Giá khuyến mại: | 3.500.000 đ [Giá đã có VAT] |
Bảo hành: | 36 Tháng |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TP-Link Omada SG2005P-PD là một switch thông minh L2+ được thiết kế dành cho các ứng dụng ngoài trời, đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, hệ thống giám sát, hoặc mạng Wi-Fi ngoài trời như khu cắm trại, khách sạn, hoặc nhà hàng. Với 5 cổng Gigabit RJ45, bao gồm 1 cổng PoE++ vào và 4 cổng PoE+ ra, switch này hỗ trợ ngân sách PoE lên đến 64W và có khả năng truyền dữ liệu và nguồn PoE ở khoảng cách tối đa 200m mà không làm giảm tốc độ Gigabit. Tích hợp vào nền tảng Omada SDN (Software Defined Networking), SG2005P-PD cung cấp quản lý tập trung qua đám mây, giúp triển khai và giám sát mạng dễ dàng. Với vỏ IP55 chống nước, chống bụi và kháng tia UV, sản phẩm này đảm bảo hoạt động ổn định trong điều kiện ngoài trời khắc nghiệt.
PoE Passthrough: 1 cổng PoE++ vào (hỗ trợ 802.3bt/af/at) và 4 cổng PoE+ ra (802.3at/af), hỗ trợ ngân sách PoE lên đến 64W, cấp nguồn cho các thiết bị như camera IP, điểm truy cập Wi-Fi, hoặc thiết bị IoT.
Kết nối Gigabit tốc độ cao: 5 cổng Gigabit RJ45 đảm bảo truyền dữ liệu nhanh, không bị tắc nghẽn, phù hợp cho các ứng dụng giám sát hoặc Wi-Fi 6.
Khoảng cách PoE mở rộng: Tăng gấp đôi khoảng cách truyền dữ liệu và nguồn PoE từ 100m lên 200m mà không làm giảm tốc độ Gigabit, lý tưởng cho camera giám sát hoặc AP Wi-Fi tầm xa.
Tích hợp Omada SDN: Hỗ trợ Zero-Touch Provisioning (ZTP), quản lý tập trung qua ứng dụng Omada, giao diện web, hoặc CLI, đơn giản hóa cấu hình và giám sát mạng.
Quản lý L2+ tiên tiến: Bao gồm Static Routing, 802.1Q VLAN, QoS (L2/L3/L4), và IGMP Snooping, tối ưu hóa lưu lượng mạng và cải thiện hiệu suất.
Bảo mật mạnh mẽ: Các tính năng như IP-MAC-Port Binding, ACL, Port Security, DHCP Snooping, và 802.1X bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa.
Thiết kế ngoài trời: Vỏ IP55 chống nước, chống bụi, kháng UV, hoạt động ở nhiệt độ từ -40°C đến 60°C, cùng khả năng chống sét 4kV, đảm bảo độ bền trong điều kiện khắc nghiệt.
Lắp đặt linh hoạt: Dễ dàng gắn lên tường hoặc cột với bộ phụ kiện đi kèm, kích thước nhỏ gọn (3.9 x 3.9 x 1 inch) phù hợp cho hộp nối ngoài trời.
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
Model |
TP-Link Omada SG2005P-PD |
Cổng |
5× 10/100/1000 Mbps RJ45 (1× PoE++ In, 4× PoE+ Out), 1× RJ45 Console Port |
Băng thông chuyển mạch |
10 Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp |
7.44 Mpps |
Ngân sách PoE |
Lên đến 64W/44W/19W/6W khi cấp nguồn bằng 802.3bt Type 4 (90W)/Type 3 (60W)/802.3at/802.3af, tối đa 30W mỗi cổng PoE+ |
Giao thức PoE |
PoE++ In: IEEE 802.3bt/af/at; PoE+ Out: IEEE 802.3at/af (không hỗ trợ Passive PoE) |
Tính năng L2+ |
Static Routing, 802.1Q VLAN, STP/RSTP/MSTP, LACP, IGMP Snooping |
Bảo mật |
IP-MAC-Port Binding, ACL, Port Security, DHCP Snooping, 802.1X, Storm Control |
Quản lý |
Omada SDN, Web GUI, CLI, SNMP v1/v2c/v3, RMON |
Kích thước |
100 × 100 × 26 mm (3.9 × 3.9 × 1 inch) |
Nguồn điện |
Chỉ hỗ trợ cấp nguồn qua PoE++ (802.3bt), không hỗ trợ DC/AC |
Công suất tiêu thụ tối đa |
74.6W (với PoE đầy tải, khi cấp nguồn 90W) |
Quạt làm mát |
Không quạt (Fanless) |
Nhiệt độ hoạt động |
-40°C đến 60°C (-40°F đến 140°F) |
Độ ẩm hoạt động |
10–90% RH, không ngưng tụ |
Chống sét |
4kV |
Chống nước/bụi |
IP55 (chống nước, chống bụi, kháng UV) |
Lưu ý: SG2005P-PD yêu cầu nguồn PoE++ (802.3bt) để hoạt động, không hỗ trợ nguồn DC/AC. Ngân sách PoE thực tế phụ thuộc vào nguồn cấp và điều kiện môi trường. ZTP yêu cầu Omada Cloud-Based Controller.
Hoạt động êm ái: Thiết kế không quạt đảm bảo không gây tiếng ồn, phù hợp cho các khu vực nhạy cảm với âm thanh.
Khoảng cách PoE dài: Hỗ trợ truyền dữ liệu và nguồn PoE lên đến 200m, lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời như camera giám sát hoặc AP Wi-Fi tầm xa.
Thiết kế bền bỉ: Vỏ IP55 chống nước, chống bụi, kháng UV, và khả năng hoạt động trong nhiệt độ khắc nghiệt (-40°C đến 60°C) đảm bảo độ bền lâu dài.
Quản lý tiện lợi: Tích hợp Omada SDN cho phép quản lý từ xa qua đám mây, phù hợp cho các hệ thống đa địa điểm.
Kích thước nhỏ gọn: Thiết kế nhỏ (3.9 x 3.9 x 1 inch) và dễ lắp đặt, phù hợp với các không gian hạn chế như hộp nối ngoài trời.
Phụ thuộc PoE++: Chỉ hoạt động khi cấp nguồn qua PoE++ (802.3bt), không hỗ trợ nguồn DC/AC, yêu cầu injector hoặc switch PoE++ tương thích.
Ngân sách PoE giới hạn: Tối đa 64W PoE, có thể không đủ cho các thiết bị tiêu thụ cao hoặc khi sử dụng đồng thời nhiều thiết bị PoE+.
Hạn chế số cổng: Chỉ có 5 cổng Gigabit, phù hợp cho mạng quy mô nhỏ nhưng không đủ cho các hệ thống lớn hơn.
Giao diện web: Một số người dùng báo cáo giao diện web không đủ trực quan cho người mới bắt đầu.
Yêu cầu kỹ thuật: Các tính năng L2+ như Static Routing hoặc ACL đòi hỏi kiến thức mạng để cấu hình tối ưu.
TP-Link Omada SG2005P-PD là giải pháp lý tưởng cho các kịch bản triển khai mạng ngoài trời:
Hệ thống giám sát an ninh: Cấp nguồn và kết nối cho các camera IP tầm xa (lên đến 200m), như trong bãi đỗ xe, công viên, hoặc khu công nghiệp, với vỏ IP55 đảm bảo độ bền.
Wi-Fi ngoài trời: Hỗ trợ các điểm truy cập Wi-Fi 6 ngoài trời cho khu cắm trại, sân vườn khách sạn, hoặc khu vực công cộng, với khả năng truyền PoE xa.
Nhà hàng và quán cà phê: Cung cấp kết nối Gigabit và nguồn PoE cho các thiết bị như AP Wi-Fi hoặc camera giám sát tại khu vực sân hiên hoặc ngoài trời.
Khu nghỉ dưỡng và khách sạn: Hỗ trợ Wi-Fi tốc độ cao và camera giám sát ngoài trời, với khả năng quản lý tập trung qua Omada SDN.
Hộ kinh doanh nhỏ: Phù hợp cho các hệ thống mạng nhỏ ngoài trời, như cửa hàng hoặc quán ăn cần kết nối Wi-Fi và giám sát an ninh.
TP-Link Omada SG2005P-PD là một switch thông minh L2+ nhỏ gọn, lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời nhờ thiết kế IP55 bền bỉ, khả năng truyền PoE xa 200m, và tích hợp Omada SDN. Với cổng Gigabit và ngân sách PoE 64W, sản phẩm này phù hợp cho các hệ thống giám sát hoặc Wi-Fi ngoài trời quy mô nhỏ. Dù có hạn chế về số cổng và yêu cầu nguồn PoE++, SG2005P-PD vẫn mang lại giá trị lớn với hiệu suất ổn định, quản lý dễ dàng, và chi phí hợp lý. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho các doanh nghiệp cần triển khai mạng ngoài trời đáng tin cậy.
HÌNH ẢNH THỰC TẾ CỦA SẢN PHẨM
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Danh mục |
Thông tin chi tiết |
---|---|
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
Chuẩn và Giao thức |
IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3bt, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1x |
Giao diện |
• 1× 10/100/1000 Mbps RJ45 PoE In Ports (compliance with 802.3af/at/bt) • 4× 10/100/1000 Mbps RJ45 PoE Out Ports (compliance with 802.3af/at PoE) |
Mạng Media |
• 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) • 100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m) |
Số lượng quạt |
Không quạt (Fanless) |
Bộ cấp nguồn |
Obtain Power from 802.3af/at/bt PoE Source |
Cổng PoE (RJ45) |
• PoE In Port: Port 5, Compliance with 802.3af/at/bt • PoE Out Ports: Ports 1-4, compliance with 802.3af/at PoE • PoE Power Budget: 64 W (802.3bt Type 4, 90 W), 44 W (802.3bt Type 3, 60 W), 19 W (802.3at), 6 W (802.3af) |
Kích thước (R x D x C) |
3.9 × 1.5 × 6.7 in (100 × 38.5 × 170 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa |
71.5 W (when powered by 802.3bt Type 4, 90 W) |
Tản nhiệt tối đa |
243.99 BTU/hr (when powered by 802.3bt Type 4, 90 W) |
HIỆU SUẤT |
|
Switching Capacity |
10 Gbps |
Tốc độ chuyển gói |
7.44 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC |
8k |
Bộ nhớ đệm gói |
4.1 Mbit |
Khung Jumbo |
9 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
Chất lượng dịch vụ (QoS) |
• 802.1p CoS/DSCP priority • 8 priority queues • Priority Schedule Mode: SP, WRR • Queue Weight Config • Bandwidth Control: Port/Flow-based Rating Limit • Smoother Performance • Storm Control: Multiple Control Modes (kbps/ratio), Broadcast/Multicast/Unknown-Unicast Control |
L2 and L2+ Features |
• 32 IP Interfaces (IPv4/IPv6) • Static Routing: 32 IPv4/IPv6 Static Routes • DHCP Server, DHCP Relay, DHCP L2 Relay • Static ARP, Proxy ARP, Gratuitous ARP • Link Aggregation: Static, 802.3ad LACP, up to 8 groups, 8 ports per group • Spanning Tree Protocol: 802.1D STP, 802.1w RSTP, 802.1s MSTP, STP Security • Loopback Detection • Flow Control: 802.3x • Mirroring: Port, CPU, One-to-One, Many-to-One, Flow-Based, Ingress/Egress/Both • Device Link Detect Protocol (DLDP) • 802.1ab LLDP/LLDP-MED |
L2 Multicast |
• 511 IPv4, IPv6 shared multicast groups • IGMP Snooping: v1/v2/v3, Fast Leave, Querier, Static Group Config • Multicast VLAN Registration (MVR) • Multicast Filtering • MLD Snooping: v1/v2, Fast Leave, Querier, Static Group Config • Limited IP Multicast: 256 profiles, 16 entries/profile |
Advanced Features |
• Automatic Device Discovery • Batch Configuration • Batch Firmware Upgrading • Intelligent Network Monitoring • Abnormal Event Warnings • Unified Configuration • Reboot Schedule |
VLAN |
• Max 4K VLAN Groups • 802.1Q tag VLAN • MAC VLAN: 12 Entries • Protocol VLAN • GVRP • Voice VLAN |
Access Control List (ACL) |
• Support up to 230 entries • Time-Range: Time Slice, Week, Absolute, Holiday • Time-based ACL • MAC ACL: Source MAC, Destination MAC, VLAN ID, User Priority, Ether Type • IP ACL: Source IP, Destination IP, IP Protocol, TCP Flag, TCP/UDP Ports, DSCP/IP TOS • IPv6 ACL • Combined ACL • Rule Operation: Permit/Deny • Policy Action: Mirror, Rate Limit, Redirect, QoS Remark • ACL Rules Binding: Port, VLAN • Actions for flows: Mirror, Redirect, Rate Limit, QoS Remark |
Bảo mật |
• AAA • 802.1X: Port-based, MAC-based, PAP/EAP-MD5, MAB, Guest VLAN, Radius • IP/IPv6-MAC Binding: 512 Binding Entries, DHCP Snooping, DHCPv6 Snooping, ARP Inspection, ND Detection • IP Source Guard: 253 Entries, Source IP+Source MAC • IPv6 Source Guard: 183 Entries, Source IPv6 Address+Source MAC • DoS Defend • Static/Dynamic/Permanent Port Security: Up to 64 MAC addresses per port • Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control: kbps/ratio control mode • Port Isolation • HTTPS with SSLv3/TLS 1.2 • CLI with SSHv1/SSHv2 • IP/Port/MAC-based access control |
IPv6 |
• Dual IPv4/IPv6 • MLD Snooping • IPv6 ND • Path MTU Discovery • ICMPv6 • TCPv6/UDPv6 • IPv6 applications: DHCPv6 Client, Ping6, Tracert6, Telnet, SNMP, SSH, SSL, Http/Https, TFTP |
MIBs |
• MIB II, Bridge MIB, P/Q-Bridge MIB, Radius Accounting Client MIB, Radius Authentication Client MIB, Remote Ping, Traceroute MIB, TP-Link private MIBs, RMON MIB (rmon 1,2,3,9) |
QUẢN LÝ |
|
Omada App |
Có (thông qua Omada Cloud-Based Controller, Omada Hardware Controller, Omada Software Controller) |
Centralized Management |
• Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller • Omada Software Controller |
Cloud Access |
Có (thông qua Omada Cloud-Based Controller, Omada Hardware Controller, Omada Software Controller) |
Zero-Touch Provisioning |
Có (yêu cầu Omada Cloud-Based Controller) |
Management Features |
• Web-based GUI • CLI through telnet • SNMP v1/v2c/v3 • SNMP Trap/Inform • RMON (1,2,3,9 groups) • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Cable Diagnostics • EEE • SNTP • System Log |
KHÁC |
|
Chứng chỉ |
CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm |
• SG2005P-PD • Mounting Kits • Installation Guide |
System Requirements |
Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista, 7/8/10/11, MAC OS, NetWare, UNIX, Linux |
Môi trường |
• Operating Temperature: -40 to 60 °C (-40 to 140 °F) • Storage Temperature: -40 °C to 70 °C (-40 °F to 158 °F) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |