Switch HPE OfficeConnect 1920s 8G PPoE+ 65W (JL383A)

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch HPE OfficeConnect 1920s 8G PPoE+ 65W (JL383A)

Switch HPE OfficeConnect 1920s 8G PPoE+ 65W (JL383A)

Mã SP: JL383A

Lượt xem: 19.047 lượt

0 đánh giá

8 Cổng RJ45 10/100/1000
Cổng 1-4 cấp nguồn PoE+ (af/at)
Công suất cấp nguồn POE tối đa 65W
Tính năng Layer 2 Switching: Spanning Tree Protocol (STP), Jumbo frame, VLAN,..
Tính năng Layer 3 Routing: Static IPv4 routing, Link aggregation (LACP)
Quản trị : Web browser
Có thể gắn tủ rack
Giá niêm yết: 6.300.000 đ -13%
Giá khuyến mại: 5.500.000 đ
Bảo hành: 12 tháng

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Switch HPE OfficeConnect 1920S 8G PPoE+ 65W JL383A

Thiết bị chuyển mạch HPE 1920S 8G PPoE+ 65W JL383A là Switch 8 Port Gigabit, trong đó cổng 1-4 cấp PoE+, tổng công suất lên đến 65W.

- Phần cứng mạnh mẽ: Bộ xử lý ARM Cortex-A9 @ 400 MHz, cùng SDRAM 256MB

- Khả năng xử lý gói tin cao: Throughput lên đến 11.9 Mpps, Switching capacity: 16 Gbps, MAC address table size: 8,000 entries,  Routing table: 32 entries.

- Sở hữu các tính năng của Switch Layer 2 như: VLAN Support, Jumbo packet Support, IGMP snooping, Loop protection, QoS, STP, RSTP,...

- Tính năng Layer 3:  Address Resolution Protocol (ARP), DHCP relay, Static IPv4 routing, Link aggregation (LACP)

- Thiết kế: Không quạt, có thể lắp tủ rack dễ dàng ( cao 1U)

- Quản lý nhanh chóng và đơn giản qua giao diện Web

Ảnh chụp Bộ chuyển mạch HPE OfficeConnect 1920s 8G PPoE+ 65W (JL383A)

 

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

 Tải Datasheet Switch HPE 1920S JL383A 

Product Code JL383A
Product Name HPE OfficeConnect 1920S 8G PPoE+ 65W Switch
Technical
I/O ports and slots • 4 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
• 4 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
Memory and processor • ARM Cortex-A9 @ 400 MHz
• SDRAM: 256MB 
• Packet buffer size: 1.5MB
• Flash: 64MB
Performance • 100 Mb Latency: < 7.0 µs
• 1000 Mb Latency: < 2.3 µs
• Throughput: Up to 11.9 Mpps
• Routing/Switchingcapacity: 16 Gbps
• Routing table size: 32 entries
• MAC address table size: 8,000 entries
Reliability MTBF (years): 112.36
Management Web browser
Physical
Dimensions 10(w) x 6.28(d) x 1.73(h) in (25.4 x 15.95 x 4.39 cm) (1U height)
Weight 2.01 lb (0.91 kg)
Environmental
Operating temperature 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Operating relative humidity 15% to 95% @ 104°F (40°C)
Altitude up to 10,000 ft (3 km)
Acoustic Power: 0 dB no fan
Electrical
Frequency 50/60 Hz
Voltage 100 - 240 VAC
Current 9 A
Maximum power rating 72.9 W
Idle power 9.7 W
PoE power 65 W PoE+
Xem thêm thông số kỹ thuật