Switch UniFi Flex 2.5G PoE | USW-Flex-2.5G-8-PoE

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch UniFi Flex 2.5G PoE | USW-Flex-2.5G-8-PoE

Switch UniFi Flex 2.5G PoE | USW-Flex-2.5G-8-PoE

Mã SP: USW-Flex-2.5G-8-PoE

Lượt xem: 45 lượt

0 đánh giá

(8) Cổng 2.5 GbE, cấp PoE++
(1) Cổng Combo RJ45/SFP+ 10 GbE, cổng RJ45 hỗ trợ nhận PoE-In
Công suất PoE tối đa 196W (khi cấp nguồn với AC adapter )
Cấp nguồn với AC adapter hoặc PoE+++ (đóng gói không kèm nguồn)
Thiết kế để bàn hoặc gắn tường
Quản lý tập trung với UniFi Network (Version 9.0.114 and later)
Giá khuyến mại: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Mô tả sản phẩm Ubiquiti UniFi Switch Flex 2.5G PoE | USW-Flex-2.5G-8-PoE

Tổng quan

Ubiquiti UniFi Switch Flex 2.5G PoE (USW-Flex-2.5G-8-PoE) là một switch quản lý Layer 2 với 8 cổng 2.5 GbE PoE++ và 1 cổng uplink RJ45/SFP+ 10 GbE combo, được thiết kế cho các mạng doanh nghiệp nhỏ, văn phòng, hoặc hộ gia đình hiện đại. Switch cung cấp nguồn PoE++ (tối đa 60W mỗi cổng) với tổng công suất PoE lên đến 196W khi sử dụng bộ nguồn AC tùy chọn, phù hợp để cấp nguồn cho các thiết bị như access point Wi-Fi, camera IP, hoặc điện thoại VoIP. Tích hợp với UniFi Network Management Controller, Flex 2.5G PoE hỗ trợ quản lý tập trung, cấu hình VLAN, QoS, và các tính năng bảo mật như Spanning Tree Protocol (STP/RSTP) và port isolation. Với thiết kế nhỏ gọn, không quạt, và hỗ trợ gắn tường switch này mang lại sự linh hoạt khi triển khai.

 

Tính năng nổi bật

  • 8 cổng 2.5 GbE PoE++: Hỗ trợ tốc độ 2.5 Gbps và nguồn PoE++ (802.3at/bt, tối đa 60W mỗi cổng) để cấp nguồn và kết nối cho các thiết bị công suất cao.
  • Cổng uplink 10 GbE combo: 1 cổng RJ45/SFP+ 10 GbE (hỗ trợ PoE+++ input), cho phép kết nối fiber hoặc copper với băng thông cao.
  • Nguồn PoE linh hoạt:
    • PoE+++ input (802.3bt Type 4): 76W PoE output.
    • PoE++ input (802.3bt Type 3): 46W PoE output.
    • PoE+ input (802.3at): 16W PoE output.
    • Bộ nguồn AC (tùy chọn): 196W PoE output.
  • Hiệu suất cao: Dung lượng chuyển mạch 60 Gbps, tốc độ chuyển tiếp 45 Mpps, đảm bảo xử lý lưu lượng mạng mượt mà trong môi trường đa thiết bị.
  • Quản lý Layer 2: Hỗ trợ VLAN (256 VLANs), STP/RSTP, storm control, port mirroring, port isolation, jumbo frames, và egress rate limiting.
  • Tích hợp UniFi Controller: Cho phép quản lý từ xa, giám sát thời gian thực, và cấu hình hàng loạt qua UniFi Network Management Controller (Cloud Key, UDM, hoặc hosted cloud).
  • Thiết kế nhỏ gọn, không quạt: Kích thước nhỏ, vận hành êm ái, hỗ trợ gắn tường, DIN-rail, hoặc magnetic mount (tùy chọn).
  • Độ bền cao: Vỏ polycarbonate, hoạt động ở nhiệt độ -40°C đến 55°C, phù hợp cho môi trường trong nhà hoặc ngoài trời có mái che.

Thông số kỹ thuật

 

  • Model: USW-Flex-2.5G-8-PoE.
  • Tiêu chuẩn và giao thức: IEEE 802.3i/u/ab/af/at/bt (PoE+/PoE++), 802.1Q (VLAN).
  • Cổng kết nối:
    • 8 x 2.5 GbE RJ45 Ports (PoE++, 10/100/1000/2500 Mbps).
    • 1 x 10 GbE RJ45/SFP+ Combo Port (PoE+++ input, 10G/5G/2.5G/1G/100M).
  • Hiệu suất:
    • Dung lượng chuyển mạch: 60 Gbps (30 Gbps non-blocking).
    • Tốc độ chuyển tiếp: 45 Mpps.
    • Bảng địa chỉ MAC: 4000.
    • VLANs hỗ trợ: 256.
  • PoE:
    • PoE++ output: Tối đa 60W mỗi cổng (802.3at/bt).
    • Tổng PoE output:
      • 76W (PoE+++ input, 802.3bt Type 4).
      • 46W (PoE++ input, 802.3bt Type 3).
      • 16W (PoE+ input, 802.3at).
      • 196W (AC adapter 50-57V, tùy chọn).
    • Công suất tiêu thụ: 14W (PoE input, không tính PoE output), 17W (AC adapter, không tính PoE output).
  • Kích thước: 212.9 x 99.4 x 33.5 mm (8.4 x 3.9 x 1.3 inch).
  • Trọng lượng: 567 g (1.25 lb).
  • Chất liệu vỏ: Polycarbonate.
  • Lắp đặt: Desktop, gắn tường (bao gồm bộ gắn), DIN-rail/magnetic mount (tùy chọn).
  • Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến 55°C (-40°F đến 131°F).
  • Độ ẩm hoạt động: 10-90% (không ngưng tụ).
  • Nguồn điện:
    • PoE+ (802.3at), PoE++ (802.3bt Type 3), PoE+++ (802.3bt Type 4).
    • AC adapter 50-57V (tùy chọn, không đi kèm).
  • LED chỉ báo: Power, Link/Activity, PoE status.
  • Chứng nhận: CE, FCC, IC, NDAA.
  • Nội dung gói hàng: USW-Flex-2.5G-8-PoE, bộ gắn tường, hướng dẫn cài đặt nhanh (không bao gồm AC adapter hoặc PoE injector).

Ưu điểm

  • Kết nối multi-gigabit mạnh mẽ: 8 cổng 2.5 GbE và 1 cổng 10 GbE combo đáp ứng nhu cầu băng thông cao cho mạng hiện đại.
  • Nguồn PoE++ linh hoạt: Cung cấp tối đa 60W mỗi cổng và tổng PoE output 196W (với AC adapter), phù hợp cho các thiết bị công suất cao.
  • Thiết kế nhỏ gọn, không quạt: Vận hành êm ái, dễ triển khai trong không gian nhỏ như văn phòng hoặc tủ mạng.
  • Quản lý tập trung UniFi: Hỗ trợ cấu hình từ xa và giám sát thời gian thực qua UniFi Controller, lý tưởng cho quản lý đa site.
  • Độ bền cao: Hoạt động ở nhiệt độ -40°C đến 55°C, phù hợp cho môi trường trong nhà hoặc ngoài trời có mái che.

Nhược điểm

  • Không bao gồm bộ nguồn AC: Cần mua riêng AC adapter hoặc sử dụng PoE injector/switch PoE+++, gây thêm chi phí nếu hạ tầng chưa sẵn sàng.
  • PoE output hạn chế với PoE+ input: Chỉ cung cấp 16W PoE output khi dùng PoE+ input (802.3at), không đủ cho các thiết bị PoE++ công suất cao.
  • Không hỗ trợ link aggregation: Thiếu Link Aggregation Control Protocol (LACP), hạn chế trong các thiết lập cần kết nối băng thông cao như NAS hoặc server.
  • Không có chuẩn IP chống nước/bụi: Không phù hợp cho môi trường ngoài trời khắc nghiệt nếu không có mái che.
  • Yêu cầu UniFi Controller: Cần thiết bị hoặc phần mềm UniFi Controller để quản lý đầy đủ tính năng, gây bất tiện cho người dùng không quen với hệ sinh thái UniFi.

Ứng dụng thực tế

  • Nhà thông minh: Kết nối và cấp nguồn cho access point Wi-Fi, camera IP, hoặc thiết bị IoT, hỗ trợ streaming 4K/8K và gaming.
  • Văn phòng nhỏ: Cung cấp kết nối 2.5 GbE và PoE++ cho access point, điện thoại VoIP, hoặc máy chủ, với quản lý VLAN và QoS.
  • Khách sạn: Triển khai mạng có dây và cấp nguồn PoE cho access point hoặc camera an ninh trong khu vực trong nhà hoặc có mái che.
  • Hệ thống giám sát: Cấp nguồn PoE++ và kết nối multi-gigabit cho camera IP độ phân giải cao, với cổng 10 GbE uplink để truyền dữ liệu nhanh.
  • Doanh nghiệp đa site: Quản lý tập trung nhiều switch qua UniFi Controller, phù hợp cho chuỗi cửa hàng hoặc văn phòng chi nhánh.

Ubiquiti UniFi Switch Flex 2.5G PoE là một switch Layer 2 mạnh mẽ, mang đến kết nối multi-gigabit, nguồn PoE++ linh hoạt, và quản lý tập trung qua UniFi Controller. Với thiết kế nhỏ gọn, không quạt, và khả năng triển khai linh hoạt, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho nhà thông minh, văn phòng nhỏ, hoặc hệ thống giám sát cần hiệu suất cao.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Thông SốChi Tiết
Dimensions 212.9 x 99.4 x 33.5 mm (8.4 x 3.9 x 1.3 in)
Port Layout • 2.5 GbE RJ45: 8 (All PoE++) (2.5G/1G/100M/10M)
• 10 GbE RJ45: 1 (PoE+++) (10G/5G/2.5G/1G/100M)
• 10G SFP+: 1 (10G/1G)
Max. PoE Output Up to PoE++
Total PoE Availability • PoE+++ input: 76W
• PoE++ input: 46W
• PoE+ input: 16W
• 210W AC adapter input: 196W
Form Factor Compact Desktop, wall, DIN, magnetic
Switching Capacity 60 Gbps
Total Non-Blocking Throughput 30 Gbps
Forwarding Rate 45 Mpps
Supported VLANs 256
MAC Address Table Size 4,000
Layer 2 Features • STP & RSTP: ✓
• Egress Rate Limit: ✓
• Flow Control: ✓
• Storm Control: ✓
• Multicast & Broadcast Rate Limiting: ✓
• Port Isolation: ✓
• Port Mirroring: ✓
• Jumbo Frames: ✓
• Loop Protection: ✓
PoE Ports PoE++: 8
Max. PoE Wattage per Port by PSE • PoE: 15.4W
• PoE+: 32W
• PoE++: 64W
Max. Power Consumption • 14W (Excluding PoE output) with PoE input
• 17W (Excluding PoE output) with AC adapter input
• 210W (Including PoE Output)
Power Method • (1) AC/DC adapter (Excluded)
• (1) PoE+++
Power Input Method DC Input, PoE
Supported Voltage Range 50—57V DC/PoE
Weight 567 g (20 oz)
Enclosure Material Polycarbonate
Mount Material Polycarbonate
Ambient Operating Temperature -20 to 45° C (-4 to 113° F)
Ambient Operating Humidity 10 to 90% noncondensing
NDAA Compliant
Certifications CE, FCC, IC
Application Requirements UniFi Network: Version 9.0.114 and later
Xem thêm thông số kỹ thuật