Router VPN Tp-Link Omada Pro G36

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Router VPN Tp-Link Omada Pro G36

Router VPN Tp-Link Omada Pro G36

Mã SP: G36

Lượt xem: 22 lượt

0 đánh giá

(1) cổng WAN RJ45 1G
(1) cổng SFP WAN/LAN 1G
(4) cổng RJ45 WAN/LAN 1G
Bảo mật toàn diện với IDS/IPS
Hỗ trợ nhiều giao thức VPN: SSL, IPSec, PPTP, WireGuard, L2TP, OpenVPN, và L2TP over IPSec
Quản lý tập trung với Omada Pro SDN, hỗ trợ Zero-Touch Provisioning (ZTP)
Giá khuyến mại: Liên hệ
Bảo hành: 36 Tháng

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Router VPN Tp-Link Omada Pro G36

Tổng quan sản phẩm

TP-Link Omada Pro G36 là router VPN Gigabit được thiết kế dành cho các doanh nghiệp nhỏ cần giải pháp mạng tốc độ cao, bảo mật và dễ quản lý. Với khả năng hỗ trợ đa WAN và các giao thức VPN mạnh mẽ, router này đảm bảo kết nối ổn định và an toàn cho các văn phòng chi nhánh hoặc nhân viên làm việc từ xa. Tích hợp với nền tảng Omada Pro SDN, G36 cung cấp khả năng quản lý tập trung qua đám mây, giúp triển khai nhanh chóng và giám sát mạng hiệu quả.

Sản phẩm phù hợp cho các môi trường như văn phòng nhỏ, cửa hàng bán lẻ, hoặc doanh nghiệp cần kết nối VPN an toàn mà không yêu cầu Wi-Fi tích hợp, thường được kết hợp với các điểm truy cập (access points) Omada để mở rộng mạng không dây.

Tính năng nổi bật

  1. Kết nối Gigabit đa năng:

    • 1 cổng Gigabit SFP WAN/LAN, 1 cổng Gigabit RJ45 WAN, và 4 cổng Gigabit RJ45 WAN/LAN.
    • Hỗ trợ Multi-WAN Load Balancing để phân phối lưu lượng, tối ưu hóa băng thông từ nhiều đường truyền Internet.
    • 1 cổng USB 3.0 hỗ trợ USB LTE dongle (dự phòng 4G) hoặc lưu trữ.
  2. VPN bảo mật cao cấp:

    • Hỗ trợ nhiều giao thức VPN: IPSec, SSL, WireGuard, OpenVPN, PPTP, L2TP, GRE, và L2TP over IPSec (tối đa 10 PPTP/L2TP và 5 OpenVPN server).
    • One-click auto IPSec VPN đơn giản hóa cấu hình, đảm bảo kết nối an toàn giữa các chi nhánh hoặc nhân viên làm việc từ xa.
  3. Quản lý thông minh qua Omada Pro SDN:

    • Quản lý tập trung qua đám mây với ứng dụng Omada hoặc giao diện web, hỗ trợ Zero-Touch Provisioning (ZTP)* và Intelligent Anomaly Detection* (*yêu cầu Omada Pro Cloud-Based Controller).
    • Hỗ trợ Web GUI, CLI, SNMP (v1/v2c/v3), và RMON, phù hợp cho cả quản trị viên IT chuyên nghiệp và người dùng cơ bản.
  4. Bảo mật toàn diện:

    • Tường lửa mạnh mẽ, DoS Defense (chống TCP/UDP/ICMP Flooding, Ping of Death), và IP-MAC Binding ngăn chặn ARP spoofing.
    • Hệ thống phát hiện (IDS)* và phòng ngừa xâm nhập (IPS)* bảo vệ khỏi botnet, malware (*yêu cầu controller).
    • Access Control List (ACL), IP/MAC/URL Filtering, và VLAN Support đảm bảo kiểm soát truy cập và phân đoạn mạng.
  5. Hiệu suất mạnh mẽ:

    • Bộ vi xử lý lõi kép 1.2 GHz và RAM 512 MB đảm bảo xử lý lưu lượng mạng ổn định.
    • NAT throughput lên đến ~943 Mbps (Static IP) và hỗ trợ hàng ngàn phiên đồng thời.
  6. Thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ:

    • Vỏ nhựa chắc chắn, hỗ trợ gắn tường hoặc đặt bàn, phù hợp cho không gian nhỏ.
    • Thiết kế không quạt, hoạt động yên tĩnh, đạt chứng nhận CE, FCC, RoHS.

Thông số kỹ thuật

  • Cổng kết nối:
    • 1× Gigabit SFP WAN/LAN
    • 1× Gigabit RJ45 WAN
    • 4× Gigabit RJ45 WAN/LAN
    • 1× USB 3.0 (hỗ trợ USB LTE dongle và lưu trữ)
  • Hiệu suất:
    • NAT throughput: ~943 Mbps (Static IP), ~930 Mbps (PPPoE)
    • VPN throughput: ~260 Mbps (IPSec), ~450 Mbps (OpenVPN)
    • Concurrent sessions: ~150,000
  • VPN:
    • PPTP/L2TP: Tối đa 10 server
    • OpenVPN: Tối đa 5 server
    • IPSec, SSL, WireGuard, GRE, L2TP over IPSec
  • Bảo mật: Tường lửa, DoS Defense, IDS/IPS*, IP-MAC Binding, ACL, IP/MAC/URL Filtering
  • Quản lý: Omada Pro SDN, Web GUI, CLI, SNMP (v1/v2c/v3), RMON
  • Kích thước: 252 × 171.6 × 41.6 mm
  • Nguồn điện: 12V DC, 2A
  • Phụ kiện: Bộ nguồn, hướng dẫn cài đặt nhanh

*Lưu ý: Tính năng IDS/IPS và ZTP yêu cầu Omada Pro Cloud-Based Controller. Hiệu suất thực tế phụ thuộc vào môi trường và thiết bị kết nối.

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hỗ trợ VPN đa dạng và bảo mật cao, lý tưởng cho kết nối chi nhánh và làm việc từ xa.
  • Quản lý dễ dàng qua Omada Pro SDN, phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ không có đội ngũ IT lớn.
  • Cổng Gigabit và USB LTE dongle cung cấp kết nối linh hoạt, bao gồm dự phòng 4G.
  • Giá thành hợp lý, thiết kế nhỏ gọn, dễ triển khai.

Nhược điểm:

  • Không tích hợp Wi-Fi, cần kết hợp với access point nếu muốn mạng không dây (so với G36W-4G).
  • Không có khe SIM 4G+ tích hợp, phụ thuộc vào USB LTE dongle nếu cần kết nối 4G (so với G36W-4G).
  • Không có cổng 10GE, hạn chế cho các mạng yêu cầu băng thông cực lớn (so với G611).

Ứng dụng thực tế

TP-Link Omada Pro G36 là giải pháp hoàn hảo cho các kịch bản sau:

  • Văn phòng chi nhánh: Đảm bảo kết nối an toàn với trụ sở qua VPN, kết hợp với access point Omada để cung cấp Wi-Fi.
  • Cửa hàng bán lẻ: Hỗ trợ hệ thống POS và thiết bị văn phòng với kết nối Gigabit, sử dụng USB LTE dongle làm dự phòng 4G.
  • Doanh nghiệp nhỏ làm việc từ xa: Cung cấp VPN ổn định cho nhân viên truy cập tài nguyên công ty từ xa.
  • Môi trường không cần Wi-Fi tích hợp: Phù hợp cho các hệ thống mạng chỉ cần định tuyến và bảo mật, như mạng nội bộ hoặc kết nối máy chủ.

Kết luận

TP-Link Omada Pro G36 là router VPN Gigabit mạnh mẽ, mang đến kết nối tốc độ cao, bảo mật doanh nghiệp, và khả năng quản lý linh hoạt qua nền tảng Omada Pro SDN. Với thiết kế nhỏ gọn, hỗ trợ VPN đa dạng, và khả năng dự phòng 4G qua USB LTE dongle, sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp nhỏ muốn xây dựng mạng an toàn, hiệu quả và dễ mở rộng.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download Datasheet

Danh mụcThông tin chi tiết
BẢO MẬT  
DPI • Application Control • Traffic Monitor • Application List
IDS/IPS • Block List • Allow List • Signature Suppression
Kiểm soát truy cập Source/Destination IP Based Access Control
Lọc • WEB Group Filtering§ • URL Filtering • Web Security§
Kiểm tra ARP • Sending GARP Packets • ARP Scanning§ • IP-MAC Binding
Phòng chống tấn công • TCP/UDP/ICMP Flood Defense • Block TCP Scan (Stealth FIN/Xmas/Null) • Block Ping from WAN
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG  
Chuẩn và giao thức • IEEE 802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q • TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, NTP, HTTP, HTTPS, DNS, IPSec, PPTP, L2TP, OpenVPN, WireGuard VPN, GRE VPN, SNMP
Giao diện • 1 Gigabit SFP WAN/LAN Port • 1 Gigabit WAN Port • 4 Gigabit LAN/WAN Ports • 1 USB 3.0 Port (supports USB LTE dongle and USB storage)
Môi trường mạng • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100 m), EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m) • 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (Max 100 m), EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m) • 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 cable (Max 100 m)
Số lượng quạt Không quạt
Nút bấm Reset Button
Nguồn cấp 12V DC/ 1A Power Adapter
Bộ nhớ Flash 128 MB NAND
DRAM 512 MB DDR4
LED PWR, SYS, SFP, USB, WAN (1000M Link/Act, 100/10M Link/Act), WAN/LAN (1000M Link/Act, 100/10M Link/Act)
Kích thước (R x D x C) 8.9 × 5.2 × 1.4 in (226 × 131 × 35 mm)
Bảo vệ 4 kV surge protection
Vỏ Steel
Lắp đặt Desktop/Wall-Mounting
Tiêu thụ điện tối đa • 7.5 W (with USB 3.0 connected) • 4.5 W (without USB 3.0 connected)
HIỆU SUẤT  
GRE • Unencrypted: 611.9 Mbps • Encrypted: 325.0 Mbps
WireGuard VPN 341.3 Mbps
Phiên đồng thời 150,000
Phiên mới mỗi giây 5,300
NAT (Static IP) 945.3 Mbps / 940.5 Mbps
NAT (DHCP) 939.6 Mbps / 940.9 Mbps
NAT (PPPoE) 943.6 Mbps / 940.9 Mbps
NAT (L2TP) 880.1 Mbps / 859.0 Mbps
NAT (PPTP) 855.0 Mbps / 907.2 Mbps
Thông lượng IPsec VPN • ESP-SHA1-AES256: 617.1 Mbps • ESP-SHA256-AES256: 592.8 Mbps • ESP-SHA384-AES256: 592.4 Mbps • ESP-SHA512-AES256: 604.5 Mbps
OpenVPN 139.1 Mbps
Thông lượng L2TP VPN • Unencrypted: 977.4 Mbps • Encrypted: 334.6 Mbps
Thông lượng PPTP VPN • Unencrypted: 1064.1 Mbps • Encrypted: 206.8 Mbps
Thông lượng SSL VPN 131.6 Mbps
Tốc độ chuyển tiếp gói 66 Byte 1,453,489 pps / 1,453,488 pps
Tốc độ chuyển tiếp gói 1,518 Byte 81,279 pps / 81,275 pps
CHỨC NĂNG CƠ BẢN  
Loại kết nối WAN • Static IP • Dynamic IP • PPPoE (supports MRU Configuration) • PPTP • L2TP
Sao chép MAC Modify WAN/LAN MAC Address§
DHCP • DHCP Server • DHCPv6 PD Server (only in Standalone Mode) • DHCP Options Customization • DHCP Address Reservation • Multi-IP Interfaces • Multi-Net DHCP
IPv6 StaticIP/SLAAC/DHCPv6/PPPoE/6to4Tunnel/PassThrough/Non-Address mode
VLAN 802.1Q VLAN
IPTV IGMP v2/v3 Proxy, Custom Mode, Bridge Mode
CHỨC NĂNG NÂNG CAO  
ACL IP/Port/Protocol/Domain Name† Filtering
Định tuyến nâng cao • Static Routing • Policy Routing • RIP§ • OSPF§
Kiểm soát băng thông IP-based Bandwidth Control
Cân bằng tải • Intelligent Load Balance • Application Optimized Routing • Link Backup (Timing, Failover) • Online Detection
NAT • One-to-One NAT • Multi-Net NAT • Virtual Server • Port Triggering§ • NAT-DMZ • FTP/H.323/SIP/IPSec/PPTP ALG • UPnP
Giới hạn phiên IP-based Session Limit
VPN  
GRE Only in Standalone Mode
SSL VPN 50 Tunnels
IPsec VPN • 100 IPSec VPN Tunnels • LAN-to-LAN, Client-to-LAN • Main, Aggressive Negotiation Mode • DES, 3DES, AES128, AES192, AES256 Encryption Algorithm • IPsec Failover • IKE v1/v2 • MD5, SHA1, SHA2-384 and SHA2-512 Authentication Algorithm • NAT Traversal (NAT-T) • Dead Peer Detection (DPD) • Perfect Forward Secrecy (PFS)
PPTP VPN • PPTP VPN Server • PPTP VPN Client (10)‡ • 50 Tunnels • PPTP with MPPE Encryption
L2TP VPN • L2TP VPN Server • L2TP VPN Client (10)‡ • 50 Tunnels • L2TP over IPSec
OpenVPN • OpenVPN Server • OpenVPN Client (5)△ • 55 OpenVPN Tunnels • "Certificate + Account" Mode • Full Mode
XÁC THỰC  
Xác thực Web • No Authentication • Simple Password§ • Hotspot (Local User /Voucher§/ SMS§/Radius§) • External Radius Sever • External Portal Sever§ • LDAP§
QUẢN LÝ  
Omada App Có. Yêu cầu sử dụng Omada Pro Cloud-Based Controller hoặc Omada Pro Software Controller
Centralized Management • Omada Pro Cloud-Based Controller • Omada Pro Software Controller
Cloud Access Có. Yêu cầu sử dụng Omada Pro Cloud-Based Controller hoặc Omada Pro Software Controller
Dịch vụ Dynamic DNS (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe, DDNS Customization)
Bảo trì • Web Management Interface • Remote Management • Export & Import Configuration • SNMP v1/v2c/v3 • Diagnostics (Ping & Traceroute)§ • NTP Synchronize§ • Port Mirroring • CLI§ • Syslog Support • Gateway Online Detection • Remote Packet Capture
Zero-Touch Provisioning Có. Yêu cầu sử dụng Omada Pro Cloud-Based Controller
Tính năng quản lý • Automatic Device Discovery • Intelligent Network Monitoring • Abnormal Event Warnings • Unified Configuration • Reboot Schedule • Captive Portal Configuration
KHÁC  
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm • G36 • Power Adapter • Quick Installation Guide
System Requirements Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/8.1/10, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux
Môi trường • Operating Temperature: 0 °C to 40 °C (32 °F to 104 °F) • Storage Temperature: -40 °C to 70 °C (-40 °F to 158 °F) • Operating Humidity: 10% to 90% non-condensing • Storage Humidity: 5% to 90% non-condensing
Xem thêm thông số kỹ thuật