Access Point WiFi 7 Tp-Link Omada Pro AP9778

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Access Point WiFi 7 TP-Link Omada Pro AP9778

Access Point WiFi 7 TP-Link Omada Pro AP9778

Mã SP: AP9778

Lượt xem: 186 lượt

0 đánh giá

WiFi 7 Tri-band cho tốc độ tối đa 22 Gbps
Công nghệ MLO & MRU
(2) cổng RJ45 Uplink 10G, hỗ trợ Aggregation cho tốc độ tối đa 20G
Cấp nguồn với PoE++ (802.3bt) và nguồn DC 12V/4.5A
Khả năng chịu tải 760+ với các công nghệ OFDMA, MU-MIMO, BSS Color
Tích hợp Bluetooth 5.2 tăng khả năng kết nối và phương án cấu hình
Quản lý tập trung Omada SDN
Giá khuyến mại: Liên hệ
Bảo hành: 60 Tháng

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Access Point WiFi 7 Tp-Link Omada Pro AP9778

Tổng quan

TP-Link Omada Pro AP9778 là một điểm truy cập Wi-Fi 7 tri-band (2.4 GHz, 5 GHz, 6 GHz) gắn trần, thuộc dòng sản phẩm Omada Pro dành cho doanh nghiệp. Với công nghệ Wi-Fi 7 tiên tiến, AP9778 cung cấp tốc độ tổng hợp lên đến 22 Gbps, hỗ trợ băng thông kênh 320 MHz, Multi-Link Operation (MLO), và Multi Resource Units (Multi-RUs). Thiết bị được trang bị hai cổng Ethernet 10G, hỗ trợ PoE++ (802.3bt), và tích hợp vào nền tảng Omada Software Defined Networking (SDN) để quản lý tập trung qua đám mây. Với khả năng hỗ trợ hơn 760+ thiết bị kết nối đồng thời, AP9778 lý tưởng cho môi trường mật độ cao.

Tính năng nổi bật

  • Wi-Fi 7 tốc độ cao:
    • Tốc độ tối đa: 11520 Mbps (6 GHz) + 8640 Mbps (5 GHz) + 1376 Mbps (2.4 GHz), tổng cộng 22 Gbps (BE22000).
    • Hỗ trợ băng thông kênh 320 MHz (6 GHz), gấp đôi Wi-Fi 6/6E, cho phép truyền dữ liệu đồng thời nhanh hơn.
  • Multi-Link Operation (MLO): Thiết bị giao tiếp đồng thời trên nhiều băng tần và kênh, giảm độ trễ và tăng độ tin cậy.
  • Multi Resource Units (Multi-RUs): Tối ưu hóa kênh, giảm nhiễu, và tăng hiệu suất trong môi trường đông đúc.
  • Hỗ trợ mật độ cao: Kết nối hơn 760+ thiết bị đồng thời, phù hợp cho môi trường như trung tâm thương mại, trường học, hoặc khách sạn.
  • Cổng Ethernet 10G: Hai cổng 10G RJ45 hỗ trợ Link Aggregation (tối đa 20 Gbps), một cổng dùng cho PoE++ và cổng còn lại làm dự phòng.
  • Ăng-ten thông minh: Tự động điều chỉnh hướng tín hiệu dựa trên vị trí thiết bị, cải thiện chất lượng và độ phủ sóng.
  • Quản lý tập trung Omada SDN: Hỗ trợ quản lý đám mây, Zero-Touch Provisioning (ZTP), và giám sát thông minh qua Omada app hoặc giao diện web.
  • Bảo mật nâng cao:
    • Hỗ trợ WPA3, WIDS/WIPS tùy chỉnh, và nhiều tùy chọn xác thực (SMS/Voucher/RADIUS).
    • Phân tích bất thường mạng 24/7 với đề xuất tối ưu hóa tự động.
  • Triển khai dễ dàng:
    • Hỗ trợ PoE++ (802.3bt) và nguồn DC 12V/4.5A.
    • Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt hai bước (đẩy và xoay) cho trần hoặc tường.
  • Bluetooth 5.2: Tăng cường khả năng kết nối và cấu hình thiết bị.
  • Tính năng nâng cao: Hỗ trợ OFDMA, MU-MIMO, BSS Color, và Omada Mesh cho vùng phủ sóng rộng hơn.

Bảng thông số kỹ thuật

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download Datasheets 

Danh mụcThông tin chi tiết
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG  
Giao diện 2x 10Gbps Ethernet Ports (20G Aggregation Speed†)
Nút bấm Reset
Nguồn cấp • 802.3bt (dual PoE inputs for hot backup) • 12V/4.5A DC
Tiêu thụ điện tối đa 52 W (for PoE); 46 W (for DC)
Kích thước (R x D x C) 11 x 11 x 2.3 in (280 x 280 x 58.7 mm)
Antenna Smart Antennas • 2.4 GHz: 4× 4.0 dBi • 5 GHz: 4× 5.5 dBi • 6 GHz: 4× 5.0 dBi
Bluetooth V5.2
Lắp đặt Ceiling / Wall mounting (Kits included)
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY  
Phạm vi phủ sóng 200㎡ (2150ft²)§
Số lượng thiết bị kết nối đồng thời 760+**
Chuẩn không dây IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax/be
Tần số • 2.4 GHz • 5 GHz • 6 GHz
Tốc độ tín hiệu 1376 Mbps (2.4 GHz) + 8640 Mbps (5 GHz) + 11520 Mbps (6 GHz)
Chức năng không dây • MLO‡ • 4K-QAM‡ • MIMO (2.4GHz: 44 SU-MIMO/MU-MIMO DL/UL; 5GHz: 44 SU-MIMO/MU-MIMO DL/UL; 6GHz: 4*4 SU-MIMO/MU-MIMO DL/UL) • HE320 (320 MHz Bandwidth)‡ • PPSK△ • Mesh△ • Seamless Roaming△ • Rate Limit: Based on SSID/Client • BSS Coloring • UL/DL OFDMA • Load Balance • Band Steering • Beamforming • Airtime Fairness • Multiple SSIDs • Wireless Statistics • Wireless Schedule • Reboot Schedule • RADIUS Accounting • MAC Authentication • Static IP/Dynamic IP
Bảo mật không dây • PPSK△ • VLAN • WIDS/WIPS△ • Access Control • Rogue AP Detection • Captive Portal Authentication • Maximum number of MAC Filter: 4,000 • Wireless Isolation between Clients • WPA-Personal/Enterprise, WPA2-Personal/Enterprise, WPA3-Personal/Enterprise, OWE
Công suất truyền  
Multi-SSID 24 (8 on each band)
QUẢN LÝ  
SNMP v1, v2c, v3
KHÁC  
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm • AP9778 • Installation Guide • Ceiling/Wall Mounting Kits
Môi trường • Operating Temperature: 0 °C–40 °C (32 °F–104 °F) • Storage Temperature: -40 °C–70 °C (-40 °F–158 °F) • Operating Humidity: 10%–90% non-condensing • Storage Humidity: 5%–90% non-condensing
Xem thêm thông số kỹ thuật