Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: | 16.500.000 đ |
Bảo hành: | 1 Năm |
Có 5 lựa chọn. Bạn đang chọn Teltonika RUTX12:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Teltonika RUTX12 là bộ định tuyến hỗ trợ Cân bằng tải 2 Sim 4G LTE Cat 6 mạnh nhất.
- Hai kết nối LTE Cat 6 đồng thời cung cấp tốc độ lên đến 600 Mbps với tính năng cân bằng tải cộng gộp băng thông.
- 5 Cổng Gigabit Ethernet, Wi-Fi băng tần kép Wave-2 802.11ac, Bluetooth LE và Cổng USB, SIM kép khiến thiết bị này không thể thiếu ở những nơi không được phép mất kết nối mạng.
- Được trang bị các tính năng bảo mật nâng cao như VPN, IPsec, PPTP, L2TP, Stunnel và theo dõi GNSS.
Tốc độ lên đến 600Mbs với 2 WAN LTE CAT6 (300Mbs x2) chạy cân bằng tải đồng thời
Video Speedtest cộng gộp 2 Sim của bộ phát công nghiệp Teltonika RUTX12
Thiết bị RUTX12 lập tức chuyển sim khi 1 trong 2 sim bị mất kết nối.
WiFi hỗ trợ chuẩn AC Wave-2 băng tần kép và kết nối qua Bluetooth LE
Hệ thống định vị vệ tinh quốc tế (GNSS) giúp định vị vị trí và thời gian chính xác nhất.
Cho phép cân bằng tải nhiều WAN đồng thời, giúp cộng gộp băng thông giữa WAN RJ45 và 2 Sim data
Video hướng dẫn cài đặt Cân bằng tải nhiều WAN của bộ phát công nghiệp Teltonika RUTX12
Thiết bị tương thích với Hệ thống quản lý từ xa của Teltonika với 3 cơ chế Remote Destop, Remote SSH và Remote Http(s)
Mặt thước thiết bị bao gồm Nút reset, Khe gắn Sim1 và Sim2, Cổng nguồn 4 pin, 4 Cổng LAN, 1 cổng LAN
Mặt sau bộ phát bao gồm 4 cổng anten 3G/4G (Main-AUX), 1 cổng anten GPS, 2 cổng anten WiFi, 1 cổng anten Bluetooth và 1 cổng USB 2.0
Đóng gói của Bộ phát công nghiệp Teltonika RUTX12 bao gồm bộ phát RUTX12, 4 Anten 3G/4G, 2 Anten WiFi, 1 Anten bluetooth, 1 Anten GPS, sách hướng dẫn sử dụng, Nguồn Adapter và cáp mạng
Bộ phát công nghiệp Teltonika RUTX12 khi gắn đầy đủ anten
Bạn cũng có thể tải datasheet chi tiết thiết bị tại >> ĐÂY <<
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Model |
RUTX12 |
Hãng sản xuất |
Teltonika |
Kết nối |
|
Chuẩn mạng |
3G/4G |
Công nghệ |
2 thẻ SIM, hỗ trợ tính năng chuyển đổi SIM (failover) tức thời khi tín hiệu sóng 4G yếu, giới hạn data, chuyển vùng, không có kết nối mạng, hoặc kết nối data bị lỗi), thiết bị sẽ tự động kết nối với mạng ngay mà không cần phải reboot, đi kèm là các đèn LED thông báo trạng thái cường độ tín hiệu nhận được |
Tốc độ mạng |
2 x 4G (LTE) - Cat 6 lên đến 300 Mbps, 3G - lên đến 42 Mbps |
Wi-Fi |
802.11 b / g / n / ac Wave 2 (WiFi 5) tốc độ 867 Mbps (Dual Band, MU-MIMO), chuyển tiếp nhanh 802.11r, Access Point (AP), Station (STA) |
Băng tần |
2.4GHz và 5GHz |
Bảo mật |
WPA3-EAP, WPA3-SAE, WPA2-Enterprise-PEAP, WPA2-PSK, WEP; AES-CCMP, TKIP, Auto Cipher modes, client separation |
Hỗ trợ kết nối |
lên đến 150 kết nối đồng thời |
Phần Cứng |
|
Khe sim |
2 khe gắn sim |
WAN |
1 x cổng WAN (có thể được cấu hình thành LAN) 10/100/1000 Mbps, tuân thủ các tiêu chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az, hỗ trợ tự động chuyển đổi MDI / MDIX |
LAN |
4 x cổng LAN, 10/100/1000 Mbps, tuân thủ các tiêu chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az, hỗ trợ MDI / MDIX tự động |
Anten |
4 x SMA cho LTE, 2 x RP-SMA cho WiFi, 1 x RP-SMA cho Bluetooth, 1 x SMA cho GNNS |
Hiển thị |
4 x đèn LED trạng thái kết nối, 6 x đèn LED cường độ kết nối, 10 x đèn LED trạng thái cổng Ethernet, 4 x đèn LED trạng thái WAN, 1x đèn LED nguồn, 2 x đèn LED WiFi 2.4G và 5G |
Pin |
Không |
Nguồn |
Ổ cắm điện DC công nghiệp 4 chân |
Dải điện áp đầu vào |
9 - 50V DC, bảo vệ phân cực ngược, bảo vệ tăng áp / quá độ |
PoE (thụ động) |
PoE thụ động. Khả năng cấp nguồn qua cổng LAN1, không tương thích với các tiêu chuẩn IEEE802.3af, 802.3at và 802.3bt |
CPU |
ARM Cortex A7 lõi tứ, 717 MHz |
RAM |
256 MB, DDR3 |
Lưu trữ flash |
256 MB, SPI Flash |
USB |
1 x Cổng USB A cho các thiết bị bên ngoài |
Reset |
Reboot/User default reset/Factory reset button |
Chức năng mở rộng |
|
Hỗ trợ VPN |
Có hỗ trợ |
Auto APN |
Có hỗ trợ |
Auto Connect |
Có hỗ trợ |
Management |
Management API over HTTP/HTTPS Hệ thống quản lý từ xa Teltonika (RMS) |
Tính năng nâng cao |
Load Balancing Bridge Mode Static Routes Dynamic Routes PPPoE DHCP Server Dynamic DNS NTP Configuration Backup/Restore OpenVPN PPTP L2TP SNMP IPSec GRE Tunnel SMS Control Firmware over The Air WiFi Hotspot Web Filter Mobile on Demand Mobile Data Limit VLAN QoS Mobile Quota Control IP/MAC filter Configuration Profiles |
Thông tin khác |
|
Thiết kế |
Cắm điện trực tiếp |
Vật liệu vỏ bọc |
Vỏ nhôm hoàn toàn |
Kích thước |
132 x 44,2 x 95,1 mm |
Trọng lượng |
540 g |
Đóng gói |
|
Nhiệt độ hoạt động |
-40 C đến 75 C |
Độ ẩm hoạt động |
10% đến 90% không ngưng tụ |