Giá khuyến mại: | Liên hệ [Giá đã có VAT] |
Bảo hành: | 60 Tháng |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TP-Link VIGI NVR4064H là bộ ghi hình mạng (NVR) 64 kênh cao cấp, được thiết kế để quản lý và lưu trữ video từ camera IP với độ phân giải lên đến 8MP (4K). Với 4 khe SATA hỗ trợ tổng dung lượng lưu trữ lên đến 64TB (mỗi ổ tối đa 16TB), thiết bị đảm bảo ghi hình liên tục và lưu trữ footage dài hạn. Hỗ trợ nén video H.265+, xuất hình ảnh 4K qua HDMI, và khả năng phát đồng thời 16 kênh, NVR4064H là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp lớn, trung tâm thương mại, khu công nghiệp hoặc các khu vực cần hệ thống giám sát an ninh chuyên sâu. Tính năng Auto Initialize, hỗ trợ ONVIF, và cổng Ethernet kép giúp thiết bị dễ dàng triển khai, tích hợp và vận hành hiệu quả.
TP-Link VIGI NVR4064H phù hợp cho các kịch bản giám sát an ninh quy mô lớn:
Với hiệu suất vượt trội, dung lượng lưu trữ lớn và các tính năng thông minh, TP-Link VIGI NVR4064H là giải pháp giám sát an ninh chuyên nghiệp, đáp ứng nhu cầu của các hệ thống quy mô lớn. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho những ai cần một NVR mạnh mẽ, linh hoạt và dễ triển khai.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Danh mục | Thông tin chi tiết |
---|---|
VIDEO VÀ ÂM THANH | |
Đầu vào video IP | 64-Channel |
Băng thông đến | Default: 260 Mbps, Extended Bandwidth Mode: 320 Mbps |
Băng thông đi | Default: 180 Mbps, Extended Bandwidth Mode: 320 Mbps |
Độ phân giải đầu ra HDMI | 2 Channels • HDMI1 Resolution: 3840×2160/30Hz, 1920×1080/60Hz, 1680×1050/60Hz, 1440×900/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz • HDMI2 Resolution: 1920×1080/60Hz, 1680×1050/60Hz, 1440×900/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz |
Độ phân giải đầu ra VGA | 1 Channel, Resolution: 1920×1080/60Hz, 1680×1050/60Hz, 1440×900/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz |
Chế độ đầu ra video | • HDMI1/HDMI2 Independent output • HDMI1/VGA Independent output (Lưu ý: HDMI2 và VGA không thể hoạt động đồng thời. Nếu cả hai được kết nối, HDMI2 sẽ được ưu tiên và hoạt động như đầu ra chính) |
Hiển thị đa khung hình | 1/4/6/8/9/16/25/32/36/49/64 |
GIẢI MÃ | |
Nén âm thanh | G.711A/G.711U/G.726 |
Nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Độ phân giải ghi | 8MP/5MP/4MP/3MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Phát lại đồng bộ | 16-Channel† |
Khả năng | • 25fps: 16-ch @ 2MP, 32-ch @ 720P, 64-ch @ D1 • 30fps: 4-ch @ 8MP, 6-ch @ 5MP, 8-ch @ 4MP |
QUẢN LÝ GHI | |
Chế độ ghi | • Manual Recording • Scheduling Recording • Motion Detection Recording |
Chế độ phát lại | • Instant Playback • Regular Playback • Tag Playback • Event Playback |
Chế độ sao lưu | • Regular Backup • Video Clip Backup |
Chức năng phát lại | • Play • Pause • Stop • Fast Forward • Fast Backward • Play By Frame • Full Screen • Video Clip • Export Clip • Digital Zoom • Lock Recording • Audio On/Off |
MẠNG | |
Giao thức | UPnP (Plug and Play), NTP (Network Timing), SMTP, DNS, TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, RTSP, SSL/TLS, RTP, IPv4, ARP |
Truy cập điện thoại di động | Android, iOS |
Trình duyệt Web | Chrome (57+), Firefox (52+), Edge (91+) |
Tương thích | ONVIF Profile S, CGI |
GIAO DIỆN NGOẠI VI | |
Giao diện mạng | 2, RJ-45 10/100/1000 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
Giao diện USB | 2 Front USB 2.0 Ports, 1 Rear USB 3.0 Port |
Giao diện âm thanh | 1-ch RCA Input; 1-ch RCA Output |
Cổng báo động | 16 In/4 Out |
Giao diện nối tiếp | 1, RS232 |
Nguồn | 1× AC Jack |
Nút Reset | 1 |
Loa | Không có |
eSATA | 1 |
HDMI | 2 |
VGA | 1 |
Ổ CỨNG | |
SATA | 4 SATA Interfaces |
Dung lượng | Up to 16 TB Capacity for Each HDD* |
BÁO ĐỘNG | |
Báo động chung | • Motion Detection • Video Tampering • Scene Change Detection • Line-Crossing Detection • Intrusion Detection • Region Entering Detection • Region Exiting Detection • Loitering Detection • Object Abandoned/Removal Detection • Vehicle Detection • Human Detection • Abnormal Sound Detection • Smart Frame (Yêu cầu sử dụng camera) |
Báo động bất thường | • Video Loss • Offline and IP Conflict • Disk Exception • Login Exception • Fan Exception (Yêu cầu sử dụng camera) |
Liên kết báo động | • Recording • White Light Alarm • Buzzer • Log • Audible Alarm (Yêu cầu sử dụng camera) |
THÔNG TIN CHUNG | |
Nhiệt độ lưu trữ | -40–70 °C |
Độ ẩm lưu trữ | 10%~90% RH Non-Condensing |
Sản phẩm bao gồm | • VIGI Network Video Recorder • Mouse • Installation Guide • Power Cord • HDD Power Cables • HDD Data Cables • Terminal Blocks • Mounting Brackets • Screws • Rubber Feet |
Nhiệt độ làm việc | NVR: -10–55 °C |
Độ ẩm làm việc | 10%~90% RH Non-Condensing |
Kích thước (R x D x C) | 17.32 × 12.99 × 1.73 in (440 × 330 × 44 mm) |
Khối lượng tịnh | 4.0 kg# |
Trọng lượng | 5.0 kg# |
Nguồn cấp | 100-240 VAC, 50 to 60Hz, 1.5A |
Tiêu thụ điện tối đa | • 6.95 W (Without Disk) • 48.38 W (With Disk) |
Chứng chỉ | CE, NTRA, KC, HDMI, FCC, IC, VCCI, BSMI, ONVIF |