Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Bảo hành: | 36 Tháng |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TP-Link Omada Pro G36 là router VPN Gigabit được thiết kế dành cho các doanh nghiệp nhỏ cần giải pháp mạng tốc độ cao, bảo mật và dễ quản lý. Với khả năng hỗ trợ đa WAN và các giao thức VPN mạnh mẽ, router này đảm bảo kết nối ổn định và an toàn cho các văn phòng chi nhánh hoặc nhân viên làm việc từ xa. Tích hợp với nền tảng Omada Pro SDN, G36 cung cấp khả năng quản lý tập trung qua đám mây, giúp triển khai nhanh chóng và giám sát mạng hiệu quả.
Sản phẩm phù hợp cho các môi trường như văn phòng nhỏ, cửa hàng bán lẻ, hoặc doanh nghiệp cần kết nối VPN an toàn mà không yêu cầu Wi-Fi tích hợp, thường được kết hợp với các điểm truy cập (access points) Omada để mở rộng mạng không dây.
Kết nối Gigabit đa năng:
VPN bảo mật cao cấp:
Quản lý thông minh qua Omada Pro SDN:
Bảo mật toàn diện:
Hiệu suất mạnh mẽ:
Thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ:
*Lưu ý: Tính năng IDS/IPS và ZTP yêu cầu Omada Pro Cloud-Based Controller. Hiệu suất thực tế phụ thuộc vào môi trường và thiết bị kết nối.
TP-Link Omada Pro G36 là giải pháp hoàn hảo cho các kịch bản sau:
TP-Link Omada Pro G36 là router VPN Gigabit mạnh mẽ, mang đến kết nối tốc độ cao, bảo mật doanh nghiệp, và khả năng quản lý linh hoạt qua nền tảng Omada Pro SDN. Với thiết kế nhỏ gọn, hỗ trợ VPN đa dạng, và khả năng dự phòng 4G qua USB LTE dongle, sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp nhỏ muốn xây dựng mạng an toàn, hiệu quả và dễ mở rộng.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Danh mục | Thông tin chi tiết |
---|---|
BẢO MẬT | |
DPI | • Application Control • Traffic Monitor • Application List |
IDS/IPS | • Block List • Allow List • Signature Suppression |
Kiểm soát truy cập | Source/Destination IP Based Access Control |
Lọc | • WEB Group Filtering§ • URL Filtering • Web Security§ |
Kiểm tra ARP | • Sending GARP Packets • ARP Scanning§ • IP-MAC Binding |
Phòng chống tấn công | • TCP/UDP/ICMP Flood Defense • Block TCP Scan (Stealth FIN/Xmas/Null) • Block Ping from WAN |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Chuẩn và giao thức | • IEEE 802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q • TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, NTP, HTTP, HTTPS, DNS, IPSec, PPTP, L2TP, OpenVPN, WireGuard VPN, GRE VPN, SNMP |
Giao diện | • 1 Gigabit SFP WAN/LAN Port • 1 Gigabit WAN Port • 4 Gigabit LAN/WAN Ports • 1 USB 3.0 Port (supports USB LTE dongle and USB storage) |
Môi trường mạng | • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100 m), EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m) • 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (Max 100 m), EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m) • 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 cable (Max 100 m) |
Số lượng quạt | Không quạt |
Nút bấm | Reset Button |
Nguồn cấp | 12V DC/ 1A Power Adapter |
Bộ nhớ Flash | 128 MB NAND |
DRAM | 512 MB DDR4 |
LED | PWR, SYS, SFP, USB, WAN (1000M Link/Act, 100/10M Link/Act), WAN/LAN (1000M Link/Act, 100/10M Link/Act) |
Kích thước (R x D x C) | 8.9 × 5.2 × 1.4 in (226 × 131 × 35 mm) |
Bảo vệ | 4 kV surge protection |
Vỏ | Steel |
Lắp đặt | Desktop/Wall-Mounting |
Tiêu thụ điện tối đa | • 7.5 W (with USB 3.0 connected) • 4.5 W (without USB 3.0 connected) |
HIỆU SUẤT | |
GRE | • Unencrypted: 611.9 Mbps • Encrypted: 325.0 Mbps |
WireGuard VPN | 341.3 Mbps |
Phiên đồng thời | 150,000 |
Phiên mới mỗi giây | 5,300 |
NAT (Static IP) | 945.3 Mbps / 940.5 Mbps |
NAT (DHCP) | 939.6 Mbps / 940.9 Mbps |
NAT (PPPoE) | 943.6 Mbps / 940.9 Mbps |
NAT (L2TP) | 880.1 Mbps / 859.0 Mbps |
NAT (PPTP) | 855.0 Mbps / 907.2 Mbps |
Thông lượng IPsec VPN | • ESP-SHA1-AES256: 617.1 Mbps • ESP-SHA256-AES256: 592.8 Mbps • ESP-SHA384-AES256: 592.4 Mbps • ESP-SHA512-AES256: 604.5 Mbps |
OpenVPN | 139.1 Mbps |
Thông lượng L2TP VPN | • Unencrypted: 977.4 Mbps • Encrypted: 334.6 Mbps |
Thông lượng PPTP VPN | • Unencrypted: 1064.1 Mbps • Encrypted: 206.8 Mbps |
Thông lượng SSL VPN | 131.6 Mbps |
Tốc độ chuyển tiếp gói 66 Byte | 1,453,489 pps / 1,453,488 pps |
Tốc độ chuyển tiếp gói 1,518 Byte | 81,279 pps / 81,275 pps |
CHỨC NĂNG CƠ BẢN | |
Loại kết nối WAN | • Static IP • Dynamic IP • PPPoE (supports MRU Configuration) • PPTP • L2TP |
Sao chép MAC | Modify WAN/LAN MAC Address§ |
DHCP | • DHCP Server • DHCPv6 PD Server (only in Standalone Mode) • DHCP Options Customization • DHCP Address Reservation • Multi-IP Interfaces • Multi-Net DHCP |
IPv6 | StaticIP/SLAAC/DHCPv6/PPPoE/6to4Tunnel/PassThrough/Non-Address mode |
VLAN | 802.1Q VLAN |
IPTV | IGMP v2/v3 Proxy, Custom Mode, Bridge Mode |
CHỨC NĂNG NÂNG CAO | |
ACL | IP/Port/Protocol/Domain Name† Filtering |
Định tuyến nâng cao | • Static Routing • Policy Routing • RIP§ • OSPF§ |
Kiểm soát băng thông | IP-based Bandwidth Control |
Cân bằng tải | • Intelligent Load Balance • Application Optimized Routing • Link Backup (Timing, Failover) • Online Detection |
NAT | • One-to-One NAT • Multi-Net NAT • Virtual Server • Port Triggering§ • NAT-DMZ • FTP/H.323/SIP/IPSec/PPTP ALG • UPnP |
Giới hạn phiên | IP-based Session Limit |
VPN | |
GRE | Only in Standalone Mode |
SSL VPN | 50 Tunnels |
IPsec VPN | • 100 IPSec VPN Tunnels • LAN-to-LAN, Client-to-LAN • Main, Aggressive Negotiation Mode • DES, 3DES, AES128, AES192, AES256 Encryption Algorithm • IPsec Failover • IKE v1/v2 • MD5, SHA1, SHA2-384 and SHA2-512 Authentication Algorithm • NAT Traversal (NAT-T) • Dead Peer Detection (DPD) • Perfect Forward Secrecy (PFS) |
PPTP VPN | • PPTP VPN Server • PPTP VPN Client (10)‡ • 50 Tunnels • PPTP with MPPE Encryption |
L2TP VPN | • L2TP VPN Server • L2TP VPN Client (10)‡ • 50 Tunnels • L2TP over IPSec |
OpenVPN | • OpenVPN Server • OpenVPN Client (5)△ • 55 OpenVPN Tunnels • "Certificate + Account" Mode • Full Mode |
XÁC THỰC | |
Xác thực Web | • No Authentication • Simple Password§ • Hotspot (Local User /Voucher§/ SMS§/Radius§) • External Radius Sever • External Portal Sever§ • LDAP§ |
QUẢN LÝ | |
Omada App | Có. Yêu cầu sử dụng Omada Pro Cloud-Based Controller hoặc Omada Pro Software Controller |
Centralized Management | • Omada Pro Cloud-Based Controller • Omada Pro Software Controller |
Cloud Access | Có. Yêu cầu sử dụng Omada Pro Cloud-Based Controller hoặc Omada Pro Software Controller |
Dịch vụ | Dynamic DNS (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe, DDNS Customization) |
Bảo trì | • Web Management Interface • Remote Management • Export & Import Configuration • SNMP v1/v2c/v3 • Diagnostics (Ping & Traceroute)§ • NTP Synchronize§ • Port Mirroring • CLI§ • Syslog Support • Gateway Online Detection • Remote Packet Capture |
Zero-Touch Provisioning | Có. Yêu cầu sử dụng Omada Pro Cloud-Based Controller |
Tính năng quản lý | • Automatic Device Discovery • Intelligent Network Monitoring • Abnormal Event Warnings • Unified Configuration • Reboot Schedule • Captive Portal Configuration |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • G36 • Power Adapter • Quick Installation Guide |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/8.1/10, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux |
Môi trường | • Operating Temperature: 0 °C to 40 °C (32 °F to 104 °F) • Storage Temperature: -40 °C to 70 °C (-40 °F to 158 °F) • Operating Humidity: 10% to 90% non-condensing • Storage Humidity: 5% to 90% non-condensing |