Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Có 2 lựa chọn. Bạn đang chọn Deco M5(1-Pack):
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Deco là phương thức đơn giản nhất nhằm đảm bảo kết nối Wi-Fi mạnh mẽ trong mỗi ngóc ngách của ngôi nhà bạn. Với Deco, giờ đây bạn hoàn toàn có thể dễ dàng tận hưởng mạng Wi-Fi tốc độ cao và ổn định trên bất cứ thiết bị nào trong nhà của mình với diện tích lên tới 185 mét vuông (1 thiết bị). Ngoài ra, việc cài đặt sẽ dễ dàng hơn bao giờ hết, ứng dụng Deco của TP-Link sẽ hỗ trợ bạn cài đặt qua từng bước đơn giản.
Loại bỏ hoàn toàn các khu vực Wi-Fi yếu với Hệ thống Wi-Fi Deco. Không còn phải tìm kiếm vùng kết nối ổn định.
Bạn cần tăng cường vùng phủ? Thật đơn giản, hãy thêm thiết bị Deco vào hệ thống của bạn.
Quá chán ngán với việc chờ đợi? Số lượng thiết bị truy cập Wi-Fi không ngừng tăng lên trong ngôi nhà của mình, bạn cần một hệ thống mạng mạnh mẽ để xử lý vân đề này. Với tốc độ nhanh hơn ba lần so với các router thế hệ trước nhờ vào công nghệ Wi-Fi 802.11ac, Deco có thể cung cấp kết nối liền mạch lên đến 100 thiết bị.
Các thiết bị Deco có thể hoạt động cùng nhau để tạo thành một mạng Wi-Fi đồng nhất. Điện thoại và máy tính bảng của bạn sẽ tự động kết nối đến thiết bị Deco có thể cung cấp tốc độ cao nhất ngay cả khi bạn di chuyển trong nhà của mình, cho bạn một trải nghiệm truy cập xuyên suốt thật sự.
Mở hộp Deco, cài đặt ứng dụng và làm theo các bước hướng dẫn trên màn hình, và Deco sẽ tự thực hiện tất cả các cài đặt, hệ thống của bạn sẽ sẵn sàng hoạt động và cung cấp cho bạn kết nối tốc độ cao chỉ trong nháy mắt.
Chặn các nội dung không mong muốn và giới hạn thời gian truy cập.
Bảo vệ các thiết bị kết nối khỏi các mối nguy hiểm khi truy cập.
Ưu tiên thiết bị và dịch vụ cho hiệu suất cao nhất khi cần.
Deco M5 tương thích với các mẫu Deco khác để tạo thành mạng Mesh. Mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi bất cứ lúc nào bằng cách thêm nhiều Deco.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
WI-FI | |
Standards | Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AC1300 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 400 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | Căn hộ 3-5 Phòng (3-pack) Công Nghệ Mesh TP-Link Tùy chọn kết nối Ethernet hoạt động cùng lúc để liên kết các thiết bị Deco với nhau để cung cấp vùng phủ liền mạch 4 x Ăng ten (Ngầm) Nhiều ăng ten kết hợp tạo ra vùng phủ rộng lớn Beamforming Tập trung tín hiệu Wi-Fi đến máy khách để mở rộng vùng phủ |
WiFi Capacity | Vừa Băng tần kép Phân bổ các thiết bị kết nối đến các băng tần khác nhau để tối ưu hóa hiệu suất MU-MIMO Hoạt động cùng lúc với nhiều thiết bị máy khách MU-MIMO |
Working Modes | Router Mode Access Point Mode |
BẢO MẬT | |
Network Security | Tường Lửa SPI Kiểm Soát Truy Cập HomeCare™ Antivirus Trình Kiểm Tra Trang Web Độc Hại Ngăn Chặn Xâm Nhập Cổng Cách Ly Thiết Bị Thông Báo và Bản Ghi |
Guest Network | 1× 5 GHz Guest Network 1× 2.4 GHz Guest Network |
WiFi Encryption | WPA-Personal WPA2-Personal WPA3-Personal |
HARDWARE | |
Ethernet Ports | 2× Gigabit Ports *Per Deco Unit Supports WAN/LAN auto-sensing |
Buttons | Reset Button |
SOFTWARE | |
Protocols | IPv4 IPv6 |
Service Kits | HomeCare™ |
Parental Controls | HomeCare™ Quyền Kiểm Soát của Phụ Huynh Hồ Sơ Tùy Chỉnh Lọc Nội Dung Lọc URL Giới Hạn Thời Gian Thời Gian Biểu (Thời gian ngủ) Nhật Ký Thông Tin Chi Tiết Giám Sát Hoạt Động Báo Cáo Hàng Tháng |
WAN Types | Dynamic IP Static IP PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | HomeCare™ QoS QoS theo Thiết bị QoS theo Ứng dụng |
Cloud Service | OTA Firmware Upgrade TP-Link ID DDNS |
NAT Forwarding | Port Forwarding UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Address Reservation DHCP Client List Server |
DDNS | TP-Link |
Management | Deco App |
TEST DATA | |
WiFi Transmission Power |
CE: FCC: |
PHYSICAL | |
Dimensions (W×D×H) | 4.7 × 4.7 × 1.5 in (120 × 120 × 38 mm) |
Package Contents |
Deco M5 (1-pack) Deco M5 (2-pack) Deco M5 (3-pack) |
KHÁC | |
System Requirements | Android 5.0 or later iOS 9.0 or later *Note: The minimum system requirements will be updated alongside updates to the app, subject to official website information. |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, RCM |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |