Switch Managed L2+ Tp-Link Omada Pro S4500-8G

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch Managed L2+ Tp-Link Omada Pro S4500-8G

Switch Managed L2+ Tp-Link Omada Pro S4500-8G

Mã SP: S4500-8G

Lượt xem: 21 lượt

0 đánh giá

(8) cổng RJ45 1G
Công suất chuyển mạch: 16 Gbps
Hiệu suất chuyển mạch: 11.9 Mpps
Hỗ trợ Zero-Touch Provisioning (ZTP)
Quản lý qua Omada App, Web GUI, CLI (qua Telnet/SSH), và SNMP (v1/v2c/v3)
Giá khuyến mại: Liên hệ
Bảo hành: 36 Tháng

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Switch Managed L2+ Tp-Link Omada Pro S4500-8G

Tổng quan sản phẩm

TP-Link Omada Pro S4500-8G là một switch thông minh Gigabit được thiết kế dành cho các doanh nghiệp nhỏ cần giải pháp mạng tốc độ cao, dễ quản lý và tiết kiệm chi phí. Với 8 cổng Gigabit RJ45, sản phẩm này cung cấp kết nối ổn định cho các thiết bị như máy tính, máy in, hoặc điểm truy cập Wi-Fi. Tích hợp với nền tảng Omada Pro SDN, S4500-8G hỗ trợ quản lý tập trung qua đám mây, giúp tối ưu hóa hiệu suất và bảo mật mạng một cách đơn giản.

Switch này phù hợp cho các môi trường như văn phòng nhỏ, cửa hàng bán lẻ, quán cà phê, hoặc các cơ sở cần mạng đáng tin cậy mà không yêu cầu tính năng cấp nguồn PoE hay kết nối quang.

Tính năng nổi bật

  1. Kết nối Gigabit tốc độ cao:

    • 8 cổng Gigabit RJ45 (10/100/1000 Mbps) đảm bảo truyền dữ liệu nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu băng thông lớn.
    • Dung lượng chuyển mạch 16 Gbps giúp xử lý lưu lượng mạng mượt mà, không tắc nghẽn.
  2. Quản lý thông minh qua Omada Pro SDN:

    • Hỗ trợ quản lý tập trung qua đám mây, cho phép cấu hình và giám sát từ xa thông qua ứng dụng Omada hoặc giao diện web.
    • Zero-Touch Provisioning (ZTP) giúp triển khai nhanh chóng, không cần thao tác phức tạp.
    • Hỗ trợ Web GUI, CLI, SNMP (v1/v2c/v3), và RMON, phù hợp cho cả người dùng mới và chuyên gia IT.
  3. Bảo mật và hiệu suất mạng tối ưu:

    • Tính năng bảo mật như IP-MAC-Port Binding, 802.1X Authentication, Access Control List (ACL), và DHCP Snooping bảo vệ mạng khỏi truy cập trái phép hoặc tấn công DoS.
    • Quality of Service (QoS) và IGMP Snooping tối ưu hóa lưu lượng cho các ứng dụng video, VoIP, và multicast.
    • Hỗ trợ 802.1Q VLAN (4,000 nhóm) và Static Routing (Layer 2+) để phân đoạn mạng và cải thiện hiệu quả.
  4. Hỗ trợ IPv6:

    • Tích hợp Dual IPv4/IPv6 Stack, MLD Snooping, IPv6 ACL, và DHCPv6 Snooping, sẵn sàng cho các mạng thế hệ mới.
  5. Thiết kế nhỏ gọn, dễ triển khai:

    • Hỗ trợ gắn rack hoặc đặt bàn, lý tưởng cho các không gian hạn chế.
    • Vỏ kim loại chắc chắn, đạt chứng nhận CE, FCC, RoHS, đảm bảo độ bền và an toàn.

Thông số kỹ thuật

  • Cổng kết nối: 8× Gigabit RJ45
  • Dung lượng chuyển mạch: 16 Gbps
  • Bảng địa chỉ MAC: 8,000 mục
  • Chuẩn mạng: IEEE 802.3ab, 802.3i, 802.3u, 802.1p, 802.3x, v.v.
  • Tính năng Layer 2+: 802.1Q VLAN (4,000 nhóm), Static Routing, STP/RSTP/MSTP, LACP
  • Bảo mật: IP-MAC-Port Binding, 802.1X, ACL, Port Security, Storm Control
  • Quản lý: Omada Pro SDN, Web GUI, CLI, SNMP (v1/v2c/v3), RMON
  • Kích thước: 294 × 180 × 44 mm (chuẩn 1U rack)
  • Nguồn điện: 100-240V AC, 50/60Hz
  • Phụ kiện: Dây nguồn, bộ gắn rack, chân cao su, hướng dẫn cài đặt nhanh

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hiệu suất Gigabit đáng tin cậy với 8 cổng RJ45, phù hợp cho các mạng nhỏ.
  • Quản lý dễ dàng qua Omada Pro SDN, hỗ trợ giám sát và cấu hình từ xa.
  • Tính năng bảo mật toàn diện và hỗ trợ IPv6, đáp ứng nhu cầu mạng hiện đại.
  • Giá thành cạnh tranh, thiết kế nhỏ gọn, dễ triển khai.

Nhược điểm:

  • Không hỗ trợ PoE, không phù hợp cho các thiết bị cần cấp nguồn như camera IP hoặc Wi-Fi APs (cần xem xét các model như S4500-8GP).
  • Không có khe SFP, hạn chế khả năng kết nối quang so với các model như S4500-8GP2F hoặc S4500-16G2F.

Ứng dụng thực tế

TP-Link Omada Pro S4500-8G là lựa chọn tối ưu cho các kịch bản sau:

  • Văn phòng nhỏ: Kết nối máy laptop, máy in, và máy chủ với tốc độ Gigabit và quản lý tập trung.
  • Cửa hàng bán lẻ: Đảm bảo mạng ổn định cho hệ thống POS và thiết bị văn phòng, không yêu cầu PoE.
  • Quán cà phê hoặc không gian làm việc chung: Cung cấp kết nối mạng tốc độ cao cho khách hàng và nhân viên.
  • Trường học nhỏ: Hỗ trợ kết nối cho các lớp học hoặc phòng lab với chi phí triển khai thấp.

Kết luận

TP-Link Omada Pro S4500-8G là một switch thông minh Gigabit lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ muốn xây dựng mạng tốc độ cao, an toàn và dễ quản lý. Với thiết kế nhỏ gọn, tích hợp Omada Pro SDN, và các tính năng bảo mật mạnh mẽ, sản phẩm này mang lại giá trị vượt trội cho các hệ thống mạng đơn giản nhưng hiệu quả. Liên hệ ngay để nhận tư vấn và báo giá ưu đãi!

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Datasheet Download

Danh mụcThông tin chi tiết
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG  
Chuẩn và giao thức IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1x
Giao diện • 8× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports • Auto-Negotiation/Auto MDI/MDIX
Môi trường mạng • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) • 100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m)
Số lượng quạt Không quạt
Khóa bảo mật vật lý
Nguồn cấp External Power Adapter (Output: 12 VDC/ 1 A)
Kích thước (R x D x C) 8.2 × 4.9 × 1.0 in (209 × 126 × 26 mm)
Lắp đặt Desktop/Wall-Mounting
Tiêu thụ điện tối đa 6.4 W (220 V/50 Hz)
Tản nhiệt tối đa 21.84 BTU/hr (220 V/50 Hz)
HIỆU SUẤT  
Dung lượng chuyển mạch 16 Gbps
Tốc độ chuyển gói 11.90 Mpps
Bảng địa chỉ MAC 8 K
Bộ nhớ đệm gói 4.1 Mbit
Khung Jumbo 9 KB
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM  
Chất lượng dịch vụ (QoS) • 802.1p CoS/DSCP priority • 8 priority queues • Priority Schedule Mode: SP, WRR • Queue Weight Config • Bandwidth Control: Port/Flow based Rating Limit • Smoother Performance • Storm Control: Multiple Control Modes (kbps/ratio), Broadcast/Multicast/Unknown-Unicast Control
Tính năng L2 và L2+ • 16 IP Interfaces: Support IPv4/IPv6 Interface • Static Routing: 32 IPv4/IPv6 Static Routes • DHCP Server • DHCP Relay: DHCP Interface Relay, DHCP VLAN Relay • DHCP L2 Relay • Static ARP • Proxy ARP • Gratuitous ARP • Link Aggregation: Static link aggregation, 802.3ad LACP, Up to 8 aggregation groups and up to 8 ports per group • Spanning Tree Protocol: 802.1D STP, 802.1w RSTP, 802.1s MSTP, STP Security: TC Protect, BPDU Filter/Protect, Root Protect • Loopback Detection • Flow Control: 802.3x Flow Control • Mirroring: Port Mirroring, CPU Mirroring, One-to-One, Many-to-One, Flow-Based, Ingress/Egress/Both • Device Link Detect Protocol (DLDP)
Tính năng nâng cao • Intelligent Anomaly Detection** • Automatic Device Discovery • Batch Configuration • Batch Firmware Upgrading • Intelligent Network Monitoring • Abnormal Event Warnings • Unified Configuration • Reboot Schedule
VLAN • VLAN Group: Max. 4K VLAN Groups • 802.1Q tag VLAN • MAC VLAN: 12 Entries • Protocol VLAN • GVRP • Voice VLAN • OUI-based VLAN
Danh sách kiểm soát truy cập (ACL) • Support up to 230 entries • Time-Range: Time Slice, Week Time-Range, Absolute Time-Range, Holiday • Time-based ACL • MAC ACL: Source MAC, Destination MAC, VLAN ID, User Priority, Ether Type • IP ACL: Source IP, Destination IP, IP Protocol, TCP Flag, TCP/UDP Source Port, TCP/UDP Destination Port, DSCP/IP TOS • IPv6 ACL • Combined ACL • Rule Operation: Permit/Deny • Policy Action: Mirror, Rate Limit, Redirect, QoS Remark • ACL Rules Binding: Port Binding, VLAN Binding • Actions for flows: Mirror, Redirect, Rate Limit, QoS Remark
Bảo mật • AAA • 802.1X: Port based authentication, MAC (Host) based authentication, PAP/EAP-MD5, MAB, Guest VLAN, Support Radius authentication and accountability • IP/IPv6-MAC Binding: 512 Binding Entries, DHCP Snooping, DHCPv6 Snooping, ARP Inspection, ND Detection, ND Snooping • IP Source Guard: 253 Entries, Source IP+Source MAC • IPv6 Source Guard: 183 Entries, Source IPv6 Address+Source MAC • DoS Defend • DHCP Filter • Static/Dynamic/Permanent Port Security: Up to 64 MAC addresses per port • Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control: kbps/ratio control mode • Port Isolation • Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2 • Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2 • IP/Port/MAC based access control
IPv6 • IPv6 Static Routing and ACL • IPv6 Dual IPv4/IPv6 • IPv6 Interface • Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping • IPv6 neighbor discovery (ND) • Path maximum transmission unit (MTU) discovery • Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6 • TCPv6/UDPv6 • IPv6 applications: DHCPv6 Client, Ping6, Tracert6, Telnet(v6), IPv6 SNMP, IPv6 SSH, IPv6 SSL, Http/Https, IPv6 TFTP
MIBs • MIB II (RFC1213) • Bridge MIB (RFC1493) • P/Q-Bridge MIB (RFC2674) • Radius Accounting Client MIB (RFC2620) • Radius Authentication Client MIB (RFC2618) • Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925) • Support TP-Link private MIBs • RMON MIB (RFC1757, rmon 1,2,3,9)
QUẢN LÝ  
Omada App Có, thông qua Omada Pro Controller
Centralized Management • Omada Pro Cloud-Based Controller • Omada Pro Software Controller
Cloud Access Có, thông qua Omada Pro Controller
Zero-Touch Provisioning Có. Yêu cầu sử dụng Omada Pro Cloud-Based Controller
Tính năng quản lý • Web-based GUI • Command Line Interface (CLI) through console port, telnet • SNMPv1/v2c/v3: Trap/Inform, RMON (1, 2, 3, 9 groups) • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Cable Diagnostics • EEE • SNTP • System Log • Remote Packet Capture
KHÁC  
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm • S4500-8G • Power Adapter • Installation Guide • Rubber Feet
System Requirements Microsoft® Windows® XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux
Môi trường • Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉) • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing
Xem thêm thông số kỹ thuật