Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: | 899.000 đ |
Bảo hành: | 2 năm 1 đổi 1 |
HẾT HÀNG
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
Đang có hàng tại:
Vui lòng liên hệ để được tư vấnMÔ TẢ SẢN PHẨM
được sử dụng Chipset cao cấp BROADCOM do Mỹ sản xuất, chipset wifi này tương thích với tất cả các điện thoại thông minh và máy tính bảng giúp mạng ổn định hơn khi kết nối bằng thiết bị di động để tận hưởng cuộc sống mạng chất lượng cao . Đồng thời cho hoạt động ổn định và hiệu suất cao.
Router wifi Tenda FH365 được tích hợp 4 ăng-ten được sử dụng công nghệ mới nhất ( 5dbi), công suất phát cao 200mW cho phép bạn phủ sóng không dây lớn hơn rất nhiều những bộ phát wifi thông thường.
Router wifi Tenda FH365 chuyên dùng cho tòa nhà biệt thự, khách sạn, công ty, xưởng sản xuất hay nhà riêng có diện tích lớn.
Router wifi Tenda FH365 hỗ trợ chuẩn b/g/n, tốc độ wifi đạt 300 Mbps. Ngoài ra FH365 còn hỗ trợ chức năng khuếch đại tín hiệu Wifi (reapeater) rất tốt với tính tương thích tốt, không kén thiết bị phát gốc, đơn giản để cài đặt, chỉ cần quét tín hiệu router không dây nhanh chóng, sẽ có thể mở rộng nhanh chóng của vùng phủ sóng mạng. Một giải pháp tốt cho việc lắp đặt wifi ở những vị trí không có sẵn dây mạng âm tường ở trong nhà.
Tóm tắt phần cứng: 4 anten 5dbi, công suất phát 200mW, Tốc độ wifi tối đa 300Mbps, 1 port WAN và 4 Port lan tốc độ 100Mbps
Hardware specification |
|
Network standard |
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b; IEEE 802.3, IEEE 802.3u; port 1 10/100M adaptive WAN port, support auto flip (Auto MDI/MDIX) 3 10/100M adaptive LAN ports, support auto flip (Auto MDI/MDIX) |
antenna |
4 5dbi high gain omnidirectional antennas |
Button |
1 Reset/WPS Multiplex button 1 TX signal adjustment button |
power supply |
Input: 100-240V~50/60Hz 0.3A output: DC 9V==1A |
Indicator light |
Power, SYS, WPS, WI-FI, WAN, LAN (1-3), Signal indicator: Bright blue router is in high power state; light blue router is in medium power state; bright green router is in low power state |
Transmission rate |
300Mbps |
Software specification |
|
WAN access method |
PPPoE, dynamic IP, static IP |
Operating mode |
Client+AP mode WISP mode WDS bridge |
DHCP server |
DHCP server; client list; static address allocation; |
virtual server |
Port forwarding DMZ host |
Installation settings |
Client filtering Mac address filtering URL filtering Remote WEB management |
Wireless specification |
|
Wireless security |
Wireless security Wireless security function switch; 64/128-bit WEP, WPA-PSK, WPA2-PSK security mechanism; WPS wireless MAC address filtering; |
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Tốc độ Wifi |
|
Số máy truy cập tối đa đồng thời |
|
Số cổng LAN |
|
Số Anten |
|
Công Suất Phát |
|
Tốc độ cổng mạng |
|