Giá khuyến mại: | 650.000 đ |
Bảo hành: | 36 tháng |
Có 6 lựa chọn. Bạn đang chọn LS106LP:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao diện | • 6× 10/100 Mbps RJ45 Ports (4× 10/100 Mbps 802.3af/at PoE+ Ports) • AUTO Negotiation • AUTO MDI/MDIX |
Mạng Media | • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m); EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) • 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m); EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) |
Số lượng quạt | Fanless |
Cài đặt | • Desktop • Wall Mounting |
Khóa bảo mật vật lý | Yes |
Bộ cấp nguồn | External Power Adapter(Output: 53.5VDC / 0.81A) |
Cổng PoE+ (RJ45) | • Standard: 802.3 af/at compliant • PoE Ports: Ports 1–4, up to 30 W PoE output per port • Power Supply: 41 W |
LED báo hiệu | • Power • Link/Act • PoE Status • PoE MAX |
Kích thước ( R x D x C ) | 6.2×4.0×1.0 in (158×101×25 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa | • 2.53 W (220 V/50 Hz no PD connected) • 47.76 W (220 V/50 Hz with 41 W PD connected) |
Max Heat Dissipation | • 8.61 BTU/h (220 V/50 Hz no PD connected) • 162.38 BTU/h (220 V/50 Hz with 41 W PD connected) |
HIỆU SUẤT | |
Switching Capacity | 1.2 Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 0.8928 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 2K |
Khung Jumbo | 2 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
Advanced Features | • Extend Mode: Ports 1–4 • PoE Auto Recovery: Ports 1-4 • Compatible With IEEE 802.3af/at Compliant PDs • Mac Address Auto-Learning and Auto-Aging • IEEE 802.3x Flow Control • Green Technology |
Transmission Method | Store-And-Forward |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • LS106LP • Power Adapter • Installation Guide |
Môi trường | Operating Temperature: 0°C~40°C (32°F~104°F) Storage Temperature: -40°C~70°C (-40°F~158°F) Operating Humidity: 10% ~ 90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |