Giá khuyến mại: | 34.750.000 đ [Giá đã có VAT] |
Bảo hành: | 3 Năm |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
QNAP TS-873A là thiết bị lưu trữ mạng (NAS) 8-bay thuộc phân khúc doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMB), được trang bị phần cứng mạnh mẽ và khả năng mở rộng linh hoạt. Với CPU AMD Ryzen đa nhân, hỗ trợ 10GbE qua PCIe và SSD cache, TS-873A tối ưu cho các tác vụ đòi hỏi hiệu năng cao như ảo hóa, dựng video 4K hoặc lưu trữ dữ liệu tập trung.
🔹 Hiệu năng vượt trội
CPU AMD Ryzen V1500B (4-core/8-thread), xung nhịp 2.2GHz ~ 3.6GHz, xử lý đa nhiệm mượt mà.
Hỗ trợ RAM lên đến 64GB DDR4 – tối ưu cho máy ảo (VM) và ứng dụng doanh nghiệp.
🔹 Linh hoạt kết nối & mở rộng
2 cổng 2.5GbE tích hợp + 1 khe PCIe Gen3 x8 (gắn card 10GbE, GPU, hoặc SSD NVMe).
2 khe M.2 NVMe làm SSD cache hoặc storage pool riêng.
Kết nối mở rộng qua UX-800P/UX-500P (lên đến 18 ổ cứng).
🔹 Bảo mật & Sao lưu đa lớp
AES-NI encryption mã hóa dữ liệu an toàn.
Snapshot & Ransomware Protection chống mã độc.
Hybrid Backup Sync sao lưu đa nền tảng (local/cloud).
🔹 Hệ điều hành linh hoạt
Chạy QTS (dễ sử dụng) hoặc QuTS hero (hỗ trợ ZFS – phù hợp cho doanh nghiệp cần độ tin cậy cao).
🖥️ Doanh nghiệp nhỏ: Lưu trữ tập trung, chia sẻ file, backup dữ liệu.
🎬 Studio sáng tạo: Dựng video 4K qua Plex, Adobe Premiere, hỗ trợ đa người dùng.
🔍 IT Infrastructure: Chạy máy ảo (VMware/Hyper-V), container (Docker).
📹 Giám sát an ninh: Lưu trữ camera IP (hỗ trợ QVR Pro, tối ưu cho hệ thống 50+ camera).
✅ Cân bằng giữa hiệu năng và giá thành so với các dòng cao cấp hơn (TVS-872XT).
✅ Tương thích đa nhiệm: Xử lý song song nhiều tác vụ (ảo hóa, streaming, backup).
✅ Dễ nâng cấp: Thêm 10GbE, SSD cache, hoặc GPU qua khe PCIe.
✅ Hỗ trợ ZFS (QuTS hero): Tăng độ tin cậy với self-healing và RAID-Z.
QNAP TS-873A là giải pháp NAS toàn diện cho doanh nghiệp cần hiệu năng cao, khả năng mở rộng và bảo mật dữ liệu. Với CPU AMD Ryzen, tùy chọn 10GbE và SSD cache, thiết bị phù hợp cho:
Môi trường làm việc nhóm (remote/file sharing).
Xử lý dữ liệu chuyên sâu (media production, virtualization).
📌 Đề xuất: Nếu bạn cần NAS mạnh với ngân sách hợp lý, TS-873A là lựa chọn tối ưu hơn so với TS-873 (đời cũ) và tiết kiệm hơn TVS-872XT.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Download Datasheet QNAP TS-873A
CPU | AMD Ryzen™ Embedded V1500B 4-core/8-thread 2.2 GHz processor |
CPU Architecture | 64-bit x86 |
Graphic Processors | Optional via a PCIe adapter |
Floating Point Unit | √ |
Encryption Engine | (AES-NI) |
Hardware-accelerated Transcoding | Optional via a PCIe adapter |
System Memory | 8 GB SODIMM DDR4 (1 x 8 GB) |
Maximum Memory | 64 GB (2 x 32 GB) |
Memory Slot | 2 x SODIMM DDR4 Support ECC memory For dual-DIMM configurations, you must use a pair of identical DDR4 modules.
|
Flash Memory | 5GB (Dual boot OS protection) |
Drive Bay | 8 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s |
Drive Compatibility | 3.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA solid state drives |
Hot-swappable |
The following are not hot-swappable: M.2 SSDs, SSD cache drives, SSDs using PCIe expansion slots.
|
M.2 Slot | 2 x M.2 2280 PCIe Gen3 x1 slots
The M.2 SSD is not included as standard.
M.2 SSD operations can easily generate excessive heat. It is recommended to install a heatsink (from QNAP or a third-party provider) on the M.2 SSD. |
SSD Cache Acceleration Support | √ |
GPU pass-through | √ |
2.5 Gigabit Ethernet Port (2.5G/1G/100M) | 2 (2.5G/1G/100M) |
5 Gigabit Ethernet Port (5G/2.5G/1G/100M) | Optional via a PCIe adapter |
10 Gigabit Ethernet Port | Optional via a PCIe adapter |
Wake on LAN (WOL) | √ |
Jumbo Frame | √ |
PCIe Slot | 2 Slot 1: PCIe Gen 3 x4 Slot 2: PCIe Gen 3 x4 Card dimensions for PCIe slot 1~Slot 2:200 x 131.15 x 18.76 mm / 7.87 x 5.16 x 0.74 inches.
Wider cards can be installed if the next PCIe slot will not be used. |
USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Port | 3 x Type-A USB 3.2 Gen 2 10Gbps 1 x Type-C USB 3.2 Gen 1 5Gbps |
HDMI™ Output | Optional via a PCIe adapter |
Form Factor | Tower |
LED Indicators | Status/Power, USB, LAN, Drive 1-8, M.2 SSD 1-2 |
Buttons | Power, Reset, USB Auto Copy |
Dimensions (HxWxD) | 180.2 × 329.3 × 279.6 mm
Dimensions do not include foot pad (foot pad may be up to 30mm / 1.18 inches high depending on model)
|
Weight (Net) | 7.4 kg |
Weight (Gross) | 8.3 kg |
Operating Temperature | 0 - 40 °C (32°F - 104°F) |
Storage Temperature | -20 - 70°C (-4°F - 158°F) |
Relative Humidity | 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F) |
Power Supply Unit | 250W, 100-240V AC, 50-60Hz, 3.5A |
Power Consumption: Disk Standby Mode | 25.668 |
Power Consumption: Operating Mode, Typical | 54.067 W
Tested with drives fully populated.
|
Fan | System fan: 2 x 120mm CPU fan: 1 x 60mm |
System Warning | Buzzer |
Kensington Security Slot | √ |
Standard Warranty | 3 |
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) - with Max. Memory | 2000 |