Giá khuyến mại: | 9.250.000 đ |
Bảo hành: | 1 năm 1 đổi 1 chính hãng |
Có 7 lựa chọn. Bạn đang chọn ES-12F:
HẾT HÀNG
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
Đang có hàng tại:
Hết hàngMÔ TẢ SẢN PHẨM
Ubiquiti EdgeSwitch Fiber 12F - Model:ES-12FGiá bán: 6.985.000 Liên hệ để được hỗ trợ giá tốt nhất. Hàng chính hãng, Đầy đủ hóa đơn VAT, CO/CQ, hợp quy cho dự án. Bảo hành: 12 tháng chính hãng - Miễn phí giao hàng trực tiếp, cài đặt, hướng dẫn sử dụng trong nội thành TP.HCM và Hà Nội - Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa - Chưa bao gồm dịch vụ thi công, triển khai hệ thống và phí ship ngoại thành + tỉnh. |
- (12) Cổng Gigabit SFP
- (4) Cổng Gigabit RJ45
- (1) Cổng Serial Console
- Non-Blocking Throughput: 16 Gbps
- Switching Capacity: 32 Gbps
- Forwarding Rate: 23.81 Mpps
- Công suất tiêu thụ tối đa: 56W
- Có thể gắn tủ rack với 2 Rack-Mount kèm theo
- Tùy chọn cấp nguồn bằng DC để chạy dự phòng hoặc độc lập (Không đóng gói kèm thiết bị)
EdgeSwitch ES-12F cung cấp các giao thức và tính năng chuyển mạch Layer-2 nâng cao, đồng thời cung cấp khả năng định tuyến Layer 3, bao gồm:
- MSTP/RSTP/STP
- VLAN, Private VLAN, Voice VLAN
- Link Aggregation
- DHCP Snooping, IGMP Snooping
- TACACS+, RADIUS, 802.1X, MAC Filtering, ACL
- DiffServ, CoS
- Static Routing
- DHCP Server Functionality
EdgeSwitch Fiber ES-12F có 12 cổng SFP 1000Mbps, trong đó 8 cổng SFP hỗ trợ 100 Mbps. Ngoài ra, ES-12F còn có 4 cổng RJ45 Gigabit.
EdgeSwitch 12F cung cấp khả năng chuyển tiếp để xử lý đồng thời lưu lượng trên tất cả các cổng, với tốc độ tối đa mà không hề bị mất gói. EdgeSwitch Fiber hỗ trợ xử lý tổng lưu lượng không bị chặn (non-blocking throughput) lên đến 16 Gbps.
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại H2K Việt Nam và Công ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Trung Anh
là đại lý phân phối chính thức sản phẩm của UBIQUITI tại Việt Nam
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
ES-12F |
|
Dimensions |
443 x 221 x 43 mm (17.44 x 8.70 x 1.69") |
Weight Rack-Mount Included |
2.59 kg (5.71 lb) 2.68 kg (5.91 lb) |
Enclosure Characteristics |
SGCC Steel |
Total Non-Blocking Line Rate |
16 Gbps |
Switching Capacity |
32 Gbps |
Forwarding Rate |
23.81 Mpps (Mega Packet Per Second) |
Max. AC Power Consumption |
56W |
Power Method |
AC: 100-240VAC/50-60 Hz, Universal Input DC: DC 56W, 25 - 16V, với Đầu nguồn DC 2.5 mm |
Supported Voltage Range |
AC: 100 to 240VAC |
LEDs Per Data Port |
Speed/Link/Activity |
Networking Interfaces |
(8) Cổng SFP 100/1000 Mbps (4) Cổng SFP 1000 Mbps (4) Cổng RJ45 10/100/1000 Mbps |
Management Interface |
(1) RJ45 Serial Port, Ethernet In/Out Band |
Rackmount |
Gắn được tủ rack, chuẩn 1U |
ESD/EMP Protection |
Air: ± 24 kV, Contact: ± 24 kV |
Shock and Vibration |
ETSI300-019-1.4 Standard |
Operating Temperature |
-5 to 40° C (23 to 104° F) |
Operating Humidity |
5 to 95% Noncondensing |
Certifications |
CE, FCC, IC |