Switch Managed L2+ PoE+ Tp-Link Omada Pro S4500-16GP

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch Managed L2+ PoE+ Tp-Link Omada Pro S4500-16GP

Switch Managed L2+ PoE+ Tp-Link Omada Pro S4500-16GP

Mã SP: S4500-16GP

Lượt xem: 22 lượt

0 đánh giá

(16) cổng RJ45 1G, 8 cổng cấp PoE+ 30W
Tổng công suất PoE 120W
Công suất chuyển mạch: 32 Gbps
Hiệu suất chuyển mạch: 23.81 Mpps
Hỗ trợ Zero-Touch Provisioning (ZTP)
Quản lý qua Omada App, Web GUI, CLI (qua Telnet/SSH), và SNMP (v1/v2c/v3)
Giá khuyến mại: Liên hệ
Bảo hành: 36 Tháng

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Switch Managed L2+ PoE+ Tp-Link Omada Pro S4500-16GP

Tổng quan

TP-Link Omada Pro S4500-16GP là một switch thông minh L2+ với 16 cổng RJ45 Gigabit, trong đó 8 cổng hỗ trợ PoE+ (802.3at/af) với tổng công suất PoE 120W. Switch này cung cấp dung lượng chuyển mạch lên đến 32 Gbps, đảm bảo kết nối tốc độ cao và đáng tin cậy cho các thiết bị như điểm truy cập Wi-Fi, camera IP, và điện thoại VoIP. Tích hợp với nền tảng Omada Pro Software Defined Networking (SDN), S4500-16GP hỗ trợ quản lý tập trung qua đám mây, cùng các tính năng L2/L2+ như Static Routing, VLAN, và QoS cấp doanh nghiệp. Với thiết kế không quạt (fanless), switch này hoạt động êm ái, phù hợp cho các môi trường nhạy cảm với tiếng ồn như văn phòng, khách sạn, hoặc trường học.

Tính năng nổi bật

  • Hiệu suất Gigabit:
    • 16 cổng RJ45 Gigabit (10/100/1000 Mbps), trong đó 8 cổng (1–8) hỗ trợ PoE+.
    • Dung lượng chuyển mạch 32 Gbps; tốc độ chuyển tiếp gói 23.81 Mpps.
    • Cung cấp kết nối tốc độ cao cho các thiết bị mạng.
  • Hỗ trợ PoE+:
    • 8 cổng PoE+ (IEEE 802.3at/af), tổng công suất 120W.
    • Công suất tối đa mỗi cổng PoE+: 30W (theo chuẩn 802.3at).
    • Cấp nguồn cho các thiết bị như AP Wi-Fi, camera IP, và điện thoại VoIP mà không cần cáp nguồn riêng.
  • Tính năng L2 và L2+:
    • Hỗ trợ 802.1Q VLAN, Port Mirroring, STP/RSTP/MSTP, Link Aggregation Control Protocol, và 802.3x Flow Control.
    • Advanced IGMP Snooping tối ưu hóa lưu lượng multicast; IGMP Throttling & Filtering hạn chế truy cập trái phép.
    • Static Routing phân đoạn mạng để định tuyến nội bộ hiệu quả.
  • Quản lý tập trung Omada SDN:
    • Hỗ trợ Zero-Touch Provisioning (ZTP) và Intelligent Anomaly Detection qua Omada Pro Cloud-Based Controller.
    • Quản lý qua Omada App, Web GUI, CLI (Telnet/SSH), và SNMP (v1/v2c/v3).
    • RMON cung cấp thông tin trạng thái và cảnh báo sự kiện bất thường.
  • Bảo mật mạnh mẽ:
    • IP-MAC-Port Binding, VLAN Binding, ACL, Port Security, DoS Defend, Storm Control, DHCP Snooping, 802.1X, và Radius Authentication.
    • Hỗ trợ SSL và SSH mã hóa lưu lượng quản lý.
  • Hỗ trợ IPv6:
    • Dual IPv4/IPv6 Stack, MLD Snooping, IPv6 ACL, DHCPv6 Snooping, IPv6 Interface, PMTU Discovery, và IPv6 Neighbor Discovery.
  • Quản lý linh hoạt:
    • Hỗ trợ CLI, Web GUI, SNMP, và Omada Pro Controller.
    • Giao thức quản lý bảo mật qua HTTPS (SSLv3/TLS 1.2) và SSH (v1/v2).

Bảng thông số kỹ thuật

Thông sốChi tiết
Model TP-Link Omada Pro S4500-16GP (V1.0)
Loại sản phẩm Switch thông minh L2+, 16 cổng Gigabit (8 cổng PoE+)
Cổng 16× 10/100/1000 Mbps RJ45 (cổng 1–8 hỗ trợ PoE+); 1× cổng Console RJ45
Dung lượng chuyển mạch 32 Gbps
Tốc độ chuyển tiếp gói 23.81 Mpps
Bảng địa chỉ MAC 8K
Bộ nhớ đệm gói 4.1 Mbit
Khung Jumbo 9 KB
PoE 8 cổng PoE+ (802.3at/af), tổng công suất 120W, tối đa 30W/cổng
Nguồn điện AC 100-240V, 50/60Hz
Công suất tiêu thụ Tối đa 147.8W (220V/50Hz, với PoE đầy tải)
Tản nhiệt tối đa 503.92 BTU/hr (220V/50Hz, với PoE đầy tải)
Quạt Không quạt (fanless)
Giao thức IEEE 802.3i/u/ab/ad/x, IEEE 802.1d/w/s/p/q/x, IEEE 802.3at/af
Tính năng L2/L2+ Static Routing, IGMP Snooping, 802.1Q VLAN, Port Mirroring, STP/RSTP/MSTP, Link Aggregation, 802.3x Flow Control
QoS 8 hàng đợi ưu tiên, 802.1p CoS/DSCP, SP/WRR/SP+WRR, Bandwidth Control
Bảo mật IP-MAC-Port Binding, VLAN Binding, ACL, Port Security, DoS Defend, Storm Control, DHCP Snooping, 802.1X, Radius Authentication
Quản lý Omada SDN, CLI (Telnet/SSH), Web GUI, SNMP (v1/v2c/v3), RMON
Kích thước 440 × 180 × 44 mm (1U rack-mountable)
Trọng lượng ~2.5 kg (ước tính)
Nhiệt độ hoạt động 0°C đến 45°C (32°F đến 113°F)
Chứng nhận CE, FCC, RoHS

Lưu ý:

  • Một số tính năng như ZTP và Intelligent Anomaly Detection yêu cầu Omada Pro Cloud-Based Controller.
  • Ngân sách PoE thực tế phụ thuộc vào giới hạn của thiết bị client và môi trường; không đảm bảo đạt tối đa 120W.
  • S4500-16GP không tương thích với PoE thụ động và các thiết bị PoE không chuẩn.
  • Dung lượng chuyển mạch và tốc độ chuyển tiếp gói dựa trên thử nghiệm trong phòng thí nghiệm.

Ưu điểm

  • Hiệu suất đáng tin cậy: 16 cổng Gigabit với dung lượng chuyển mạch 32 Gbps, phù hợp cho mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • Hỗ trợ PoE+: Tổng công suất PoE 120W, cấp nguồn linh hoạt cho AP Wi-Fi, camera IP, và điện thoại VoIP.
  • Thiết kế không quạt: Hoạt động êm ái, lý tưởng cho môi trường nhạy cảm với tiếng ồn.
  • Quản lý dễ dàng: Omada SDN cung cấp quản lý tập trung qua đám mây, hỗ trợ ZTP và Intelligent Anomaly Detection.
  • Bảo mật mạnh mẽ: Các tính năng như IP-MAC-Port Binding, 802.1X, và ACL bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa.

Nhược điểm

  • Không hỗ trợ PoE thụ động: Không tương thích với các thiết bị PoE không chuẩn, giới hạn khả năng sử dụng với một số thiết bị cũ.
  • Yêu cầu Omada Controller: Các tính năng nâng cao như ZTP cần Omada Pro Controller, làm tăng độ phức tạp.
  • Không có cổng SFP: Thiếu cổng SFP giới hạn khả năng kết nối sợi quang so với các model như S4500-8GP2F.
  • Công suất PoE hạn chế: 120W thấp hơn so với các switch như S5500-24GP4F (250W), không phù hợp cho mạng nhiều thiết bị PoE.
  • Cấu hình phức tạp cho người mới: CLI và các tính năng L2+ có thể khó tiếp cận với người dùng không chuyên.

Ứng dụng thực tế

  • Doanh nghiệp: Cung cấp kết nối Gigabit và cấp nguồn PoE+ cho AP Wi-Fi, camera IP, và thiết bị VoIP trong văn phòng.
  • Khách sạn: Hỗ trợ kết nối tốc độ cao và cấp nguồn cho hệ thống Wi-Fi và điện thoại IP trong phòng khách.
  • Giáo dục: Đáp ứng nhu cầu băng thông cao cho học trực tuyến và thiết bị IoT trong trường học.
  • Bán lẻ: Đảm bảo kết nối đáng tin cậy và cấp nguồn cho hệ thống POS, camera giám sát, và AP Wi-Fi trong cửa hàng.

Kết luận

TP-Link Omada Pro S4500-16GP là một switch thông minh L2+ mạnh mẽ, cung cấp 16 cổng Gigabit (8 cổng PoE+) với dung lượng chuyển mạch 32 Gbps. Với hỗ trợ PoE 120W, các tính năng L2+/L3 như Static Routing và VLAN, cùng tích hợp Omada SDN, switch này lý tưởng cho các mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ, khách sạn, và trường học. Tuy nhiên, thiếu cổng SFP, ngân sách PoE hạn chế, và yêu cầu Omada Controller cho các tính năng nâng cao là những điểm cần cân nhắc. Nếu bạn cần một switch Gigabit nhỏ gọn, hỗ trợ PoE+ và quản lý tập trung cho mạng vừa, S4500-16GP là lựa chọn đáng tin cậy.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Datasheet Download

Danh mụcThông tin chi tiết
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG  
Giao diện • 16× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports (Ports 1–8 Support 802.3at/af PoE+) • Auto-Negotiation/Auto MDI/MDIX
Số lượng quạt Không quạt
Khóa bảo mật vật lý
Nguồn cấp External Power Adapter (Output: 53.5 VDC/ 2.43 A)
Cổng PoE (RJ45) • Standard: 802.3af/at compliant • PoE Ports: 8 Ports • Power Supply: 120 W*
Kích thước (R x D x C) 11.3 × 4.4 × 1.0 in (286 × 111.7 × 25.4 mm)
Lắp đặt Desktop/Wall-Mounting
Tiêu thụ điện tối đa 146.5 W (110 V/60 Hz) (with 120 W PD connected)
Tản nhiệt tối đa 499.98 BTU/hr (110 V/60 Hz) (with 120 W PD connected)
HIỆU SUẤT  
Dung lượng chuyển mạch 32 Gbps
Tốc độ chuyển gói 23.81 Mpps
Bảng địa chỉ MAC 8 K
Bộ nhớ đệm gói 4.1 Mbit
Khung Jumbo 9 KB
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM  
Chất lượng dịch vụ (QoS) • 802.1p CoS/DSCP priority • 8 priority queues • Priority Schedule Mode: SP, WRR • Queue Weight Config • Bandwidth Control: Port/Flow-based Rating Limit • Smoother Performance • Storm Control: Multiple Control Modes (kbps/ratio), Broadcast/Multicast/Unknown-Unicast Control
Tính năng L2 và L2+ • 16 IP Interfaces: Support IPv4/IPv6 Interface • Static Routing: 32 IPv4/IPv6 Static Routes • DHCP Server • DHCP Relay: DHCP Interface Relay, DHCP VLAN Relay • DHCP L2 Relay • Static ARP • Proxy ARP • Gratuitous ARP • Link Aggregation • Spanning Tree Protocol • Loopback Detection • 802.3x Flow Control • Mirroring • Device Link Detect Protocol (DLDP) • 802.1ab LLDP/LLDP-MED
L2 Multicast • 511 IPv4, IPv6 shared multicast groups • IGMP Snooping • Multicast VLAN Registration (MVR) • Multicast Filtering: 256 profiles and 16 entries per profile
Tính năng nâng cao • Intelligent Anomaly Detection† • Automatic Device Discovery† • Batch Configuration† • Batch Firmware Upgrading† • Intelligent Network Monitoring† • Abnormal Event Warnings† • Unified Configuration† • Reboot Schedule†
VLAN • VLAN Group: Max. 4K VLAN Groups • 802.1Q tag VLAN • MAC VLAN: 12 Entries • Protocol VLAN • GVRP • Voice VLAN
Danh sách kiểm soát truy cập (ACL) • Support up to 230 entries • Time-based ACL • MAC ACL • IP ACL • IPv6 ACL • Combined ACL • Rule Operation: Permit/Deny • Policy Action: Mirroring, Redirect, Rate Limit, QoS Remark • ACL Rules Binding: Port Binding, VLAN Binding
Bảo mật • IP-MAC-Port Binding • AAA • 802.1X: Port-based authentication, MAC (Host) based authentication, PAP/EAP-MD5, MAB, Guest VLAN, Support Radius authentication and accountability • IP/IPv6-MAC Binding: 512 Binding Entries, DHCP Snooping, DHCPv6 Snooping, ARP Inspection, ND Detection • IP Source Guard: 253 Entries, Source IP+Source MAC • IPv6 Source Guard: 183 Entries, Source IPv6 Address+Source MAC • DoS Defend • Static/Dynamic/Permanent Port Security: Up to 64 MAC addresses per port • Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control: kbps/ratio control mode • Port Isolation • Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2 • Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2 • IP/Port/MAC-based access control
IPv6 • IPv6 Static Routing and ACL • IPv6 Dual IPv4/IPv6 • IPv6 Interface • Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping • IPv6 neighbor discovery (ND) • Path maximum transmission unit (MTU) discovery • Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6 • TCPv6/UDPv6 • IPv6 applications: DHCPv6 Client, Ping6, Tracert6, Telnet(v6), IPv6 SNMP, IPv6 SSH, IPv6 SSL, Http/Https, IPv6 TFTP
MIBs • MIB II (RFC1213) • Bridge MIB (RFC1493) • P/Q-Bridge MIB (RFC2674) • Radius Accounting Client MIB (RFC2620) • Radius Authentication Client MIB (RFC2618) • Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925) • Support TP-Link private MIBs • RMON MIB (RFC1757, rmon 1,2,3,9)
QUẢN LÝ  
Omada App Có, thông qua Omada Pro Controller
Centralized Management • Omada Pro Cloud-Based Controller • Omada Pro Software Controller
Cloud Access Có, thông qua Omada Pro Controller
Zero-Touch Provisioning Có. Yêu cầu sử dụng Omada Cloud-Based Controller
Tính năng quản lý • Web-based GUI • Command Line Interface (CLI) through telnet • SNMPv1/v2c/v3 • SNMP Trap/Inform • RMON (1,2,3,9 groups) • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Cable Diagnostics • EEE • SNTP • System Log • Remote Packet Capture
KHÁC  
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm • S4500-16GP • Power Adapter • Installation Guide • Rubber Feet
System Requirements Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux
Môi trường • Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉) • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing
Xem thêm thông số kỹ thuật