Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Bảo hành: | 12 Tháng |
Có 6 lựa chọn. Bạn đang chọn CBS220-48P-4G:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
Đang có hàng tại:
Vui lòng liên hệ để được tư vấnMÔ TẢ SẢN PHẨM
Giá: Liên hệ Hàng chính hãng, Đầy đủ hóa đơn VAT, CO/CQ, hợp quy cho dự án. Bảo hành: 1 năm 1 đổi 1 |
Switch Cisco CBS220-48P-4G-EU là dòng switch small business có hỗ trợ PoE thế hệ mới của Cisco, với thiết kế 48 cổng 1GbE PoE+ với tổng cổng suất PoE là 382W và 4 cổng SFP Gigabit uplink.
Switch CBS220-48P-4G-EU được thiết với giải pháp cắm và chạy của Cisco cung cấp các dịch vụ đơn giản, an toàn, hợp nhất để dễ dàng triển khai thiết bị mới. Ngoài ra, bạn cũng có thể quản lý thiết bị nhanh chóng và đơn giản, qua giao diện web hoặc ứng dụng điện thoại.
Switch Cisco CBS220-48P-4G có đầy đủ tính năng của layer 2 như Spanning Tree Protocol, Port grouping, VLAN, Auto voice VLAN, QinQ VLAN, và các tính năng bảo mật an toàn và tin cậy như ACLs, Port security, RADIUS, TACACS+, MAC address filtering, Storm control, DoS protection,..
- 48 Cổng Gigabit RJ45 và 4 Cổng SFP 1G (Uplink)
- 48 Cổng PoE+ (af/at), Tổng công suất cấp nguồn PoE: 382W.
- Công suất chuyển mạch: 104 Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp: 74.38 mpps (triệu gói tin trên giây)
- Tính năng Layer 2 Switching: • Spanning Tree Protocol (STP) • Port grouping/Link Aggregation Control Protocol (LACP) • VLAN • Auto voice VLAN • QinQ VLAN • Generic VLAN Registration Protocol (GVRP)/Generic Attribute Registration Protocol (GARP) • Head-of-Line (HOL) blocking • Loopback Detection • Automatic MediaDependent Interface Crossover (MDIX)
- Tính năng QoS: • Priority levels: 8 hardware queues per port • Scheduling • Class of service • Rate limiting • Congestion avoidance
- Tính năng Bảo mật: • ACLs Support for up to 512 rules • Port security • IEEE 802.1X (Authenticator role) • RADIUS, TACACS+ • MAC address filtering • Storm control • DoS prevention • STP Bridge Protocol Data Unit (BPDU) Guard • Spanning Tree Protocol Loopback Guard • Secure Shell (SSH) Protocol • Secure Sockets Layer (SSL)
- Tính năng quản lý: • Phần mềm Cisco Business Dashboard • Ứng dụng Cisco Business mobile • Giao diện Web,...
- Thiết kế: không quạt, có thể lắp đặt trên tủ rack 1U.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Tải Datasheet Switch Cisco CBS220-48P-4G
Part Number | CBS220-48P-4G-EU |
Ports | - Total System Ports: 52 Gigabit Ethernet - RJ45 Ports: 48 Gigabit Ethernet - Uplink Ports : 4 Gigabit Ethernet SFP |
Power over Ethernet | 802.3af PoE or 802.3at PoE+ delivered over any of the RJ-45 network ports - PoE Power Budget: 382W - Number of Ports That Support PoE: 48 |
Performance | - Capacity in Millions of Packets per Second (mpps) with each packet being 64-bytes: 74.38 - Switching Capacity in Gigabits per Second (Gbps): 104 |
MAC Table | Up to 8,192 Media Access Control (MAC) addresses |
Jumbo Frame | Frame sizes up to 9,216 supported |
Buttons | Reset button |
LEDs | System, Link/Act, Speed |
Flash | 64 MB |
CPU memory | 256 MB |
Packet buffer | 12 Mb |
Supported SFP modules | MGBSX1 MGBLX1 MGBLH1 MGBT1 GLC-SX-MMD GLC-LH-SMD GLC-BX-U GLC-BX-D GLC-TE SFP-H10GB-CU1M SFP-10G-SR SFP-10G-LR SFP-10G-SR-S SFP-10G-LR-S |
FAN (Number) | 1 |
Acoustic Noise | 25°C: 34.8 dB |
MTBF at 25°C (hours) | 452,351 |
Certification | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A, C-tick |
Power | 100-240 V, 50-60 Hz, Internal |
Power consumption (worst case) |
System Power Consumption: - 110V=52.6W - 220V=53.0W Power consumption (with PoE): - 110V=478.2W - 220V=464W |
Unit dimensions (W x D x H) |
440 x 257 x 44 mm (17.3 x 10.1 x 1.7 in) |
Unit weight | 5.29 kg (11.66 lb) |
Package Contents | ● Cisco Business CBS220-48P-4G switch ● Power cord or adaptor ● Mounting kit ● Quick start guide |
Layer 2 Switching | • Spanning Tree Protocol (STP) • Port grouping/Link Aggregation Control Protocol (LACP) - Up to 8 groups - Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation • VLAN - Support for up to 256 active VLANs simultaneously - Port-based and 802.1Q tag-based VLANs - Management VLAN - Guest VLAN • Auto voice VLAN • QinQ VLAN • Generic VLAN Registration Protocol (GVRP)/Generic Attribute Registration Protocol (GARP) • Head-of-Line (HOL) blocking • Loopback Detection • Automatic MediaDependent Interface Crossover (MDIX) |
Security | • ACLs Support for up to 512 rules • Port security • IEEE 802.1X (Authenticator role) • RADIUS, TACACS+ • MAC address filtering • Storm control • DoS prevention • STP Bridge Protocol Data Unit (BPDU) Guard • Spanning Tree Protocol Loopback Guard • Secure Shell (SSH) Protocol • Secure Sockets Layer (SSL) |
QoS | • Priority levels: 8 hardware queues per port • Scheduling • Class of service • Rate limiting • Congestion avoidance |
Multicast | • Internet Group Management Protocol (IGMP) Versions 1, 2, and 3 Snooping • IGMP querier |
Management | • Cisco Business Dashboard • Cisco Business mobile app • Cisco Network Plug and Play (PnP) agent • Web user interface • Text-editable config files • SNMP • Standard Management Information Bases (MIBs) • Remote Monitoring (RMON) • IPv4 and IPv6 dual stack • Firmware upgrade • Port mirroring • DHCP (options 12, 66, 67, 82, 129, and 150) • Time synchronization • Login banner • Other management |