Access Point WiFi 7 Tp-Link Omada Pro AP9778

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Access Point WiFi 7 Tp-Link Omada Pro AP9778

Access Point WiFi 7 Tp-Link Omada Pro AP9778

Mã SP: AP9778

Lượt xem: 23 lượt

0 đánh giá

WiFi 7 Tri-band cho tốc độ tối đa 22 Gbps
Công nghệ MLO & MRU
(2) cổng RJ45 Uplink 10G, hỗ trợ Aggregation cho tốc độ tối đa 20G
Cấp nguồn với PoE++ (802.3bt) và nguồn DC 12V/4.5A
Khả năng chịu tải 760+ với các công nghệ OFDMA, MU-MIMO, BSS Color
Tích hợp Bluetooth 5.2 tăng khả năng kết nối và phương án cấu hình
Quản lý tập trung Omada SDN
Giá khuyến mại: Liên hệ
Bảo hành: 36 Tháng

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Access Point WiFi 7 Tp-Link Omada Pro AP9778

Tổng quan

TP-Link Omada Pro AP9778 là một điểm truy cập Wi-Fi 7 tri-band (2.4 GHz, 5 GHz, 6 GHz) gắn trần, thuộc dòng sản phẩm Omada Pro dành cho doanh nghiệp. Với công nghệ Wi-Fi 7 tiên tiến, AP9778 cung cấp tốc độ tổng hợp lên đến 22 Gbps, hỗ trợ băng thông kênh 320 MHz, Multi-Link Operation (MLO), và Multi Resource Units (Multi-RUs). Thiết bị được trang bị hai cổng Ethernet 10G, hỗ trợ PoE++ (802.3bt), và tích hợp vào nền tảng Omada Software Defined Networking (SDN) để quản lý tập trung qua đám mây. Với khả năng hỗ trợ hơn 760+ thiết bị kết nối đồng thời, AP9778 lý tưởng cho môi trường mật độ cao.

Tính năng nổi bật

  • Wi-Fi 7 tốc độ cao:
    • Tốc độ tối đa: 11520 Mbps (6 GHz) + 8640 Mbps (5 GHz) + 1376 Mbps (2.4 GHz), tổng cộng 22 Gbps (BE22000).
    • Hỗ trợ băng thông kênh 320 MHz (6 GHz), gấp đôi Wi-Fi 6/6E, cho phép truyền dữ liệu đồng thời nhanh hơn.
  • Multi-Link Operation (MLO): Thiết bị giao tiếp đồng thời trên nhiều băng tần và kênh, giảm độ trễ và tăng độ tin cậy.
  • Multi Resource Units (Multi-RUs): Tối ưu hóa kênh, giảm nhiễu, và tăng hiệu suất trong môi trường đông đúc.
  • Hỗ trợ mật độ cao: Kết nối hơn 760+ thiết bị đồng thời, phù hợp cho môi trường như trung tâm thương mại, trường học, hoặc khách sạn.
  • Cổng Ethernet 10G: Hai cổng 10G RJ45 hỗ trợ Link Aggregation (tối đa 20 Gbps), một cổng dùng cho PoE++ và cổng còn lại làm dự phòng.
  • Ăng-ten thông minh: Tự động điều chỉnh hướng tín hiệu dựa trên vị trí thiết bị, cải thiện chất lượng và độ phủ sóng.
  • Quản lý tập trung Omada SDN: Hỗ trợ quản lý đám mây, Zero-Touch Provisioning (ZTP), và giám sát thông minh qua Omada app hoặc giao diện web.
  • Bảo mật nâng cao:
    • Hỗ trợ WPA3, WIDS/WIPS tùy chỉnh, và nhiều tùy chọn xác thực (SMS/Voucher/RADIUS).
    • Phân tích bất thường mạng 24/7 với đề xuất tối ưu hóa tự động.
  • Triển khai dễ dàng:
    • Hỗ trợ PoE++ (802.3bt) và nguồn DC 12V/4.5A.
    • Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt hai bước (đẩy và xoay) cho trần hoặc tường.
  • Bluetooth 5.2: Tăng cường khả năng kết nối và cấu hình thiết bị.
  • Tính năng nâng cao: Hỗ trợ OFDMA, MU-MIMO, BSS Color, và Omada Mesh cho vùng phủ sóng rộng hơn.

Bảng thông số kỹ thuật

Thông sốChi tiết
Model TP-Link Omada Pro AP9778 (BE22000)
Loại sản phẩm Điểm truy cập Wi-Fi 7 tri-band gắn trần
Tốc độ Wi-Fi BE22000: 11520 Mbps (6 GHz) + 8640 Mbps (5 GHz) + 1376 Mbps (2.4 GHz)
Băng tần 2.4 GHz, 5 GHz, 6 GHz
Ăng-ten 12× ăng-ten thông minh nội bộ
Cổng 2× 10G RJ45 (PoE++), 1× USB 3.0
Nguồn điện PoE++ (802.3bt) hoặc DC 12V/4.5A (không kèm adapter)
Công suất tiêu thụ Tối đa ~54W
Kết nối đồng thời Hơn 760 thiết bị
Giao thức IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax/be
Bảo mật WPA/WPA2/WPA3-Enterprise/Personal, WIDS, WIPS
Quản lý Omada SDN, Cloud, ZTP, Omada App, Web UI
Tính năng MLO, Multi-RUs, 320 MHz, OFDMA, MU-MIMO, BSS Color, Omada Mesh, Band Steering, Load Balancing
Kích thước 280 × 280 × 58.7 mm
Trọng lượng ~1.91 kg
Nhiệt độ hoạt động 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
Chứng nhận CE, FCC, RoHS

Lưu ý: Tốc độ và băng thông 320 MHz trên băng tần 6 GHz có thể bị giới hạn ở một số khu vực do quy định pháp lý. Cần bộ điều khiển Omada Pro để sử dụng các tính năng như ZTP và tối ưu hóa RF tự động.

Ưu điểm

  • Tốc độ vượt trội: Tối đa 22 Gbps với Wi-Fi 7, lý tưởng cho ứng dụng băng thông cao như VR/AR, streaming 8K, hoặc IoT doanh nghiệp.
  • Hỗ trợ mật độ cao: Kết nối hơn 760+ thiết bị, phù hợp cho môi trường đông đúc.
  • Quản lý dễ dàng: Omada SDN cung cấp giao diện quản lý tập trung, tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì.
  • Bảo mật mạnh mẽ: WPA3, WIDS/WIPS, và phân tích bất thường đảm bảo an toàn dữ liệu.
  • Triển khai linh hoạt: Hỗ trợ PoE++ và DC, lắp đặt đơn giản với thiết kế nhỏ gọn.
  • Tương lai hóa mạng: Wi-Fi 7 và cổng 10G đảm bảo khả năng mở rộng trong tương lai.

Nhược điểm

  • Yêu cầu nguồn mạnh: Cần PoE++ (802.3bt) hoặc nguồn DC 12V/4.5A; PoE+ (802.3at) chỉ hoạt động ở chế độ hạn chế (tắt radio).
  • Không kèm adapter: Bộ nguồn DC không đi kèm, có thể tăng chi phí triển khai.
  • Chi phí cao: phù hợp cho doanh nghiệp lớn hơn là cá nhân hoặc SMB.
  • Yêu cầu thiết bị tương thích: Cần client Wi-Fi 7 để tận dụng tối đa MLO, 320 MHz, và tốc độ 6 GHz.
  • Trọng lượng: ~1.91 kg, cần kiểm tra độ bền của trần trước khi lắp đặt.

Ứng dụng thực tế

  • Khách sạn: Cung cấp Wi-Fi tốc độ cao cho hàng trăm khách và thiết bị IoT như khóa thông minh, cảm biến.
  • Giáo dục: Hỗ trợ lớp học trực tuyến, thiết bị học tập, và quản lý mạng tập trung trong trường học.
  • Bán lẻ: Đảm bảo kết nối ổn định cho POS, khách hàng, và camera giám sát trong trung tâm thương mại.
  • Văn phòng: Tăng cường hiệu suất cho hội nghị video, ứng dụng đám mây, và môi trường làm việc hybrid.
  • Sự kiện lớn: Phù hợp cho hội nghị hoặc sân vận động với mật độ thiết bị cao.

Kết luận

TP-Link Omada Pro AP9778 là một điểm truy cập Wi-Fi 7 tiên tiến, mang lại tốc độ vượt trội (lên đến 22 Gbps), khả năng kết nối mật độ cao (760++ thiết bị), và quản lý tập trung hiệu quả qua Omada SDN. Với hai cổng 10G, công nghệ MLO, và bảo mật WPA3, thiết bị này lý tưởng cho các doanh nghiệp lớn cần mạng Wi-Fi mạnh mẽ và tương lai hóa. Tuy nhiên, yêu cầu nguồn PoE++ và chi phí cao khiến nó phù hợp hơn cho các tổ chức có ngân sách lớn. Nếu bạn cần giải pháp Wi-Fi cho môi trường doanh nghiệp mật độ cao, AP9778 là một khoản đầu tư đáng cân nhắc.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download Datasheets 

Danh mụcThông tin chi tiết
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG  
Giao diện 2x 10Gbps Ethernet Ports (20G Aggregation Speed†)
Nút bấm Reset
Nguồn cấp • 802.3bt (dual PoE inputs for hot backup) • 12V/4.5A DC
Tiêu thụ điện tối đa 52 W (for PoE); 46 W (for DC)
Kích thước (R x D x C) 11 x 11 x 2.3 in (280 x 280 x 58.7 mm)
Antenna Smart Antennas • 2.4 GHz: 4× 4.0 dBi • 5 GHz: 4× 5.5 dBi • 6 GHz: 4× 5.0 dBi
Bluetooth V5.2
Lắp đặt Ceiling / Wall mounting (Kits included)
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY  
Phạm vi phủ sóng 200㎡ (2150ft²)§
Số lượng thiết bị kết nối đồng thời 760+**
Chuẩn không dây IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax/be
Tần số • 2.4 GHz • 5 GHz • 6 GHz
Tốc độ tín hiệu 1376 Mbps (2.4 GHz) + 8640 Mbps (5 GHz) + 11520 Mbps (6 GHz)
Chức năng không dây • MLO‡ • 4K-QAM‡ • MIMO (2.4GHz: 44 SU-MIMO/MU-MIMO DL/UL; 5GHz: 44 SU-MIMO/MU-MIMO DL/UL; 6GHz: 4*4 SU-MIMO/MU-MIMO DL/UL) • HE320 (320 MHz Bandwidth)‡ • PPSK△ • Mesh△ • Seamless Roaming△ • Rate Limit: Based on SSID/Client • BSS Coloring • UL/DL OFDMA • Load Balance • Band Steering • Beamforming • Airtime Fairness • Multiple SSIDs • Wireless Statistics • Wireless Schedule • Reboot Schedule • RADIUS Accounting • MAC Authentication • Static IP/Dynamic IP
Bảo mật không dây • PPSK△ • VLAN • WIDS/WIPS△ • Access Control • Rogue AP Detection • Captive Portal Authentication • Maximum number of MAC Filter: 4,000 • Wireless Isolation between Clients • WPA-Personal/Enterprise, WPA2-Personal/Enterprise, WPA3-Personal/Enterprise, OWE
Công suất truyền  
Multi-SSID 24 (8 on each band)
QUẢN LÝ  
SNMP v1, v2c, v3
KHÁC  
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm • AP9778 • Installation Guide • Ceiling/Wall Mounting Kits
Môi trường • Operating Temperature: 0 °C–40 °C (32 °F–104 °F) • Storage Temperature: -40 °C–70 °C (-40 °F–158 °F) • Operating Humidity: 10%–90% non-condensing • Storage Humidity: 5%–90% non-condensing
Xem thêm thông số kỹ thuật