Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Bảo hành: | 12 Tháng |
Có 8 lựa chọn. Bạn đang chọn UCG-Fiber:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Ubiquiti UniFi Cloud Gateway Fiber (UCG-Fiber) là một gateway 10G nhỏ gọn, thuộc dòng UniFi Cloud Gateway, được thiết kế cho các mạng gia đình, văn phòng nhỏ và doanh nghiệp vừa. Với hai cổng WAN (1 x 10G SFP+, 1 x 10 GbE RJ45), một cổng LAN 10G SFP+, và tích hợp switch 4 cổng 2.5 GbE (1 cổng PoE+), UCG-Fiber cung cấp thông lượng định tuyến 5 Gbps với IDS/IPS, hỗ trợ hơn 50 thiết bị UniFi và 500+ client. Tích hợp UniFi OS, khe cắm NVMe SSD (khuyến nghị 2TB), và các tính năng bảo mật nâng cao như Layer 7 Firewall, VPN, và SD-WAN, sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho các mạng yêu cầu hiệu suất cao, quản lý tập trung và tương thích với hạ tầng quang hoặc đồng. UCG-Fiber mang lại giá trị vượt trội so với các gateway cùng phân khúc.
Ubiquiti UniFi Cloud Gateway Fiber (UCG-Fiber) là một gateway 10G nhỏ gọn, mạnh mẽ, kết hợp hiệu suất định tuyến 5 Gbps, tích hợp switch 2.5 GbE PoE+, và UniFi OS toàn diện. Với thiết kế desktop, hỗ trợ NVMe SSD và các tính năng bảo mật nâng cao, sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu cho các mạng gia đình cao cấp, văn phòng nhỏ, và doanh nghiệp vừa yêu cầu kết nối tốc độ cao, quản lý dễ dàng và độ tin cậy tối ưu.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Tiêu chí | Thông tin chi tiết |
---|---|
Overview | |
Dimensions | 212.8 x 127.6 x 30 mm (8.3 x 5 x 0.5") |
UniFi Application Suite | |
Network | ✓ |
Protect | ✓ |
Access | ✓ |
Talk | ✓ |
Connect | ✓ |
Managed UniFi Devices | 50+ |
Managed Cameras | (15) HD; (8) 2K; (5) 4K |
Simultaneous Users Connected | 500+ |
Max. WAN Port Count | 6 |
Default WAN Ports | (1) 10G SFP+; (1) 10 GbE RJ45 |
Port Layout | |
2.5 GbE RJ45 | 4 (2.5G/1G/100M/10M) |
10 GbE RJ45 | 1 (10G/2.5G/1G) |
10G SFP+ | 2 (10G/1G) |
IDS/IPS Throughput | 5 Gbps |
Form Factor | Compact desktop |
Security | |
Stateful Firewall | ✓ |
Application-Aware Layer 7 Firewall | ✓ |
DPI & Traffic Identification | ✓ |
Zone-Based Firewall Advanced Filtering (Regions, Domains, Apps) | ✓ |
Content Filtering | ✓ |
Intrusion Prevention (IPS/IDS) | ✓ |
Ad Blocking | ✓ |
IDS/IPS Signatures | 55,000+ with CyberSecure |
VLAN/Subnet-based Traffic Segmentation | ✓ |
VPN & SD-WAN | |
License-Free SD-WAN | ✓ |
Site-to-Site VPN | |
Site Magic | ✓ |
IPsec | ✓ |
OpenVPN | ✓ |
VPN Server | |
Identity Endpoint One-Click VPN | ✓ |
Teleport Zero-Configuration VPN | ✓ |
WireGuard | ✓ |
OpenVPN | ✓ |
L2TP | ✓ |
VPN Client | |
OpenVPN | ✓ |
WireGuard | ✓ |
Networking | |
Multi-WAN Load Balancing | ✓ |
Dynamic Routing | |
OSPF | ✓ |
Advanced QoS | ✓ |
Multicast DNS (mDNS) | ✓ |
Advanced NAT (SNAT / DNAT / Masquerade / NAT Pooling / 1-to-1 NAT) | ✓ |
Integrated RADIUS Server | ✓ |
RADIUS over TLS (RadSec) | ✓ |
Additional Internet Failover with UniFi LTE Backup | ✓ |
Internet Quality and Outage Reporting | ✓ |
MAC Address Table Size | 4,000 |
Hardware | |
NVR Storage | Selectable NVMe SSD up to 2 TB |
PoE Budget | 30W |
Voltage Range PoE Mode | 50-57V |
Max. Power Consumption | 29.4W (Excluding PoE output) |
Power Method | DC jack (54V DC/1.1A) |
Power Supply | 54V DC/1.1A (adapter included) |
Supported Voltage Range | 100—240V AC |
Processor | Quad-core ARM® Cortex®-A73 at 2.2 GHz |
System Memory | 3 GB |
Weight | Without SSD: 675 g (1.5 lb); With SSD: 734 g (1.6 lb) |
Enclosure Material | Polycarbonate |
LCM Display | 0.96" status display |
Management | |
Ethernet | Bluetooth |
LEDs | |
Ethernet | ✓ |
SFP+ | ✓ |
Button | (1) Factory-reset |
ESD/EMP Protection | Air: ± 8kV, contact: ± 4kV |
Ambient Operating Temperature | 0 to 40° C (32 to 104° F) |
Ambient Operating Humidity | 5 to 95% noncondensing |
NDAA Compliant | ✓ |
Certifications | CE, FCC, IC |