Ubiquiti UniFi Cloud Gateway Fiber | UCG-Fiber

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Ubiquiti UniFi Cloud Gateway Fiber | UCG-Fiber

Ubiquiti UniFi Cloud Gateway Fiber | UCG-Fiber

Mã SP: UCG-Fiber

Lượt xem: 107 lượt

0 đánh giá

Cloud Gateway Multi-WAN hỗ trợ 50+ thiết bị Unifi/500+ User
(1) WAN port 10 GbE Gbps RJ45 (1) WAN port 10 GbE SFP+
(4) LAN ports 2.5 GbE RJ45 & (1) LAN port 10 GbE SFP+
Có 1 Cổng LAN hỗ trợ cấp PoE+, với công suất PoE 30W
Định tuyến 5Gbps với IDS/IPS
NVR Storage: NVMe SSD nâng cấp đến 2TB để lưu trữ cho hệ thống Camera Unifi
Màn hình LCM 0.96" hiển thị thông số cơ bản
Cấp nguồn chuẩn DC jack 54V DC/1.1A
Chạy Unifi Network để sử dụng Full tính năng quản lý
Giá khuyến mại: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Ubiquiti UniFi Cloud Gateway Fiber | UCG-Fiber

Tổng quan

Ubiquiti UniFi Cloud Gateway Fiber (UCG-Fiber) là một gateway 10G nhỏ gọn, thuộc dòng UniFi Cloud Gateway, được thiết kế cho các mạng gia đình, văn phòng nhỏ và doanh nghiệp vừa. Với hai cổng WAN (1 x 10G SFP+, 1 x 10 GbE RJ45), một cổng LAN 10G SFP+, và tích hợp switch 4 cổng 2.5 GbE (1 cổng PoE+), UCG-Fiber cung cấp thông lượng định tuyến 5 Gbps với IDS/IPS, hỗ trợ hơn 50 thiết bị UniFi và 500+ client. Tích hợp UniFi OS, khe cắm NVMe SSD (khuyến nghị 2TB), và các tính năng bảo mật nâng cao như Layer 7 Firewall, VPN, và SD-WAN, sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho các mạng yêu cầu hiệu suất cao, quản lý tập trung và tương thích với hạ tầng quang hoặc đồng. UCG-Fiber mang lại giá trị vượt trội so với các gateway cùng phân khúc.

Tính năng nổi bật

  • Kết nối 10G đa dạng: Hai cổng WAN (1 x 10G SFP+, 1 x 10 GbE RJ45) và một cổng LAN 10G SFP+ hỗ trợ cả kết nối quang (fiber) và đồng (BASE-T), phù hợp với các nhà cung cấp dịch vụ Internet đa gigabit.
  • Switch tích hợp 2.5 GbE: 4 cổng RJ45 2.5 GbE, bao gồm 1 cổng PoE+ (30W), cấp nguồn cho các thiết bị như UniFi APs hoặc camera IP, giảm nhu cầu sử dụng injector PoE.
  • Hiệu suất định tuyến mạnh mẽ: Thông lượng định tuyến 5 Gbps với IDS/IPS, hỗ trợ PPPoE hardware-offloaded, phù hợp cho các kết nối Internet từ 1 Gbps đến 5 Gbps.
  • UniFi OS toàn diện: Chạy UniFi Application Suite (Network, Protect, Access, Talk, Connect), quản lý hơn 50 thiết bị UniFi và 500+ client, tích hợp với UniFi Network 9.0.
  • Lưu trữ NVMe SSD: Khe cắm M.2 NVMe hỗ trợ SSD lên đến 2TB cho UniFi Protect
  • Bảo mật nâng cao: Stateful Firewall, Layer 7 Firewall, DPI, IDS/IPS với hơn 55.000 chữ ký CyberSecure, hỗ trợ VPN (OpenVPN, WireGuard, IPsec, L2TP, Teleport).
  • Quản lý linh hoạt: Hỗ trợ cấu hình qua web UI (192.168.1.1), UniFi mobile app, hoặc Bluetooth, cho phép quản lý độc lập hoặc thông qua tài khoản UI cloud.

Thông số kỹ thuật

  • Model: UCG-Fiber.
  • Kích thước: 212.8 x 127.6 x 30 mm (8.3 x 5 x 0.5 inch).
  • Trọng lượng: Khoảng 0.8 kg (1.76 lb).
  • Bộ xử lý: Quad-core ARM® Cortex®-A73, 2.2 GHz.
  • Bộ nhớ: 3 GB RAM (không nâng cấp được).
  • Cổng kết nối:
    • WAN: 1 x 10G SFP+ (10G/1G), 1 x 10 GbE RJ45 (10G/2.5G/1G).
    • LAN: 1 x 10G SFP+ (10G/1G), 4 x 2.5 GbE RJ45 (2.5G/1G/100M/10M, 1 cổng PoE+ 30W).
  • Thông lượng:
    • Định tuyến với IDS/IPS: 5 Gbps.
    • VPN (WireGuard): Lên đến 1.5 Gbps (tùy cấu hình).
  • Lưu trữ: Khe M.2 NVMe SSD (không bao gồm, hỗ trợ tối đa 4TB, khuyến nghị 2TB).
  • Quản lý thiết bị:
    • Hơn 50 thiết bị UniFi.
    • Hơn 500 client đồng thời.
    • Camera: 15 HD, 8 2K, 5 4K.
  • Bảo mật:
    • Stateful Firewall, Layer 7 Firewall, DPI, IDS/IPS (55.000+ chữ ký).
    • VPN: OpenVPN, WireGuard, IPsec, L2TP, Teleport.
    • SD-WAN: Multi-WAN load balancing, site-to-site VPN.
  • Nguồn điện:
    • Bộ nguồn: 54V DC/1.1A (bao gồm).
    • Công suất tiêu thụ tối đa: 29.4W (không tính PoE).
    • Hỗ trợ đầu vào DC 12-30V cho battery backup.
  • Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến 40°C (14°F đến 104°F).
  • Độ ẩm hoạt động: 5-95% (không ngưng tụ).
  • Chất liệu vỏ: Polycarbonate (PC).
  • Màn hình: LCM màu hiển thị trạng thái hệ thống.
  • Chứng nhận: CE, FCC, IC.

Ưu điểm

  • Hiệu suất 10G giá trị cao: Hai cổng WAN 10G (SFP+ và RJ45) và thông lượng 5 Gbps với IDS/IPS, tương thích với các kết nối fiber hoặc BASE-T, lý tưởng cho Internet đa gigabit (1-5 Gbps).
  • Tích hợp PoE+ tiện lợi: Cổng PoE+ 30W cấp nguồn trực tiếp cho APs hoặc camera, giảm chi phí triển khai và cáp nối.
  • UniFi OS mạnh mẽ: Chạy toàn bộ UniFi Application Suite, hỗ trợ quản lý mạng, camera, và các ứng dụng khác mà không cần Cloud Key riêng.
  • Lưu trữ linh hoạt: Khe NVMe SSD hỗ trợ lên đến 2TB, tối ưu cho UniFi Protect.
  • Bảo mật toàn diện: IDS/IPS, Layer 7 Firewall, và hỗ trợ VPN đa dạng (bao gồm Teleport zero-configuration), đảm bảo an toàn cho mạng doanh nghiệp.

Nhược điểm

  • Không tích hợp Wi-Fi: Yêu cầu thêm UniFi APs (như U7 Pro) để cung cấp Wi-Fi, làm tăng chi phí tổng thể cho các mạng cần Wi-Fi 7.
  • Thiếu cổng USB: Không có cổng USB cho backup hoặc thiết bị ngoại vi, hạn chế so với một số gateway cạnh tranh.

Ứng dụng thực tế

  • Mạng gia đình cao cấp: Cung cấp kết nối 10G cho các thiết bị như NAS, PC hoặc console game, hỗ trợ truyền phát video 8K và lưu trữ video giám sát qua UniFi Protect.
  • Văn phòng nhỏ và vừa: Quản lý hơn 50 thiết bị UniFi, bao gồm APs, camera, và điện thoại VoIP, với PoE+ cấp nguồn trực tiếp và SD-WAN cho kết nối multi-site.
  • Doanh nghiệp với Internet đa gigabit: Tương thích với các nhà cung cấp dịch vụ fiber 2.5G/5G/10G, đảm bảo định tuyến tốc độ cao và bảo mật với IDS/IPS.
  • Hệ thống giám sát an ninh: Lưu trữ video từ 5-15 camera (HD/2K/4K) qua NVMe SSD, tích hợp với UniFi Protect cho quản lý tập trung.
  • Mạng dự phòng: Hỗ trợ multi-WAN load balancing và đầu vào DC 12-30V, lý tưởng cho các hệ thống cần uptime cao với battery backup.

Ubiquiti UniFi Cloud Gateway Fiber (UCG-Fiber) là một gateway 10G nhỏ gọn, mạnh mẽ, kết hợp hiệu suất định tuyến 5 Gbps, tích hợp switch 2.5 GbE PoE+, và UniFi OS toàn diện. Với thiết kế desktop, hỗ trợ NVMe SSD và các tính năng bảo mật nâng cao, sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu cho các mạng gia đình cao cấp, văn phòng nhỏ, và doanh nghiệp vừa yêu cầu kết nối tốc độ cao, quản lý dễ dàng và độ tin cậy tối ưu.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Tiêu chíThông tin chi tiết
Overview  
Dimensions 212.8 x 127.6 x 30 mm (8.3 x 5 x 0.5")
UniFi Application Suite  
Network
Protect
Access
Talk
Connect
Managed UniFi Devices 50+
Managed Cameras (15) HD; (8) 2K; (5) 4K
Simultaneous Users Connected 500+
Max. WAN Port Count 6
Default WAN Ports (1) 10G SFP+; (1) 10 GbE RJ45
Port Layout  
2.5 GbE RJ45 4 (2.5G/1G/100M/10M)
10 GbE RJ45 1 (10G/2.5G/1G)
10G SFP+ 2 (10G/1G)
IDS/IPS Throughput 5 Gbps
Form Factor Compact desktop
Security  
Stateful Firewall
Application-Aware Layer 7 Firewall
DPI & Traffic Identification
Zone-Based Firewall Advanced Filtering (Regions, Domains, Apps)
Content Filtering
Intrusion Prevention (IPS/IDS)
Ad Blocking
IDS/IPS Signatures 55,000+ with CyberSecure
VLAN/Subnet-based Traffic Segmentation
VPN & SD-WAN  
License-Free SD-WAN
Site-to-Site VPN  
Site Magic
IPsec
OpenVPN
VPN Server  
Identity Endpoint One-Click VPN
Teleport Zero-Configuration VPN
WireGuard
OpenVPN
L2TP
VPN Client  
OpenVPN
WireGuard
Networking  
Multi-WAN Load Balancing
Dynamic Routing  
OSPF
Advanced QoS
Multicast DNS (mDNS)
Advanced NAT (SNAT / DNAT / Masquerade / NAT Pooling / 1-to-1 NAT)
Integrated RADIUS Server
RADIUS over TLS (RadSec)
Additional Internet Failover with UniFi LTE Backup
Internet Quality and Outage Reporting
MAC Address Table Size 4,000
Hardware  
NVR Storage Selectable NVMe SSD up to 2 TB
PoE Budget 30W
Voltage Range PoE Mode 50-57V
Max. Power Consumption 29.4W (Excluding PoE output)
Power Method DC jack (54V DC/1.1A)
Power Supply 54V DC/1.1A (adapter included)
Supported Voltage Range 100—240V AC
Processor Quad-core ARM® Cortex®-A73 at 2.2 GHz
System Memory 3 GB
Weight Without SSD: 675 g (1.5 lb); With SSD: 734 g (1.6 lb)
Enclosure Material Polycarbonate
LCM Display 0.96" status display
Management  
Ethernet Bluetooth
LEDs  
Ethernet
SFP+
Button (1) Factory-reset
ESD/EMP Protection Air: ± 8kV, contact: ± 4kV
Ambient Operating Temperature 0 to 40° C (32 to 104° F)
Ambient Operating Humidity 5 to 95% noncondensing
NDAA Compliant
Certifications CE, FCC, IC
Xem thêm thông số kỹ thuật