Giá khuyến mại: | 32.000.000 đ [Giá đã có VAT] |
Bảo hành: | 36 Tháng |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TP-Link Omada SX3032F là một switch quản lý L2+ hiệu suất cao, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kết nối tốc độ cao trong các mạng doanh nghiệp hiện đại. Với 32 cổng SFP+ 10Gbps, switch này cung cấp băng thông ấn tượng lên đến 640 Gbps, lý tưởng cho các môi trường như trung tâm dữ liệu, doanh nghiệp lớn, hoặc nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Tích hợp vào nền tảng Omada SDN (Software Defined Networking), SX3032F hỗ trợ quản lý tập trung qua đám mây, mang lại sự linh hoạt và tiện lợi trong việc triển khai và vận hành mạng. Thiết kế với nguồn điện dự phòng và các tính năng bảo mật tiên tiến, sản phẩm này đảm bảo độ tin cậy và an toàn cho hạ tầng mạng.
Hiệu suất 10Gbps vượt trội: 32 cổng SFP+ 10Gbps cung cấp kết nối tốc độ cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu băng thông lớn.
Quản lý L2+ tiên tiến: Hỗ trợ Static Routing, VLAN, QoS, IGMP Snooping, và ERPS (Ethernet Ring Protection Switching) để tối ưu hóa lưu lượng và đảm bảo kết nối liên tục.
Tích hợp Omada SDN: Cho phép quản lý tập trung qua giao diện web, ứng dụng Omada, hoặc CLI, với Zero-Touch Provisioning khi sử dụng Omada Cloud-Based Controller.
Nguồn điện dự phòng: Trang bị hai mô-đun nguồn cố định, hỗ trợ 1+1 redundancy, đảm bảo hoạt động liên tục ngay cả khi một nguồn bị lỗi.
Bảo mật toàn diện: Các tính năng như IP-MAC-Port Binding, ACL, Port Security, DHCP Snooping, 802.1X, và chống DoS bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa.
Quản lý linh hoạt: Hỗ trợ SNMP (v1/v2c/v3), RMON, OAM, DDM, và quản lý qua cổng console RJ45/Micro-USB, Telnet, hoặc SSH.
Thiết kế bền bỉ: Vỏ kim loại chắc chắn, rack-mountable 1U, phù hợp cho môi trường doanh nghiệp.
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
Model |
TP-Link Omada SX3032F |
Cổng |
32× 10Gbps SFP+ Slots, 1× RJ45 Console Port, 1× Micro-USB Console Port |
Băng thông chuyển mạch |
640 Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp |
240 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC |
32,000 mục |
Giao thức quản lý |
SNMP v1/v2c/v3, RMON, CLI, Web GUI |
Tính năng L2+ |
802.1Q VLAN, STP/RSTP/MSTP, LACP, IGMP Snooping, ERPS, Static Routing |
Tính năng bảo mật |
IP-MAC-Port Binding, ACL, Port Security, DHCP Snooping, 802.1X, DoS Protection |
QoS |
8 hàng đợi ưu tiên, 802.1p CoS/DSCP, SP/WRR/SP+WRR |
Nguồn điện |
2× Internal Fixed Power Supply (100–240V AC, 50/60Hz) |
Công suất tiêu thụ tối đa |
35.7W |
Kích thước |
440 × 220 × 44 mm (1U rack-mountable) |
Nhiệt độ hoạt động |
0°C đến 45°C (32°F đến 113°F) |
Độ ẩm hoạt động |
10–90% RH, không ngưng tụ |
Bảo hành |
3–5 năm (tùy khu vực) |
Lưu ý: Chỉ nên sử dụng tối đa 8–16 mô-đun SM5310-T (TL-SM5310-T) cho SX3032F, mỗi mô-đun cho một nhóm cổng SFP+ cụ thể, tùy thuộc vào cấu hình.
Hiệu suất cao: Băng thông 640 Gbps và cổng SFP+ 10Gbps đảm bảo xử lý lưu lượng mạng lớn, phù hợp cho trung tâm dữ liệu và ứng dụng băng thông cao.
Độ tin cậy vượt trội: Nguồn điện dự phòng 1+1 và ERPS đảm bảo hoạt động liên tục, giảm thiểu thời gian chết.
Quản lý tiện lợi: Tích hợp Omada SDN hỗ trợ quản lý từ xa qua ứng dụng hoặc web, lý tưởng cho các doanh nghiệp có nhiều chi nhánh.
Bảo mật mạnh mẽ: Đa dạng công cụ bảo mật giúp bảo vệ mạng khỏi các cuộc tấn công mạng.
Tiết kiệm chi phí: Cung cấp các tính năng L2+ cao cấp với mức giá cạnh tranh so với các switch doanh nghiệp khác.
Không có cổng RJ45: Chỉ sử dụng cổng SFP+, có thể yêu cầu thêm mô-đun hoặc thiết bị chuyển đổi cho kết nối RJ45, làm tăng chi phí.
Phức tạp khi cấu hình: Các tính năng L2+ và bảo mật nâng cao đòi hỏi kiến thức mạng chuyên sâu để triển khai tối ưu.
Hạn chế mô-đun SFP+: Giới hạn số lượng mô-đun SM5310-T, có thể ảnh hưởng đến một số kịch bản triển khai.
Tiêu thụ năng lượng: Mặc dù tối ưu hóa năng lượng, công suất tiêu thụ có thể cao hơn so với các switch tốc độ thấp hơn.
TP-Link Omada SX3032F là giải pháp lý tưởng cho các kịch bản mạng yêu cầu tốc độ cao và độ tin cậy:
Trung tâm dữ liệu: Cung cấp kết nối 10Gbps cho máy chủ, NAS, và thiết bị lưu trữ, với băng thông lớn và khả năng xử lý lưu lượng mạng cao.
Doanh nghiệp lớn: Hỗ trợ các ứng dụng như ERP, CRM, hoặc hội nghị truyền hình với kết nối tốc độ cao và quản lý tập trung.
Nhà cung cấp dịch vụ (ISP): Tính năng Static Routing và ERPS giúp xây dựng hạ tầng mạng ổn định, dễ mở rộng cho khách hàng doanh nghiệp.
Môi trường sản xuất nội dung: Đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu video 4K/8K hoặc tệp lớn với tốc độ cao và độ trễ thấp.
Trường học và bệnh viện: Đảm bảo kết nối mạng nhanh chóng và an toàn cho các thiết bị như máy tính, hệ thống quản lý học tập, hoặc hồ sơ y tế.
TP-Link Omada SX3032F là một switch L2+ mạnh mẽ, mang lại hiệu suất vượt trội, khả năng quản lý linh hoạt, và độ tin cậy cao cho các doanh nghiệp hiện đại. Mặc dù không hỗ trợ cổng RJ45 và yêu cầu kỹ năng kỹ thuật để khai thác tối đa, sản phẩm này vẫn là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường cần kết nối tốc độ cao và quản lý mạng hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một switch để nâng cấp hạ tầng mạng với chi phí hợp lý, SX3032F là một giải pháp đáng cân nhắc.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Danh mục |
Thông tin chi tiết |
---|---|
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
Giao diện |
• 32× 1/10Gbps SFP+ Slots • 1× RJ45 Console Port • 1× Micro-USB Console Port |
Số lượng quạt |
2 internal fixed fans |
Khóa bảo mật vật lý |
Có |
Bộ cấp nguồn |
• 1+1 Redundant Power Supply (internal fixed) • 100-240 V AC~50/60 Hz |
Kích thước (R x D x C) |
17.3×13.0×1.7 in (440×330×44 mm) |
Lắp đặt |
Rack Mountable |
Tiêu thụ điện tối đa |
49.4 W (220 V / 50 Hz) |
HIỆU SUẤT |
|
Switching Capacity |
640 Gbps |
Tốc độ chuyển gói |
240 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC |
32 K |
Bộ nhớ đệm gói |
24 Mbit |
Khung Jumbo |
9 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
Chất lượng dịch vụ (QoS) |
• 8 priority queues • 802.1p CoS/DSCP priority • Queue scheduling: SP, WRR, SP+WRR • Bandwidth Control: Port/Flow-based Rating Limiting • Smoother Performance • Action for Flows: QoS remark (802.1P, DSCP) |
L2 and L2+ Features |
• 128 IP Interfaces (IPv4/IPv6) • Static Routing: 48 IPv4/IPv6 Static Routes • Static ARP: 128 entries • 510 ARP Entries • Proxy ARP, Gratuitous ARP • DHCP Server, DHCP Relay, DHCP L2 Relay • Link Aggregation, Spanning Tree Protocol, Loopback Detection, 802.3x Flow Control, Mirroring |
L2 Multicast |
• 4000 (IPv4, IPv6) IGMP groups • IGMP Snooping, IGMP Authentication • Multicast VLAN Registration (MVR) • MLD Snooping • Multicast Filtering: 256 profiles, 16 entries/profile |
Advanced Features |
• Automatic Device Discovery† • Batch Configuration† • Batch Firmware Upgrading† • Intelligent Network Monitoring† • Unified Configuration† • Reboot Schedule† |
ISP Features |
• L2PT, DLDP, PPPoE ID Insertion, ERPS, 802.3ah Ethernet Link OAM, DDM, sFlow |
VLAN |
• Max 4K VLAN Groups (802.1q VLAN) • 802.1Q Tagged VLAN • MAC VLAN: 30 Entries • Protocol VLAN, GVRP, VLAN VPN (QinQ), Voice VLAN |
Access Control List (ACL) |
• Time-based ACL • MAC ACL, IP ACL, Combined ACL, Packet Content ACL, IPv6 ACL • Policy: Mirroring, Redirect, Rate Limit, QoS Remark • ACL applies to Port/VLAN |
Bảo mật |
• IP-MAC-Port Binding: 512 Entries, DHCP Snooping, ARP Inspection, IPv4 Source Guard • IPv6-MAC-Port Binding: 512 Entries, DHCPv6 Snooping, ND Detection, ND Snooping, IPv6 Source Guard • DoS Defend, Static/Dynamic Port Security, Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control, 802.1X, AAA, Port Isolation, HTTPS with SSLv3/TLS 1.2, SSHv1/SSHv2, IP/Port/MAC-based access control |
IPv6 |
• Dual IPv4/IPv6 • MLD Snooping, IPv6 ACL, IPv6 Interface, Static IPv6 Routing, IPv6 ND, Path MTU Discovery, ICMPv6, TCPv6/UDPv6, IPv6 applications (DHCPv6 Client, Ping6, Tracert6, Telnet, SNMP, SSH, SSL, TFTP) |
MIBs |
• MIB II, Interface MIB, Ethernet Interface MIB, Bridge MIB, P/Q-Bridge MIB, RMON MIB, RMON2 MIB, Radius MIBs, Remote Ping/Traceroute MIB, TP-Link private MIB |
QUẢN LÝ |
|
Omada App |
Có (yêu cầu Omada Hardware/Cloud-Based/Software Controller) |
Centralized Management |
• Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller • Omada Software Controller |
Cloud Access |
Có (yêu cầu Omada Hardware/Cloud-Based/Software Controller) |
Zero-Touch Provisioning |
Có (yêu cầu Omada Cloud-Based Controller) |
Management Features |
• Web-based GUI, CLI (console port, telnet) • SNMP v1/v2c/v3, RMON • SDM Template, DHCP/BOOTP Client, LLDP/LLDP-MED, DHCP Auto Install, Dual Image/Configuration, CPU Monitoring, Password Recovery, SNTP, System Log |
KHÁC |
|
Chứng chỉ |
CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm |
• SX3032F Switch • 2× Power Cords • Quick Installation Guide • Rackmount Kit • Rubber Feet |
System Requirements |
Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista, 7/8/10/11, MAC OS, NetWare, UNIX, Linux |
Môi trường |
• Operating Temperature: -5–45 °C (23–113 °F) • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |