| Giá khuyến mại: | Liên hệ |
| Bảo hành: | 60 Tháng |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TP-Link Omada Pro AP9778 là một điểm truy cập Wi-Fi 7 tri-band (2.4 GHz, 5 GHz, 6 GHz) gắn trần, thuộc dòng sản phẩm Omada Pro dành cho doanh nghiệp. Với công nghệ Wi-Fi 7 tiên tiến, AP9778 cung cấp tốc độ tổng hợp lên đến 22 Gbps, hỗ trợ băng thông kênh 320 MHz, Multi-Link Operation (MLO), và Multi Resource Units (Multi-RUs). Thiết bị được trang bị hai cổng Ethernet 10G, hỗ trợ PoE++ (802.3bt), và tích hợp vào nền tảng Omada Software Defined Networking (SDN) để quản lý tập trung qua đám mây. Với khả năng hỗ trợ hơn 760+ thiết bị kết nối đồng thời, AP9778 lý tưởng cho môi trường mật độ cao.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
| Danh mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
| Giao diện | 2x 10Gbps Ethernet Ports (20G Aggregation Speed†) |
| Nút bấm | Reset |
| Nguồn cấp | • 802.3bt (dual PoE inputs for hot backup) • 12V/4.5A DC |
| Tiêu thụ điện tối đa | 52 W (for PoE); 46 W (for DC) |
| Kích thước (R x D x C) | 11 x 11 x 2.3 in (280 x 280 x 58.7 mm) |
| Antenna | Smart Antennas • 2.4 GHz: 4× 4.0 dBi • 5 GHz: 4× 5.5 dBi • 6 GHz: 4× 5.0 dBi |
| Bluetooth | V5.2 |
| Lắp đặt | Ceiling / Wall mounting (Kits included) |
| TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
| Phạm vi phủ sóng | 200㎡ (2150ft²)§ |
| Số lượng thiết bị kết nối đồng thời | 760+** |
| Chuẩn không dây | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tần số | • 2.4 GHz • 5 GHz • 6 GHz |
| Tốc độ tín hiệu | 1376 Mbps (2.4 GHz) + 8640 Mbps (5 GHz) + 11520 Mbps (6 GHz) |
| Chức năng không dây | • MLO‡ • 4K-QAM‡ • MIMO (2.4GHz: 44 SU-MIMO/MU-MIMO DL/UL; 5GHz: 44 SU-MIMO/MU-MIMO DL/UL; 6GHz: 4*4 SU-MIMO/MU-MIMO DL/UL) • HE320 (320 MHz Bandwidth)‡ • PPSK△ • Mesh△ • Seamless Roaming△ • Rate Limit: Based on SSID/Client • BSS Coloring • UL/DL OFDMA • Load Balance • Band Steering • Beamforming • Airtime Fairness • Multiple SSIDs • Wireless Statistics • Wireless Schedule • Reboot Schedule • RADIUS Accounting • MAC Authentication • Static IP/Dynamic IP |
| Bảo mật không dây | • PPSK△ • VLAN • WIDS/WIPS△ • Access Control • Rogue AP Detection • Captive Portal Authentication • Maximum number of MAC Filter: 4,000 • Wireless Isolation between Clients • WPA-Personal/Enterprise, WPA2-Personal/Enterprise, WPA3-Personal/Enterprise, OWE |
| Công suất truyền | |
| Multi-SSID | 24 (8 on each band) |
| QUẢN LÝ | |
| SNMP | v1, v2c, v3 |
| KHÁC | |
| Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
| Sản phẩm bao gồm | • AP9778 • Installation Guide • Ceiling/Wall Mounting Kits |
| Môi trường | • Operating Temperature: 0 °C–40 °C (32 °F–104 °F) • Storage Temperature: -40 °C–70 °C (-40 °F–158 °F) • Operating Humidity: 10%–90% non-condensing • Storage Humidity: 5%–90% non-condensing |