Giá khuyến mại: | 669.000 đ |
Bảo hành: | 36 tháng |
Có 12 lựa chọn. Bạn đang chọn TL-SG105E:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Switch Easy Smart TL-SG105E 5 cổng Gigabit là một bản nâng cấp lý tưởng từ Switch không quản lý được, được thiết kế dành cho mạng của doanh nghiệp vừa và nhỏ nhằm đáp ứng yêu cầu quản lý mạng đơn giản. Quản trị viên có thể giám sát lưu lượng hiệu quả thông các tính năng Port Mirroring, Loop Prevention và Cable Diagnostics. Để tối ưu hóa lưu lượng trên mạng doanh nghiệp của bạn, TL-SG105E cung cấp Port-based/802.1p/DSCP QoS22 giúp cho lưu lượng có độ nhạy cao chạy mượt mà hơn và không bị chập chờn. Hơn nữa, dựa vào port, tag và MTU VLAN có thể cải thiện bảo mật và và đáp ứng các yêu cầu phân đoạn mạng. Hơn nữa, Công nghệ tiết kiệm năng lượng cải tiến, TL-SG105E tiết kiệm hơn đến 57% điện năng tiêu thụ, tạo ra giải pháp thân thiện với môi trường cho mạng doanh nghiệp của bạn.
TL-SG105E cung cấp phương thức giám sát mạng giúp người dùng quản lý lưu lượng mạng. Với tính năng Port Mirroring, Loop Prevention và Cable Diagnostics, TL-SG105E có thể xác định và tìm ra vấn đề về kết nối trên mạng doanh nghiệp của bạn. Hơn nữa, quản trị viên có thể chọn độ ưu tiên của lưu lượng dựa trên Port Priority2 theo chuẩn 802.1P và DSCP để đảm bảo thoại và video luôn rõ ràng, mượt mà và không bị lag. Hơn nữa, để cải thiện bảo mật và hiệu suất mạng, TL-SG105PE hỗ trợ MTU VLAN, dựa trên cổng VLAN và tính năng VLAN dựa trên 802.1Q. TL-SG105PE là bản nâng cấp đáng giá từ Switch không quản lý chỉ cắm vào và sử dụng, mang lại giá trị lớn đồng thời mang lại nhiều quyền quản lý mạng hơn và lợi ích cho người dùng.
Thân thiện với môi trường khi bạn nâng cấp lên mạng gigabit! Switch Easy Smart TL-SG105E công nghệ mới 5 cổng Gigabit với công nghệ tiết kiệm năng lượng tân tiến giúp mở rộng mạng với điện năng tiêu thụ tiết kiệm hơn. Thiết bị tự động điều chỉnh công suất tiêu thụ dựa trên trạng thái liên kết và chiều dài của cáp nhằm tiết kiệm năng lượng cho hệ thống mạng của bạn.
TL-SG105E dễ dàng sử dụng và quản lý. Tự động chuyển đổi MDI/MDI-X trên tất cả các cổng nhằm giảm sự rắc rối khi kết nối chéo bằng cáp và cổng uplink. Auto-negotiation trên mỗi cổng giúp nhận biết được tốc độ kết nối của thiết bị mạng(cả 10, 100, hoặc 1000 Mbps) điều chỉnh thông minh nhằm tăng tính tương thích và tối ưu hóa hiệu suất. Với kích thước nhỏ gọn tiện lợi lý tưởng cho máy tính bàn với không gian hạn chế. Đèn LED cung cấp phản hồi thời gian thực và phát hiện lỗi cơ bản.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
HARDWARE FEATURES | |
Standards and Protocols | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p |
Interface | • 5 10/100/1000Mbps RJ45 Ports • AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX |
Network Media | • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) • 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) • 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) |
Fan Quantity | Fanless |
Physical Security Lock | No |
Power Supply | External Power Adapter(Output: 5 VDC/ 0.6 A) |
Dimensions ( W x D x H ) | 3.9 × 3.9 × 1.0 in. (100 × 98 × 25 mm) |
Mounting | Wall |
Max Power Consumption | 2.82 W (220V/50Hz) |
Max Heat Dissipation | 9.62 BTU/h |
PERFORMANCE | |
Packet Forwarding Rate | 7.4 Mpps |
MAC Address Table | 2K |
Packet Buffer Memory | 1Mbit |
Jumbo Frame | 16KB |
SOFTWARE FEATURES | |
Quality of Service | • Support Port-based/802.1p/DSCP priority • Support 4 priority queues • Rate Limit • Storm Control |
L2 Features | • IGMP Snooping V1/V2/V3 • Static Link Aggregation • Port Mirroring • Cable Diagnostics • Loop Prevention |
VLAN | Supports up to 32 VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs) MTU/Port/Tag VLAN |
Transmission Method | Store-And-Forward |
OTHERS | |
Certification | FCC, CE, RoHS |
Package Contents | • TL-SG105E • Power Adapter • Installation Guide • Rubber Feet |
System Requirements | Microsoft® Windows® for running Utility |
Environment | • Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) • Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) • Operating Humidity: 10%~90% non-condensing • Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |