Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Cambium Networks cnMatrix EX3024F là một switch Ethernet thông minh được thiết kế cho hiệu suất cao và mạng doanh nghiệp. Sản phẩm này cung cấp các tính năng quản lý dễ dàng, bảo mật nâng cao và khả năng triển khai không cần chạm.
Cổng kết nối: 24 cổng SFP+ 10 Gigabit Ethernet.
Băng thông: 480 Gbps.
Quản lý: Quản lý qua đám mây với cnMaestro™ hoặc XMS, giúp đơn giản hóa việc quản lý.
Triển khai không cần chạm: Giúp dễ dàng cài đặt và triển khai thiết bị.
Tự động hóa dựa trên chính sách: Loại bỏ cấu hình thủ công và tốn thời gian, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
Bảo mật nâng cao: Tự động cấu hình và phân đoạn thiết bị, tăng cường bảo mật mạng.
Kiến trúc không chặn: Kiến trúc tốc độ đường truyền, không chặn với đầy đủ tính năng Lớp 2 và Lớp 3.
Giải pháp truy cập có dây và không dây hợp nhất: Giúp quản lý truy cập mạng dễ dàng và hiệu quả hơn.
Bảo hành giới hạn trọn đời: Bảo hành 5 năm, đảm bảo sự an tâm khi sử dụng sản phẩm.
Tổng số cổng mạng: 24 cổng SFP+ 10 Gigabit Ethernet.
Kiến trúc: Non-blocking, line-rate với đầy đủ tính năng Lớp 2 và Lớp 3.
Bảo mật: Tự động cấu hình và phân đoạn thiết bị, tăng cường bảo mật mạng.
Quản lý: Quản lý qua đám mây hoặc tại chỗ với cnMaestro™ hoặc XMS.
Băng thông: 480 Gbps.
Tốc độ chuyển tiếp: 120 Mpps (64 Byte Packets).
Bảng địa chỉ MAC: 16K.
Bộ nhớ flash: 128 MB.
DRAM: 512 MB.
VLANs: 4K.
QoS Priority Queues: 8.
Nguồn điện: 2 nguồn điện nội bộ 120W, cung cấp độ bền và dự phòng cao.
Kích thước: 1U, rack-mountable.
Tiêu thụ điện năng: 38.88 W.
Sản phẩm này phù hợp cho các doanh nghiệp cần một giải pháp mạng hiệu suất cao, bảo mật và dễ quản lý. Với khả năng triển khai không cần chạm và quản lý qua đám mây, cnMatrix EX3024F giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc cài đặt và quản lý mạng.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Throughput | 480 Gbps |
Forwarding Rate in Mpps (64 Byte Packets) | 120 |
10/100/1000 Mbps RJ45 Ports | n/a |
1 Gbps Fiber Ports (SFP) | 0 |
10 Gbps Fiber Ports (SFP+) | 24 |
PoE+ Enabled Ports 802.3af/at/bt | 0 |
Low Voltage Passive PoE (24 V) | 0 |
High Power 4 PPoE (up to 90 W) | 0 |
Serial Console | Yes |
USB | Yes |
Rack Mount Kit | Yes |
Internal Fans | 2 |
Reset Button | Yes |
MAC Address Table Size | 16K |
Flash Storage | 256 MB |
DRAM | 2 GB |
VLANs | 4K |
Port Based VLANs | 4K |
LACP/Trunking | 8 LAGs/8 links per LAG |
QoS Priority Queues | 8 |
PVRST | 32 |
Ingress/Egress ACL | 128 |
Static ARP Entries | 512 |
ARP Entries | 512 |
Static Routes | 64 |
Dynamic Routing | 512 |
IGMP Multicast Groups | 256 |
Policy Based Automation | Yes |