Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Bảo hành: | 36 Tháng |
Có 4 lựa chọn. Bạn đang chọn RG-M18:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
Đang có hàng tại:
Liên hệMÔ TẢ SẢN PHẨM
Tính năng nổi bật của Ruijie Reyee RG-M18
- RG-M18 là được trang bị công nghệ Wi-Fi 6 như OFDMA, 1024 QAM và chuẩn 802.11ax mới nhất, RG-M18 đạt tốc độ cực nhanh 1800Mbps, nâng cao trải nghiệm kết nối mạng tổng thể cho người dùng.
- 3 cổng Gigabit Ethernet 1G trong đó có 1 WAN và 2 LAN.
- Băng tần kép 2.4GHz và 5GHz kết hợp cùng Antenna MIMO 2x2, độ lợi 4dBi cho mỗi băng tần
- Mức chịu tải khuyến nghị 48 User, có thể tạo lên đến 6 SSID
- Một số tính năng: VPN, Beamforming, OFDMA, IPv6
Router wifi RG-M18: Công nghệ Wifi 6 trên RG-M18 nhanh hơn 90% so với các mẫu Wifi AX1800 khác
Router wifi RG-M18: Hỗ Trợ Kết Nối Lên Đến 192 Thiết Bị
Router wifi RG-M18: Đèn báo tín hiệu trực quan giúp bạn tìm vị trí đặt thiết bị tốt nhất. Thiết lập Mesh dễ dàng với một nút bấm không cần cấu hình.
Router wifi RG-M18: Tín hiệu xuyên tường mạnh mẽ dễ dàng kết nối hệ thống mạng
Router wifi RG-M18: Kiểm soát và quản lý Mạng gia đình trong tầm tay trên ứng dụng Reyee Router
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Basic | |
Dimensions (W×D×H) | 119 mm × 119 mm × 200 mm (4.7 in. × 5 in. × 7.9 in. antennas not included) |
Weight | 0.369 kg (packages not included) |
Wi-Fi Standards | Wi-Fi 6 (802.11ax) |
MIMO |
2.4 GHz, 2×2, MU-MIMO 5 GHz, 2×2, MU-MIMO |
Max. Wi-Fi Speed |
2.4 GHz: 574 Mbps 5 GHz: 1201 Mbps |
Channel Width | 2.4 GHz: Auto/20/40 MHz 5 GHz: Auto/20/40/80/MHz |
Antennas | 4 dual-band |
Antennas Type | Internal Omnidirectional |
Antenna Gain |
2.4 GHz: 4 dBi 5 GHz: 4 dBi |
WAN Port | 1×10/100/1000 Base-T |
LAN Ports | 2×10/100/1000 Base-T |
Recommended Users | 48 |
Max. Users | 192 |
Power Supply | DC 12V/1.5A |
Power Consumption | < 18 W |
Operation Frequency Bands |
802.11b/g/n: 2.400 GHz to 2.483 GHz 802.11a/n/ac: 5.150 GHz to 5.350 GHz 802.11a/n/ac/ax: 5.470 GHz to 5.725 GHz , 5.725 GHz to 5.850 GHz country-specifc restrictions apply |
Transmit Power |
CE EIRP: ≤20dBm (2.4GHz) ≤27dBm (5GHz) ≤20dBm 2400~2483.5MHz(Bluetooth) 2400~2483.5MHz ≤ 20dBm(EIRP) 5150~5350MHz ≤ 23dBm(EIRP) 5470~5725MHz ≤ 30dBm(EIRP) 5725~5850MHz ≤ 30dBm(EIRP) |
Receive Sensitivity |
2.4 GHz: 802.11b: -96 dBm(1 Mbps) 802.11g: -91 dBm(6 Mbps), -85 dBm(54 Mbps) 802.11n: -90dBm(MCS0), -85 dBm(MCS7) 5 GHz: 802.11n: -90 dBm(MCS0), -70 dBm(MCS7) 802.11a: -88 dBm(6 Mbps), -60 dBm(54 Mbps) 802.11ac: -82dBm(MCS0), -57dBm(MCS7), -52dBm(MCS9) |
Operating Temperature | -10 °C to +45 °C (14 °F to 113 °F) |
Operating Humidity | 5% to 95% Noncondensing |
Certifcations | CE, SIRIM, RCM RoHS |
Wireless | |
OFDMA | √ |
MU-MIMO | √ |
BSS Coloring | √ |
Maximum Number of SSIDs | 6 |
SSID Hiding | √ |
Band Steering | √ |
Guest Wi-Fi | √ |
WPA/WPA2 | √ |
WPA3 | - |
Roaming | Layer 3 Roaming |
Blacklist | √ |
Reyee Mesh | √ |
Mesh Pairing by Hardware | √ |
Mesh Pairing by Mesh Button | √ |
Mesh Pairing by Eweb | √ |
Recommended Hop Count | ≤2 |
Wi-Fi Optimization | √ |
QoS (WMM) | √ |
WPS | - |
Transmission Power Adjustment | √ |
Hardware | |
CPU | MT7622B+MT7911AN+MT7915AN |
Flash | 16 MB |
RAM/SDRAM | 256 MB |
Color | white |
System LED Indicator | √ |
Reyee Mesh LED Indicator | √ |
Reyee Mesh Button | √ |
Power Button | - |
Reset Button | √ |
DC Connector Dimensions |
Outer Diameter: 5.5 mm Inner Diameter: 2.0 mm Length: 11.5 mm (Outer Diameter: 0.22 in. Inner Diameter: 0.07 in. Length: 0.39 in. ) |
WAN | |
Static IP | √ |
DHCP | √ |
PPPoE | √ |
Security | |
PPTP VPN Server | √ |
PPTP VPN Client | √ |
L2TP VPN Client | - |
Parental Control | Time Schedule |
Protect TCP Flood Attacks | √ |
Protect ICMP Attacks | - |
Protect UDP Flood Attacks | - |
System | |
Default Access/Password |
192.168.110.1 No Password Required by Default |
URL Access | √ |
Local Upgrade | √ |
Online Upgrade | √ |
APP Upgrade | √ |
Syslog | √ |
Backup | √ |
Factory Reset | √ |
Language |
Chinese English Vietnamese Indonesian Thai Arabic Traditional Chinese Spanish Russian |
Package Contents | |
Wireless Router | 1 |
Power Adapter | 1 |
Quick Start Guide | 1 |
Cat5E UTP Cable | 1 |