SPI, lọc IP/MAC/URL, và Captive Portal tăng cường bảo mật và kiểm soát truy cập mạng.

Tính năng nổi bật

  • Wi-Fi AC1200 Dual-Band: Cung cấp tốc độ 867Mbps trên 5GHz và 300Mbps trên 2.4GHz, phù hợp cho nhiều thiết bị đồng thời như máy tính, điện thoại, và thiết bị IoT.
  • Tích hợp Omada SDN: Hỗ trợ quản lý tập trung qua Omada Hardware Controller (như OC220), Software Controller, hoặc Cloud-Based Controller, với Zero-Touch Provisioning và giám sát thời gian thực.
  • Hỗ trợ VPN: Tối đa 20 IPsec LAN-to-LAN, 16 OpenVPN, 16 L2TP, và 16 PPTP VPN tunnels, đảm bảo kết nối an toàn cho văn phòng từ xa.
  • Multi-WAN Load Balancing: Hỗ trợ tối đa 3 cổng WAN (1 WAN cố định, 2 WAN/LAN tùy chọn) để cân bằng tải và tăng độ tin cậy của kết nối internet.
  • Bảo mật nâng cao: Tường lửa SPI, bảo vệ DoS, lọc IP/MAC/URL, và IP-MAC Binding ngăn chặn các cuộc tấn công mạng và quản lý hành vi người dùng.
  • Captive Portal: Tùy chỉnh cổng xác thực cho mạng khách, tăng cường bảo mật và phân bổ tài nguyên mạng phù hợp.
  • Quản lý dễ dàng: Hỗ trợ quản lý qua giao diện web, Omada App, hoặc đám mây, với cấu hình nhanh chóng trong vài phút.
  • Anten mạnh mẽ: 4 anten ngoài tăng cường vùng phủ sóng và độ ổn định tín hiệu Wi-Fi.

Thông số kỹ thuật

  • Model: ER605W.
  • Tiêu chuẩn và giao thức: IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q, IEEE 802.11a/b/g/n/ac.
  • Cổng kết nối:
    • 1 x Gigabit WAN Port (10/100/1000Mbps).
    • 2 x Gigabit WAN/LAN Ports (10/100/1000Mbps).
    • 2 x Gigabit LAN Ports (10/100/1000Mbps).
  • Wi-Fi:
    • Băng tần kép: 2.4GHz (300Mbps), 5GHz (867Mbps).
    • Tiêu chuẩn: 802.11ac (Wi-Fi 5).
    • Anten: 4 x anten ngoài cố định.
  • VPN:
    • 20 x IPsec LAN-to-LAN VPN tunnels.
    • 16 x OpenVPN tunnels (tối đa 10 client/server mỗi WAN).
    • 16 x L2TP/PPTP VPN tunnels.
  • Hiệu suất:
    • Tối đa 150,000 phiên đồng thời.
    • IPsec VPN Throughput: Lên đến 248.04 Mb/s.
  • Tính năng quản lý:
    • Omada SDN, Zero-Touch Provisioning, Cloud Access, Omada App.
    • VLAN, QoS, Captive Portal, IP/MAC/URL Filtering, Access Control List (ACL).
    • Tường lửa SPI, DoS Defense, IP-MAC Binding, One-Click ALG Activation.
  • Nguồn điện:
    • Bộ nguồn ngoài: 12V DC/1A.
    • Công suất tiêu thụ tối đa: 10W.
  • Kích thước: 158 x 101 x 25 mm (6.2 x 4.0 x 1.0 inch).
  • Trọng lượng: Khoảng 0.3 kg (0.66 lb).
  • Chất liệu vỏ: Nhựa cao cấp.
  • Lắp đặt: Desktop hoặc gắn tường.
  • Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F).
  • Độ ẩm hoạt động: 10-90% (không ngưng tụ).
  • LED chỉ báo: PWR (Nguồn), SYS (Hệ thống), WAN (Link/Act), LAN (Link/Act).
  • Chứng nhận: CE, FCC, RoHS.
  • Nội dung gói hàng: ER605W, bộ nguồn, cáp Ethernet RJ45, hướng dẫn cài đặt nhanh.

Ưu điểm

  • Wi-Fi tốc độ cao: Wi-Fi AC1200 dual-band cung cấp kết nối nhanh và ổn định, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông như hội nghị video hoặc streaming.
  • Quản lý linh hoạt: Tích hợp Omada SDN và hỗ trợ quản lý đám mây miễn phí, cho phép giám sát và cấu hình từ xa qua Omada App.
  • Bảo mật mạnh mẽ: Tường lửa SPI, VPN đa giao thức, và lọc IP/MAC/URL đảm bảo an toàn cho dữ liệu doanh nghiệp.
  • Multi-WAN linh hoạt: Hỗ trợ tối đa 3 WAN với load balancing, tăng độ tin cậy và tối ưu hóa băng thông.
  • Dễ dàng triển khai: Giao diện quản lý trực quan và Zero-Touch Provisioning giúp cài đặt nhanh chóng, ngay cả với người dùng không chuyên.

Nhược điểm

  • Không hỗ trợ USB WAN: Thiếu cổng USB để kết nối modem 4G/3G làm WAN dự phòng, khác với ER605 V2 (web:4, web:24), hạn chế trong môi trường cần kết nối di động.
  • Nhiệt độ hoạt động giới hạn: Chỉ hoạt động ở 0-40°C, không phù hợp cho môi trường khắc nghiệt như kho ngoài trời hoặc khu vực nhiệt độ cao.
  • Yêu cầu Omada Controller cho tính năng nâng cao: Một số tính năng như ZTP hoặc quản lý đa site cần Omada Hardware Controller (như OC220) hoặc Cloud-Based Controller, gây thêm chi phí triển khai.

Ứng dụng thực tế

  • Văn phòng doanh nghiệp: Quản lý mạng Wi-Fi và dây cho văn phòng vừa và nhỏ, hỗ trợ VPN cho nhân viên làm việc từ xa và Captive Portal cho khách truy cập.
  • Quán cà phê và nhà hàng: Cung cấp Wi-Fi tốc độ cao cho khách hàng với cổng xác thực Captive Portal, đảm bảo an toàn và phân bổ băng thông hợp lý.
  • Hệ thống giám sát an ninh: Kết nối camera IP qua cổng LAN Gigabit hoặc Wi-Fi, với QoS để ưu tiên băng thông cho video giám sát.
  • Khách sạn nhỏ: Quản lý mạng Wi-Fi đa SSID và VLAN cho khách lưu trú, nhân viên, và thiết bị quản lý, với khả năng giám sát từ xa.
  • Cơ sở giáo dục: Cung cấp Wi-Fi ổn định cho lớp học hoặc ký túc xá, với lọc IP/MAC/URL để kiểm soát truy cập internet của học sinh.

TP-Link ER605W là một router VPN Gigabit Wi-Fi AC1200 mạnh mẽ, tích hợp với Omada SDN để cung cấp quản lý tập trung và bảo mật cao cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Với Wi-Fi dual-band, hỗ trợ multi-WAN, và tính năng quản lý đám mây, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường như văn phòng, quán cà phê, hoặc khách sạn cần mạng không dây đáng tin cậy.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download Datasheet

Thông SốChi Tiết
Kiểm soát truy cập Kiểm soát truy cập dựa trên IP nguồn/đích
Bộ lọc • Lọc nhóm Web△
• Lọc URL
• Bảo mật Web△
Kiểm tra ARP • Gửi gói GARP
• Quét ARP△
• Liên kết IP-MAC
Phòng thủ tấn công • Phòng thủ lũ TCP/UDP/ICMP
• Chặn quét TCP (Stealth FIN/Xmas/Null)
• Chặn Ping từ WAN
Giao diện • 1× Gigabit WAN Port
• 2× Gigabit WAN/LAN Ports
• 2× Gigabit LAN Ports
Nút Nút Reset
Bộ cấp nguồn Bộ chuyển đổi nguồn 12V DC / 1A
Tần số & Tốc độ tín hiệu Wi-Fi • 2.4 GHz: 300 Mbps
• 5 GHz: 867 Mbps
Flash 128 MB NAND
DRAM 256 MB DDR3
Đèn LED • Power, SYS, 2.4G, 5G
• WAN (1000/100/10M Link/Act)
• WAN/LAN (1000/100/10M Link/Act)
• LAN (1000/100/10M Link/Act)
Kích thước (R x D x C) 8.5 × 4.6 × 1.2 in (215 × 117 × 32 mm)
Ăng ten • 2.4 GHz: 2× 5 dBi anten không tháo rời
• 5 GHz: 2× 5 dBi anten không tháo rời
Lắp đặt Desktop/Wall-mounting
Tiêu thụ điện tối đa • EU: 9W
• US: 10.3W
GRE • Không mã hóa: 180.1 Mbps
• Đã mã hóa: 56.9 Mbps
WireGuard VPN 71.2 Mbps
Số phiên đồng thời 50,000
Số phiên mới/giây 2,028
NAT (Static IP) 909.3Mbps/937.5 Mbps
NAT (DHCP) 938.3 Mbps / 888.2 Mbps
NAT (PPPoE) 929.9 Mbps / 929.2 Mbps
NAT (L2TP) 346.9 Mbps / 337.6 Mbps
NAT (PPTP) 487.1 Mbps / 454.3 Mbps
OpenVPN 16.8 Mbps
L2TP VPN Throughput • Không mã hóa: 400.3 Mbps
• Đã mã hóa: 127.5 Mbps
PPTP VPN Throughput • Không mã hóa: 523.6 Mbps
• Đã mã hóa: 52.7 Mbps
Tốc độ chuyển gói 66 byte 1,453,489 pps / 1,453,489 pps
Tốc độ chuyển gói 1518 byte 81,275 pps / 81,275 pps
Tính năng nâng cao Wi-Fi • Nhiều SSID: 16 tổng cộng (8 mỗi băng tần)
• Bật/Tắt Radio không dây
• Bật/Tắt phát SSID
• Thuật toán chọn kênh tự động
• Điều chỉnh công suất phát: Điều chỉnh công suất trên dBm
• Beamforming
• Giới hạn tốc độ: Dựa trên SSID/Client
• Cân bằng tải
• Hướng băng tần
• RADIUS Accounting
• Lịch trình khởi động lại
• Xác thực MAC
• Lịch trình không dây
• Mã hóa không dây: WPA/WPA2 Personal, WPA/WPA2 Enterprise
Kiểu kết nối WAN • Static IP
• Dynamic IP
• PPPoE (hỗ trợ cấu hình MRU)
• PPTP
• L2TP
Sao chép MAC Sửa đổi địa chỉ WAN
DHCP • Máy chủ DHCP
• Máy chủ DHCPv6 PD (chỉ ở chế độ độc lập)
• Tùy chỉnh tùy chọn DHCP
• Đặt trước địa chỉ DHCP
• Giao diện IP đa mạng
• DHCP đa mạng
IPv6 StaticIP / SLAAC / DHCPv6 / PPPoE / 6to4Tunnel / PassThrough / Non-Address mode
VLAN 802.1Q VLAN
IPTV IGMP v2/v3 Proxy, Custom Mode, Bridge Mode
Định tuyến nâng cao • Định tuyến tĩnh
• Định tuyến chính sách
• RIP
• OSPF
Kiểm soát băng tần Kiểm soát băng tần dựa trên IP
Cân bằng tải • Cân bằng tải thông minh
• Tối ưu hóa định tuyến ứng dụng
• Sao lưu liên kết (Thời gian, Failover)
• Phát hiện trực tuyến
NAT • NAT một-đối-một
• NAT đa mạng
• Máy chủ ảo
• Kích hoạt cổng△
• NAT-DMZ
• FTP/H.323/SIP/IPSec/PPTP ALG
• UPnP
Giới hạn phiên Giới hạn phiên dựa trên IP
GRE Chỉ ở chế độ độc lập
IPsec VPN • 6 đường hầm IPsec VPN
• LAN-to-LAN, Client-to-LAN
• Chế độ đàm phán Main, Aggressive
• Thuật toán mã hóa DES, 3DES, AES128, AES192, AES256 IPsec
• Failover
• IKE v1/v2
• Xác thực MD5, SHA1, SHA-256, SHA2-384 và SHA2-512
• Thuật toán NAT Traversal (NAT-T)
• Phát hiện Peer chết (DPD)
• Bảo mật chuyển tiếp hoàn hảo (PFS)
PPTP VPN • Máy chủ PPTP VPN
• Client PPTP VPN (6) 6 đường hầm
• PPTP với mã hóa MPPE
L2TP VPN • Máy chủ L2TP VPN
• Client L2TP VPN (6) 6 đường hầm
• L2TP over IPSec
OpenVPN • Máy chủ OpenVPN
• Client OpenVPN (3)
• 18 đường hầm OpenVPN
• Chế độ "Chứng chỉ + Tài khoản"
• Chế độ đầy đủ
WireGuard VPN
Xác thực Web • Không xác thực
• Mật khẩu đơn giản§
• Hotspot (Người dùng địa phương / Voucher§ / SMS§ / Radius§)
• Máy chủ Radius bên ngoài
• Máy chủ Portal bên ngoài§
• LDAP
Ứng dụng Omada
Quản lý tập trung • Ứng dụng Omada
• Bộ điều khiển phần cứng Omada
• Bộ điều khiển phần mềm Omada
Dịch vụ Dynamic DNS (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe, DDNS Customization)
Bảo trì • Giao diện quản lý Web
• Quản lý từ xa
• Xuất & Nhập cấu hình
• Chẩn đoán (Ping & Traceroute)△
• Đồng bộ NTP△
• Gương cổng
• Hỗ trợ Syslog
Tính năng quản lý • Phát hiện thiết bị tự động
• Giám sát mạng thông minh
• Cảnh báo sự cố bất thường
• Cấu hình thống nhất
• Lịch trình khởi động lại
• Cấu hình Captive Portal
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm • ER605W
• Bộ chuyển đổi nguồn
• Cáp Ethernet
• Hướng dẫn cài đặt nhanh
Yêu cầu hệ thống • Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7/8/8.1/10/11
• MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux
Môi trường • Nhiệt độ hoạt động: 0 °C to 40 °C (32 °F to 104 °F)
• Nhiệt độ lưu trữ: -40 °C to 70 °C (-40 °F to 158 °F)
• Độ ẩm hoạt động: 10% to 90% không ngưng tụ
• Độ ẩm lưu trữ: 5% to 90% không ngưng tụ
Xem thêm thông số kỹ thuật