Giá khuyến mại: | 4.000.000 đ |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Bộ phát wifi gắn trần TPLINK EAP265 HD
Với hiệu suất cấp doanh nghiệp, EAP265 HD được thiết kế để đáp ứng mục tiêu đầy thách thức là tăng công suất lên đến 3 lần trong môi trường dày đặc so với EAP tiêu chuẩn AC mà không có khả năng hoạt động trong môi trường mật độ cao. MU-MIMO và ăng-ten chuyên nghiệp giúp cung cấp WiFi đáng tin cậy cho nhiều thiết bị đồng thời, tận hưởng trải nghiệm đa người dùng hơn bao giờ hết.
Công nghệ 802.11ac Wave2 được hỗ trợ, EAP265 HD cung cấp tốc độ Wi-Fi được tăng cường lên đến 1750 Mbps cho nhiều thiết bị hơn trong môi trường mật độ cao. Ăng-ten công suất cao chuyên dụng với Beamforming đảm bảo phạm vi phủ sóng xa trên băng tần 2.4 GHz và 5 GHz. Các công nghệ không dây tiên tiến như Cân bằng tải, Band Steering và Airtime Fairness phát sóng tối ưu hóa hiệu suất toàn mạng và nâng cao hiệu quả.
Chuyển vùng 802.11k/v tự động chuyển đổi máy khách sang AP với tín hiệu tối ưu giúp quá trình chuyển đổi liền mạch khi bạn di chuyển. Điều này cho phép các ứng dụng nhạy cảm như VoIP và cuộc họp hội nghị không bị gián đoạn.
Nền tảng Omada Software Defined Networking (SDN) tích hợp các thiết bị mạng bao gồm điểm truy cập, Switch và gateway, đảm bảo mạng doanh nghiệp mạnh mẽ với hiệu quả cao hơn, bảo mật cao hơn và độ tin cậy cao hơn.
EAP265 HD hỗ trợ cấp nguồn PoE 802.3af PoE và Passive PoE, có thể được cấp nguồn bằng sswitch PoE hoặc bộ chuyển đổi PoE được cung cấp. Với thiết kế trang nhã và tháo lắp đơn giản giúp dễ dàng gắn vào tường hoặc trần nhà khiến cho việc triển khai trở nên dễ dàng và linh hoạt.
Làm theo hướng dẫn cấu hình trên ứng dụng Omada miễn phí để thiết lập trong vài phút. Omada cho phép bạn định cấu hình cài đặt, theo dõi trạng thái mạng và quản lý máy khách, tận hưởng sự tiện lợi từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao diện | 2 × Gigabit Ethernet (RJ-45) Port (One port supports IEEE802.3af/at PoE and Passive PoE) |
Khóa bảo mật vật lý | Yes |
Nút | Reset |
Bộ cấp nguồn | • 802.3af/at PoE • 48V Passive PoE (+4,5pins; -7,8pins. PoE Adapter Included) |
Điện năng tiêu thụ | 12.3 W |
Kích thước ( R x D x C ) | 8.1 × 7.1 × 1.5 in (205.5 × 181.5 × 37.1 mm) |
Dạng Ăng ten | Internal Omni • 2.4 GHz: 3× 3.5 dBi • 5 GHz: 3× 4 dBi |
Lắp | Ceiling /Wall Mounting (Kits included) |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
Wireless Client Capacity | 500+** |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ac/n/g/b/a |
Băng tần | 2.4GHz and 5GHz |
Tốc độ tín hiệu | • 5 GHz: Up to 1300 Mbps • 2.4 GHz: Up to 450 Mbps |
Tính năng Wi-Fi | • Multiple SSIDs (Up to 16 SSIDs, 8 for each band) • Enable/Disable Wireless Radio • Automatic Channel Assignment • Transmit Power Control (Adjust Transmit Power on dBm) • QoS(WMM) • MU-MIMO • Seamless Roaming* • Omada Mesh* • Band Steering • Load Balance • Airtime Fairness • Beamforming • Rate Limit • Reboot Schedule • Wireless Schedule • Wireless Statistics based on SSID/AP/Client |
Bảo mật Wi-Fi | • Captive Portal Authentication* • Access Control • Wireless Mac Address Filtering • Wireless Isolation Between Clients • SSID to VLAN Mapping • Rogue AP Detection • 802.1X Support • 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2-Enterprise, WPA-PSK / WPA2-PSK |
Công suất truyền tải | • CE: ≤20 dBm (2.4 GHz) ≤23 dBm (5 GHz) • FCC: ≤24 dBm (2.4 GHz) ≤24 dBm (5 GHz) |
QUẢN LÝ | |
Omada App | Yes |
Centralized Management | • Omada Hardware Controller (OC300) • Omada Hardware Controller (OC200) • Omada Software Controller |
Cloud Access | Yes (Through OC300, OC200, or Omada Software Controller) |
Email Alerts | Yes |
LED ON/OFF Control | Yes |
Quản lý kiểm soát truy cập MAC | Yes |
SNMP | v1, v2c |
System Logging Local/Remote Syslog | Local/Remote Syslog |
SSH | Yes |
Quản lý dựa trên Web | HTTP/HTTPS |
Quản lý L3 | Yes |
Quản lý nhiều trang Web | Yes |
Quản lý VLAN | Yes |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • AC1750 Wireless MU-MIMO Gigabit Ceiling Mount Access Point EAP265 HD • Gigabit Passive PoE Adapter • Power Cord • Mounting Kits • Installation Guide |
System Requirements | Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8, Windows10, Windows11, Linux |
Môi trường | • Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉) • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |