Giá khuyến mại: | Liên hệ [Giá đã có VAT] |
Bảo hành: | 60 Tháng |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TP-Link SG3428X-M2 là bộ chuyển mạch (switch) quản lý L2+ cao cấp với 24 cổng RJ45 2.5Gbps và 4 khe SFP+ 10Gbps, mang lại hiệu suất vượt trội cho các mạng doanh nghiệp hiện đại. Được tích hợp vào nền tảng Omada SDN, thiết bị này hỗ trợ quản lý tập trung qua đám mây, giúp đơn giản hóa việc cấu hình và giám sát mạng từ xa. Với các tính năng L2+ như VLAN, QoS, IGMP Snooping và bảo mật nâng cao, SG3428X-M2 là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và lớn, trung tâm dữ liệu, hoặc hệ thống mạng yêu cầu băng thông cao và độ trễ thấp. Thiết kế rackmount 1U và khả năng tự động điều chỉnh tốc độ giúp thiết bị dễ dàng triển khai trong nhiều môi trường.
TP-Link SG3428X-M2 phù hợp cho nhiều kịch bản mạng:
Với hiệu suất mạnh mẽ, tính năng quản lý thông minh và khả năng mở rộng, TP-Link SG3428X-M2 là giải pháp mạng đáng tin cậy, đáp ứng nhu cầu của các hệ thống quy mô vừa và lớn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một bộ chuyển mạch tốc độ cao, dễ quản lý và tiết kiệm chi phí.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Danh mục | Thông tin chi tiết |
---|---|
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao diện | • 24× 2.5 Gbps RJ45 Ports • 4× 10G SFP+ Slots • 1× RJ45 Console Port • 1× Micro-USB Console Port |
Số lượng quạt | 1 |
Nguồn cấp | 100-240 V AC~50/60 Hz |
Kích thước (R x D x C) | 17.3 × 7.1 × 1.7 in (440 × 180 × 44 mm) |
Lắp đặt | Rack Mountable |
Tiêu thụ điện tối đa | 45.1 W (110V/60Hz) |
Tản nhiệt tối đa | 154.38 BTU/h (110 V/60 Hz) |
HIỆU SUẤT | |
Dung lượng chuyển mạch | 200 Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp gói | 148.80 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 32 K |
Bộ nhớ đệm gói | 16 Mbit |
Khung Jumbo | 9 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
Chất lượng dịch vụ (QoS) | • 8 priority queues • 802.1p CoS/DSCP priority • Queue scheduling: SP (Strict Priority), WRR (Weighted Round Robin), SP+WRR • Bandwidth Control: Port/Flow based Rating Limiting • Smoother Performance • Action for Flows: Mirror (to supported interface), Redirect (to supported interface), Rate Limit, QoS Remark |
Tính năng L3 | • 32 IPv4/IPv6 Interfaces • Static Routing: 48 static routes • Static ARP: 128 Static Entries • Proxy ARP • Gratuitous ARP • DHCP Server • DHCP Relay: DHCP Interface Relay, DHCP VLAN Relay • DHCP L2 Relay |
Tính năng L2 và L2+ | • Link Aggregation: static link aggregation, 802.3ad LACP, Up to 8 aggregation groups, containing 8 ports per group • Spanning Tree Protocol: 802.1d STP, 802.1w RSTP, 802.1s MSTP, STP Security: TC Protect, BPDU Filter, Root Protect • Loopback Detection: Port based, VLAN based • Flow Control: 802.3x Flow Control, HOL Blocking Prevention • Mirroring: Port Mirroring, CPU Mirroring, One-to-One, Many-to-One, Tx/Rx/Both |
L2 Multicast | • IGMP Snooping: IGMP v1/v2/v3 Snooping, Fast Leave, IGMP Snooping Querier, IGMP Authentication • MLD Snooping: MLD v1/v2 Snooping, Fast Leave, MLD Snooping Querier, Static Group Config, Limited IP Multicast • MVR • Multicast Filtering: 256 profiles and 16 entries per profile |
Tính năng nâng cao | • Automatic Device Discovery • Batch Configuration • Batch Firmware Upgrading • Intelligent Network Monitoring • Abnormal Event Warnings • Unified Configuration • Reboot Schedule |
VLAN | • VLAN Group: Max 4K VLAN Groups • 802.1Q Tagged VLAN • MAC VLAN: 256 Entries • Protocol VLAN: Protocol Template 16, Protocol VLAN 16 • GVRP • VLAN VPN (QinQ): Port-Based QinQ, Selective QinQ • Voice VLAN |
Danh sách kiểm soát truy cập (ACL) | • Time-based ACL • MAC ACL: Source MAC, Destination MAC, VLAN ID, User Priority, Ether Type • IP ACL: Source IP, Destination IP, Fragment, IP Protocol, TCP Flag, TCP/UDP Port, DSCP/IP TOS, User Priority • Combined ACL • Packet Content ACL • IPv6 ACL • Policy: Mirroring, Redirect, Rate Limit, QoS Remark • ACL apply to Port/VLAN |
Bảo mật | • IP-MAC-Port Binding: 512 Entries, DHCP Snooping, ARP Inspection, IPv4 Source Guard: 100 Entries • IPv6-MAC-Port Binding: 512 Entries, DHCPv6 Snooping, ND Detection, IPv6 Source Guard: 100 Entries • DoS Defend • Static/Dynamic Port Security: Up to 64 MAC addresses per port • Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control: kbps/ratio control mode • 802.1X: Port base authentication, Mac base authentication, VLAN Assignment, MAB, Guest VLAN, Support Radius authentication and accountability • AAA (including TACACS+) • Port Isolation • Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2 • Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2 • IP/Port/MAC based access control |
IPv6 | • IPv6 Dual IPv4/IPv6 • Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping • IPv6 ACL • IPv6 Interface • Static IPv6 Routing • IPv6 neighbor discovery (ND) • Path maximum transmission unit (MTU) discovery • Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6 • TCPv6/UDPv6 • IPv6 applications: DHCPv6 Client, Ping6, Tracert6, Telnet (v6), IPv6 SNMP, IPv6 SSH, IPv6 SSL, Http/Https, IPv6 TFTP |
MIBs | • MIB II (RFC1213) • Interface MIB (RFC2233) • Ethernet Interface MIB (RFC1643) • Bridge MIB (RFC1493) • P/Q-Bridge MIB (RFC2674) • RMON MIB (RFC2819) • RMON2 MIB (RFC2021) • Radius Accounting Client MIB (RFC2620) • Radius Authentication Client MIB (RFC2618) • Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925) • Support TP-Link private MIB |
QUẢN LÝ | |
Ứng dụng Omada | Yes. Requiring the use of OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller |
Quản lý tập trung | • Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller (OC300) • Omada Hardware Controller (OC200) • Omada Software Controller |
Truy cập đám mây | Yes. Requiring the use of OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller |
Cung cấp Zero-Touch | Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller |
Tính năng quản lý | • Web-based GUI • Command Line Interface (CLI) through the console port, telnet • SNMP v1/v2c/v3: Trap/Inform, RMON (1,2,3,9 groups) • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • 802.1ab LLDP/LLDP-MED • DHCP AutoInstall • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Cable Diagnostics • EEE • Password Recovery • SNTP • System Log |
KHÁC | |
Chứng nhận | CE, FCC, RoHS |
Nội dung gói | • TL-SG3428X-M2 Switch • Power Cord • Quick Installation Guide • Rackmount Kit • Rubber Feet |
Yêu cầu hệ thống | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux |
Môi trường | • Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉) • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |