Nguồn PoE EnGenius EPA5006HAT | 2.5G | 100m | Công suất 30W

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Nguồn PoE EnGenius EPA5006HAT | 2.5G | 100m | Công suất 30W

Nguồn PoE EnGenius EPA5006HAT | 2.5G | 100m | Công suất 30W

Mã SP: EPA5006HAT

Lượt xem: 12 lượt

0 đánh giá

(2) Cổng RJ45 2.5G
Công suất PoE out 30W
Truyền dữ liệu và nguồn khoảng cách đến 328-ft./100m
Có thể lắp đặt lên tường hoặc trần nhà
Giá khuyến mại: Liên hệ

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Nguồn PoE EnGenius EPA5006HAT | 2.5G | 100m | Công suất 30W

 Bộ chuyển đổi Power-over-Ethernet tiêu chuẩn 2.5 Gigabit của EnGenius EPA5006HAT hỗ trợ dữ liệu tốc độ cao và lên đến 30 watt. Thiết kế cổng gọn nhẹ cung cấp việc lắp đặt dễ dàng, và bảo vệ chống quá tải nguồn tích hợp thiết bị.

* Tính năng & đặc điểm:

  • (2) Cổng RJ45 2.5G
  • Công suất PoE out 30W
  • Truyền dữ liệu và nguồn khoảng cách đến 328-ft./100m
  • Có thể lắp đặt lên tường hoặc trần nhà

I/O Port trên PoE EPA Series

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download EPA Series Datasheet ⇓

Model EPA5006HAT
Power Specification
Input Voltage 100V~240V AC
Input Current 0.8A @ 120V AC 0.4A @ 240V AC
AC Input Frequency 50-60Hz
Max. Output Power 30W
Power Line Pin4(Vdc+)&Pin5(Vdc+); Pin7(Vdc-)&Pin8(Vdc-)
Data Specifications
Ethernet Ports Std. IEEE 802.3 AF/AT
Data Lines Pin1(Rx+)&Pin2(Rx-); Pin3(Tx+)&Pin6(Tx-)
Protection Level
Surge Protection L-L: 2KV; L-G: 4KV
ESD Contact 4KV; Air: 8KV
Other Protection Over-voltage and over-current protection; Short-circuit protection
Physical Interfaces & Indicators
Ethernet Ports 1 x 10/100/1G/2.5G Data input; 1 x 10/100/1G/2.5G Data & power output
AC Connector 1 x IEC 320 C6 AC connector (US, EU, UK, AU)
LED Indicator Power on : Green
Mechanical & Environment
Dimension 100mm x 58.4 mm x 33.4 mm (3.9” x 2.27” x 1.3”)
Weight (Adapter Only) 154g (5.44 oz)
Temperatures Storage : -20 ~ 70°C (-4 ~ 158 °F ), Operation : 0 ~ 40°C (32 ~ 104 °F )
Compliance Regulatory
CB IEC 62328-1: 2014
UL UL 60950-1 2nd
FCC FCC Subpart15 B
CE EN 55032:2012/AC:2013, EN 55024: 2010
RCM AS/NZS60950.1: 2011/Amdt 1: 2012
Warranty
1 year hardware warranty
Xem thêm thông số kỹ thuật