Giá khuyến mại: | Liên hệ [Giá đã có VAT] |
Bảo hành: | 60 tháng |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TP-Link VIGI NVR2016H-16MP-4TB là bộ ghi hình mạng (NVR) 16 kênh chuyên nghiệp, được thiết kế để quản lý và lưu trữ video từ camera IP với độ phân giải lên đến 8MP (4K). Điểm nổi bật của sản phẩm là ổ cứng 4TB tích hợp sẵn, cùng khả năng hỗ trợ tổng dung lượng lưu trữ lên đến 32TB (2 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 16TB). Với 16 cổng PoE+ cung cấp tổng công suất 140W, thiết bị cho phép truyền dữ liệu và nguồn điện qua một cáp Ethernet duy nhất, giúp đơn giản hóa việc triển khai hệ thống giám sát. Hỗ trợ nén video H.265+, xuất hình ảnh 4K qua HDMI, và khả năng phát đồng thời 16 kênh, VIGI NVR2016H-16MP-4TB là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp nhỏ, cửa hàng, nhà kho hoặc khu dân cư cần hệ thống giám sát an ninh mạnh mẽ và dễ quản lý.
TP-Link VIGI NVR2016H-16MP-4TB phù hợp cho nhiều kịch bản giám sát an ninh:
Với ổ cứng 4TB tích hợp, hiệu suất mạnh mẽ và tính năng thông minh, TP-Link VIGI NVR2016H-16MP-4TB là giải pháp giám sát an ninh toàn diện, đáp ứng nhu cầu của các hệ thống quy mô vừa và nhỏ. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho những ai cần một NVR hiệu quả, dễ triển khai và tối ưu chi phí.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Danh mục | Thông tin chi tiết |
---|---|
VIDEO VÀ ÂM THANH | |
Đầu vào video IP | 16-Channel |
Băng thông đến | 80 Mbps |
Băng thông đi | 60 Mbps |
Độ phân giải đầu ra HDMI | 1 Channel, Resolution: 3840×2160/30Hz, 1920×1080/60Hz, 1680×1050/60Hz, 1440×900/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz |
Độ phân giải đầu ra VGA | 1 Channel, Resolution: 1920×1080/60Hz, 1680×1050/60Hz, 1440×900/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz |
Chế độ đầu ra video | HDMI/VGA Simultaneous Output |
Hiển thị đa khung hình | 1/4/6/8/9/16 |
GIẢI MÃ | |
Nén âm thanh | G.711A/G.711U/G.726 |
Nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Độ phân giải ghi | 8MP/5MP/4MP/3MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Phát lại đồng bộ | 16-Channel† |
Khả năng | • 25fps: 2-ch @ 8MP, 4-ch @ 4MP, 8-ch @ 2MP • 30fps: 4-ch @ 3MP, 2-ch @ 5MP |
QUẢN LÝ GHI | |
Chế độ ghi | • Manual Recording • Scheduling Recording • Motion Detection Recording |
Chế độ phát lại | • Instant Playback • Regular Playback • Tag Playback • Event Playback |
Chế độ sao lưu | • Regular Backup • Video Clip Backup |
Chức năng phát lại | • Play • Pause • Stop • Fast Forward • Fast Backward • Play By Frame • Full Screen • Video Clip • Export Clip • Digital Zoom • Lock Recording • Audio On/Off |
MẠNG | |
Giao thức | UPnP (Plug and Play), NTP (Network Timing), SMTP, DNS, TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, RTSP, SSL/TLS, RTP, IPv4, ARP |
Truy cập điện thoại di động | Android, iOS |
Trình duyệt Web | Chrome (57+), Firefox (52+), Edge (91+) |
Tương thích | ONVIF Profile S, CGI |
GIAO DIỆN NGOẠI VI | |
Giao diện mạng | 1, RJ-45 10/100/1000 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
Giao diện USB | 1 Front USB 2.0 Port, 1 Rear USB 2.0 Port |
Giao diện âm thanh | 1-ch RCA Input; 1-ch RCA Output |
Cổng báo động | Không có |
Giao diện nối tiếp | Không có |
Nguồn | 1× DC Jack |
Nút Reset | 1 |
Loa | Không có |
eSATA | 1 |
HDMI | 1 |
VGA | 1 |
Ổ CỨNG | |
SATA | 2 SATA Interfaces |
Dung lượng | • Up to 16 TB Capacity for Each HDD • 1 × 4TB HDD Preinstalled |
PoE | |
Chuẩn chuẩn chuẩn | 802.3at/af Compliant |
Giao diện | Ports 1-16, RJ-45 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
Ngân sách PoE | 140 W Available for All PoE+ Ports, 30 W Max per Port |
BÁO ĐỘNG | |
Báo động chung | • Motion Detection • Video Tampering • Scene Change Detection • Line-Crossing Detection • Intrusion Detection • Region Entering Detection • Region Exiting Detection • Loitering Detection • Object Abandoned/Removal Detection • Vehicle Detection • Human Detection • Abnormal Sound Detection • Smart Frame (Yêu cầu sử dụng camera) |
Báo động bất thường | • Video Loss • Offline and IP Conflict • Disk Exception • Login Exception • Fan Exception (Yêu cầu sử dụng camera) |
Liên kết báo động | • Recording • White Light Alarm • Buzzer • Log • Audible Alarm (Yêu cầu sử dụng camera) |
THÔNG TIN CHUNG | |
Nhiệt độ lưu trữ | -40–70 °C |
Độ ẩm lưu trữ | 10%~90% RH Non-Condensing |
Sản phẩm bao gồm | • VIGI Network Video Recorder • Power Adapter • Power Cables • HDD Power Cables • HDD Data Cables • Mounting Accessories • Mouse • Quick Installation Guide |
Nhiệt độ làm việc | • NVR: -10–55 °C • Power Adapter: 0–40 °C |
Độ ẩm làm việc | 10%~90% RH Non-Condensing |
Kích thước (R x D x C) | 330 × 285 × 45 mm |
Khối lượng tịnh | 2.1 kg§ |
Trọng lượng | 4.1 kg§ |
Nguồn cung cấp | 53.5V DC/3.37A |
Tiêu thụ điện tối đa | • 6.2 W (Without Disk) • 40 W (With Disk) |
Chứng chỉ | CE, EAC, UKCA, RCM, Triman, BSMI, VCCI, FCC, IC, HDMI |