Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: | 1.595.000 đ |
Bảo hành: | 12 tháng 1 đổi 1 |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Phần cứng mạnh mẽ: CPU Dual Core 1.4GHz, RAM 1GB, Storage 20GB.
- 4G LTE CAT4 (150Mbps/50Mbps) hiệu suất cao, cho khả năng kết nối ổn định và tối ưu về tốc độ.
- (1) Module 4G (Khe SIM1) chuẩn sim lớn.
- Tương thích với tất cả nhà mạng 3G/4G Việt Nam.
- Hỗ trợ băng tần 4G LTE: B1/ B3/ B5/ B7/ B8/ B38/ B39/ B40/ B41 (850/ 900/ 1800/ 1900/ 2100/ 2300/ 2500/2600 MHz)
- WiFi băng tần kép (2.4GHz & 5GHz) chuẩn AC, hỗ trợ lên đến 100 thiết bị đồng thời (tùy thuộc vào tác vụ sử dụng).
- (1) Cổng LAN tốc độ 1GbE. (Gigabit 10/100/1000Mbps)
- Thiết kế Công nghiệp: Khả năng chịu nhiệt tốt, từ -20℃ lên đến 70℃, Chống chịu bụi và nước chuẩn IP54, cũng như khả năng Chống sốc (phù hợp lắp trên xe hơi thường xuyên rung lắc,...)
- Thiết kế cứng cáp: Vỏ bằng kim loại (tăng khả năng tản nhiệt) và nắp nhựa chịu nhiệt độ cao
- Cấp nguồn linh hoạt với dòng điện DC 9-36V, hỗ trợ đầu kết nối điện trực tiếp trên xe hơi.
- Bộ phát WiFi 4G ZXECS1110I (RG-MTFi-M520) phù hợp lắp đặt: Xe hơi, Xe khách, Quán cà phê, Nhà xưởng, Tàu thuyền, Biển đảo, Hệ thống cảm biến, Camera ngoài trời,...
- Cài đặt đơn giản qua giao diện WebUI.
Speedtest tốc độ WiFi 4G Ruijie ZXECS1110I (RG-MTFi-M520)
Mặt trước thiết bị là logo nhà mạng ZTEICT và đèn Led System
Mặt sau thiết bị có nhãn hiển thị các thông tin của bộ phát như Model ZXECS1110I, Nguồn cấp DC 9-36V~2A, IP quản trị: 192.168.1.1:8888, Mật khẩu quản trị: admin-mtfi và Tên wifi mặc định: MTFi-M
Mặt dưới của bộ phát Ruijie ZXECS1110I là thông tin Serial Number (SN) và địa chỉ MAC của sản phẩm.
Bên trái ZXECS1110I là các cổng kết nối: LAN 1GbE, USB 3.0, Nút Reset, Cổng Console Micro USB và 2 Khe SIM (thực tế chỉ sử dụng được khe SIM1), và cụm đèn Led.
Mặt còn lại là cổng GX12 nhận nguồn DC 9-36V~2A, và cổng anten GPS.
Các phụ kiện đi kèm sản phẩm gồm có: Sách hướng dẫn lắp đặt, Anten GPS, Cáp nguồn DC cổng GX12, Đế gắn, Mặt nạ, Khay sim lớn, ốc vít,...
Khe sim cỡ lớn đi kèm thiết bị ZXECS1110I (RG-MTFi-M520)
Dây nguồn DC dài 3 mét, với 1 đầu kết nối GX12 3 chân và 2 đầu kết nối trực tiếp với điện bình trên xe ô tô.
Mặt nạ giúp đảm bảo sim 4G không bị lấy ra khi thiết bị đang hoạt động.
Đế gắn cố định thiết bị vào tường, xe hơi,...
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Model | ZXECS1110l |
CPU | Dual core 1.4G |
3G/4G Bands/Frequencies (MHz) | - FDD-LTE: B1(2100) / B3(1800) / B5(850) / B7(2600) / B8(900) - TDD-LTE: B38(2600) / B39(1900) / B40(2300) / B41(2500) - TD-SCDMA: B34(2000) / B39(1900) - UMTS: B1(2100) / B8(900) |
3G/4G Theoretical Speed | Support Release 9 Category 4 - TDD-LTE up to 150Mbps DL, 50Mbps UL - FDD-LTE up to 150Mbps DL, 50Mbps UL - TD-SCDMA up to 4.2Mbps DL, 2.2Mbps UL - DC-HSPA+ up to 42Mbps DL, 5.76Mbps UL |
SIM Card Size | Standard |
SIM Slot | 1 |
Embedded LTE Modem | 1 |
Memory | 1GB |
eMMC | 20GB |
Ethernet Port | (1) 10M/100M/1000M RJ45 Interface |
Management Port | Micro USB console port |
GPS | Supported |
Bluetooth | Supported |
USB3.0 | 1 |
Power Connecter | M12 Aviation plug |
Power Input | - 9–36V DC broadband power, 12V/24V supported, power shut down control interface, ACC signal interface - ACC/regular dual power supported - Power plug anti-shake - Anti-access protection - 10s startup delay. Under voltage protection (12v System 8.5V+-0.5V under voltage protection, 24v System 17V+0.5V under voltage protection ) |
Power consumption | 19W (MAX.) |
Indicators | - Top panel: (1) sys indicator - Front panel: (1) Power indicator (1) 2.4G WiFi indicator (1) 5G WiFi indicator (1) 3G/4G module status indicator (1) GPS indictor (2) LAN indicator (RJ45 integrated) |
Button | (1) Reset Button |
Sim Lock | Protected panel locked by allen screws |
WiFi RF | Dual-radio, dual-band |
MIMO | 2x2, up to 300Mbps/2.4GHz, up to 867Mbps/5GHz |
Transmit power | 23dBm( 2.4G) / 19dBm( 5G) Support adjustable power levels: 100%, 75%, 50% |
Channels | 802.11a/n: 5 channels 802.11b/g/n: 13 channels |
Overall access performance | Support 802.11AC: HT40:180Mbps HT80:580Mbps 802.11/n:110Mbps |
Concurrent Users | Support 60 and more STA |
SSID | Support 8 SSID per radio |
Routing Protocol | RIPv1/v2, OSPF |
NAT | Support |
Humidity | 5 ~ 95%(no condensing) |
Storage Temperature: | -40 ~ 85℃ |
Operating Temperature: | -20 ~ 70℃ |
Cooling | Heat radiation without fan |
Enclosure | - Metal case - High temperature resistant plastic top cover |
Dimension | 200*198*42mm |
Weight | 1.6KG |
Vibration Standard | GB/T4798.2-2007 5M3 |
Safety Standards | IEC 60950-1, EN 60950-1 |
Emission Standard | GB/T17619-1998, EN 300 386, EN 55022/55032, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 55024, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3, EN 61000-4-4, EN 61000-4-5, EN 61000-4-6, EN 61000-4-8, EN 61000-4-11 |
Protection Rating | IP54 |