Switch Managed L3 Maipu S4230-36GTXF-DC48 24P

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch Managed L3 Maipu S4230-36GTXF-DC48 24P SFP

Switch Managed L3 Maipu S4230-36GTXF-DC48 24P SFP

Mã SP: S4230-36GTXF-DC48

Lượt xem: 11 lượt

0 đánh giá

(24) Cổng 1 Gbps SFP
(8)*10/100M/1000M RJ45 Base-T interfaces
(4) Cổng SFP+ 10 Gbps
Công suất chuyển mạch (switching capacity) 144 Gbps
Hỗ trợ stacking với công nghệ VST
Switch L3 hiệu năng cao (Routing, RIP, OSPF, BGP)
Giá khuyến mại: 36.602.000 đ
Bảo hành: 12 tháng

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Switch Maipu S4230-36GTXF-DC48 24-Port SFP (Switch Stackable L3 Managed)

Giới thiệu tính năng Switch Maipu S4230-36GTXF-DC48 

Công nghệ Stacking thông minh (Intelligent Stacking Technology)

Dòng switch Maipu S4230 được trang bị tính năng VST (Virtual Switching Technology) — công nghệ xếp chồng ảo do Maipu phát triển. VST cho phép kết hợp nhiều switch thành một switch logic duy nhất thông qua các cổng 10G SFP+, giúp nâng cao độ tin cậy của thiết bị và đường truyền, mở rộng mạng linh hoạt, đồng thời đơn giản hóa cấu hình và quản lý hệ thống.

Quản lý hiệu quả (Software Defined Network – SDN)

Dòng S4230 có thể được quản lý tập trung thông qua bộ điều khiển Maipu BD-Campus, một nền tảng SDN tích hợp được thiết kế cho mạng campus. Việc áp dụng công nghệ mạng định nghĩa bằng phần mềm (SDN) giúp đơn giản hóa triển khai, quản lý và bảo mật mạng, đồng thời cho phép quản trị viên thực hiện phần lớn tác vụ trực tiếp trên giao diện BD-Campus.

So với phương pháp truyền thống, giải pháp BD-Campus giúp rút ngắn đáng kể thời gian triển khai, đơn giản hóa công tác bảo trì, nâng cao hiệu quả xử lý sự cố, và tiết kiệm chi phí vận hành tổng thể cho khách hàng.

Cấu hình tự động (Zero Touch Provisioning – ZTP)

Switch S4230 hỗ trợ tính năng Zero Touch Provisioning (ZTP) tiên tiến, giúp tự động hóa quá trình triển khai. Với ZTP, thiết bị có thể tự động phát hiện và tải về các tệp cấu hình hoặc firmware cần thiết từ máy chủ file thông qua DHCP hoặc thiết bị lưu trữ USB, mà không cần thao tác thủ công.

Tính năng này giúp giảm sai sót cấu hình, rút ngắn thời gian cài đặt ban đầu, và tăng hiệu quả quản lý mạng, đặc biệt phù hợp cho môi trường mạng quy mô lớn và linh hoạt.

Tính sẵn sàng cao (High Availability)

Switch S4230 được thiết kế với khả năng dự phòng và độ tin cậy cao, đáp ứng các yêu cầu mạng đa dạng. Ngoài việc hỗ trợ các giao thức Spanning Tree như STP, RSTP, MSTP, thiết bị còn tuân thủ tiêu chuẩn ITU-T G.8032 (Ethernet Ring Protection Switching – ERPS), cho phép chuyển mạch dự phòng dưới 50ms trong mô hình mạng vòng Ethernet, đảm bảo kết nối liên tục và giảm thiểu thời gian gián đoạn.

Ngoài ra, S4230 còn hỗ trợ VRRP (Virtual Router Redundancy Protocol), cung cấp cơ chế dự phòng uplink khi kết nối với nhiều switch tầng Aggregation. Điều này giúp nâng cao độ tin cậy và khả năng chịu lỗi của thiết bị truy cập, đảm bảo sự ổn định và bền vững của hệ thống mạng.

Chính sách bảo mật tiên tiến (Perfect Security Policy)

Switch S4230 cung cấp bộ tính năng bảo mật toàn diện, bao gồm: xác thực người dùng, bảo mật cổng (Port Security), ACL, phát hiện loopback, và xác thực 802.1X.

Thiết bị cũng hỗ trợ IP Source Guard, DHCP/ND Snooping, Host Guard, Dynamic ARP Inspection, và PPPoE+ security, giúp bảo vệ truy cập người dùng và đảm bảo an ninh mạng.

Ngoài ra, thiết bị hỗ trợ ràng buộc MAC+IP+VLAN, xác thực 802.1X, và các cơ chế chống tấn công mạng như Storm Control, DoS/DDoS, ARP Spoofing, và các loại gói tin độc hại khác, giúp S4230 phù hợp với mạng quy mô lớn, đa dịch vụ và lưu lượng phức tạp.

Tính năng QoS nâng cao (Advanced QoS)

Dòng S4230 được trang bị các chức năng QoS nâng cao nhằm tối ưu hiệu năng truyền tải mạng.

Thiết bị hỗ trợ 8 hàng đợi (queue) trên mỗi cổng và các thuật toán lập lịch tiên tiến như SP (Strict Priority), RR (Round Robin), WRR (Weighted Round Robin) và WDRR (Weighted Deficit Round Robin) để ưu tiên và phân bổ tài nguyên hiệu quả.

Switch hỗ trợ phân loại và ánh xạ ưu tiên linh hoạt dựa trên 802.1p, CoS, DSCP, cho phép kiểm soát chi tiết từng loại lưu lượng.

Quản trị viên có thể giới hạn tốc độ cổng, quản lý băng thông theo thời gian, giúp phân phối tài nguyên hợp lý.

Thiết bị cũng hỗ trợ các cơ chế quản lý tắc nghẽn tiên tiến như Tail Drop và RED (Random Early Detection), giúp giảm nghẽn mạng và duy trì hoạt động ổn định, đảm bảo luồng dữ liệu quan trọng được ưu tiên xử lý.

Khả năng xử lý IPv4 & IPv6 song song (IPv4 & IPv6 Dual-stack Ability)

Switch S4230 được xây dựng trên nền tảng dual-stack, hỗ trợ chuyển tiếp tốc độ cao ở tầng cứng (hardware-based, wire-speed) cho cả lưu lượng IPv4 và IPv6.

Thiết bị hỗ trợ các giao thức định tuyến lớp 3 như RIPng, OSPFv3, BGP4+, và IS-IS for IPv6, cho phép triển khai linh hoạt trong môi trường IPv4 thuần, IPv6 thuần hoặc song song (dual-stack), hỗ trợ quá trình chuyển đổi mượt mà từ IPv4 sang IPv6.

Quản lý mạng đa dạng (Rich Network Management)

Switch S4230 cung cấp nhiều tùy chọn quản lý và giám sát mạng, bao gồm:

SNMP, TR-069 – giao thức quản lý mạng tiêu chuẩn.

Netconf/YANG, CLI – công cụ cấu hình linh hoạt.

RMON, SYSLOG – công cụ giám sát và chẩn đoán hệ thống.

Nhờ vậy, quản trị viên có thể quản lý, giám sát và bảo trì mạng hiệu quả, tại chỗ hoặc qua nền tảng đám mây.

Chính sách bản quyền miễn phí (Free Licensing Policy)

Maipu tuân thủ chính sách “One-time investment” – đầu tư một lần duy nhất, nghĩa là mọi tính năng tiêu chuẩn và nâng cao đều có sẵn, không phân tách theo phiên bản hoặc yêu cầu mua license bổ sung.

Khách hàng được cập nhật firmware miễn phí trọn đời, giúp bảo vệ khoản đầu tư dài hạn và tối ưu chi phí sở hữu (TCO), tạo nên lợi thế cạnh tranh vượt trội so với các hãng khác.

Sơ đồ kiến trúc mạng sử dụng Maipu S4230 Series

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

ModelS4230-36GTXF-DC48
Hardware Specification
Physical Traffic Port

24*1G SFP interfaces

8*10/100M/1000M Base-T interfaces

4*10G SFP+ interfaces

Fixed Power Supply Dual
Power Consumption ≤57W
Dimension(W*D*H)mm 442*320*44.2
Physical Management Port

1*RJ45 Console

1*USB2.0 Port

Input Voltage DC: 40~57V
Temperature Work Temperature: -5℃ to 50℃ Storage Temperature: -40℃ to 70℃
Humidity Work Humidity:10% ~ 90%, non-condensing Storage Humidity:5% ~ 95%, non-condensing
Anti-Lightning 6KV
Anti-Static 6KV
MTBF >100000 hours
Performance Parameters
Switching Capability 144Gbps
MAC Address Entry 32K
Jumbo Frame 12K
ARP Entry 8K
ND Entry 8K
VLAN Entry 4K
LACP Group 64
LACP Member in Group 8
MSTP Instance 64
IPv4 Routing Entry 12K
IPv6 Routing Entry 4K
L2 Multicast Entry 6K
L3 Multicast Entry 6K
VRF Entry 256
VRRP Group 255
Software Specification
Interface - Physical Interface Auto MDI/MDIX, Port Type UNI/NNI, Port Speed, Port MTU, Switch Port, Port Loopback, Port Energy Control
Interface - Logic Interface Loopback Interface, Tunnel Interface, Null Interface
Interface - MAC Address Management Storm Control, Flood Control, MAC Address Aging Time, MAC Address Learning on/off, MAC Address Learning Limitation, MAC Address VLAN Bunding, MAC Debug
VLAN - VLAN Management VLAN, QinQ, Flexible QinQ, VLAN PVID, VLAN Tag/Untag, VLAN Trunk, MAC VLAN, Protocol VLAN, Subnet VLAN, Super VLAN, Voice VLAN, Private VLAN, Guest VLAN, VLAN Debug, GVRP, VLAN Isolation
Ring Protection - Spanning Tree Protocols STP/RSTP/MSTP, BPDU Guard, Flap Guard, Loop Guard, Root Guard, TC Guard
Ring Protection - Other Ring Protocols VIST/VIST+, G.8032(ERPSv1&v2)
Link Aggregation - LACP Configuration LACP Link Aggregation, LACP Port Priority, LACP Load Balance, LACP Rate Monitor, LACP Debug
Error Handling - Error-disable Configuration Error-disable Based on bpduguard|Dai|DHCP Snooping|Link-Flap|Loopback-detect|Port Security|Storm Control|Transceiver Power, Error-disable Recovery
Fault Detection - Fault Detection Features ULFD, Track, Loop-back Detection, CFM (802.1ag)
IP Services - IP Protocol ARP, DNS, NTP Server/Client, ICMP, ECMP, GRE, IPIP, IPv6 over IPv4, ISATAP, IPv4 over IPv6, IPv6 over IPv6
IP Services - Routing Protocol Static Routing v4/v6, RIP/RIPng, OSPF v2/v3, BGP/BGP+, ISIS/ISIS v6, VRRP/VRRP v3, VBRP, PBR/PBR v6, IP-VRF
IP Services - DHCP Service DHCP v4/v6 Server, DHCP v4/v6 Client, DHCP v4/v6 Relay, DHCP Snooping, DHCP Option51/82
Multicast Protocols - L2 Multicast Protocols IGMPv1/v2/v3 Snooping, IGMP Snooping Proxy, MLD Snooping, MVR, MVP
Multicast Protocols - L3 Multicast Protocols IGMPv1/v2/v3, PIM v4/v6-SM, PIM v4/v6-SSM, PIM-DM, PIM-SDM
QoS
Priority Mapping 802.1P Priority, DSCP priority
Traffic Classification Three Color Marker, Priority Remark, Traffic Redirect, Traffic Meter, Traffic Mirror
Traffic Control Rate Limit, Traffic Shaping
Scheduling Algorithm SP, RR, WRR, WDRR, SP+WRR, SP+WDRR
Congestion Management Tail-drop, RED, WRED
Security
Port Security Port Security On aging|deny|permit|violation|ACL
Network Access Control IP Source Guard (ISG), DHCP Snooping, ND Snooping, Host Guard
Threat Prevention Dynamic ARP Inspection (DAI), ARP Check, ARP ARP-Guard, ARP Guard, PPPoE+
Access Control List Standard IP ACL, Extended IP ACL, Standard MAC ACL, Extended MAC ACL, Standard Hybrid ACL, Extended Hybrid ACL, Standard IPv6 ACL, Extended IPv6 ACL, Time-based ACL
Anti-Attack Anti-Attack Detect|Drop|Flood|Log, URPF, White List, Black List
AAA AAA, Radius, TACACS+, 802.1x, Port/MAC/Porta authentication
High Availability
Device Virtualization H-VST, M-VST
Multi-Active Detection MAD LACP, MAD BFD, MAD Fast-Hello, MAD LACP
High Availability Protocols HA, ULFD, DDLD, G.8032, ULPP, Monitor Link, VRRP, VRRPv3, VBRP, EEP, BFD with Static|RIP|OSPF|BGP|ISIS, CPU protection
Configuration and Maintenance
Monitoring and Diagnostics SPAN, RSPAN, VLAN SPAN, sFlow, Telemetry, LLD, IP-SLA, cable-diagnostics
Device Management TR069, SNMP v1/v2/v3, MIB, RMON, SYSLOG, WEB(HTTP/HTTPS), CLI, Telnet, FTP/SFTP/TFTP/FTPS, Debug, Telemetry, ISSU, Hot Patch, Keepalive Gateway, Cloud Management
Zero Touch Provisioning ZTP Provisioning Through DHCP Server, ZTP Provisioning Through USB Flash Disk
Network Virtualization
Software Defined Networking (SDN) Netconf/Yang, VXLAN
IEEE Standard

IEEE 802.3 (10BASE-T)

IEEE 802.3u (100BASE-T)

IEEE 802.3z (1000BASE-X)

IEEE 802.3ab (1000BASE-T)

IEEE 802.3ae (10G BASE-X)

IEEE 802.3ah (Ethernet in the First Mile Operations, Administration, and Maintenance)

IEEE 802.1x (Port-Based Network Access Control)

IEEE 802.3ad (Link Aggregation)

IEEE 802.3x (Flow Control)

IEEE 802.3az (Energy Efficient Ethernet)

IEEE 802.1d (Spanning Tree Protocol)

IEEE 802.1ab (Link Layer Discovery Protocol)

IEEE 802.1Q (Virtual LAN)

IEEE 802.1w (Rapid Spanning Tree Protocol)

IEEE 802.1s (Multiple Spanning Tree Protocol)

IEEE 802.1p (Class of Service Priority)

IEEE 802.1ag (Connectivity Fault Management)

Xem thêm thông số kỹ thuật