Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Bảo hành: | 36 Tháng |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TP-Link Omada Pro G36W-4G là router VPN Gigabit tích hợp công nghệ 4G+ Cat6 và Wi-Fi 6, được thiết kế dành cho các doanh nghiệp nhỏ và khu vực có kết nối Internet cố định yếu. Với khe cắm Nano SIM hỗ trợ tốc độ 4G+ lên đến 300 Mbps, cùng Wi-Fi 6 băng tần kép tốc độ tổng cộng 2976 Mbps (2402 Mbps ở 5 GHz và 574 Mbps ở 2.4 GHz), router này cung cấp kết nối linh hoạt, nhanh chóng và đáng tin cậy. Tích hợp với nền tảng Omada Pro SDN, G36W-4G hỗ trợ quản lý tập trung qua đám mây, đảm bảo triển khai dễ dàng, bảo mật cao và hiệu suất ổn định.
Sản phẩm lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ như quán cà phê, cửa hàng bán lẻ, văn phòng chi nhánh, hoặc các khu vực nông thôn, nơi cần kết nối 4G làm nguồn chính hoặc dự phòng, cùng với mạng Wi-Fi tốc độ cao.
Kết nối 4G+ Cat6 và Wi-Fi 6 tốc độ cao:
Cổng Gigabit linh hoạt:
VPN bảo mật cao:
Quản lý thông minh qua Omada Pro SDN:
Bảo mật toàn diện:
Thiết kế thông minh, vùng phủ tối ưu:
*Lưu ý: Tốc độ 4G thực tế phụ thuộc vào nhà mạng, dung lượng mạng, và môi trường. Tính năng IDS/IPS và ZTP yêu cầu Omada Pro Cloud-Based Controller.
TP-Link Omada Pro G36W-4G là giải pháp hoàn hảo cho các kịch bản sau:
TP-Link Omada Pro G36W-4G là router VPN 4G+ Wi-Fi 6 mạnh mẽ, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa kết nối linh hoạt, tốc độ cao, và bảo mật doanh nghiệp. Với hỗ trợ 4G+ Cat6, Wi-Fi AX3000, và quản lý tập trung qua Omada Pro SDN, sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp nhỏ muốn xây dựng mạng ổn định, an toàn và dễ quản lý.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Danh mục | Thông tin chi tiết |
---|---|
4G | |
Loại mạng (EU) | • 4G LTE-FDD: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28/B32 (2100/1800/850/2600/900/800/700/1450 MHz) • 4G LTE-TDD: B38/B40/B41 (2600/2300/2500 MHz) • 3G DC-HSDPA/HSPA+/HSDPA/HSUPA/WCDMA: B1/B3/B5/B8 (2100/1800/850/900 MHz) |
Kết hợp băng tần (EU) | B1+B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28/B38/B40/B41, B3+B3/B5/B7/B8/B20/B28/B38/B40/B41, B5+B5/B7/B38/B40/B41, B7+B7/B8/B20/B28/B32, B8+B32/B38/B40/B41, B20+B32/B38/B40, B28+B32/B38/B40/B41, B38+B38, B40+B40, B41+B41 |
Loại mạng (US) | • 4G LTE-FDD: B2/B4/B5/B7/B12/B13/B14/B25/B26/B29/B30/B66/B71 (1950/2100/850/2600/750/750/750/1950/850/700/2350/2150/650 MHz) • 4G LTE-TDD: B41/B48 (2500/3600 MHz) |
Kết hợp băng tần (US) | B2+B2/B4/B5/B7/B12/B13/B14/B29/B30/B48/B66/B71, B4+B4/B5/B7/B12/B13/B29/B30/B71, B5+B5/B7/B25/B30/B41/B66, B7+B7/B12/B66, B12+B12/B25/B30/B66, B13+B66, B14+B30/B66, B25+B25/B26/B41, B26+B41, B29+B30/B66, B30+B66, B41+B41, B48+B48, B66+B66/B71 |
Loại SIM | 1× Nano SIM Card |
Tần số | • Downlink: 300 Mbps • Uplink: 50 Mbps |
BẢO MẬT | |
DPI | • Application Control • Traffic Monitor • Application List |
IDS/IPS | • Block List • Allow List • Signature Suppression |
Kiểm soát truy cập | Source/Destination IP Based Access Control |
Lọc | • Web Group Filtering† • URL Filtering • Web Security† |
Kiểm tra ARP | • Sending GARP Packets • ARP Scanning† • IP-MAC Binding |
Phòng chống tấn công | • TCP/UDP/ICMP Flood Defense • Block TCP Scan (Stealth FIN/Xmas/Null) • Block Ping from WAN |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao diện | • 1 Gigabit SFP WAN/LAN Port • 1 Gigabit WAN Port • 4 Gigabit LAN/WAN Ports |
Môi trường mạng | • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100 m), EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m) • 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (Max 100 m), EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m) • 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 cable (Max 100 m) |
Nút bấm | Reset Button |
Nguồn cấp | 12VDC / 2A Power Adapter |
Tần số Wi-Fi & Tốc độ tín hiệu | • 2.4 GHz: 574 Mbps • 5 GHz: 2402 Mbps (HE160) |
Bộ nhớ Flash | 128 MB NAND |
DRAM | 512 MB DDR4 |
LED | SYS, WLAN, SFP, LTE Signal, WAN (1000M Link/Act, 100/10M Link/Act), WAN/LAN (1000M Link/Act, 100/10M Link/Act) |
Kích thước (R x D x C) | 8.9 × 5.2 × 1.4 in (226 × 131 × 35 mm) (Antenna dimensions are not included) |
Antenna | • Wi-Fi: Three 5GHz 5.5dBi & 2.4GHz 4.5dBi dual-band detachable antennas • LTE: Two 4.0dBi omnidirectional detachable antennas |
Lắp đặt | Desktop/Wall-Mounting |
Tiêu thụ điện tối đa | EU: 15.4W, US: 17.3W |
HIỆU SUẤT | |
GRE | • Unencrypted: 545.3 Mbps • Encrypted: 282.6 Mbps |
WireGuard VPN | 387.7 Mbps |
Phiên đồng thời | 150,000 |
Phiên mới mỗi giây | 5,100 |
NAT (Static IP) | 947.1 Mbps / 940.1 Mbps |
NAT (DHCP) | 949.2 Mbps / 941.1 Mbps |
NAT (PPPoE) | 942.6 Mbps / 941.1 Mbps |
NAT (L2TP) | 875.4 Mbps / 892.0 Mbps |
NAT (PPTP) | 881.2 Mbps / 895.8 Mbps |
Thông lượng IPsec VPN | • ESP-SHA1-AES256: 652.2 Mbps • ESP-SHA256-AES256: 654.4 Mbps • ESP-SHA384-AES256: 646.5 Mbps • ESP-SHA512-AES256: 670.5 Mbps |
OpenVPN | 115.5 Mbps |
Thông lượng L2TP VPN | • Unencrypted: 990.0 Mbps • Encrypted: 475.0 Mbps |
Thông lượng PPTP VPN | • Unencrypted: 1177.9 Mbps • Encrypted: 177.4 Mbps |
Thông lượng SSL VPN | 122.5 Mbps |
Tốc độ chuyển tiếp gói 66 Byte | 1,453,489 pps / 1,453,488 pps |
Tốc độ chuyển tiếp gói 1,518 Byte | 81,274 pps / 91,275 pps |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
Tính năng nâng cao | • Seamless Roaming • Mesh (with EAP that supports Mesh) • OFDMA • Beamforming • MU-MIMO • Rate Limit: Based on SSID/Client • Airtime Fairness • Wireless Encryption: WPA/WPA2/WPA3 Personal, WPA/WPA2/WPA3 Enterprise • Multiple SSIDs: 16 in total (8 per radio) |
Mạng khách | Hỗ trợ |
CHỨC NĂNG CƠ BẢN | |
Loại kết nối WAN | • Static IP • Dynamic IP • PPPoE (supports MRU Configuration) • PPTP • L2TP |
Sao chép MAC | Modify WAN Address |
DHCP | • DHCP Server • DHCPv6 PD Server (only in Standalone Mode) • DHCP Options Customization • DHCP Address Reservation • Multi-IP Interfaces • Multi-Net DHCP |
