Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Bảo hành: | 36 Tháng |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TP-Link Omada Pro S4500-8G là một switch thông minh Gigabit được thiết kế dành cho các doanh nghiệp nhỏ cần giải pháp mạng tốc độ cao, dễ quản lý và tiết kiệm chi phí. Với 8 cổng Gigabit RJ45, sản phẩm này cung cấp kết nối ổn định cho các thiết bị như máy tính, máy in, hoặc điểm truy cập Wi-Fi. Tích hợp với nền tảng Omada Pro SDN, S4500-8G hỗ trợ quản lý tập trung qua đám mây, giúp tối ưu hóa hiệu suất và bảo mật mạng một cách đơn giản.
Switch này phù hợp cho các môi trường như văn phòng nhỏ, cửa hàng bán lẻ, quán cà phê, hoặc các cơ sở cần mạng đáng tin cậy mà không yêu cầu tính năng cấp nguồn PoE hay kết nối quang.
Kết nối Gigabit tốc độ cao:
Quản lý thông minh qua Omada Pro SDN:
Bảo mật và hiệu suất mạng tối ưu:
Hỗ trợ IPv6:
Thiết kế nhỏ gọn, dễ triển khai:
TP-Link Omada Pro S4500-8G là lựa chọn tối ưu cho các kịch bản sau:
TP-Link Omada Pro S4500-8G là một switch thông minh Gigabit lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ muốn xây dựng mạng tốc độ cao, an toàn và dễ quản lý. Với thiết kế nhỏ gọn, tích hợp Omada Pro SDN, và các tính năng bảo mật mạnh mẽ, sản phẩm này mang lại giá trị vượt trội cho các hệ thống mạng đơn giản nhưng hiệu quả. Liên hệ ngay để nhận tư vấn và báo giá ưu đãi!
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Danh mục | Thông tin chi tiết |
---|---|
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Chuẩn và giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1x |
Giao diện | • 8× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports • Auto-Negotiation/Auto MDI/MDIX |
Môi trường mạng | • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) • 100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m) |
Số lượng quạt | Không quạt |
Khóa bảo mật vật lý | Có |
Nguồn cấp | External Power Adapter (Output: 12 VDC/ 1 A) |
Kích thước (R x D x C) | 8.2 × 4.9 × 1.0 in (209 × 126 × 26 mm) |
Lắp đặt | Desktop/Wall-Mounting |
Tiêu thụ điện tối đa | 6.4 W (220 V/50 Hz) |
Tản nhiệt tối đa | 21.84 BTU/hr (220 V/50 Hz) |
HIỆU SUẤT | |
Dung lượng chuyển mạch | 16 Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 11.90 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8 K |
Bộ nhớ đệm gói | 4.1 Mbit |
Khung Jumbo | 9 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
Chất lượng dịch vụ (QoS) | • 802.1p CoS/DSCP priority • 8 priority queues • Priority Schedule Mode: SP, WRR • Queue Weight Config • Bandwidth Control: Port/Flow based Rating Limit • Smoother Performance • Storm Control: Multiple Control Modes (kbps/ratio), Broadcast/Multicast/Unknown-Unicast Control |
Tính năng L2 và L2+ | • 16 IP Interfaces: Support IPv4/IPv6 Interface • Static Routing: 32 IPv4/IPv6 Static Routes • DHCP Server • DHCP Relay: DHCP Interface Relay, DHCP VLAN Relay • DHCP L2 Relay • Static ARP • Proxy ARP • Gratuitous ARP • Link Aggregation: Static link aggregation, 802.3ad LACP, Up to 8 aggregation groups and up to 8 ports per group • Spanning Tree Protocol: 802.1D STP, 802.1w RSTP, 802.1s MSTP, STP Security: TC Protect, BPDU Filter/Protect, Root Protect • Loopback Detection • Flow Control: 802.3x Flow Control • Mirroring: Port Mirroring, CPU Mirroring, One-to-One, Many-to-One, Flow-Based, Ingress/Egress/Both • Device Link Detect Protocol (DLDP) |
Tính năng nâng cao | • Intelligent Anomaly Detection** • Automatic Device Discovery • Batch Configuration • Batch Firmware Upgrading • Intelligent Network Monitoring • Abnormal Event Warnings • Unified Configuration • Reboot Schedule |
VLAN | • VLAN Group: Max. 4K VLAN Groups • 802.1Q tag VLAN • MAC VLAN: 12 Entries • Protocol VLAN • GVRP • Voice VLAN • OUI-based VLAN |
Danh sách kiểm soát truy cập (ACL) | • Support up to 230 entries • Time-Range: Time Slice, Week Time-Range, Absolute Time-Range, Holiday • Time-based ACL • MAC ACL: Source MAC, Destination MAC, VLAN ID, User Priority, Ether Type • IP ACL: Source IP, Destination IP, IP Protocol, TCP Flag, TCP/UDP Source Port, TCP/UDP Destination Port, DSCP/IP TOS • IPv6 ACL • Combined ACL • Rule Operation: Permit/Deny • Policy Action: Mirror, Rate Limit, Redirect, QoS Remark • ACL Rules Binding: Port Binding, VLAN Binding • Actions for flows: Mirror, Redirect, Rate Limit, QoS Remark |
Bảo mật | • AAA • 802.1X: Port based authentication, MAC (Host) based authentication, PAP/EAP-MD5, MAB, Guest VLAN, Support Radius authentication and accountability • IP/IPv6-MAC Binding: 512 Binding Entries, DHCP Snooping, DHCPv6 Snooping, ARP Inspection, ND Detection, ND Snooping • IP Source Guard: 253 Entries, Source IP+Source MAC • IPv6 Source Guard: 183 Entries, Source IPv6 Address+Source MAC • DoS Defend • DHCP Filter • Static/Dynamic/Permanent Port Security: Up to 64 MAC addresses per port • Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control: kbps/ratio control mode • Port Isolation • Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2 • Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2 • IP/Port/MAC based access control |
IPv6 | • IPv6 Static Routing and ACL • IPv6 Dual IPv4/IPv6 • IPv6 Interface • Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping • IPv6 neighbor discovery (ND) • Path maximum transmission unit (MTU) discovery • Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6 • TCPv6/UDPv6 • IPv6 applications: DHCPv6 Client, Ping6, Tracert6, Telnet(v6), IPv6 SNMP, IPv6 SSH, IPv6 SSL, Http/Https, IPv6 TFTP |
MIBs | • MIB II (RFC1213) • Bridge MIB (RFC1493) • P/Q-Bridge MIB (RFC2674) • Radius Accounting Client MIB (RFC2620) • Radius Authentication Client MIB (RFC2618) • Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925) • Support TP-Link private MIBs • RMON MIB (RFC1757, rmon 1,2,3,9) |
QUẢN LÝ | |
Omada App | Có, thông qua Omada Pro Controller |
Centralized Management | • Omada Pro Cloud-Based Controller • Omada Pro Software Controller |
Cloud Access | Có, thông qua Omada Pro Controller |
Zero-Touch Provisioning | Có. Yêu cầu sử dụng Omada Pro Cloud-Based Controller |
Tính năng quản lý | • Web-based GUI • Command Line Interface (CLI) through console port, telnet • SNMPv1/v2c/v3: Trap/Inform, RMON (1, 2, 3, 9 groups) • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Cable Diagnostics • EEE • SNTP • System Log • Remote Packet Capture |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • S4500-8G • Power Adapter • Installation Guide • Rubber Feet |
System Requirements | Microsoft® Windows® XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux |
Môi trường | • Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉) • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |