Nguồn PoE EnGenius EPA5090HBT | 2.5G | 100m | Công suất 90W

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Nguồn PoE EnGenius EPA5090HBT | 2.5G | 100m | Công suất 90W

Nguồn PoE EnGenius EPA5090HBT | 2.5G | 100m | Công suất 90W

Mã SP: EPA5090HBT

Lượt xem: 13 lượt

0 đánh giá

(2) Cổng RJ45 2.5G
Công suất PoE out 90W
Truyền dữ liệu và nguồn khoảng cách đến 328-ft./100m
Có thể lắp đặt lên tường hoặc trần nhà
Giá khuyến mại: Liên hệ

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Nguồn PoE EnGenius EPA5090HBT | 2.5G | 100m | Công suất 90W

 Bộ chuyển đổi Power-over-Ethernet 2.5 Gigabit Ethernet tiêu chuẩn IEEE 802.3bt EPA5090HBT hỗ trợ dữ liệu tốc độ cao và lên đến 90 Watts/54V nguồn điện cho các thiết bị như các thiết bị mạng cần nhiều điện năng hơn để hoạt động bình thường ở khoảng cách 100 mét qua một cáp đơn. Nó được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu tăng cường năng lượng cho các thiết bị mạng như AP công suất lớn, máy chủ phương tiện, máy khách mỏng, hệ thống POS, chăm sóc sức khỏe, Chiếu sáng, camera tốc độ dôme PTZ, máy tính cảm ứng tất cả trong một, màn hình ký hiệu số từ xa. Thiết kế cổng gọn nhẹ và tối ưu cung cấp việc lắp đặt chính xác, dễ dàng, trong khi bảo vệ chống quá tải nguồn tích hợp bảo vệ thiết bị.

* Tính năng & đặc điểm:

  • (2) Cổng RJ45 2.5G
  • Công suất PoE out 90W
  • Truyền dữ liệu và nguồn khoảng cách đến 328-ft./100m
  • Có thể lắp đặt lên tường hoặc trần nhà

I/O Port trên PoE EPA Series

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download EPA Series Datasheet ⇓

Model EPA5090HBT
Power Specification
Input Voltage 100V~240V AC
Input Current 0.95A @ 120V AC 0.5A @ 240V AC
AC Input Frequency 50-60Hz
Max. Output Power 90W
Power Line Pin4(Vdc+)&Pin5(Vdc+); Pin7(Vdc-)&Pin8(Vdc-)
Data Specifications
Ethernet Ports Std. IEEE 802.3 AF/AT/BT
Data Lines Pin1(Rx+)&Pin2(Rx-); Pin3(Tx+)&Pin6(Tx-)
Protection Level
Surge Protection L-L: 2KV; L-G: 4KV
ESD Contact 4KV; Air: 8KV
Other Protection Over-voltage and over-current protection; Short-circuit protection
Physical Interfaces & Indicators
Ethernet Ports 1 x 10/100/1G/2.5G Data input; 1 x 10/100/1G/2.5G Data & power output
AC Connector 1 x IEC 320 C6 AC connector (US, EU, UK, AU)
LED Indicator Power on : Green
Mechanical & Environment
Dimension 150mm x 65 mm x 34 mm (5.9” x 2.56” x 1.34”)
Weight (Adapter Only) 354g(12.48oz)
Temperatures Storage : -20 ~ 70°C (-4 ~ 158 °F ), Operation : 0 ~ 40°C (32 ~ 104 °F )
Compliance Regulatory
CB IEC 62328-1: 2014
UL UL 60950-1 2nd
FCC FCC Subpart15 B
CE EN 55032:2012/AC:2013, EN 55024: 2010
Warranty
1 year hardware warranty
Xem thêm thông số kỹ thuật