Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Bảo hành: | 36 Tháng |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TP-Link Omada Pro AP9778 là một điểm truy cập Wi-Fi 7 tri-band (2.4 GHz, 5 GHz, 6 GHz) gắn trần, thuộc dòng sản phẩm Omada Pro dành cho doanh nghiệp. Với công nghệ Wi-Fi 7 tiên tiến, AP9778 cung cấp tốc độ tổng hợp lên đến 22 Gbps, hỗ trợ băng thông kênh 320 MHz, Multi-Link Operation (MLO), và Multi Resource Units (Multi-RUs). Thiết bị được trang bị hai cổng Ethernet 10G, hỗ trợ PoE++ (802.3bt), và tích hợp vào nền tảng Omada Software Defined Networking (SDN) để quản lý tập trung qua đám mây. Với khả năng hỗ trợ hơn 760+ thiết bị kết nối đồng thời, AP9778 lý tưởng cho môi trường mật độ cao.
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | TP-Link Omada Pro AP9778 (BE22000) |
Loại sản phẩm | Điểm truy cập Wi-Fi 7 tri-band gắn trần |
Tốc độ Wi-Fi | BE22000: 11520 Mbps (6 GHz) + 8640 Mbps (5 GHz) + 1376 Mbps (2.4 GHz) |
Băng tần | 2.4 GHz, 5 GHz, 6 GHz |
Ăng-ten | 12× ăng-ten thông minh nội bộ |
Cổng | 2× 10G RJ45 (PoE++), 1× USB 3.0 |
Nguồn điện | PoE++ (802.3bt) hoặc DC 12V/4.5A (không kèm adapter) |
Công suất tiêu thụ | Tối đa ~54W |
Kết nối đồng thời | Hơn 760 thiết bị |
Giao thức | IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax/be |
Bảo mật | WPA/WPA2/WPA3-Enterprise/Personal, WIDS, WIPS |
Quản lý | Omada SDN, Cloud, ZTP, Omada App, Web UI |
Tính năng | MLO, Multi-RUs, 320 MHz, OFDMA, MU-MIMO, BSS Color, Omada Mesh, Band Steering, Load Balancing |
Kích thước | 280 × 280 × 58.7 mm |
Trọng lượng | ~1.91 kg |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) |
Chứng nhận | CE, FCC, RoHS |
Lưu ý: Tốc độ và băng thông 320 MHz trên băng tần 6 GHz có thể bị giới hạn ở một số khu vực do quy định pháp lý. Cần bộ điều khiển Omada Pro để sử dụng các tính năng như ZTP và tối ưu hóa RF tự động.
TP-Link Omada Pro AP9778 là một điểm truy cập Wi-Fi 7 tiên tiến, mang lại tốc độ vượt trội (lên đến 22 Gbps), khả năng kết nối mật độ cao (760++ thiết bị), và quản lý tập trung hiệu quả qua Omada SDN. Với hai cổng 10G, công nghệ MLO, và bảo mật WPA3, thiết bị này lý tưởng cho các doanh nghiệp lớn cần mạng Wi-Fi mạnh mẽ và tương lai hóa. Tuy nhiên, yêu cầu nguồn PoE++ và chi phí cao khiến nó phù hợp hơn cho các tổ chức có ngân sách lớn. Nếu bạn cần giải pháp Wi-Fi cho môi trường doanh nghiệp mật độ cao, AP9778 là một khoản đầu tư đáng cân nhắc.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Danh mục | Thông tin chi tiết |
---|---|
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao diện | 2x 10Gbps Ethernet Ports (20G Aggregation Speed†) |
Nút bấm | Reset |
Nguồn cấp | • 802.3bt (dual PoE inputs for hot backup) • 12V/4.5A DC |
Tiêu thụ điện tối đa | 52 W (for PoE); 46 W (for DC) |
Kích thước (R x D x C) | 11 x 11 x 2.3 in (280 x 280 x 58.7 mm) |
Antenna | Smart Antennas • 2.4 GHz: 4× 4.0 dBi • 5 GHz: 4× 5.5 dBi • 6 GHz: 4× 5.0 dBi |
Bluetooth | V5.2 |
Lắp đặt | Ceiling / Wall mounting (Kits included) |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
Phạm vi phủ sóng | 200㎡ (2150ft²)§ |
Số lượng thiết bị kết nối đồng thời | 760+** |
Chuẩn không dây | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax/be |
Tần số | • 2.4 GHz • 5 GHz • 6 GHz |
Tốc độ tín hiệu | 1376 Mbps (2.4 GHz) + 8640 Mbps (5 GHz) + 11520 Mbps (6 GHz) |
Chức năng không dây | • MLO‡ • 4K-QAM‡ • MIMO (2.4GHz: 44 SU-MIMO/MU-MIMO DL/UL; 5GHz: 44 SU-MIMO/MU-MIMO DL/UL; 6GHz: 4*4 SU-MIMO/MU-MIMO DL/UL) • HE320 (320 MHz Bandwidth)‡ • PPSK△ • Mesh△ • Seamless Roaming△ • Rate Limit: Based on SSID/Client • BSS Coloring • UL/DL OFDMA • Load Balance • Band Steering • Beamforming • Airtime Fairness • Multiple SSIDs • Wireless Statistics • Wireless Schedule • Reboot Schedule • RADIUS Accounting • MAC Authentication • Static IP/Dynamic IP |
Bảo mật không dây | • PPSK△ • VLAN • WIDS/WIPS△ • Access Control • Rogue AP Detection • Captive Portal Authentication • Maximum number of MAC Filter: 4,000 • Wireless Isolation between Clients • WPA-Personal/Enterprise, WPA2-Personal/Enterprise, WPA3-Personal/Enterprise, OWE |
Công suất truyền | |
Multi-SSID | 24 (8 on each band) |
QUẢN LÝ | |
SNMP | v1, v2c, v3 |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • AP9778 • Installation Guide • Ceiling/Wall Mounting Kits |
Môi trường | • Operating Temperature: 0 °C–40 °C (32 °F–104 °F) • Storage Temperature: -40 °C–70 °C (-40 °F–158 °F) • Operating Humidity: 10%–90% non-condensing • Storage Humidity: 5%–90% non-condensing |