Giá khuyến mại: | 7.645.000 đ |
Bảo hành: | 2 năm |
Có 6 lựa chọn. Bạn đang chọn G2280x:
KHUYẾN MÃI
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
Đang có hàng tại:
Vui lòng liên hệ để được tư vấnMÔ TẢ SẢN PHẨM
DrayTek VigorSwitch G2280x là Switch được thiết kế tối ưu cho hệ thống mạng Gigabit, cho các kết nối Wireless AP, IP Phone, IP camera và các ứng dụng đòi hỏi sự ổn định và hiệu suất truyền tải cao của đoanh nghiệp, công ty… VigorSwitch G2280x trang bị 24 cổng 10/100/1000 Mbps và 1/10Gbps slot SFP+. Switch cung cấp nhiều loại VLAN khác nhau để phân loại mạng và chỉ định lưu lượng cho VLAN đó.
DrayTek VigorSwitch G2280x được thiết kế chuyên nghiệp với 24 cổng Gigabit, 4 cổng 1/10Gbps slot SFP+, qua đó đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu tốc độ cao. Thiết kế với vỏ bằng thép tạo cảm giác cứng cáp chắc chắn, những khe lưới bên sườn giúp tản nhiệt tăng tuổi thọ và hiệu năng cho thiết bị.
DrayTek VigorSwitch G2280x có 4 Port slot SFP+ 10GbE dành riêng cho uplink, cho phép bạn tạo các liên kết băng thông cao đến Sever hoặc đến switch khác giảm tắt nghẽn trong hệ thống mạng của bạn.
Slot SFP+ mang đến khả năng tương thích cao với nhiều hệ thống mạng của bạn, tăng khả năng ứng dụng của VigorSwitch vào hệ thống.
DrayTek VigorSwitch G2280x được tích hợp những tính năng bảo mật như VLAN, Port Isolation, Storm Control, DoS Defense. Khi khách truy cập Internet, những tính năng này giúp ngăn chặn truy cập của khách vào các nguồn tài nguyên và bảo vệ mạng khỏi các truy cập nguy hiểm.
DrayTek VigorSwitch G2280x có khả năng tăng tốc độ mạng với tính năng Link Aggregation. Quản trị viên có thể dễ dàng thiết lập tính năng LACP giúp cộng gộp băng thông cải thiện hiệu quả truyền tải.
Khi lưu lượng truy cập lớn trên mạng LAN, tính năng QoS trên VigorSwitch G2280x giúp cải thiện đáng kể hiệu suất mạng bằng cách ưu tiên các truy cập quan trọng lên trước. VigorSwitch G2280x cho phép phân loại lưu lượng truy cập theo chuẩn 802.1p CoS, DSCP, IP Precedence phù hợp cho việc triển khai hệ thống IP camera, IP phone đòi hỏi chất lượng cuộc gọi và hình ảnh truyền tải ổn định.
Điểm đặc biệt của DrayTek là luôn hướng đến trải nghiệm người dùng, với giao diện cấu hình trực quang qua giao diện web, DrayTek VigorSwitch G2280x cho phép quản trị viên có thể cấu hình các tính năng VLAN, LACP, Loop Detection…đơn giản và nhanh chóng qua giao diên web. Bên cạnh đó VigorSwitch G2280x tương thích với các tính năng quản lý Switch từ Router Vigor, cho phép quản trị viên cấu hình, giám sát và bảo trì thiết bị VigorSwitch G2280x trên một giao diện quản trị duy nhất.
VigorSwitch G2280x cung cấp giải pháp xây dựng một mạng xanh. Với tính năng tiết kiệm năng lượng IEEE 802.3az (Ethernet tiết kiệm năng lượng), cho phép chuyển đổi để tự động điều chỉnh nguồn điện trên mỗi cổng theo hoạt động của máy khách và độ dài cáp
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Download Datasheet VigorSwitch G2280x tại đây
Interface | |
LAN Port | 24x 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ-45 4x 1000Mbps/10Gbps SFP+ |
Console Port | 1x RJ-45 |
Button | 1x RST Button |
Capacity | |
Buffer Size | 12 Mbit |
Switching Capacity | 128 Gbps |
Forwarding Rate | 95.2 Mpps (64 bytes) |
MAC Address Table | 16k |
Jumbo Frame | Up to 12 KB |
L3 Routing Table | 6k static route + 512 prefix route |
Networking Standards | |
IP Version | IPv4, IPv6 |
Ethernet Standards | 802.3 10Base-T 802.3u 100Base-T 802.3ab 1000Base-T 802.3ae 10GBase-X 802.3x Flow Control 802.3 Auto-Negotiation 802.1q Tag-based VLAN 802.1p Class of Service 802.1d STP 802.1w RSTP 802.1s MSTP 802.3ad LACP 802.1ad QinQ 802.1x Port Access Control 802.1AB LLDP 802.3az EEE |
VLAN | |
Max.Number of VLAN | 256 |
VLAN Type | 802.1q Tag-based MAC-based Protocol-Based Management VLAN Voice VLAN Surveillance VLAN |
802.1x Guest VLAN | ![]() |
Port Isolation | ![]() |
GVRP | ![]() |
Q-in-Q | Basic |
ONVIF Surveillance |
|
Discovery | ![]() |
Surveillance Topology | ![]() |
Real-Time Video Streaming | ![]() |
ONVIF Device Maintenance | Device Info, Reset Factory Default, Time Settings, Reboot |
QoS |
|
Number of QoS Queues | 8 |
Queue Scheduling | SPQ, WRR |
CoS (Class of Service) | 802.1p CoS, DSCP, CoS-DSCP, IP Precedence |
Rate Limit & Shaping | ![]() |
Security |
|
Access Control List | MAC, IPv4, IPv6 |
Storm Control | Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast |
DoS Defense | ![]() |
802.1x Port Access Control | ![]() |
IP Source Guard | ![]() |
IP Conflict Detection | ![]() |
IP Conflict Prevention | ![]() |
Loop Protection | ![]() |
Dynamic ARP Inspection | ![]() |
DHCP Snooping with Option 82 | ![]() |
Link Aggregation |
|
Max. Number of Group | 8 |
Max. Number of Member in Each Group | 8 |
Type | Static, LACP |
Traffic Load Balancing | MAC Address, IP/MAC Address |
Multicast |
|
IGMP Snooping | v2, v3 (BISS) |
IGMP Querier | ![]() |
MLD Snooping | v1, v2 (Basic) |
Max. Number of Multicast Group | 256 |
Group Throttling | ![]() |
Group Filtering | ![]() |
MVR (Multicast VLAN Registration) | ![]() |
Layer 3 Features |
|
Static Route | ![]() |
VLAN Route | ![]() |
DHCP Server | ![]() |
AAA |
|
Authentication Server | RADIUS, TACACS+ |
Port Authorization | ![]() |
Management Account | ![]() |
RADIUS Attribute Assignment | User Privilege, VLAN |
Accounting | ![]() |
Multiple Server | ![]() |
Management |
|
Web Interface | HTTP, HTTPS |
Command Line Interface | Telnet, SSH v2 |
OpenVPN Client | Certificate-based authentication |
User Authentication | Local Database, RADIUS, TACACS+ |
sFlow | ![]() |
SNMP | v1, v2c, v3 |
Private MIB | ![]() |
RMON Group | 1, 2, 3, 9 |
LLDP | LLDP-MED, Media Endpoint Discovery Extension |
Mail Alert | Port Status, Port Speed, System Restart, IP Conflict |
Syslog | ![]() |
2-Level Admin Privilege | ![]() |
Multiple Admin Accounts | ![]() |
Managed by VigorRouter SWM | ![]() |
Managed by VigorConnect | ![]() |
Managed by VigorACS 2 | ![]() |
Config File Export/Import | ![]() |
Dual Image | ![]() |
SNTP (Simple Network Time Protocol) | ![]() |
Diagnostics Tools | Port Mirroring, Ping, Cable Test |
Physical |
|
19-inch Rack Mountable | Mouting Kit Included |
Power Input | AC 100-240V @ 1A |
Max. Power Consumption | 25 watts |
Dimension (mm) | 441(W) x 197(D) x 45(H) |
Weight | 2.44 kg (5.0 lb) |
Operating Temperature | 0 to 45°C |
Storage Temperature | -20 to 70°C |
Operating Humidity | 10 to 90% non-condensing |
Storage Humidity | 5 to 90% non-condensing |
Certificate | CE, FCC |