Giá khuyến mại: | 31.000.000 đ [Giá đã có VAT] |
Bảo hành: | 36 Tháng |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TP-Link Omada SG3452XMPP là một switch quản lý L2+ mạnh mẽ, được thiết kế dành cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP), hoặc các môi trường cần kết nối tốc độ cao và khả năng cấp nguồn PoE vượt trội. Với 48 cổng Gigabit RJ45 (bao gồm 8 cổng PoE++ và 40 cổng PoE+) và 4 khe SFP+ 10Gbps, switch này cung cấp băng thông lên đến 176 Gbps và ngân sách PoE ấn tượng 750W. Tích hợp vào nền tảng Omada SDN (Software Defined Networking), SG3452XMPP hỗ trợ quản lý tập trung qua đám mây, mang lại sự linh hoạt và hiệu quả trong triển khai mạng. Sản phẩm này lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao, như văn phòng, khách sạn, hoặc trung tâm dữ liệu nhỏ.
Hiệu suất kết nối cao: 48 cổng Gigabit RJ45 và 4 khe SFP+ 10Gbps đảm bảo truyền dữ liệu nhanh, không bị tắc nghẽn, với băng thông chuyển mạch 176 Gbps.
Hỗ trợ PoE++ và PoE+: 8 cổng PoE++ (tối đa 90W/cổng) và 40 cổng PoE+ (tối đa 30W/cổng) với ngân sách PoE 750W, phù hợp cho các thiết bị công suất cao như AP Wi-Fi 7, camera IP, hoặc điện thoại VoIP.
Tích hợp Omada SDN: Cho phép quản lý tập trung qua ứng dụng Omada, giao diện web, hoặc CLI, với Zero-Touch Provisioning (ZTP) khi sử dụng Omada Cloud-Based Controller.
Quản lý L2+ tiên tiến: Hỗ trợ Static Routing, 802.1Q VLAN, QoS (L2/L3/L4), IGMP Snooping, và ERPS, tối ưu hóa lưu lượng mạng và tăng độ tin cậy.
Bảo mật toàn diện: Các tính năng như IP-MAC-Port Binding, ACL, Port Security, DHCP Snooping, 802.1X, và chống DoS bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa.
Quản lý linh hoạt: Hỗ trợ SNMP (v1/v2c/v3), RMON, Dual Image, và mã hóa SSL/SSH. Web GUI và CLI đảm bảo cấu hình dễ dàng.
Tính năng ISP: Bao gồm L2PT, DLDP, PPPoE ID Insertion, và 802.3ah Ethernet Link OAM, phù hợp cho các nhà cung cấp dịch vụ.
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
Model |
TP-Link Omada SG3452XMPP |
Cổng |
48× 10/100/1000 Mbps RJ45 (8× PoE++, 40× PoE+), 4× 10Gbps SFP+, 1× RJ45 Console Port, 1× Micro-USB Console Port |
Băng thông chuyển mạch |
176 Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp |
130.9 Mpps |
Ngân sách PoE |
750W (tùy thuộc vào thiết bị và môi trường) |
Giao thức PoE |
IEEE 802.3af/at/bt (không tương thích Passive PoE) |
Tính năng L2+ |
Static Routing (48 IPv4/IPv6 Routes), 802.1Q VLAN, STP/RSTP/MSTP, LACP, IGMP Snooping, ERPS |
Bảo mật |
IP-MAC-Port Binding, ACL, Port Security, DHCP Snooping, 802.1X, DoS Defend, Storm Control |
Quản lý |
Omada SDN, Web GUI, CLI, SNMP v1/v2c/v3, RMON, Dual Image |
Kích thước |
440 × 330 × 44 mm (1U rack-mountable) |
Nguồn điện |
100–240V AC, 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ tối đa |
913.4W (với PoE đầy tải) |
Quạt làm mát |
3 quạt |
Nhiệt độ hoạt động |
0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) |
Lưu ý: Ngân sách PoE thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào thiết bị và điều kiện môi trường. ZTP yêu cầu Omada Cloud-Based Controller.
Hiệu suất mạnh mẽ: Cổng SFP+ 10Gbps và băng thông 176 Gbps đáp ứng nhu cầu truyền dữ liệu lớn, hỗ trợ các thiết bị Wi-Fi 7 và ứng dụng băng thông cao.
PoE vượt trội: Ngân sách PoE 750W với hỗ trợ PoE++ và PoE+ cung cấp nguồn cho nhiều thiết bị, giảm chi phí lắp đặt nguồn điện riêng.
