Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Bảo hành: | 12 Tháng |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Ubiquiti USW-Pro-XG-10-PoE là một switch PoE Layer 3 chuyên nghiệp, thuộc dòng UniFi Pro XG, được thiết kế cho các mạng doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu cần hiệu suất 10Gbps và khả năng cấp nguồn PoE+++. Với 10 cổng RJ45 10 GbE hỗ trợ PoE+++ (tối đa 90W mỗi cổng) và 2 cổng SFP+ 10G, switch này cung cấp tổng công suất PoE 400W và dung lượng chuyển mạch 240 Gbps. Được trang bị công nghệ Etherlighting™ và tích hợp với UniFi Network Controller, USW-Pro-XG-10-PoE là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống mạng yêu cầu băng thông cao, như Wi-Fi 7, camera 4K hoặc lưu trữ NAS.
Ubiquiti USW-Pro-XG-10-PoE là một switch PoE 10Gbps mạnh mẽ, kết hợp hiệu suất cao, công nghệ Etherlighting™, và khả năng quản lý Layer 3. Với thiết kế rackmount 1U, PoE+++ 400W và tích hợp UniFi, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu hoặc người dùng cao cấp cần mạng tốc độ cao và đáng tin cậy.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Tiêu chí | Thông tin chi tiết |
---|---|
Dimensions | |
Dimensions | 442.4 x 285 x 44 mm (17.4 x 11.2 x 1.7") |
Port Layout | |
10 GbE RJ45 | 10 (All PoE+++, 10G/5G/2.5G/1G/100M) |
10G SFP+ | 2 (10G/1G) |
Max. PoE Output | Up to PoE+++ |
Total PoE Availability | 400W |
Redundancy | DC Power Backup |
Layer 3 | ✓ |
Form Factor | Rack mount (1U) |
Etherlighting™ | ✓ |
Performance | |
Switching Capacity | 240 Gbps |
Total Non-Blocking Throughput | 120 Gbps |
Forwarding Rate | 179 Mpps |
Supported VLANs | 1,000 |
MAC Address Table Size | 32,000 |
L3 Table Size | ARP Entries: 12,000; IPv4 Routes: 12,000 |
Packet Buffer Size | 2 MB |
Access Lists | IPv4: 128; MAC: 128 |
Layer 3 Features | |
DHCP Server (Local Networks) | ✓ |
DHCP Relay | ✓ |
Inter-VLAN Routing (Local Networks) | ✓ |
Static Routing (Local Networks) | ✓ |
Layer 2 Features | |
LACP Port Aggregation | ✓ |
STP & RSTP | ✓ |
QoS (DSCP) | ✓ |
Pro AV Profiles (Play, Dante, Q-SYS, NDI, SDVoE, Shure, AES67, Crestron) | ✓ |
Advanced IGMP Configuration (Querier, Fast Leave, Router Port) | ✓ |
IGMP Snooping | ✓ |
802.1X Control | ✓ |
MAC-Based ACLs & Device Isolation | ✓ |
DHCP Snooping & Guarding | ✓ |
Egress Rate Limit | ✓ |
Flow Control | ✓ |
Storm Control | ✓ |
Multicast & Broadcast Rate Limiting | ✓ |
MAC Address Blocking | ✓ |
IP-Based ACLs & Network Isolation | ✓ |
MAC-Based Port Restriction | ✓ |
Port Isolation | ✓ |
Port Mirroring | ✓ |
Jumbo Frames | ✓ |
LLDP-MED | ✓ |
Voice VLAN | ✓ |
Loop Protection | ✓ |
Hardware | |
PoE Ports | PoE+++: 10 |
Max. PoE Wattage per Port by PSE | PoE: 15.4W; PoE+: 30W; PoE++: 60W; PoE+++: 90W |
Max. Power Consumption | 65W (Excluding PoE output); 520W (Including PoE output) |
Power Method | (1) Universal input, 100—240V AC, 50/60 Hz; (1) USP RPS DC input |
Power Input Method | AC input |
Power Supply | AC/DC, internal, 550W |
Supported Voltage Range | 100—240V AC |
Management | |
Ethernet | AR |
Weight | Without mounting brackets: 4.6 kg (10.14 lb); With mounting brackets: 4.7 kg (10.36 lb) |
Enclosure Material | SGCC steel |
Mount Material | SGCC steel |
Supported Rack Depth | 400~1200 mm (15.7-47.2") |
LCM Display | 1.3" touchscreen |
ESD/EMP Protection | Air: ± 30kV, contact: ± 30kV |
Ambient Operating Temperature | -5 to 40° C (23 to 104° F) |
Ambient Operating Humidity | 10 to 90% noncondensing |
Etherlighting™ | Ethernet: ✓; SFP+: ✓ |
LEDs | RPS: ✓; System: ✓ |
NDAA Compliant | ✓ |
Certifications | CE, FCC, IC |
Software | |
Application Requirements | UniFi Network: Version 9.1.120 and later |