Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Ubiquiti USW-Pro-XG-8-PoE là một switch PoE Layer 3 chuyên nghiệp, được thiết kế cho các mạng doanh nghiệp và gia đình cao cấp cần hiệu suất 10Gbps. Với 8 cổng RJ45 10 GbE hỗ trợ PoE++ và 2 cổng SFP+ 10G, switch này cung cấp băng thông lớn và khả năng cấp nguồn mạnh mẽ, lý tưởng cho các thiết bị PoE như điểm truy cập Wi-Fi 7, camera an ninh hoặc thiết bị IoT. Thiết kế nhỏ gọn, không quạt và tích hợp công nghệ Etherlighting™ giúp USW-Pro-XG-8-PoE nổi bật trong phân khúc switch 10G, phù hợp cho cả lắp đặt trên bàn và gắn tường.
Ubiquiti USW-Pro-XG-8-PoE là một switch PoE 10Gbps mạnh mẽ, kết hợp hiệu suất cao, thiết kế hiện đại và khả năng quản lý thông minh. Với công nghệ Etherlighting™, PoE++ và tích hợp UniFi, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ, gia đình cao cấp hoặc môi trường cần mạng tốc độ cao và đáng tin cậy.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Tiêu chí | Thông tin chi tiết |
---|---|
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước | 210.4 x 173.8 x 43.7 mm (8.28 x 6.84 x 1.7") |
BỐ TRÍ CỔNG | |
10 GbE RJ45 | 8 (All PoE++, 10G/5G/2.5G/1G/100M) |
10G SFP+ | 2 (10G/1G) |
Đầu ra PoE tối đa | Up to PoE++ |
Tổng công suất PoE khả dụng | 155W |
Layer 3 | Yes |
Hình dạng | Compact desktop, wall-mountable |
Etherlighting™ | Yes |
HIỆU SUẤT | |
Dung lượng chuyển mạch | 200 Gbps |
Tổng thông lượng không chặn | 100 Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp | 149 Mpps |
VLAN hỗ trợ | 1000 |
Kích thước bảng địa chỉ MAC | 32,000 |
Kích thước bảng L3 | ARP Entries: 12,000; IPv4 Routes: 12,000 |
Kích thước bộ đệm gói | 2 MB |
Danh sách truy cập | IPv4: 128; MAC: 256 |
TÍNH NĂNG LAYER 3 | |
DHCP Server (Mạng cục bộ) | Yes |
DHCP Relay | Yes |
Inter-VLAN Routing (Mạng cục bộ) | Yes |
Static Routing (Mạng cục bộ) | Yes |
TÍNH NĂNG LAYER 2 | |
LACP Port Aggregation | Yes |
STP & RSTP | Yes |
QoS (DSCP) | Yes |
Pro AV Profiles (Play, Dante, Q-SYS, NDI, SDVoE, Shure, AES67, Crestron) | Yes |
Advanced IGMP Configuration (Querier, Fast Leave, ASA) | Yes |
IGMP Snooping | Yes |
802.1X Control | AAA |
MAC-Based ACLs & Device Isolation | Yes |
DHCP Snooping & Guarding | Yes |
Egress Rate Limit | Yes |
Flow Control | Yes |
Storm Control | Yes |
Multicast & Broadcast Rate Limiting | Yes |
MAC Address Blocking | Yes |
IP-Based ACLs & Network Isolation | Yes |
MAC-Based Port Restriction | Yes |
Port Isolation | Yes |
Port Mirroring | Yes |
Jumbo Frames | Yes |
LLDP-MED | Yes |
Voice VLAN | Yes |
Loop Protection | Yes |
PHẦN CỨNG | |
Cổng PoE | PoE++: 8 |
Công suất PoE tối đa trên mỗi cổng bởi PSE | PoE: 15.4W; PoE+: 30W; PoE++: 60W |
Tiêu thụ điện tối đa | 61W (Excluding PoE output); 220W (Including PoE output) |
Phương thức cấp nguồn | AC/DC Adapter (included) |
Phương thức đầu vào nguồn | DC input |
Nguồn cấp | AC/DC, external, 210W |
Phạm vi điện áp hỗ trợ | 50—57V DC |
QUẢN LÝ | |
Ethernet | AR |
Trọng lượng | 1.6 kg (3.5 lb) |
Vật liệu vỏ | SGCC steel |
Vật liệu gắn | Polycarbonate |
Bảo vệ ESD/EMP | Air: ± 30kV, Contact: ± 30kV |
Nhiệt độ hoạt động môi trường | -5 to 45°C (23 to 113°F) |
Độ ẩm hoạt động môi trường | 10 to 90% noncondensing |
Etherlighting™ | Ethernet: Yes; SFP+: Yes |
LEDs | System: Yes |
Tuân thủ NDAA | Yes |
Chứng nhận | CE, FCC, IC |
PHẦN MỀM | |
Yêu cầu ứng dụng | UniFi Network: Version 9.0.114 and later |