| Giá khuyến mại: | 36.602.000 đ |
| Bảo hành: | 12 tháng |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Switch Maipu S4230-36GTXF-DC48 24-Port SFP (Switch Stackable L3 Managed)
Công nghệ Stacking thông minh (Intelligent Stacking Technology)
Dòng switch Maipu S4230 được trang bị tính năng VST (Virtual Switching Technology) — công nghệ xếp chồng ảo do Maipu phát triển. VST cho phép kết hợp nhiều switch thành một switch logic duy nhất thông qua các cổng 10G SFP+, giúp nâng cao độ tin cậy của thiết bị và đường truyền, mở rộng mạng linh hoạt, đồng thời đơn giản hóa cấu hình và quản lý hệ thống.
Quản lý hiệu quả (Software Defined Network – SDN)
Dòng S4230 có thể được quản lý tập trung thông qua bộ điều khiển Maipu BD-Campus, một nền tảng SDN tích hợp được thiết kế cho mạng campus. Việc áp dụng công nghệ mạng định nghĩa bằng phần mềm (SDN) giúp đơn giản hóa triển khai, quản lý và bảo mật mạng, đồng thời cho phép quản trị viên thực hiện phần lớn tác vụ trực tiếp trên giao diện BD-Campus.
So với phương pháp truyền thống, giải pháp BD-Campus giúp rút ngắn đáng kể thời gian triển khai, đơn giản hóa công tác bảo trì, nâng cao hiệu quả xử lý sự cố, và tiết kiệm chi phí vận hành tổng thể cho khách hàng.
Cấu hình tự động (Zero Touch Provisioning – ZTP)
Switch S4230 hỗ trợ tính năng Zero Touch Provisioning (ZTP) tiên tiến, giúp tự động hóa quá trình triển khai. Với ZTP, thiết bị có thể tự động phát hiện và tải về các tệp cấu hình hoặc firmware cần thiết từ máy chủ file thông qua DHCP hoặc thiết bị lưu trữ USB, mà không cần thao tác thủ công.
Tính năng này giúp giảm sai sót cấu hình, rút ngắn thời gian cài đặt ban đầu, và tăng hiệu quả quản lý mạng, đặc biệt phù hợp cho môi trường mạng quy mô lớn và linh hoạt.
Tính sẵn sàng cao (High Availability)
Switch S4230 được thiết kế với khả năng dự phòng và độ tin cậy cao, đáp ứng các yêu cầu mạng đa dạng. Ngoài việc hỗ trợ các giao thức Spanning Tree như STP, RSTP, MSTP, thiết bị còn tuân thủ tiêu chuẩn ITU-T G.8032 (Ethernet Ring Protection Switching – ERPS), cho phép chuyển mạch dự phòng dưới 50ms trong mô hình mạng vòng Ethernet, đảm bảo kết nối liên tục và giảm thiểu thời gian gián đoạn.
Ngoài ra, S4230 còn hỗ trợ VRRP (Virtual Router Redundancy Protocol), cung cấp cơ chế dự phòng uplink khi kết nối với nhiều switch tầng Aggregation. Điều này giúp nâng cao độ tin cậy và khả năng chịu lỗi của thiết bị truy cập, đảm bảo sự ổn định và bền vững của hệ thống mạng.
Chính sách bảo mật tiên tiến (Perfect Security Policy)
Switch S4230 cung cấp bộ tính năng bảo mật toàn diện, bao gồm: xác thực người dùng, bảo mật cổng (Port Security), ACL, phát hiện loopback, và xác thực 802.1X.
Thiết bị cũng hỗ trợ IP Source Guard, DHCP/ND Snooping, Host Guard, Dynamic ARP Inspection, và PPPoE+ security, giúp bảo vệ truy cập người dùng và đảm bảo an ninh mạng.
Ngoài ra, thiết bị hỗ trợ ràng buộc MAC+IP+VLAN, xác thực 802.1X, và các cơ chế chống tấn công mạng như Storm Control, DoS/DDoS, ARP Spoofing, và các loại gói tin độc hại khác, giúp S4230 phù hợp với mạng quy mô lớn, đa dịch vụ và lưu lượng phức tạp.
Tính năng QoS nâng cao (Advanced QoS)
Dòng S4230 được trang bị các chức năng QoS nâng cao nhằm tối ưu hiệu năng truyền tải mạng.
Thiết bị hỗ trợ 8 hàng đợi (queue) trên mỗi cổng và các thuật toán lập lịch tiên tiến như SP (Strict Priority), RR (Round Robin), WRR (Weighted Round Robin) và WDRR (Weighted Deficit Round Robin) để ưu tiên và phân bổ tài nguyên hiệu quả.
Switch hỗ trợ phân loại và ánh xạ ưu tiên linh hoạt dựa trên 802.1p, CoS, DSCP, cho phép kiểm soát chi tiết từng loại lưu lượng.
Quản trị viên có thể giới hạn tốc độ cổng, quản lý băng thông theo thời gian, giúp phân phối tài nguyên hợp lý.
Thiết bị cũng hỗ trợ các cơ chế quản lý tắc nghẽn tiên tiến như Tail Drop và RED (Random Early Detection), giúp giảm nghẽn mạng và duy trì hoạt động ổn định, đảm bảo luồng dữ liệu quan trọng được ưu tiên xử lý.
Khả năng xử lý IPv4 & IPv6 song song (IPv4 & IPv6 Dual-stack Ability)
Switch S4230 được xây dựng trên nền tảng dual-stack, hỗ trợ chuyển tiếp tốc độ cao ở tầng cứng (hardware-based, wire-speed) cho cả lưu lượng IPv4 và IPv6.
Thiết bị hỗ trợ các giao thức định tuyến lớp 3 như RIPng, OSPFv3, BGP4+, và IS-IS for IPv6, cho phép triển khai linh hoạt trong môi trường IPv4 thuần, IPv6 thuần hoặc song song (dual-stack), hỗ trợ quá trình chuyển đổi mượt mà từ IPv4 sang IPv6.
Quản lý mạng đa dạng (Rich Network Management)
Switch S4230 cung cấp nhiều tùy chọn quản lý và giám sát mạng, bao gồm:
SNMP, TR-069 – giao thức quản lý mạng tiêu chuẩn.
Netconf/YANG, CLI – công cụ cấu hình linh hoạt.
RMON, SYSLOG – công cụ giám sát và chẩn đoán hệ thống.
Nhờ vậy, quản trị viên có thể quản lý, giám sát và bảo trì mạng hiệu quả, tại chỗ hoặc qua nền tảng đám mây.
Chính sách bản quyền miễn phí (Free Licensing Policy)
Maipu tuân thủ chính sách “One-time investment” – đầu tư một lần duy nhất, nghĩa là mọi tính năng tiêu chuẩn và nâng cao đều có sẵn, không phân tách theo phiên bản hoặc yêu cầu mua license bổ sung.
Khách hàng được cập nhật firmware miễn phí trọn đời, giúp bảo vệ khoản đầu tư dài hạn và tối ưu chi phí sở hữu (TCO), tạo nên lợi thế cạnh tranh vượt trội so với các hãng khác.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
| Model | S4230-36GTXF-DC48 |
|---|---|
| Hardware Specification | |
| Physical Traffic Port |
24*1G SFP interfaces 8*10/100M/1000M Base-T interfaces 4*10G SFP+ interfaces |
| Fixed Power Supply | Dual |
| Power Consumption | ≤57W |
| Dimension(W*D*H)mm | 442*320*44.2 |
| Physical Management Port |
1*RJ45 Console 1*USB2.0 Port |
| Input Voltage | DC: 40~57V |
| Temperature | Work Temperature: -5℃ to 50℃ Storage Temperature: -40℃ to 70℃ |
| Humidity | Work Humidity:10% ~ 90%, non-condensing Storage Humidity:5% ~ 95%, non-condensing |
| Anti-Lightning | 6KV |
| Anti-Static | 6KV |
| MTBF | >100000 hours |
| Performance Parameters | |
| Switching Capability | 144Gbps |
| MAC Address Entry | 32K |
| Jumbo Frame | 12K |
| ARP Entry | 8K |
| ND Entry | 8K |
| VLAN Entry | 4K |
| LACP Group | 64 |
| LACP Member in Group | 8 |
| MSTP Instance | 64 |
| IPv4 Routing Entry | 12K |
| IPv6 Routing Entry | 4K |
| L2 Multicast Entry | 6K |
| L3 Multicast Entry | 6K |
| VRF Entry | 256 |
| VRRP Group | 255 |
| Software Specification | |
| Interface - Physical Interface | Auto MDI/MDIX, Port Type UNI/NNI, Port Speed, Port MTU, Switch Port, Port Loopback, Port Energy Control |
| Interface - Logic Interface | Loopback Interface, Tunnel Interface, Null Interface |
| Interface - MAC Address Management | Storm Control, Flood Control, MAC Address Aging Time, MAC Address Learning on/off, MAC Address Learning Limitation, MAC Address VLAN Bunding, MAC Debug |
| VLAN - VLAN Management | VLAN, QinQ, Flexible QinQ, VLAN PVID, VLAN Tag/Untag, VLAN Trunk, MAC VLAN, Protocol VLAN, Subnet VLAN, Super VLAN, Voice VLAN, Private VLAN, Guest VLAN, VLAN Debug, GVRP, VLAN Isolation |
| Ring Protection - Spanning Tree Protocols | STP/RSTP/MSTP, BPDU Guard, Flap Guard, Loop Guard, Root Guard, TC Guard |
| Ring Protection - Other Ring Protocols | VIST/VIST+, G.8032(ERPSv1&v2) |
| Link Aggregation - LACP Configuration | LACP Link Aggregation, LACP Port Priority, LACP Load Balance, LACP Rate Monitor, LACP Debug |
| Error Handling - Error-disable Configuration | Error-disable Based on bpduguard|Dai|DHCP Snooping|Link-Flap|Loopback-detect|Port Security|Storm Control|Transceiver Power, Error-disable Recovery |
| Fault Detection - Fault Detection Features | ULFD, Track, Loop-back Detection, CFM (802.1ag) |
| IP Services - IP Protocol | ARP, DNS, NTP Server/Client, ICMP, ECMP, GRE, IPIP, IPv6 over IPv4, ISATAP, IPv4 over IPv6, IPv6 over IPv6 |
| IP Services - Routing Protocol | Static Routing v4/v6, RIP/RIPng, OSPF v2/v3, BGP/BGP+, ISIS/ISIS v6, VRRP/VRRP v3, VBRP, PBR/PBR v6, IP-VRF |
| IP Services - DHCP Service | DHCP v4/v6 Server, DHCP v4/v6 Client, DHCP v4/v6 Relay, DHCP Snooping, DHCP Option51/82 |
| Multicast Protocols - L2 Multicast Protocols | IGMPv1/v2/v3 Snooping, IGMP Snooping Proxy, MLD Snooping, MVR, MVP |
| Multicast Protocols - L3 Multicast Protocols | IGMPv1/v2/v3, PIM v4/v6-SM, PIM v4/v6-SSM, PIM-DM, PIM-SDM |
| QoS | |
| Priority Mapping | 802.1P Priority, DSCP priority |
| Traffic Classification | Three Color Marker, Priority Remark, Traffic Redirect, Traffic Meter, Traffic Mirror |
| Traffic Control | Rate Limit, Traffic Shaping |
| Scheduling Algorithm | SP, RR, WRR, WDRR, SP+WRR, SP+WDRR |
| Congestion Management | Tail-drop, RED, WRED |
| Security | |
| Port Security | Port Security On aging|deny|permit|violation|ACL |
| Network Access Control | IP Source Guard (ISG), DHCP Snooping, ND Snooping, Host Guard |
| Threat Prevention | Dynamic ARP Inspection (DAI), ARP Check, ARP ARP-Guard, ARP Guard, PPPoE+ |
| Access Control List | Standard IP ACL, Extended IP ACL, Standard MAC ACL, Extended MAC ACL, Standard Hybrid ACL, Extended Hybrid ACL, Standard IPv6 ACL, Extended IPv6 ACL, Time-based ACL |
| Anti-Attack | Anti-Attack Detect|Drop|Flood|Log, URPF, White List, Black List |
| AAA | AAA, Radius, TACACS+, 802.1x, Port/MAC/Porta authentication |
| High Availability | |
| Device Virtualization | H-VST, M-VST |
| Multi-Active Detection | MAD LACP, MAD BFD, MAD Fast-Hello, MAD LACP |
| High Availability Protocols | HA, ULFD, DDLD, G.8032, ULPP, Monitor Link, VRRP, VRRPv3, VBRP, EEP, BFD with Static|RIP|OSPF|BGP|ISIS, CPU protection |
| Configuration and Maintenance | |
| Monitoring and Diagnostics | SPAN, RSPAN, VLAN SPAN, sFlow, Telemetry, LLD, IP-SLA, cable-diagnostics |
| Device Management | TR069, SNMP v1/v2/v3, MIB, RMON, SYSLOG, WEB(HTTP/HTTPS), CLI, Telnet, FTP/SFTP/TFTP/FTPS, Debug, Telemetry, ISSU, Hot Patch, Keepalive Gateway, Cloud Management |
| Zero Touch Provisioning | ZTP Provisioning Through DHCP Server, ZTP Provisioning Through USB Flash Disk |
| Network Virtualization | |
| Software Defined Networking (SDN) | Netconf/Yang, VXLAN |
| IEEE Standard |
IEEE 802.3 (10BASE-T) IEEE 802.3u (100BASE-T) IEEE 802.3z (1000BASE-X) IEEE 802.3ab (1000BASE-T) IEEE 802.3ae (10G BASE-X) IEEE 802.3ah (Ethernet in the First Mile Operations, Administration, and Maintenance) IEEE 802.1x (Port-Based Network Access Control) IEEE 802.3ad (Link Aggregation) IEEE 802.3x (Flow Control) IEEE 802.3az (Energy Efficient Ethernet) IEEE 802.1d (Spanning Tree Protocol) IEEE 802.1ab (Link Layer Discovery Protocol) IEEE 802.1Q (Virtual LAN) IEEE 802.1w (Rapid Spanning Tree Protocol) IEEE 802.1s (Multiple Spanning Tree Protocol) IEEE 802.1p (Class of Service Priority) IEEE 802.1ag (Connectivity Fault Management) |