SMS | Receive / Send SMS |
IPv6 | StaticIP / SLAAC / DHCPv6 / PPPoE / 6to4Tunnel / PassThrough / Non-Address mode |
VLAN | 802.1Q VLAN |
IPTV | IGMP v2/v3 Proxy, Custom Mode, Bridge Mode |
TÍNH NĂNG NÂNG CAO | |
Kiểm soát truy cập | IP/Port/Protocol/Domain Name Filtering |
Định tuyến nâng cao | • Static Routing • Policy Routing • RIP† • OSPF† |
Kiểm soát băng thông | IP-based Bandwidth Control |
Cân bằng tải | • Intelligent Load Balance • Application Optimized Routing • Link Backup (Timing, Failover) • Online Detection |
NAT | • One-to-One NAT • Multi-Net NAT • Virtual Server • Port Triggering† • NAT-DMZ • FTP/H.323/SIP/IPSec/PPTP ALG • UPnP |
Giới hạn phiên | IP-based Session Limit |
VPN | |
GRE | Only in Standalone Mode |
SSL VPN | 50 Tunnels |
IPsec VPN | • 100 IPSec VPN Tunnels • LAN-to-LAN, Client-to-LAN • Main, Aggressive Negotiation Mode • DES, 3DES, AES128, AES192, AES256 Encryption Algorithm • IPsec Failover • IKE v1/v2 • MD5, SHA1, SHA2-384 and SHA2-512 Authentication Algorithm • NAT Traversal (NAT-T) • Dead Peer Detection (DPD) • Perfect Forward Secrecy (PFS) |
PPTP VPN | • PPTP VPN Server • PPTP VPN Client (10)△ • 50 Tunnels • PPTP with MPPE Encryption |
L2TP VPN | • L2TP VPN Server • L2TP VPN Client (10)△ • 50 Tunnels • L2TP over IPSec |
OpenVPN | • OpenVPN Server • OpenVPN Client (5)△ • 55 OpenVPN Tunnels • "Certificate + Account" Mode • Full Mode |
XÁC THỰC | |
Xác thực Web | • No Authentication • Simple Password§ • Hotspot (Local User /Voucher§/ SMS§/Radius§) • External Radius Sever • External Portal Sever§ • LDAP§ |
QUẢN LÝ | |
Omada App | Có. Yêu cầu sử dụng Omada Pro Cloud-Based Controller hoặc Omada Pro Software Controller |
Centralized Management | • Omada Pro Cloud-Based Controller • Omada Pro Software Controller |
Cloud Access | Có. Yêu cầu sử dụng Omada Pro Cloud-Based Controller hoặc Omada Pro Software Controller |
Dịch vụ | Dynamic DNS (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe, DDNS Customization) |
Bảo trì | • Web Management Interface • Remote Management • Export & Import Configuration • SNMP v1/v2c/v3 • Diagnostics (Ping & Traceroute)† • NTP Synchronize† • Port Mirroring • CLI (only in Standalone Mode) • Syslog Support |
Zero-Touch Provisioning | Có. Yêu cầu sử dụng Omada Pro Cloud-Based Controller |
Tính năng quản lý | • Automatic Device Discovery • Intelligent Network Monitoring • Abnormal Event Warnings • Unified Configuration • Reboot Schedule • Captive Portal Configuration |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • G36W-4G • Power Adapter • Quick Installation Guide |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/8.1/10/11, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux |
Môi trường | • Operating Temperature: 0 °C to 40 °C (32 °F to 104 °F) • Storage Temperature: -40 °C to 70 °C (-40 °F to 158 °F) • Operating Humidity: 10% to 90% non-condensing • Storage Humidity: 5% to 90% non-condensing |