Giá khuyến mại: | 12.760.000 đ |
Bảo hành: | 2 năm |
Có 6 lựa chọn. Bạn đang chọn FX2120:
KHUYẾN MÃI
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
Đang có hàng tại:
Vui lòng liên hệ để được tư vấnMÔ TẢ SẢN PHẨM
DrayTek VigorSwitch FX2120 là dòng switch 10G cao cấp chuyên dùng cho mạng lõi (core network) của các doanh nghiệp hoặc các khách hàng có nhu cầu kết nối mạng lưu lượng rất cao. Thiết bị là mãnh ghép hoàn thiện cho giải pháp mạng tốc độ cao của DrayTek.
DrayTek VigorSwitch FX2120 được trang bị 12 cổng SFP+ 10G Full duplex và khả năng chuyển mạch thực tế lên đến 240Gbps. Khi kết hợp cùng các dòng thiết bị 10G khác của DrayTek như Router Vigor1000B, Vigor3910, VigorSwitch G2280x và G2540x, bạn sẽ có một hệ thống mạng tốc độ cao 10G, đảm bảo nhu cầu kết nối băng thông lớn và ổn định cao.
DrayTek VigorSwitch FX2120 được tích hợp những tính năng quản lý và bảo mật mạng như VLAN, Port Isolate, Storm Control, DoS Defense, Dynamic ARP Inspection, IP Conflict Prevention, … Giúp phân chia hệ thống mạng ra các vùng riêng biệt, ngăn chặn các sự cố và các cuộc tấn công mạng, tăng độ ổn định và an toàn cho hệ thống mạng.
Bên cạnh các tính năng quản lý và bảo mật mạnh mẽ của Layer 2, thì thiết bị VigorSwitch FX2120 còn được trang bị tính năng định tuyến ở Layer 3, giúp định tuyến kết nối với tốc độ của cổng kết nối.
DrayTek VigorSwitch FX2120 được trang bị 2 nguồn điện đồng thời, trong đó nguồn AC 100-240V chạy chính và nguồn DC 12V chạy dự phòng, đảm bảo khả năng vận hành liên tục trong các hệ thống mạng đặc biệt quan trọng.
Bạn có thể quản lý tập trung DrayTek VigorSwitch FX2120 bằng nhiều cách: Thông qua Switch Management tích hợp trên Router DrayTek, phần mềm VigorConnect, phần mềm VigorACS. Cho phép các bạn có thể giám sát trạng thái, cấu hình từ xa, sao lưu và phục hồi cấu hình, … mà không cần phải truy cập vào từng thiết bị switch để cấu hình.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Download Datasheet VigorSwitch FX2120 tại đây
Interface | |
LAN Port | 12x 1000Mbps/10Gbps SFP+ |
Console Port | 1x RJ-45 |
Button | 1x RST Button |
Capacity | |
Buffer Size | 16 Mbit |
Switching Capacity | 240 Gbps |
Forwarding Rate | 178.56 Mpps (64 bytes) |
MAC Address Table | 32k |
Jumbo Frame | Up to 12 KB |
L3 Routing Table | 12k static route + 12k prefix route |
Networking Standards | |
IP Version | IPv4, IPv6 |
Ethernet Standards | 802.3ab 1000Base-T 802.3ae 10GBase-X 802.3x Flow Control 802.3 Auto-Negotiation 802.1q Tag-based VLAN 802.1p Class of Service 802.1d STP 802.1w RSTP 802.1s MSTP 802.3ad LACP 802.1ad QinQ 802.1x Port Access Control 802.1AB LLDP 802.3az EEE |
VLAN | |
Max.Number of VLAN | 256 |
VLAN Type | 802.1q Tag-based MAC-based Protocol-Based Management VLAN Voice VLAN Surveillance VLAN |
802.1x Guest VLAN | ![]() |
Port Isolation | ![]() |
GVRP | ![]() |
Q-in-Q | Basic |
ONVIF Surveillance | |
Discovery | ![]() |
Surveillance Topology | ![]() |
Real-Time Video Streaming | ![]() |
ONVIF Device Maintenance | Device Info, Reset Factory Default, Time Settings, Reboot |
QoS |
|
Number of QoS Queues | 8 |
Queue Scheduling | SPQ, WRR |
CoS (Class of Service) | 802.1p CoS, DSCP, CoS-DSCP, IP Precedence |
Rate Limit & Shaping | ![]() |
Security |
|
Access Control List | MAC, IPv4, IPv6 |
Storm Control | Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast |
DoS Defense | ![]() |
802.1x Port Access Control | ![]() |
IP Source Guard | ![]() |
IP Conflict Detection | ![]() |
IP Conflict Prevention | ![]() |
Loop Protection | ![]() |
Dynamic ARP Inspection | ![]() |
DHCP Snooping with Option 82 | ![]() |
Link Aggregation |
|
Max. Number of Group | 8 |
Max. Number of Member in Each Group | 8 |
Type | Static, LACP |
Traffic Load Balancing | MAC Address, IP/MAC Address |
Multicast |
|
IGMP Snooping | v2, v3 (BISS) |
IGMP Querier | ![]() |
MLD Snooping | v1, v2 (Basic) |
Max. Number of Multicast Group | 256 |
Group Throttling | ![]() |
Group Filtering | ![]() |
MVR (Multicast VLAN Registration) | ![]() |
Layer 3 Features |
|
Static Route | ![]() |
VLAN Route | ![]() |
DHCP Server | ![]() |
AAA | |
Authentication Server | RADIUS, TACACS+ |
Port Authorization | ![]() |
Management Account | ![]() |
RADIUS Attribute Assignment | User Privilege, VLAN |
Accounting | ![]() |
Multiple Server | ![]() |
OpenFlow | |
Version | 1.3 |
Table Size | 1920 |
*The OpenFlow functionality is project-based and must be activated by DrayTek HQ. Please contact your Sales for further inquiries. | |
Management | |
Web Interface | HTTP, HTTPS |
Command Line Interface | Telnet, SSH v2 |
OpenVPN Client | Certificate-based authentication |
User Authentication | Local Database, RADIUS, TACACS+ |
sFlow | ![]() |
SNMP | v1, v2c, v3 |
Private MIB | ![]() |
RMON Group | 1, 2, 3, 9 |
LLDP | LLDP-MED, Media Endpoint Discovery Extension |
Mail Alert | Port Status, Port Speed, System Restart, IP Conflict |
Syslog | ![]() |
2-Level Admin Privilege | ![]() |
Multiple Admin Accounts | ![]() |
Managed by VigorRouter SWM | ![]() |
Managed by VigorConnect | ![]() |
Managed by VigorACS 2 | |
SDN | ![]() |
Config File Export/Import | ![]() |
SNTP (Simple Network Time Protocol) | ![]() |
Diagnostics Tools | Port Mirroring, Ping, Cable Test |
Physical |
|
19-inch Rack Mountable | Mouting Kit Included |
Power Input | AC 100-240V @ 2A DC 12V @ 6A (backup usage) |
Max. Power Consumption | 28.9 watts |
Dimension (mm) | 441(W) x 197(D) x 44(H) |
Weight | 2.67 kg (5 lb) |
Operating Temperature | 0 to 50°C |
Storage Temperature | -20 to 70°C |
Operating Humidity | 10 to 90% non-condensing |
Storage Humidity | 5 to 90% non-condensing |
Certificate | CE, FCC |