Quản lý tiện lợi: Tích hợp Omada SDN cho phép quản lý từ xa qua đám mây, lý tưởng cho các doanh nghiệp đa chi nhánh.
Bảo mật cao: Đa dạng tính năng bảo mật bảo vệ mạng khỏi các cuộc tấn công nội bộ và bên ngoài.
Độ bền tốt: Thiết kế kim loại chắc chắn, rack-mountable, phù hợp với môi trường doanh nghiệp.
Tiếng ồn quạt: Ba quạt làm mát có thể gây tiếng ồn, không phù hợp cho môi trường yên tĩnh như văn phòng nhỏ.
Phức tạp khi cấu hình: Các tính năng L2+ và ISP đòi hỏi kiến thức mạng chuyên sâu để triển khai hiệu quả.
Công suất tiêu thụ cao: Tiêu thụ tới 913.4W khi PoE đầy tải, có thể làm tăng chi phí vận hành.
Giao diện web: Một số người dùng báo cáo giao diện web không trực quan, đặc biệt với người mới.
Chi phí đầu tư: Giá thành cao hơn so với các switch không hỗ trợ PoE++ hoặc tốc độ thấp hơn.
TP-Link Omada SG3452XMPP là giải pháp lý tưởng cho nhiều kịch bản triển khai mạng:
Văn phòng doanh nghiệp: Cung cấp kết nối Gigabit và nguồn PoE cho các thiết bị như AP Wi-Fi 7, camera an ninh, và điện thoại VoIP, với khả năng quản lý tập trung qua Omada SDN.
Khách sạn và khu nghỉ dưỡng: Đáp ứng nhu cầu Wi-Fi tốc độ cao và hỗ trợ các thiết bị như camera giám sát hoặc hệ thống quản lý phòng, đảm bảo trải nghiệm khách hàng mượt mà.
Trường học và cơ sở giáo dục: Kết nối máy tính, máy chiếu, và AP Wi-Fi, với QoS ưu tiên lưu lượng cho các ứng dụng học trực tuyến.
Trung tâm thương mại: Hỗ trợ hệ thống POS, Wi-Fi công cộng, và camera an ninh với băng thông lớn và nguồn PoE đáng tin cậy.
Nhà cung cấp dịch vụ (ISP): Tính năng Static Routing, ERPS, và ISP-specific như L2PT và PPPoE ID Insertion giúp xây dựng hạ tầng mạng linh hoạt và dễ mở rộng.
TP-Link Omada SG3452XMPP là một switch L2+ mạnh mẽ, kết hợp hiệu suất cao, khả năng PoE vượt trội, và quản lý linh hoạt thông qua Omada SDN. Dù có một số hạn chế như tiếng ồn quạt và yêu cầu kỹ thuật khi cấu hình, sản phẩm này vẫn mang lại giá trị lớn với băng thông 10Gbps, hỗ trợ PoE++ cho các thiết bị hiện đại, và khả năng quản lý tập trung. Nếu bạn đang tìm kiếm một switch để nâng cấp hạ tầng mạng với chi phí hợp lý, SG3452XMPP là một lựa chọn đáng cân nhắc.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Danh mục |
Thông tin chi tiết |
---|---|
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
Giao diện |
• 48× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports (8× PoE++, 40× PoE+) • 4× 10G SFP+ Slots • 1× RJ45 Console Port • 1× Micro-USB Console Port |
Số lượng quạt |
3 |
Khóa bảo mật vật lý |
Có |
Bộ cấp nguồn |
100-240 V AC~50/60 Hz |
Cổng PoE (RJ45) |
• Standard: 802.3at/af/bt compliant • PoE++ Ports: Ports 1~8 (up to 90 W PoE Output per Port) • PoE+ Ports: Ports 9~48 (up to 30 W PoE Output per Port) • Power Budget: 750 W |
Kích thước (R x D x C) |
17.3×13.0×1.7 in (440×330×44 mm) |
Lắp đặt |
Rack Mountable |
Tiêu thụ điện tối đa |
913.4 W (110V/60Hz) (with 750 W PD connected) |
Tản nhiệt tối đa |
3114.69 BTU/hr (110 V/60 Hz) (with 750 W PD connected) |
HIỆU SUẤT |
|
Switching Capacity |
176 Gbps |
Tốc độ chuyển gói |
130.9 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC |
16 K |
Bộ nhớ đệm gói |
12 Mbit |
Khung Jumbo |
9 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
Chất lượng dịch vụ (QoS) |
• 8 priority queues • 802.1p CoS/DSCP priority • Queue scheduling: SP, WRR, SP+WRR • Bandwidth Control: Port/Flow-based Rating Limiting • Smoother Performance • Action for Flows: QoS remark (802.1P, DSCP) |
L2 and L2+ Features |
• 128 IP Interfaces (IPv4/IPv6) • Static Routing: 48 IPv4/IPv6 Static Routes • Static ARP: 128 entries • 512 ARP Entries • Proxy ARP, Gratuitous ARP • DHCP Server, DHCP Relay, DHCP L2 Relay • Link Aggregation, Spanning Tree Protocol, Loopback Detection, 802.3x Flow Control, Mirroring |
L2 Multicast |
• 1000 (IPv4, IPv6) IGMP groups • IGMP Snooping, IGMP Authentication • Multicast VLAN Registration (MVR) • MLD Snooping • Multicast Filtering: 256 profiles, 16 entries/profile |
Advanced Features |
• Automatic Device Discovery† • Batch Configuration† • Batch Firmware Upgrading† • Intelligent Network Monitoring† • Abnormal Event Warnings† • Unified Configuration† • Reboot Schedule† |
ISP Features |
• L2PT, DLDP, PPPoE ID Insertion, ERPS, 802.3ah Ethernet Link OAM, DDM, sFlow |
VLAN |
• Max 4K VLAN Groups • 802.1q Tagged VLAN • MAC VLAN: 30 Entries • Protocol VLAN: 16 templates, 16 VLANs • Private VLAN, GVRP, VLAN VPN, Voice VLAN |
Access Control List (ACL) |
• Time-based ACL • MAC ACL: Source MAC, Destination MAC, VLAN ID, User Priority, Ether Type • IP ACL: Source IP, Destination IP, Fragment, IP Protocol, TCP Flag, TCP/UDP Port, DSCP/IP TOS • Combined ACL • Packet Content ACL • IPv6 ACL • Policy: Mirroring, Redirect, Rate Limit, QoS Remark • ACL applies to Port/VLAN |
Bảo mật |
• IP-MAC-Port Binding: 512 Entries, DHCP Snooping, ARP Inspection, IPv4 Source Guard: 100 Entries • IPv6-MAC-Port Binding: 512 Entries, DHCPv6 Snooping, ND Detection, ND Snooping, IPv6 Source Guard: 100 Entries • DoS Defend, DHCP Filter, Static/Dynamic Port Security, Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control, 802.1X, AAA, Port Isolation, HTTPS with SSLv3/TLS 1.2, SSHv1/SSHv2, IP/Port/MAC-based access control |
IPv6 |
• Dual IPv4/IPv6 • MLD Snooping, IPv6 ACL, IPv6 Interface, Static IPv6 Routing, IPv6 ND, Path MTU Discovery, ICMPv6, TCPv6/UDPv6, IPv6 applications (DHCPv6 Client, Ping6, Tracert6, Telnet, SNMP, SSH, SSL, Http/Https, TFTP) |
MIBs |
• MIB II, Interface MIB, Ethernet Interface MIB, Bridge MIB, P/Q-Bridge MIB, RMON MIB, RMON2 MIB, Radius MIBs, Remote Ping/Traceroute MIB, TP-Link private MIB |
QUẢN LÝ |
|
Omada App |
Có (yêu cầu Omada Hardware/Cloud-Based/Software Controller) |
Centralized Management |
• Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller • Omada Software Controller |
Cloud Access |
Có (yêu cầu Omada Hardware/Cloud-Based/Software Controller) |
Zero-Touch Provisioning |
Có (yêu cầu Omada Cloud-Based Controller) |
Management Features |
• Web-based GUI, CLI (console port, telnet) • SNMP v1/v2c/v3: Trap/Inform, RMON (1,2,3,9 groups) • SDM Template, DHCP/BOOTP Client, LLDP/LLDP-MED, DHCP AutoInstall, Dual Image/Configuration, CPU Monitoring, Cable Diagnostics, EEE, Password Recovery, SNTP, System Log |
KHÁC |
|
Chứng chỉ |
CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm |
• SG3452XMPP Switch • Power Cord • Quick Installation Guide • Rackmount Kit • Rubber Feet |
System Requirements |
Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista, 7/8/10/11, MAC OS, NetWare, UNIX, Linux |
Môi trường |
• Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉) • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage humidity: 5–90% RH non-condensing |