Switch UniFi Pro XG 24 PoE | USW-Pro-XG-24-PoE

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch UniFi Pro XG 24 PoE | USW-Pro-XG-24-PoE

Switch UniFi Pro XG 24 PoE | USW-Pro-XG-24-PoE

Mã SP: USW-Pro-XG-24-PoE

Lượt xem: 21 lượt

0 đánh giá

Switch Rack mount Layer 3 Etherlighting
(16) cổng 10GbE, cấp PoE+++ 90W
(8) cổng 2.5GbE, cấp PoE+++ 90W
(2) cổng SFP28 25G
Tổng công suất PoE 720W
Thiết kế bằng thép SGCC
Chống phóng tĩnh điện và chống sét lan truyền ±30kV
Hỗ trợ UniFi Network Version 9.1.120 trở lên
Giá niêm yết: 64.500.000 đ -4%
Giá khuyến mại: 62.359.000 đ
Bảo hành: 12 Tháng

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Switch UniFi Pro XG 24 PoE | USW-Pro-XG-24-PoE

Tổng quan

Ubiquiti USW-Pro-XG-24-PoE là một switch PoE Layer 3 chuyên nghiệp, thuộc dòng UniFi Pro XG, được thiết kế cho các mạng doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu và hệ thống AV yêu cầu hiệu suất cao. Với 24 cổng RJ45 đa tốc độ (16 cổng 10 GbE, 8 cổng 2.5 GbE, tất cả hỗ trợ PoE+++) và 2 cổng 25G SFP28, switch này cung cấp dung lượng chuyển mạch 460 Gbps và tổng công suất PoE 720W. Tích hợp công nghệ Etherlighting™ và hỗ trợ quản lý tập trung qua UniFi Network Controller, USW-Pro-XG-24-PoE là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường cần kết nối tốc độ cao và cấp nguồn mạnh mẽ cho các thiết bị như Wi-Fi 7 APs, camera PTZ hoặc NAS.

Tính năng nổi bật

  • Hiệu suất chuyển mạch cao: 24 cổng RJ45 (16 x 10 GbE, 8 x 2.5 GbE) và 2 cổng 25G SFP28, cung cấp dung lượng chuyển mạch 460 Gbps và thông lượng không chặn 230 Gbps.
  • PoE+++ mạnh mẽ: Tổng công suất PoE 720W, mỗi cổng hỗ trợ tối đa 90W (802.3bt PoE+++), phù hợp cho các thiết bị công suất cao như UniFi U7 Pro XG hoặc camera 4K.
  • Công nghệ Etherlighting™: Đèn LED trên mỗi cổng hiển thị trạng thái kết nối, tốc độ, VLAN hoặc mạng, giúp quản trị viên dễ dàng giám sát và khắc phục sự cố.
  • Quản lý Layer 3: Hỗ trợ các tính năng nâng cao như DHCP Server/Relay, định tuyến Inter-VLAN, định tuyến tĩnh IPv4, VLAN (lên đến 1.000) và LACP.
  • Dự phòng nguồn: Hỗ trợ nguồn DC backup, đảm bảo hoạt động liên tục trong trường hợp nguồn chính gặp sự cố.
  • Thiết kế rackmount 1U: Vỏ kim loại chắc chắn, tích hợp quạt làm mát PWM thông minh, phù hợp cho trung tâm dữ liệu hoặc môi trường doanh nghiệp.

Thông số kỹ thuật

  • Model: USW-Pro-XG-24-PoE.
  • Kích thước: 442 x 480 x 44 mm (17.4 x 18.9 x 1.7 inch).
  • Trọng lượng: Khoảng 4.5 kg (9.9 lb).
  • Cổng kết nối:
    • 16 x 10 GbE RJ45 (PoE+++, 10G/5G/2.5G/1G/100M/10M).
    • 8 x 2.5 GbE RJ45 (PoE+++, 2.5G/1G/100M/10M).
    • 2 x 25G SFP28 (25G/10G/1G).
  • PoE:
    • Tổng công suất PoE: 720W.
    • Công suất tối đa mỗi cổng: 90W (802.3bt PoE+++).
  • Hiệu suất:
    • Dung lượng chuyển mạch: 460 Gbps.
    • Thông lượng không chặn: 230 Gbps.
    • Tốc độ chuyển tiếp: 342 Mpps.
    • Bộ đệm gói: 8 MB.
  • Tính năng Layer 3:
    • DHCP Server/Relay.
    • Định tuyến Inter-VLAN.
    • Định tuyến tĩnh IPv4.
    • Bảng ARP/IPv4: 128.000 mục.
    • Định tuyến IPv4: 256.000 mục.
  • VLAN hỗ trợ: 1.000.
  • Bảng địa chỉ MAC: 128.000.
  • Nguồn điện: Nguồn AC/DC tích hợp (100-240V AC, 50/60 Hz), hỗ trợ DC backup.
  • Công suất tiêu thụ:
    • Tối đa 150W (không tính PoE).
    • Tối đa 870W (bao gồm PoE).
  • Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 40°C (23°F đến 104°F).
  • Độ ẩm hoạt động: 10-90% (không ngưng tụ).
  • Chất liệu vỏ: Thép SGCC, rackmount 1U.
  • Chứng nhận: CE, FCC, IC.
  • Màn hình: Màn hình cảm ứng 1.3 inch hiển thị trạng thái hệ thống.

Ưu điểm

  • Hiệu suất vượt trội: Cung cấp tốc độ 10 GbE và 25G SFP28, với thông lượng thực tế gần 9.5Gbps trên cổng RJ45, lý tưởng cho mạng tốc độ cao.
  • PoE+++ mạnh mẽ: Ngân sách PoE 720W và công suất 90W mỗi cổng hỗ trợ các thiết bị công suất cao như Wi-Fi 7 APs, camera PTZ hoặc AV systems.
  • Etherlighting™ tiện lợi: Đèn LED trên cổng giúp quản lý và khắc phục sự cố dễ dàng, đặc biệt trong các mạng phức tạp.
  • Quản lý Layer 3: Các tính năng như Inter-VLAN routing và DHCP Server phù hợp cho mạng doanh nghiệp lớn, giảm tải cho router.
  • Tích hợp UniFi: Hoạt động mượt mà với UniFi Cloud Gateway (như UCG-Fiber), hỗ trợ quản lý tập trung và phân tích mạng.

Nhược điểm

  • Quạt làm mát gây ồn: Quạt PWM có thể gây tiếng ồn trong môi trường nhạy cảm, không yên tĩnh như USW-Pro-XG-8-PoE không quạt.
  • Kích thước lớn: Thiết kế rackmount 1U và độ sâu 480 mm yêu cầu không gian lắp đặt lớn, không phù hợp cho văn phòng nhỏ.

Ứng dụng thực tế

  • Mạng doanh nghiệp lớn: Cung cấp kết nối 10 GbE và PoE+++ cho các điểm truy cập Wi-Fi 7 (như UniFi U7 Pro XG), camera 4K hoặc thiết bị VoIP, đảm bảo băng thông cao và quản lý hiệu quả.
  • Trung tâm dữ liệu: Sử dụng cổng 25G SFP28 để kết nối với máy chủ hoặc switch khác, hỗ trợ các ứng dụng đám mây, sao lưu dữ liệu hoặc truyền tải video 8K.
  • Hệ thống giám sát an ninh: Hỗ trợ cấp nguồn và kết nối tốc độ cao cho các camera PTZ hoặc hệ thống UniFi Protect, phù hợp cho nhà máy, trung tâm thương mại hoặc văn phòng.
  • Hệ thống AV chuyên nghiệp: Tích hợp với các thiết bị âm thanh và video yêu cầu băng thông lớn và nguồn PoE ổn định, như hội trường hoặc phòng hội nghị.
  • Mạng gia đình cao cấp: Lý tưởng cho người dùng công nghệ muốn xây dựng mạng 10Gbps để truyền phát video 8K, chơi game trực tuyến hoặc sử dụng NAS tốc độ cao.

Ubiquiti USW-Pro-XG-24-PoE là một switch PoE Layer 3 mạnh mẽ, kết hợp hiệu suất 10 GbE, công nghệ Etherlighting™, và khả năng cấp nguồn PoE+++ 720W. Với thiết kế rackmount 1U, tích hợp UniFi và các tính năng quản lý nâng cao, sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp lớn, trung tâm dữ liệu hoặc hệ thống mạng yêu cầu hiệu suất cao và độ tin cậy tối ưu.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Tiêu chíThông tin chi tiết
Overview  
Dimensions 442 x 480 x 44 mm (17.4 x 18.9 x 1.7")
Port Layout  
2.5 GbE RJ45 8 (All PoE+++, 2.5G/1G/100M/10M)
10 GbE RJ45 16 (All PoE+++, 10G/5G/2.5G/1G/100M/10M)
25G SFP28 2 (25G/10G/1G)
Max. PoE Output Up to PoE+++
Total PoE Availability 720W
Redundancy DC Power Backup
Layer 3
Form Factor Rack mount (1U)
Etherlighting™
Performance  
Switching Capacity 460 Gbps
Total Non-Blocking Throughput 230 Gbps
Forwarding Rate 342 Mpps
Supported VLANs 1,000
MAC Address Table Size 128,000
L3 Table Size ARP Entries: 128,000; IPv4 Routes: 256,000
Packet Buffer Size 8 MB
Access Lists IPv4: 256; MAC: 256
Layer 3 Features  
DHCP Server (Local Networks)
DHCP Relay
Inter-VLAN Routing (Local Networks)
Static Routing (Local Networks)
Layer 2 Features  
LACP Port Aggregation
STP & RSTP
QoS (DSCP)
Pro AV Profiles (Play, Dante, Q-SYS, NDI, SDVoE, Shure, AES67, Crestron)
Advanced IGMP Configuration (Querier, Fast Leave, Router Port)
IGMP Snooping
802.1X Control
MAC-Based ACLs & Device Isolation
DHCP Snooping & Guarding
Egress Rate Limit
Flow Control
Storm Control
Multicast & Broadcast Rate Limiting
MAC Address Blocking
IP-Based ACLs & Network Isolation
MAC-Based Port Restriction
Port Isolation
Port Mirroring
Jumbo Frames
LLDP-MED
Voice VLAN
Loop Protection
Hardware  
PoE Ports PoE+++: 24
Max. PoE Wattage per Port by PSE PoE: 15.4W; PoE+: 30W; PoE++: 60W; PoE+++: 90W
Max. Power Consumption 150W (Excluding PoE Output); 870W (Including PoE Output)
Power Method (1) Universal input, 100—240V AC, 50/60 Hz; (1) USP RPS DC input
Power Input Method AC input
Power Supply AC/DC, internal, 870W
Supported Voltage Range 100—240V AC
Management  
Ethernet AR
Weight Without mounting brackets: 7.9 kg (17.4 lb); With mounting brackets: 8 kg (17.6 lb)
Enclosure Material SGCC steel
Mount Material SGCC steel
Supported Rack Depth 482.6 mm (19") four-post racks; Posts depths ranging from 600 to 1,066 mm (23.6-42”)
LCM Display 1.3" touchscreen
ESD/EMP Protection Air: ± 30kV, contact: ± 20kV
Ambient Operating Temperature -5 to 40° C (23 to 104° F)
Ambient Operating Humidity 10 to 90% noncondensing
Etherlighting™ Ethernet: ✓; SFP28: ✓
LEDs RPS: ✓; System: ✓
NDAA Compliant
Certifications CE, FCC, IC
Software  
Application Requirements UniFi Network: Version 9.1.120 and later
Xem thêm thông số kỹ thuật