UniFi Device Bridge Pro Sector | UDB-Pro-Sector

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

UniFi Device Bridge Pro Sector | UDB-Pro-Sector

UniFi Device Bridge Pro Sector | UDB-Pro-Sector

Mã SP: UDB-Pro-Sector

Lượt xem: 12 lượt

0 đánh giá

5GHz Point to Multi Point
WiFi 5 2 x 2 cho tốc độ kết nối 400 Mbps (BW40)
Khoảng cách 5KM+
Hỗ trợ kết nối lên đến 50+ UDB-Pro
(1) Cổng 1 GbE RJ45, nhận PoE 42.5—57V DC 6W
Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
Giá khuyến mại: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

UniFi UDB-Pro-Sector: Bridge PTMP 50+ Client 5km Siêu Ổn Định

Tính năng nổi bật của UniFi UDB-Pro-Sector

 

UniFi UDB-Pro-Sector là thiết bị Device Bridge Pro Sector 5GHz point-to-multipoint (PTMP) từ Ubiquiti, đóng vai trò access point trung tâm kết nối không dây hàng chục client UDB Pro ở khoảng cách xa. Với antenna sector tích hợp mạnh mẽ và tích hợp liền mạch UniFi ecosystem, sản phẩm mang đến giải pháp mở rộng mạng linh hoạt, loại bỏ nhu cầu kéo cáp dài cho camera hoặc thiết bị ngoại vi. Thiết kế outdoor bền bỉ đảm bảo hoạt động 24/7 trong môi trường khắc nghiệt.

- Hỗ trợ PTMP 50+ client UDB Pro: Làm parent bridge cho hơn 50 thiết bị con, lý tưởng mở rộng hệ thống camera UniFi Protect hoặc IoT mà không cần nhiều AP riêng lẻ.
- Phạm vi phủ sóng lên đến 5 km: Antenna sector 17 dBi cho kết nối ổn định xa xôi, giảm độ trễ cho truyền dữ liệu video HD từ vị trí remote.
- Tốc độ WiFi 5 2x2 MIMO 400 Mbps: Đạt throughput cao trên băng tần 5 GHz (BW40), hỗ trợ stream mượt mà cho nhiều thiết bị đồng thời.
- PoE input đơn giản, tiêu thụ chỉ 6W: Kết nối nguồn qua GbE RJ45 chuẩn 802.3af/at, dễ dàng cấp nguồn từ switch UniFi mà không cần adapter riêng.
- Chịu thời tiết IPX6 & nhiệt độ -40 đến 60°C: Vỏ polycarbonate UV-stabilized chống chịu sức gió 200 km/h, phù hợp lắp đặt ngoài trời lâu dài.
- Quản lý tập trung qua UniFi Console: Tích hợp dễ dàng với UniFi Network, theo dõi real-time và tối ưu hóa bridging PTMP.

Thông số kỹ thuật

- Kích thước: 360.9 x 129.6 x 71.4 mm (14.2 x 5.1 x 2.8").


- Trọng lượng: 782 g (thiết bị), 835 g (có mount).
- WiFi Standard: WiFi 5, 5 GHz 2x2 MIMO, Max. Data Rate 400 Mbps (BW40).
- Antenna: Internal 17 dBi gain.
- Max. TX Power: 25 dBm.
- Cổng kết nối: 1 x GbE RJ45 (PoE).
- Nguồn điện: PoE, Max. 6W (42.5—57V DC).
- Phủ sóng: 5 km.

Ứng dụng trong các tình huống thực tế

- Khuôn viên trường học & bệnh viện: Làm AP trung tâm bridge 50+ camera UDB Pro ở các tòa nhà xa, giám sát toàn diện mà không đào cáp ngầm tốn kém.
- Nông trại & kho bãi rộng lớn: Kết nối sensor môi trường, camera an ninh remote lên đến 5km, truyền dữ liệu real-time về trung tâm quản lý.
- Doanh nghiệp sản xuất: Mở rộng mạng PTMP cho VoIP, AP phụ hoặc thiết bị IoT, tăng độ phủ sóng linh hoạt với chi phí thấp.

UniFi UDB-Pro-Sector là giải pháp Device Bridge PTMP thiết yếu, giúp doanh nghiệp xây dựng mạng không dây xa xôi và đáng tin cậy.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Thông SốChi Tiết
Overview  
Dimensions 360.9 x 129.6 x 71.4 mm (14.2 x 5.1 x 2.8”)
WiFi Standard WiFi 5
Spatial Streams 2
Coverage Area 5 km (3.1 mi)
Mounting Locations Pole
Weatherproofing IPX6
Power Method PoE
Performance  
MIMO 5 GHz: 2 x 2
Max. Data Rate 5 GHz: 400 Mbps (BW40)
Antenna Gain 5 GHz: 17 dBi
Max. TX Power 5 GHz: 25 dBm
Max. Conducted TX Power 25 dBm (Combined)
Supported Data Rates 802.11ac (WiFi 5): 6.5 Mbps to 400 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40)
802.11n: 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40)
802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
Wireless Security WPA2 AES
Hardware  
Max. Power Consumption 6W
Supported Voltage Range 42.5—57V DC
Networking Interface (1) GbE RJ45 port
Antennas Internal
Management Ethernet, WiFi
Channel Bandwidth 20/40 MHz
Wind Loading 128.2N at 200 km/h
Weight Device: 782 g (1.7 lb)
With mount: 835 g (1.8 lb)
Enclosure Material UV-stabilized polycarbonate
Mount Material UV-stabilized polycarbonate, stainless steel
Pole Mount Diameter 0.9—2.4" (24—60 mm)
Button (1) Factory-reset
LEDs System, Power, Ethernet
NDAA Compliant Supported
Certifications CE, FCC, IC
Operating Frequency US/CA:
U-NII-1: 5150 - 5250 MHz
U-NII-2A: 5250 - 5350 MHz
U-NII-2C: 5470 - 5725 MHz
U-NII-3: 5725 - 5850 MHz
Worldwide: 5150 - 5875 MHz
Ambient Operating Temperature -40 to 60° C (-40 to 140° F)
Ambient Operating Humidity 5 to 95% noncondensing
Xem thêm thông số kỹ thuật