Switch Managed L2+ Tp-Link Omada SX3832

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch Managed L2+ Tp-Link Omada SX3832

Switch Managed L2+ Tp-Link Omada SX3832

Mã SP: SX3832

Lượt xem: 24 lượt

0 đánh giá

(24) Cổng RJ45 1/2.5/5/10 Gbps
(8) khe cắm SFP+ 1/10 Gbps
(1) RJ45 console & (1) USB-C console
Công suất chuyển mạch 640 Gbps, với tốc độ chyển gói 240 Mpps
Các tính năng L2+:Static Routing, Static ARP, DHCP Server, DHCP Relay, Link Aggregation,...
Quản lý tập trung qua Omada app, Web GUI, CLI, với giao thức mã hóa SSL/SSH
Giá khuyến mại: Liên hệ
Bảo hành: 36 Tháng

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Switch Managed L2+ Tp-Link Omada SX38323

Tổng quan

TP-Link Omada SX3832 là một switch quản lý L2+ hiệu suất cao, được thiết kế dành cho các doanh nghiệp yêu cầu tốc độ kết nối vượt trội và khả năng quản lý mạng linh hoạt. Với 24 cổng RJ45 hỗ trợ tốc độ đa cấp (100Mbps/1Gbps/2.5Gbps/5Gbps/10Gbps) và 8 khe SFP+ 10Gbps, switch này đáp ứng nhu cầu băng thông lớn trong các môi trường như trung tâm dữ liệu, doanh nghiệp vừa và lớn, hoặc các nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Tích hợp vào nền tảng Omada SDN (Software Defined Networking), SX3832 cho phép quản lý tập trung qua đám mây, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả trong triển khai và vận hành mạng.

Tính năng nổi bật

  • Kết nối tốc độ cao: 24 cổng RJ45 đa tốc độ (lên đến 10Gbps) và 8 khe SFP+ 10Gbps, cung cấp băng thông tổng cộng lên đến 640 Gbps.
  • Quản lý L2+ tiên tiến: Hỗ trợ Static Routing, VLAN, QoS, IGMP Snooping, và ERPS (Ethernet Ring Protection Switching) để tối ưu hóa lưu lượng và đảm bảo kết nối liên tục.
  • Tích hợp Omada SDN: Cho phép quản lý tập trung qua giao diện web, ứng dụng Omada, hoặc CLI, với hỗ trợ Zero-Touch Provisioning khi sử dụng Omada Cloud-Based Controller.
  • Bảo mật mạnh mẽ: Các tính năng như IP-MAC-Port Binding, ACL, Port Security, DHCP Snooping, 802.1X, và bảo vệ chống DoS giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa.
  • Quản lý linh hoạt: Hỗ trợ SNMP (v1/v2c/v3), RMON, Dual Image, và quản lý qua cổng console RJ45/USB-C, Telnet, hoặc SSH.
  • Hiệu suất năng lượng: Công nghệ IEEE 802.3az (Energy Efficient Ethernet) giúp giảm tiêu thụ điện năng trong thời gian tải thấp.
  • Thiết kế bền bỉ: Vỏ kim loại chắc chắn, thiết kế rack-mountable 1U, phù hợp cho môi trường doanh nghiệp.

Bảng thông số kỹ thuật

Thông sốChi tiết
Model TP-Link Omada SX3832
Cổng 24× 100Mbps/1Gbps/2.5Gbps/5Gbps/10Gbps RJ45 (Auto-Negotiation/Auto MDI/MDIX), 8× 1/10G SFP+
Cổng quản lý 1× RJ45 Console Port, 1× USB Type-C Console Port
Băng thông chuyển mạch 640 Gbps
Tốc độ chuyển tiếp 240 Mpps
Giao thức quản lý SNMP v1/v2c/v3, RMON, CLI, Web GUI
Tính năng L2+ 802.1Q VLAN, STP/RSTP/MSTP, LACP, IGMP Snooping, ERPS
Tính năng bảo mật IP-MAC-Port Binding, ACL, Port Security, DHCP Snooping, 802.1X, DoS Protection
QoS 8 hàng đợi ưu tiên, 802.1p CoS/DSCP, SP/WRR/SP+WRR
Kích thước 440 × 220 × 44 mm (1U rack-mountable)
Nguồn điện 100–240V AC, 50/60Hz
Công suất tiêu thụ tối đa 34.7W
Nhiệt độ hoạt động -5°C đến 50°C (23°F đến 122°F)
Độ ẩm hoạt động 10–90% RH, không ngưng tụ

Lưu ý: Chỉ hỗ trợ tối đa 2 mô-đun 10G RJ45 SFP+ (SM5310-T) và cần có khoảng cách một cột giữa các mô-đun.

Ưu điểm

  • Hiệu suất vượt trội: Băng thông 640 Gbps và cổng 10Gbps đảm bảo xử lý lưu lượng mạng lớn, lý tưởng cho các ứng dụng như streaming 4K hoặc NAS.
  • Tính linh hoạt cao: Cổng RJ45 đa tốc độ hỗ trợ nhiều thiết bị với các yêu cầu băng thông khác nhau.
  • Quản lý tiện lợi: Tích hợp Omada SDN giúp quản lý từ xa dễ dàng, phù hợp cho các doanh nghiệp có nhiều chi nhánh.
  • Bảo mật toàn diện: Đa dạng tính năng bảo mật giúp giảm thiểu rủi ro từ các cuộc tấn công mạng.
  • Thiết kế bền vững: Vỏ kim loại chắc chắn và công nghệ tiết kiệm năng lượng tăng độ bền và hiệu quả.

Nhược điểm

  • Không hỗ trợ PoE: Không cung cấp nguồn qua Ethernet, yêu cầu nguồn điện riêng cho các thiết bị như AP hoặc camera IP.
  • Yêu cầu kỹ thuật: Các tính năng L2+ và cấu hình nâng cao đòi hỏi kiến thức mạng chuyên sâu.
  • Hạn chế mô-đun SFP+: Chỉ hỗ trợ tối đa 2 mô-đun 10G RJ45 SFP+, có thể giới hạn trong một số kịch bản triển khai.
  • Giao diện quản lý: Giao diện web có thể không thân thiện với người dùng mới, đặc biệt khi cấu hình các tính năng phức tạp.

Ứng dụng thực tế

TP-Link Omada SX3832 là giải pháp lý tưởng cho nhiều môi trường mạng đòi hỏi tốc độ cao và quản lý hiệu quả:

  • Trung tâm dữ liệu nhỏ: Cung cấp kết nối 10Gbps cho máy chủ, NAS, và thiết bị lưu trữ, với khả năng xử lý lưu lượng mạng lớn.
  • Doanh nghiệp vừa và lớn: Đáp ứng nhu cầu kết nối tốc độ cao cho các hệ thống ERP, CRM, hoặc ứng dụng đám mây, đồng thời hỗ trợ quản lý tập trung cho nhiều chi nhánh.
  • Nhà cung cấp dịch vụ (ISP): Tính năng Static Routing và ERPS giúp xây dựng hạ tầng mạng ổn định, dễ mở rộng cho khách hàng doanh nghiệp.
  • Trường học và bệnh viện: Đảm bảo kết nối mạng nhanh chóng và an toàn cho các thiết bị như máy tính, máy chiếu, hoặc hệ thống quản lý y tế.
  • Studio sản xuất nội dung: Hỗ trợ truyền tải dữ liệu video 4K/8K hoặc các tệp lớn với tốc độ cao và độ trễ thấp.

Kết luận

TP-Link Omada SX3832 là một switch L2+ mạnh mẽ, mang lại hiệu suất cao, khả năng quản lý linh hoạt, và độ tin cậy vượt trội cho các doanh nghiệp hiện đại. Mặc dù không hỗ trợ PoE và yêu cầu một mức độ hiểu biết kỹ thuật để khai thác tối đa, sản phẩm này vẫn là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường cần kết nối tốc độ cao và quản lý mạng hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một switch để nâng cấp hạ tầng mạng với chi phí hợp lý, SX3832 là một khoản đầu tư đáng giá.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Danh mụcThông tin chi tiết
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG  
Giao diện • 24× 100Mbps/1Gbps/2.5Gbps/5Gbps/10Gbps RJ45 Ports (Auto-Negotiation/Auto MDI/MDIX) • 8× 1/10G SFP+ Slots • 1× RJ45 Console Port • 1× USB Type C Console Port
Số lượng quạt 2
Khóa bảo mật vật lý
Bộ cấp nguồn 100-240 V AC~50/60 Hz
Kích thước (R x D x C) 17.3×8.7×1.7 in (440×220×44 mm)
Lắp đặt Rack Mountable
Tiêu thụ điện tối đa 104.9 W (@110V/60Hz) 106.5 W (@220V/50Hz)
Tản nhiệt tối đa 357.81 BTU/hr (@110 V/60 Hz) 363.23 BTU/hr (@220 V/50 Hz)
HIỆU SUẤT  
Switching Capacity 640 Gbps
Tốc độ chuyển gói 240 Mpps
Bảng địa chỉ MAC 32 K
Bộ nhớ đệm gói 24 Mbit
Khung Jumbo 9 KB
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM  
Chất lượng dịch vụ (QoS) • 8 priority queues • 802.1p CoS/DSCP priority • Queue scheduling: SP, WRR, SP+WRR • Bandwidth Control: Port/Flow-based Rating Limiting • Smoother Performance • Action for Flows: QoS remark (802.1P, DSCP)
L2 and L2+ Features • 128 IP Interfaces (IPv4/IPv6) • Static Routing: 48 IPv4/IPv6 Static Routes • Static ARP: 128 entries • 510 ARP Entries • Proxy ARP, Gratuitous ARP • DHCP Server, DHCP Relay, DHCP L2 Relay • Link Aggregation, Spanning Tree Protocol, Loopback Detection, 802.3x Flow Control, Mirroring
L2 Multicast • 4,000 (IPv4, IPv6) IGMP groups • IGMP Snooping, IGMP Authentication • Multicast VLAN Registration (MVR) • MLD Snooping • Multicast Filtering: 256 profiles, 16 entries/profile
Advanced Features • Automatic Device Discovery† • Batch Configuration† • Batch Firmware Upgrading† • Intelligent Network Monitoring† • Abnormal Event Warnings† • Unified Configuration† • Reboot Schedule†
ISP Features • L2PT, DLDP, PPPoE ID Insertion, ERPS, 802.3ah Ethernet Link OAM, DDM
VLAN • Max 4K VLAN Groups • 802.1q Tagged VLAN • MAC VLAN: 256 Entries • Protocol VLAN: 16 templates, 12 VLANs • Private VLAN, GVRP, VLAN VPN, Voice VLAN
Access Control List (ACL) • Time-based ACL • MAC ACL, IP ACL, Combined ACL, Packet Content ACL, IPv6 ACL • Policy: Mirroring, Redirect, Rate Limit, QoS Remark • ACL applies to Port/VLAN
Bảo mật • IP-MAC-Port Binding: 512 Entries, DHCP Snooping, ARP Inspection, IPv4 Source Guard: 96 Entries • IPv6-MAC-Port Binding: 512 Entries, DHCPv6 Snooping, ND Detection, IPv6 Source Guard: 95 Entries • DoS Defend, DHCP Filter, Static/Dynamic Port Security, Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control, 802.1X, AAA, Port Isolation, HTTPS with SSLv3/TLS 1.2, SSHv1/SSHv2, IP/Port/MAC-based access control
IPv6 • Dual IPv4/IPv6 • MLD Snooping, IPv6 ACL, IPv6 Interface, Static IPv6 Routing, IPv6 ND, Path MTU Discovery, ICMPv6, TCPv6/UDPv6, IPv6 applications (DHCPv6 Client, Ping6, Tracert6, Telnet, SNMP, SSH, SSL, TFTP)
MIBs • MIB II, Interface MIB, Ethernet Interface MIB, Bridge MIB, P/Q-Bridge MIB, RMON MIB, RMON2 MIB, Radius MIBs, Remote Ping/Traceroute MIB, TP-Link private MIB
QUẢN LÝ  
Omada App Có (yêu cầu Omada Hardware/Cloud-Based/Software Controller)
Centralized Management • Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller • Omada Software Controller
Cloud Access Có (yêu cầu Omada Hardware/Cloud-Based/Software Controller)
Zero-Touch Provisioning Có (yêu cầu Omada Cloud-Based Controller)
Management Features • Web-based GUI, CLI (console port, telnet) • SNMP v1/v2c/v3, RMON • SDM Template, DHCP/BOOTP Client, LLDP/LLDP-MED, DHCP AutoInstall, Dual Image/Configuration, CPU Monitoring, Cable Diagnostics, EEE, Password Recovery, SNTP, System Log
KHÁC  
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm • SX3832 Switch • Power Cord • Console Cable • Quick Installation Guide • Rackmount Kit • Rubber Feet
System Requirements Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista, 7/8/10/11, MAC OS, NetWare, UNIX, Linux
Môi trường • Operating Temperature: -5–50 ℃ (23–122 ℉) • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing
Xem thêm thông số kỹ thuật